Số liệu thống kê

TT

Tên đơn vị

Tổng số

        Theo trình độ đào tạo

Đảng viên

Giới tính

Tiến sĩ

Thạc sĩ

Đại học

 Khác

Nam

Nữ

1

Phòng HCTC

12

1

3

5

3

9

6

6

2

Phòng KHTC

4

0

1

2

1

1

1

3

3

KTX Ngoại ngữ

21

0

5

7

9

9

16

5

4

KTX Mễ Trì

22

0

3

7

12

13

13

9

5

KTX Mỹ Đình

11

1

3

5

2

4

6

5

 

Cộng

70

2

15

26

27

36

42

28