DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC ĐƠN VỊ ĐÀO TẠO THUỘC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI ĐƯỢC XÉT Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2018 - 2019 |
|||||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | KHÓA | KHOA | TỈNH | HUYỆN | PHÒNG | NHÀ |
1 | Đinh Khắc Thức | 26/10/1995 | Nam | QH 2015 (K60) | Du lịch học | TP Hải Phòng | Thủy Nguyên | 111 | B1 |
2 | Hoàng Đình Tùng | 26/05/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Thanh Hóa | Thiệu Hóa | 111 | B1 |
3 | Nguyễn Đức Hoàng Nguyên | 29/09/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Thái Nguyên | Phú Lương | 111 | B1 |
4 | Nguyễn Quốc Đạt | 04/10/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Thông tin - Thư viện | Thanh Hóa | Tĩnh Gia | 111 | B1 |
5 | Nguyễn Sơn Trung | 20/10/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Vật lý | TP Hà Nội | Thạch Thất | 111 | B1 |
6 | Vũ Tiến Đạt | 06/10/1997 | Nam | QH 2015 (K60) | SpToán học | TP Hải Phòng | Ngô Quyền | 111 | B1 |
7 | Bùi Viết Trường | 09/06/1998 | Nam | QH 2017 (K62) | Sp Ngữ văn | Hòa Bình | Lương Sơn | 112 | B1 |
8 | Dương Cảnh Toàn | 24/12/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Sp Sinh học | Quảng Ninh | Cô Tô | 112 | B1 |
9 | Đào Chí Công | 22/10/1999 | Nam | QH2017 | Quốc tế | Thái Bình | Thái Thụy | 112 | B1 |
10 | Nguyễn Văn Đạt | 27/08/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Triết học | Hải Dương | Kinh Môn | 112 | B1 |
11 | Trần Đình Chí | 23/10/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | SP Lịch sử | Bắc Ninh | TX Từ Sơn | 112 | B1 |
12 | Vũ Văn Công | 06/10/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | SP Lịch sử | TP Hải Phòng | Kiến An | 112 | B1 |
13 | Ma Đình Huynh | 17/11/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Lưu trữ học & QTVP | Tuyên Quang | Chiêm Hóa | 113 | B1 |
14 | Nguyễn Thành Đạt | 25/10/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Văn học | TP Hải Phòng | Kiến Thụy | 113 | B1 |
15 | Sù Seo Chung | 16/06/1996 | Nam | QH 2017 (K62) | Khoa học quản lý | Hà Giang | Hoàng Su Phì | 113 | B1 |
16 | Thào A Páo | 06/06/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Việt Nam học và Tiếng Việt | Lào Cai | Sa Pa | 113 | B1 |
17 | Bùi Long Vũ | 03/08/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Môi trường | Quảng Ninh | TP Cẩm Phả | 114 | B1 |
18 | Lê Trung Thành | 25/10/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Bộ môn tôn giáo | TP Hải Phòng | Kiến An | 114 | B1 |
19 | Nguyễn Hồng Quân | 16/01/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Địa chất | Quảng Ninh | Hoành Bồ | 114 | B1 |
20 | Nguyễn Thanh Tùng | 26/04/1998 | Nam | QH 2016 (K5) | Y - Dược | Vĩnh Phúc | TX Phúc Yên | 114 | B1 |
21 | Cao Phương Nam | 11/03/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Triết học | Phú Thọ | TP Việt Trì | 115 | B1 |
22 | Dương Quốc Tuấn | 30/12/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Văn học | Nam Định | Nam Trực | 115 | B1 |
23 | Hà Thanh Tùng | 01/12/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Báo chí và Truyền thông | Yên Bái | Văn Chấn | 115 | B1 |
24 | Nguyễn Tiến Thành | 26/03/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Toán - Cơ - Tin học | Bắc Ninh | Tiên Du | 115 | B1 |
25 | Nguyễn Tiến Thành Luân | 27/07/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Văn học | Quảng Bình | Quảng Ninh | 115 | B1 |
26 | Nguyễn Văn Nguyên | 05/01/1997 | Nam | QH 2017 (K62) | Khoa học Chính trị | Hòa Bình | Lương Sơn | 115 | B1 |
27 | Đặng Nhật Anh | 28/09/1998 | Nam | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Nghệ An | TP Vinh | 116 | B1 |
28 | Đặng Văn Tú | 02/11/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Toán - Cơ - Tin học | Nam Định | Vụ Bản | 117 | B1 |
29 | Lương Văn Trường | 28/07/1997 | Nam | QH 2017 (K62) | Triết học | Vĩnh Phúc | TP Vĩnh Yên | 117 | B1 |
30 | Nông Đình Vũ | 26/12/1998 | Nam | QH 2017 (K62) | Khoa học quản lý | Cao Bằng | Trùng Khánh | 117 | B1 |
31 | Nguyễn Thành Du | 21/12/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Toán - Cơ - Tin học | TP Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 117 | B1 |
32 | Trần Xuân Bách | 26/07/1999 | Nam | QH 2017 (K6) | Y - Dược | Phú Thọ | Thanh Thủy | 117 | B1 |
33 | Trịnh Công Hữu | 02/11/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Bắc Cạn | Ba Bể | 117 | B1 |
34 | Đinh Đức Thiệp | 03/07/1995 | Nam | QH 2017 (K62) | Xã hội học | Quảng Bình | Minh Hóa | 118 | B1 |
35 | Huỳnh Thanh Mộng | 29/01/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Lịch sử | Cà Mau | Cái Nước | 118 | B1 |
36 | Lê Hồng Văn | 11/08/1998 | Nam | QH 2017 (K62) | Khoa học Chính trị | Lai Châu | Nậm Phùn | 118 | B1 |
37 | Lò Thanh Minh | 19/05/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Báo chí và Truyền thông | Sơn La | Mai Sơn | 118 | B1 |
38 | Trịnh Minh Tâm | 13/12/1998 | Nam | QH 2017 (K62) | Tâm lí học | Thanh Hóa | Ngọc Lặc | 118 | B1 |
39 | Hà Văn Trung | 16/06/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Đông phương | Yên Bái | Văn Chấn | 119 | B1 |
40 | Hồ Tuấn Hải | 03/10/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Toán - Cơ - Tin học | Phú Thọ | TP Việt Trì | 119 | B1 |
41 | Lò Văn Nguyên | 01/01/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Khoa học Chính trị | Sơn La | Thuận Châu | 119 | B1 |
42 | Ma Xuân Bộ | 22/09/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Khoa học Chính trị | Thái Nguyên | Định Hóa | 119 | B1 |
43 | Bùi Văn Tuấn | 07/04/1997 | Nam | QH 2016 (K61) | Thông tin - Thư viện | Thanh Hóa | Bá Thước | 120 | B1 |
44 | Nguyễn Kiên Giang | 29/04/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Toán - Cơ - Tin học | Phú Thọ | Yên Lập | 120 | B1 |
45 | Trần Văn Hội | 30/12/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Báo chí và Truyền thông | Hải Dương | Thanh Hà | 120 | B1 |
46 | Vũ Minh Quang | 17/10/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Địa chất | Ninh Bình | TP Tam Điệp | 120 | B1 |
47 | Hà Trọng Quý | 24/08/1998 | Nam | QH 2017 (K62) | Khoa học Chính trị | Thanh Hóa | Thường Xuân | 122 | B1 |
48 | Hoàng Mạnh Trường | 12/04/1997 | Nam | QH 2017 (K62) | Khoa học Chính trị | Sơn La | Phù Yên | 122 | B1 |
49 | Lương Lê Ngọc Châu | 14/05/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Thông tin - Thư viện | Đắk Lắk | TP.Buôn Ma Thuột | 122 | B1 |
50 | Nông Đức Hình | 07/09/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Bắc Cạn | Chợ Đồn | 122 | B1 |
51 | Sầm Công Danh | 16/02/1998 | Nam | QH 2017 (K62) | Ngôn ngữ học | Nghệ An | Quỳ Châu | 122 | B1 |
52 | Nguyễn Tuấn Anh | 12/08/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Vật lý | Thái Nguyên | Đồng Hỷ | 123 | B1 |
53 | Nguyễn Tử Hoàng Minh | 27/02/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Toán - Cơ - Tin học | Đồng Nai | Biên Hòa | 123 | B1 |
54 | Phạm Tấn Dũng | 07/11/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Toán - Cơ - Tin học | Hải Dương | TP Hải Dương | 123 | B1 |
55 | Trần Minh Đức | 10/07/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Hoá học | Bắc Giang | TP Bắc Giang | 123 | B1 |
56 | Trần Như Sơn | 28/10/1998 | Nam | QH 2017 (K62) | Toán - Cơ - Tin học | Ninh Bình | Gia Viễn | 123 | B1 |
57 | Ngô Ngọc Bách | 06/06/1998 | Nam | QH 2016 (K5) | Y - Dược | Hải Dương | Gia Lộc | 210 | B1 |
58 | Nguyễn Văn Hoàng | 13/05/1993 | Nam | QH 2016 (K61) | Xã hội học | TP Hà Nội | Gia Lâm | 210 | B1 |
59 | Triệu Đức Thắng | 13/11/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Toán - Cơ - Tin học | Phú Thọ | TX Phú Thọ | 210 | B1 |
60 | Đào Ngọc Thành | 06/08/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Triết học | TP Hà Nội | Sơn Tây | 211 | B1 |
61 | Nguyễn Minh Nghĩa | 14/11/1998 | Nam | QH 2016 (K5) | Y - Dược | Ninh Bình | TP Tam Điệp | 211 | B1 |
62 | Nguyễn Thái Hiệp | 08/07/1995 | Nam | QH 2016 (K61) | Toán - Cơ - Tin học | Thái Bình | Quỳnh Phụ | 211 | B1 |
63 | Nguyễn Trọng Tùng | 09/02/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Du lịch học | TP Hà Nội | Thạch Thất | 211 | B1 |
64 | Phí Văn Hùng | 26/03/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Toán - Cơ - Tin học | TP Hà Nội | Thạch Thất | 211 | B1 |
65 | Nguyễn Đình Thiết | 01/02/1997 | Nam | QH 2015 (K60) | Lưu trữ học & QTVP | Bắc Cạn | TX Bắc Kạn | 223 | B1 |
66 | Hoàng Nhật Cầm | 30/09/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Xã hội học | Hưng Yên | Mỹ Hào | 310 | B1 |
67 | Nông Đức Thắng | 11/11/1995 | Nam | QH 2015 (K60) | Môi trường | Cao Bằng | TP Cao Bằng | 310 | B1 |
68 | Ngô Đức Trung Hiếu | 25/08/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Vật lý | TP Hà Nội | Thạch Thất | 310 | B1 |
69 | Phạm Thị Ngọc Minh | 08/04/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | SpToán học | Thanh Hóa | Nông Cống | 313 | B1 |
70 | Đặng Thị Hồng Nhung | 12/10/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Văn học | Nam Định | Mỹ Lộc | 314 | B1 |
71 | Trần Phương Minh | 13/08/1995 | Nữ | QH 2015 (K60) | Văn học | Nam Định | TP Nam Định | 314 | B1 |
72 | Lê Thị Hồng | 18/02/1998 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y - Dược | Lạng Sơn | Hữu Lũng | 410 | B1 |
73 | Lê Thị Nhi | 16/02/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sinh học | Nghệ An | Nghĩa Đàn | 410 | B1 |
74 | Lê Thùy Linh | 20/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hoá học | Thanh Hóa | Thạch Thành | 410 | B1 |
75 | Mai Thị Thu Trang | 13/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Báo chí và Truyền thông | Tuyên Quang | TP Tuyên Quang | 410 | B1 |
76 | Đinh Quỳnh Hương | 07/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | SP Lịch sử | Quảng Ninh | TP Cẩm Phả | 411 | B1 |
77 | Lê Hà Uyên | 06/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Tuyên Quang | TP Tuyên Quang | 411 | B1 |
78 | Lê Thị Thúy Hằng | 20/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | SpToán học | TP Hà Nội | Chương Mỹ | 411 | B1 |
79 | Phùng Nhật Linh | 19/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sp Hóa học | Ninh Bình | TP Ninh Bình | 411 | B1 |
80 | Phùng Thị Giang | 07/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Vĩnh Phúc | Tam Dương | 411 | B1 |
81 | Vương Ngọc Mai Linh | 08/02/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Tuyên Quang | Hàm Yên | 411 | B1 |
82 | Hà Ngọc Bảo | 29/04/1997 | Nam | QH 2016 (K61) | Lịch sử | Quảng Ninh | TP Hạ Long | 412 | B1 |
83 | Nguyễn Khôi Nguyên | 16/11/1997 | Nam | QH 2015 (K60) | Môi trường | Bắc Giang | Lục Ngạn | 412 | B1 |
84 | Bùi Văn Chung | 24/03/1996 | Nam | QH 2015 (K60) | Triết học | TP Hà Nội | Mỹ Đức | 413 | B1 |
85 | Nguyễn Duy Tuân | 06/06/1996 | Nam | QH 2015 (K60) | Triết học | Cà Mau | Cái Nước | 413 | B1 |
86 | Nguyễn Văn Tuyên | 29/09/1997 | Nam | QH 2015 (K60) | Khoa học Chính trị | Thái Bình | Hưng Hà | 413 | B1 |
87 | Trần Tất Quyến | 17/11/1997 | Nam | QH 2015 (K60) | Văn học | Nam Định | Mỹ Lộc | 413 | B1 |
88 | Hoàng Tuấn Anh | 06/11/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Lịch sử | Thái Bình | Vũ Thư | 415 | B1 |
89 | Nông Hải Tuấn | 17/02/1997 | Nam | QH 2016 (K61) | Lịch sử | Tuyên Quang | Chiêm Hóa | 415 | B1 |
90 | Nguyễn Văn Huấn | 12/04/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Lịch sử | Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 415 | B1 |
91 | Vi Văn Ngư | 29/11/1996 | Nam | QH 2016 (K61) | Khoa Nhân học | Thanh Hóa | Quan Sơn | 415 | B1 |
92 | Đào Hồng Hà | 11/01/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Toán - Cơ - Tin học | Quảng Ninh | TP Hạ Long | 416 | B1 |
93 | Nguyễn Hồng Vinh | 05/04/1997 | Nam | QH 2016 (K61) | Đông phương | Nam Định | Xuân Trường | 416 | B1 |
94 | Nguyễn Minh Hiếu | 07/12/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Toán - Cơ - Tin học | Thái Bình | TP Thái Bình | 416 | B1 |
95 | Nguyễn Trung Hưng | 24/08/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Sp Hóa học | Hòa Bình | Mai Châu | 416 | B1 |
96 | Phạm Ngọc Dương | 10/10/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Hoá học | Vĩnh Phúc | TX Phúc Yên | 416 | B1 |
97 | Trần Tân Minh | 06/11/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | SpToán học | TP Hải Phòng | Lê Chân | 416 | B1 |
98 | Lê Bá Thạch | 06/07/1997 | Nam | QH 2016 (K61) | Vật lý | Thanh Hóa | Như Xuân | 417 | B1 |
99 | Lê Long Khánh | 20/05/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Sinh học | Ninh Bình | TP Ninh Bình | 417 | B1 |
100 | Nguyễn Thanh Bình | 19/07/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Lịch sử | TP Hà Nội | Phúc Thọ | 417 | B1 |
101 | Nguyễn Thanh Tùng | 15/10/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Địa chất | Hà Giang | TP Hà Giang | 417 | B1 |
102 | Trần Minh Tuấn | 26/07/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Sinh học | Nam Định | Mỹ Lộc | 417 | B1 |
103 | Trần Phi Hùng | 24/07/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Vật lý | Hưng Yên | Kim Động | 417 | B1 |
104 | Đặng Nguyên Phương | 03/11/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Khoa học Chính trị | Phú Thọ | Hạ Hòa | 418 | B1 |
105 | Hoàng Tất Thắng | 04/03/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Đông phương | Lạng Sơn | Hữu Lũng | 418 | B1 |
106 | Võ Văn Đồng | 19/10/1997 | Nam | QH 2015 (K60) | Sp Sinh học | Quảng Bình | TP Đồng Hới | 418 | B1 |
107 | Cao Văn Hoan | 03/02/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Sinh học | Hưng Yên | Kim Động | 419 | B1 |
108 | Đoàn Như Thọ | 12/04/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Sinh học | Hải Dương | TP Hải Dương | 419 | B1 |
109 | Phạm Tuấn Hùng | 05/06/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Địa chất | Quảng Ninh | TP Uông Bí | 419 | B1 |
110 | Trần Ngọc Vinh | 18/08/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Địa chất | TP Hải Phòng | Ngô Quyền | 419 | B1 |
111 | Trương Hữu Dực | 08/02/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Địa chất | Quảng Trị | Gio Linh | 419 | B1 |
112 | Hoàng Việt Nam | 27/08/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Sinh học | TP Hải Phòng | Ngô Quyền | 420 | B1 |
113 | Lê Minh Hoàng | 22/09/1997 | Nam | QH 2015 (K60) | Khoa học quản lý | Cao Bằng | TP Cao Bằng | 420 | B1 |
114 | Phùng Thế Thông | 02/10/1997 | Nam | QH 2015 (K4) | Y - Dược | Vĩnh Phúc | Vĩnh Tường | 420 | B1 |
115 | Trần Vũ Phong | 08/09/1997 | Nam | QH 2015 (K60) | Triết học | TP Hà Nội | Đông Anh | 420 | B1 |
116 | Đặng Văn Thái | 04/03/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Toán - Cơ - Tin học | TP Hải Phòng | Kiến An | 423 | B1 |
117 | Nguyễn Đắc Vương | 01/04/1997 | Nam | QH 2015 (K60) | Hoá học | Hưng Yên | Ân Thi | 423 | B1 |
118 | Nguyễn Quốc Khánh | 01/09/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Sinh học | Nam Định | Trực Ninh | 423 | B1 |
119 | Trần Văn Hưởng | 25/04/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Hoá học | Nam Định | Nghĩa Hưng | 423 | B1 |
120 | Hoàng Huệ Phương | 18/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lịch sử | Lạng Sơn | Chi Lăng | 510 | B1 |
121 | Lê Vũ Linh Chi | 20/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Tâm lí học | Nghệ An | Diễn Châu | 510 | B1 |
122 | Nguyễn Lê Phương Anh | 20/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lịch sử | Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 510 | B1 |
123 | Nguyễn Thị Phương Anh | 20/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Văn học | TP Hà Nội | Ba Vì | 510 | B1 |
124 | Trần Khánh Linh | 06/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Quốc tế học | Yên Bái | TP Yên Bái | 510 | B1 |
125 | Vi Hải Yến | 23/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Ngôn ngữ học | Tuyên Quang | TP Tuyên Quang | 510 | B1 |
126 | Dương Thu Thảo | 04/04/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Ngôn ngữ học | Thái Nguyên | Đại Từ | 511 | B1 |
127 | Nguyễn Hương Ly | 13/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Quốc tế học | Hòa Bình | Lương Sơn | 511 | B1 |
128 | Phạm Thị Minh Nguyệt | 28/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Thái Bình | TP Thái Bình | 511 | B1 |
129 | Trịnh Ngọc Ánh | 01/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Vật lý | Thái Bình | Đông Hưng | 511 | B1 |
130 | Đào Thị Huyền Trang | 24/04/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Đông phương | Phú Thọ | Phù Ninh | 512 | B1 |
131 | Nguyễn Khánh Huyền | 10/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Toán - Cơ - Tin học | Nghệ An | Quỳnh Lưu | 512 | B1 |
132 | Nguyễn Thị Tú Trang | 06/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học Chính trị | Hưng Yên | Văn Lâm | 512 | B1 |
133 | Dương Thị Hồng Dịu | 11/06/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Hoá học | Hưng Yên | TP Hưng Yên | 513 | B1 |
134 | Lê Thị Kiều Thư | 02/10/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lưu trữ học & QTVP | Tuyên Quang | Sơn Dương | 513 | B1 |
135 | Lê Thị Thu Hằng | 11/11/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Khoa học Chính trị | Quảng Nam | Tiên Phước | 513 | B1 |
136 | Vũ Lê Thị Diệu Linh | 05/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Thái Bình | TP Thái Bình | 513 | B1 |
137 | Ma Quốc Cường | 28/11/1998 | Nam | QH 2017 (K62) | Toán - Cơ - Tin học | Lạng Sơn | Tràng Định | 514 | B1 |
138 | Võ Đình Tuấn | 12/03/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Toán - Cơ - Tin học | Quảng Bình | Lệ Thuỷ | 514 | B1 |
139 | Ngô Công Lưu | 26/02/1997 | Nam | QH 2015 (K60) | Báo chí và Truyền thông | TP Hà Nội | Đông Anh | 516 | B1 |
140 | Nguyễn Sỹ Hoàng | 06/11/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Sinh học | Nghệ An | TP Vinh | 516 | B1 |
141 | Nguyễn Thanh Long | 22/09/1995 | Nam | QH 2015 (K60) | Báo chí và Truyền thông | Hòa Bình | Lương Sơn | 516 | B1 |
142 | Bùi Anh Tuấn | 22/06/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Hoá học | Thái Bình | Kiến Xương | 517 | B1 |
143 | Dương Anh Nguyên | 26/11/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Môi trường | Bắc Giang | Tân Yên | 517 | B1 |
144 | Mai Thế Chinh | 19/08/1994 | Nam | QH 2017 (K62) | Môi trường | Thanh Hóa | Nga Sơn | 517 | B1 |
145 | Nguyễn Việt Hoàng | 17/10/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Triết học | Thanh Hóa | Cẩm Thủy | 517 | B1 |
146 | Bằng Huy Cương | 21/06/1996 | Nam | QH 2015 (K60) | Vật lý | Vĩnh Phúc | Tam Đảo | 518 | B1 |
147 | Lê Văn Hùng | 27/07/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Địa chất | Quảng Ngãi | TP Quảng Ngãi | 518 | B1 |
148 | Lục Đình Lộc | 11/12/1997 | Nam | QH 2015 (K60) | Khoa học Chính trị | Nghệ An | Nghĩa Đàn | 518 | B1 |
149 | Phạm Xuân Quân | 10/03/1997 | Nam | QH 2015 (K60) | KTTV và HDH | Thái Bình | Kiến Xương | 518 | B1 |
150 | Trần Minh Phúc | 13/02/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Sp Hóa học | Bắc Ninh | TX Từ Sơn | 518 | B1 |
151 | Trần Quang Khiêm | 24/02/1998 | Nam | QH 2017 (K62) | Hoá học | Tuyên Quang | Yên Sơn | 518 | B1 |
152 | Hoàng Thị Thương | 21/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lịch sử | Thái Nguyên | Phú Bình | 519 | B1 |
153 | Lê Thị Mai Hương | 28/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lý | Hải Dương | TP Hải Dương | 519 | B1 |
154 | Phạm Thị Hương | 15/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Hưng Yên | Mỹ Hào | 519 | B1 |
155 | Tô Thị Nga | 02/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lịch sử | Tuyên Quang | Hàm Yên | 519 | B1 |
156 | Hà Khánh Linh | 09/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lưu trữ học & QTVP | Phú Thọ | TP Việt Trì | 520 | B1 |
157 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 21/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa Nhân học | Bắc Giang | Sơn Động | 520 | B1 |
158 | Nguyễn Thị Nhài | 30/09/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lưu trữ học & QTVP | Nam Định | Hải Hậu | 520 | B1 |
159 | Nguyễn Thùy Linh | 06/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | TP Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 520 | B1 |
160 | Hà Thị Bích Huyền | 08/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương | Bắc Giang | Hiệp Hòa | 521 | B1 |
161 | Nguyễn Thị Duyến | 14/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Quốc tế học | Hải Dương | Ninh Giang | 521 | B1 |
162 | Nguyễn Thùy Trang | 21/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Thái Bình | Hưng Hà | 521 | B1 |
163 | Trần Thị Huyền Trâm | 01/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Văn học | Nghệ An | Nghi Lộc | 521 | B1 |
164 | Vũ Thị Thu Phương | 24/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lý | TP Hà Nội | Đông Anh | 521 | B1 |
165 | Vũ Thị Thùy Dương | 25/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Quốc tế học | Hải Dương | TP Hải Dương | 521 | B1 |
166 | Bùi Thị Thu Hà | 18/04/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương | Ninh Bình | Hoa Lư | 522 | B1 |
167 | Nguyễn Phương Thanh | 11/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y - Dược | TP Hà Nội | Phúc Thọ | 522 | B1 |
168 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 22/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Toán - Cơ - Tin học | Thái Bình | Thái Thụy | 522 | B1 |
169 | Phạm Thị Kiều Oanh | 09/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Việt Nam học và Tiếng Việt | Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 522 | B1 |
170 | Trần Thị Mai Phương | 08/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sp Vật lý | Thái Bình | Hưng Hà | 522 | B1 |
171 | Đoàn Thị Hồng Anh | 13/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa Nhân học | TP Hải Phòng | Lê Chân | 523 | B1 |
172 | Phạm Thị Ngọc Huyền | 18/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sp Hóa học | TP Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 523 | B1 |
173 | Phan Khánh Huyền | 10/06/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học quản lý | Hà Tĩnh | Hương Khê | 523 | B1 |
174 | Sằn Thạch Thảo | 20/04/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y - Dược | Sơn La | Phù Yên | 523 | B1 |
175 | Trần Hồng Nhật | 19/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lịch sử | Thái Bình | TP Thái Bình | 523 | B1 |
176 | Vương Thị Hoa | 01/11/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Hải Dương | TP Hải Dương | 523 | B1 |
177 | Ngô Nguyễn Diệu Linh | 06/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Môi trường | Hà Tĩnh | Tp Hà Tĩnh | 103 | B2 |
178 | Phan Thị Phương Thanh | 07/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hoá học | TP Hải Phòng | Đồ Sơn | 103 | B2 |
179 | Nguyễn Hải Yến Nhi | 08/11/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Ngôn ngữ học | Bắc Giang | TP Bắc Giang | 208 | B2 |
180 | Nguyễn Thị Lan Anh | 06/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hoá học | TP Hà Nội | Sóc Sơn | 208 | B2 |
181 | Nguyễn Thị Vân Anh | 22/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Hải Dương | TX Chí Linh | 208 | B2 |
182 | Nguyễn Thị Thúy Lành | 23/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Hải Dương | TP Hải Dương | 308 | B2 |
183 | Phạm Thị Trung Anh | 06/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sp Ngữ văn | Hải Dương | TP Hải Dương | 308 | B2 |
184 | Nguyễn Đình Tuấn Anh | 06/11/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Hoá học | TP Hà Nội | Thanh Oai | 309 | B2 |
185 | Hoàng Ngọc Huyền | 15/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học Chính trị | Nghệ An | Tân Kỳ | 501 | B2 |
186 | Nông Phương Thu | 24/11/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Quốc tế học | Lạng Sơn | Cao Lộc | 501 | B2 |
187 | Nguyễn Thị Thu Sương | 01/04/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Tâm lí học | Quảng Ninh | TP Hạ Long | 501 | B2 |
188 | Cao Thu Quyên | 23/09/1996 | Nữ | QH 2014 (K59) | Báo chí và Truyền thông | TP Đà Nẵng | Sơn Trà | 502 | B2 |
189 | Hoàng Thùy Dương | 01/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hoá học | Hòa Bình | Cao Phong | 502 | B2 |
190 | Nguyễn Thị Bích Diệp | 02/09/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Quốc tế học | Hải Dương | Tứ Kỳ | 502 | B2 |
191 | Tạ Mỹ Hạnh | 28/03/1995 | Nữ | QH 2014 (K59) | Báo chí và Truyền thông | Tuyên Quang | Chiêm Hóa | 502 | B2 |
192 | Dương Thị Minh Ngọc | 01/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lưu trữ học & QTVP | Phú Thọ | Thanh Thủy | 503 | B2 |
193 | Đồng Thị Quỳnh Anh | 23/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | Quảng Nam | TP Tam Kỳ | 505 | B2 |
194 | Hoàng Thị Ánh Nguyệt | 25/01/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Toán - Cơ - Tin học | Hưng Yên | Yên Mỹ | 505 | B2 |
195 | Vũ Thúy Quỳnh Mai | 22/10/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Khoa Nhân học | Phú Thọ | Lâm Thao | 505 | B2 |
196 | Nguyễn Thị Thu Trang | 05/04/1995 | Nữ | QH 2013 | Kinh doanh quốc tế | Hải Dương | Bình Giang | 506 | B2 |
197 | Vũ Thanh Ngân | 03/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Quốc tế học | Quảng Ninh | TP Hạ Long | 506 | B2 |
198 | Vũ Thị Bích Loan | 29/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K5) | Y - Dược | Hải Dương | Bình Giang | 506 | B2 |
199 | Đinh Thị Hường | 26/08/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Đông phương | Hòa Bình | Đà Bắc | 507 | B2 |
200 | Nguyễn Vân Khánh | 11/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | SP Lịch sử | Hải Dương | Tứ Kỳ | 507 | B2 |
201 | Phạm Hương Giang | 08/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Vật lý | Hải Dương | TP Hải Dương | 507 | B2 |
202 | Trần Phùng Hoài Thương | 01/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Văn học | Nghệ An | Thanh Chương | 507 | B2 |
203 | Bùi Thị Trà My | 20/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hoá học | Hải Dương | Bình Giang | 508 | B2 |
204 | Bùi Thị Hương | 28/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | Tuyên Quang | Hàm Yên | 509 | B2 |
205 | Đào Linh Chi | 09/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | KonTum | TP KonTum | 509 | B2 |
206 | Hoàng Thị Hiếu | 25/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hoá học | Nghệ An | TP Vinh | 509 | B2 |
207 | Cao Tiến Toản | 12/12/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Khoa học Chính trị | TP Hà Nội | Ba Vì | 511 | B2 |
208 | Đinh Xuân Tôn Tài | 01/11/1999 | Nam | QH 2017 (K6) | Y - Dược | Ninh Bình | TP Ninh Bình | 511 | B2 |
209 | Nguyễn Đức Thiện | 06/12/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Môi trường | Hưng Yên | Văn Giang | 511 | B2 |
210 | Nguyễn Quang Dương | 27/12/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Môi trường | TP Hải Phòng | Ngô Quyền | 512 | B2 |
211 | Nguyễn Quang Việt | 22/09/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Sinh học | Nam Định | TP Nam Định | 512 | B2 |
212 | Bùi Tất Thành | 26/10/1998 | Nam | QH 2017 (K62) | Báo chí và Truyền thông | Lào Cai | Văn Bàn | 514 | B2 |
213 | Nguyễn Quốc Anh | 14/04/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Báo chí và Truyền thông | Hà Nam | Phủ Lý | 514 | B2 |
214 | Phạm Quang Trung | 01/11/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Quốc tế học | Hải Dương | Thanh Miện | 514 | B2 |
215 | Vũ Trọng Lâm Trường | 05/09/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Báo chí và Truyền thông | TP Hà Nội | Sơn Tây | 514 | B2 |
216 | Diệp Thị Loan | 01/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Bắc Giang | Lục Nam | 102 | C1 |
217 | Đinh Thị Kim Chi | 16/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Cao Bằng | Nguyên Bình | 102 | C1 |
218 | Lê Thị Nhung | 13/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Thanh Hóa | Tĩnh Gia | 102 | C1 |
219 | Nguyễn Ngọc Lê | 15/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Bắc Cạn | TX Bắc Kạn | 102 | C1 |
220 | Nguyễn Quỳnh Trang | 17/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Tâm lí học | TP Hà Nội | Đan Phượng | 102 | C1 |
221 | Nguyễn Thị Hồng | 17/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lịch sử | TP Hà Nội | Mê Linh | 102 | C1 |
222 | Nguyễn Thị Tú Uyên | 14/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Triết học | TP Hà Nội | Sóc Sơn | 102 | C1 |
223 | Nguyễn Thu Trang | 12/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Triết học | Thái Bình | Vũ Thư | 102 | C1 |
224 | Triệu Thị Thanh Tú | 09/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Tuyên Quang | Sơn Dương | 102 | C1 |
225 | Vi Thị Thanh Lan | 05/03/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Lịch sử | Quảng Ninh | Hoành Bồ | 102 | C1 |
226 | Bùi Thị Lan Duyên | 12/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Báo chí và Truyền thông | TP Hải Phòng | Thủy Nguyên | 103 | C1 |
227 | Đặng Ái Vân | 25/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Báo chí và Truyền thông | Quảng Ninh | TP Hạ Long | 103 | C1 |
228 | Đỗ Thị Việt Phương | 13/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Ngôn ngữ học | TP Hải Phòng | Lê Chân | 103 | C1 |
229 | Nguyễn Thị Hương Giang | 02/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Báo chí và Truyền thông | TP Hà Nội | Thạch Thất | 103 | C1 |
230 | Nguyễn Thị Phương | 08/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Báo chí và Truyền thông | Nghệ An | Yên Thành | 103 | C1 |
231 | Nguyễn Thị Yến | 06/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Báo chí và Truyền thông | Bắc Ninh | Quế Võ | 103 | C1 |
232 | Phạm Ngọc Bích | 23/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Báo chí và Truyền thông | TP Hà Nội | Đông Anh | 103 | C1 |
233 | Phạm Thị Hồng Ngọc | 07/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học Chính trị | Hải Dương | Thanh Hà | 103 | C1 |
234 | Phùng Thị Hồng | 25/07/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Báo chí và Truyền thông | Vĩnh Phúc | Vĩnh Tường | 103 | C1 |
235 | Bùi Thị Minh Hường | 06/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | Thái Bình | Đông Hưng | 104 | C1 |
236 | Đoàn Thị Minh Phượng | 21/01/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lưu trữ học & QTVP | TP Hải Phòng | Lê Chân | 104 | C1 |
237 | Hoàng Thị Trang | 14/11/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương | Lạng Sơn | Chi Lăng | 104 | C1 |
238 | Lê Thị Trang | 14/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương | Thái Bình | Quỳnh Phụ | 104 | C1 |
239 | Ninh Thị Hương | 12/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Bắc Giang | Lạng Giang | 104 | C1 |
240 | Nguyễn Phương Thảo | 13/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lý | Hà Tĩnh | Đức Thọ | 104 | C1 |
241 | Nguyễn Thị Lý | 16/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương | Hưng Yên | Khoái châu | 104 | C1 |
242 | Trần Hồng Ngọc | 01/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Ngôn ngữ học | Lào Cai | Bảo Thắng | 104 | C1 |
243 | Trần Thị Thu Hà | 04/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương | Thái Nguyên | Phú Lương | 104 | C1 |
244 | Đào Thị Hiền | 05/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Bắc Giang | TP Bắc Giang | 105 | C1 |
245 | Đặng Thị Thủy | 13/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương | Lào Cai | Bảo Thắng | 105 | C1 |
246 | Hoàng Thị Mộng Ngọc | 13/04/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương | Lạng Sơn | Văn Lãng | 105 | C1 |
247 | Nguyễn Thị Dung | 06/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Triết học | Nghệ An | Đô Lương | 105 | C1 |
248 | Nguyễn Thị Hiền | 12/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Ngôn ngữ học | Nghệ An | Yên Thành | 105 | C1 |
249 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 11/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lý | TP Hà Nội | Sơn Tây | 105 | C1 |
250 | Trần Thị Huyền Trang | 14/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Báo chí và Truyền thông | Hà Nam | Lý Nhân | 105 | C1 |
251 | Vi Mộng Thúy | 19/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lưu trữ học & QTVP | Cao Bằng | Trà Lĩnh | 105 | C1 |
252 | Vương Thị Linh | 30/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Thông tin - Thư viện | Bắc Ninh | Thuận Thành | 105 | C1 |
253 | Đinh Hồng Khuyên | 17/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương | Cao Bằng | Thạch An | 106 | C1 |
254 | Hà Thị Minh Phương | 10/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lý | Phú Thọ | Thanh Sơn | 106 | C1 |
255 | Hoàng Thị Diệu Ly | 25/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương | Hải Dương | Cẩm Giàng | 106 | C1 |
256 | Mạ Thị Hương | 25/08/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương | Quảng Ninh | Bình Liêu | 106 | C1 |
257 | Nghiêm Diệu Linh | 07/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Báo chí và Truyền thông | TP Hải Phòng | Cát Hải | 106 | C1 |
258 | Nguyễn Hương Giang | 24/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lý | Hưng Yên | Văn Giang | 106 | C1 |
259 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 02/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương | Thái Bình | Đông Hưng | 106 | C1 |
260 | Trần Thảo Nam | 09/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lý | Phú Thọ | Yên Lập | 106 | C1 |
261 | Đậu Thị Huệ | 29/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | Nghệ An | TP Vinh | 107 | C1 |
262 | Hoàng Thị Thảo | 25/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | Lạng Sơn | Đình Lập | 107 | C1 |
263 | Hoàng Thị Thùy | 20/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lưu trữ học & QTVP | Lạng Sơn | Lộc Bình | 107 | C1 |
264 | Hoàng Thị Thúy Hằng | 08/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Quốc tế học | Nghệ An | TP Vinh | 107 | C1 |
265 | Hoàng Thị Uyên | 01/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | Bắc Cạn | Bạch Thông | 107 | C1 |
266 | Khúc Thanh Hà Thư | 31/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Quốc tế học | Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 107 | C1 |
267 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 29/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | Bắc Giang | TP Bắc Giang | 107 | C1 |
268 | Nguyễn Thị Huyền | 16/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | Hưng Yên | Khoái châu | 107 | C1 |
269 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 21/04/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | TP Hà Nội | Thạch Thất | 107 | C1 |
270 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 26/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lưu trữ học & QTVP | TP Hải Phòng | Ngô Quyền | 107 | C1 |
271 | Bùi Huyền Thanh | 07/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Hòa Bình | Lạc Sơn | 108 | C1 |
272 | Đồng Thị Hương Giang | 21/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương | Thanh Hóa | Hậu Lộc | 108 | C1 |
273 | Giáp Thị Huyền | 20/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Quốc tế học | Bắc Giang | Lục Nam | 108 | C1 |
274 | Hà Thị Đầm | 13/04/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | Thanh Hóa | Mường Lát | 108 | C1 |
275 | Lê Thị Vân | 26/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Ngôn ngữ học | Ninh Bình | Yên Khánh | 108 | C1 |
276 | Ngô Phương Thảo | 10/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Triết học | Điện Biên | TP Điện Biên Phủ | 108 | C1 |
277 | Nguyễn Thị Anh Thơ | 28/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Quốc tế học | Thanh Hóa | Thạch Thành | 108 | C1 |
278 | Nguyễn Thị Ngần | 16/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương | Hải Dương | Ninh Giang | 108 | C1 |
279 | Thèn Diệu Linh | 16/07/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | Bắc Cạn | Na Rì | 108 | C1 |
280 | Bùi Phương Dung | 02/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương | Quảng Ninh | TP Cẩm Phả | 109 | C1 |
281 | Bùi Thị Thùy Dung | 06/06/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương | Hòa Bình | Lương Sơn | 109 | C1 |
282 | Hoàng Thị Lan | 27/07/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Tâm lí học | Cao Bằng | Hạ Lang | 109 | C1 |
283 | Nguyễn Khánh Quỳnh | 29/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương | Nam Định | TP Nam Định | 109 | C1 |
284 | Nguyễn Phương Thảo | 28/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lý | Bắc Cạn | Bạch Thông | 109 | C1 |
285 | Nguyễn Thị Dương | 28/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương | Hải Dương | Thanh Hà | 109 | C1 |
286 | Nguyễn Thị Khánh | 02/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học Chính trị | Hải Dương | Tứ Kỳ | 109 | C1 |
287 | Nguyễn Thị Lan Hương | 13/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lý | Hải Dương | Tứ Kỳ | 109 | C1 |
288 | Trần Khánh Linh | 28/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương | Bắc Cạn | Na Rì | 109 | C1 |
289 | Vũ Thị Ngoan | 01/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương | Nam Định | Vụ Bản | 109 | C1 |
290 | Dương Hoàng Ngọc | 02/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương | Thanh Hóa | Thiệu Hóa | 110 | C1 |
291 | Đào Huyền Trang | 29/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Tâm lí học | Lào Cai | Bảo Yên | 110 | C1 |
292 | Hà Kim Tuyến | 16/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | Thanh Hóa | Cẩm Thủy | 110 | C1 |
293 | Hà Thị Tố Uyên | 18/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Tâm lí học | Lào Cai | TP Lào Cai | 110 | C1 |
294 | Lương Thị Thúy | 25/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Thông tin - Thư viện | Nam Định | Giao Thủy | 110 | C1 |
295 | Nguyễn Thị Tuyết Mây | 13/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Việt Nam học và Tiếng Việt | Hà Tĩnh | Thạch Hà | 110 | C1 |
296 | Nguyễn Thị Thu Trang | 12/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Văn học | Lạng Sơn | TP Lạng Sơn | 110 | C1 |
297 | Quách Thị Hương Giang | 09/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | Nam Định | TP Nam Định | 110 | C1 |
298 | Vũ Kim Oanh | 23/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa Nhân học | Thái Nguyên | Định Hóa | 110 | C1 |
299 | Cù Phương Anh | 27/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Hà Nam | Bình Lục | 111 | C1 |
300 | Khổng Huyền Trang | 29/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lý | TP Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 111 | C1 |
301 | Lê Thị Thu Thủy | 04/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lịch sử | Hà Tĩnh | Nghi Xuân | 111 | C1 |
302 | Nông Thị Dung | 03/10/1995 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | Cao Bằng | Hà Quảng | 111 | C1 |
303 | Nông Thị Lan Anh | 24/09/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | Cao Bằng | Hà Quảng | 111 | C1 |
304 | Nguyễn Thị Hương Nhân | 27/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Phú Thọ | Phù Ninh | 111 | C1 |
305 | Nguyễn Thị Liên | 16/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Hưng Yên | Văn Giang | 111 | C1 |
306 | Trương Thị Hồng Nhung | 22/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Thông tin - Thư viện | Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 111 | C1 |
307 | Vương Minh Hiếu | 08/12/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | Cao Bằng | Bảo Lâm | 111 | C1 |
308 | Hạ Thị Hải Mây | 25/03/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Lưu trữ học & QTVP | Bắc Cạn | Chợ Đồn | 112 | C1 |
309 | Hà Thị Thanh Tâm | 15/01/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Ngôn ngữ học | Phú Thọ | Thanh Sơn | 112 | C1 |
310 | Lèng Thị Như | 03/11/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Xã hội học | Tuyên Quang | Yên Sơn | 112 | C1 |
311 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 30/04/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Văn học | Thái Bình | TP Thái Bình | 112 | C1 |
312 | Nguyễn Thu Hằng | 06/03/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Báo chí và Truyền thông | TP Hà Nội | Sóc Sơn | 112 | C1 |
313 | Trần Thị Anh | 22/10/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Xã hội học | Cao Bằng | Trùng Khánh | 112 | C1 |
314 | Trần Thị Huyền | 12/11/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Tâm lí học | Lạng Sơn | Bình Gia | 112 | C1 |
315 | Vũ Thị Hiền | 22/03/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Việt Nam học và Tiếng Việt | Quảng Ninh | Đông Triều | 112 | C1 |
316 | Bùi Thị Trang | 26/09/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Khoa học quản lý | Hòa Bình | Kim Bôi | 113 | C1 |
317 | Hoàng Thị Huế | 17/10/1995 | Nữ | QH 2015 (K60) | Xã hội học | Lạng Sơn | Văn Quan | 113 | C1 |
318 | Hoàng Thị Hường | 26/06/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Khoa học quản lý | Lạng Sơn | Đình Lập | 113 | C1 |
319 | Lô Thị Huế | 10/09/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Tâm lí học | Bắc Cạn | Na Rì | 113 | C1 |
320 | Lưu Thị Bích Thúy | 08/10/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Khoa học Chính trị | Bắc Ninh | Tiên Du | 113 | C1 |
321 | Nông Hồng Nhung | 12/06/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Xã hội học | Tuyên Quang | Hàm Yên | 113 | C1 |
322 | Ngô Thị Lan Anh | 28/01/1997 | Nữ | QH 2015 | Kinh doanh quốc tế | Hà Nam | Bình Lục | 113 | C1 |
323 | Nguyễn Thị Thanh | 17/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Vĩnh Phúc | Yên Lạc | 113 | C1 |
324 | Tạ Thanh Loan | 12/03/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Văn học | TP Hải Phòng | Thủy Nguyên | 113 | C1 |
325 | Vũ Linh Ngọc | 04/10/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Khoa học quản lý | Phú Thọ | Yên Lập | 113 | C1 |
326 | Đỗ Thị Thùy Ninh | 24/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Hưng Yên | Văn Giang | 114 | C1 |
327 | Hoàng Thị Hào | 03/06/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | SP Lịch sử | Ninh Bình | TP Ninh Bình | 114 | C1 |
328 | Lê Thảo Thương | 01/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Báo chí và Truyền thông | Thanh Hóa | Hoằng Hoá | 114 | C1 |
329 | Nguyễn Lý Linh | 10/10/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Báo chí và Truyền thông | Yên Bái | Lục Yên | 114 | C1 |
330 | Nguyễn Minh Anh | 26/11/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Đông phương | Thái Bình | Vũ Thư | 114 | C1 |
331 | Nguyễn Quỳnh Trang | 01/09/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Quốc tế học | Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 114 | C1 |
332 | Nguyễn Thị Liên | 15/07/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Đông phương | Bắc Giang | Việt Yên | 114 | C1 |
333 | Quản Vân Anh | 13/09/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Quốc tế học | Hưng Yên | Văn Giang | 114 | C1 |
334 | Lê Thị Hậu | 19/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Tâm lí học | Nghệ An | Diễn Châu | 201 | C1 |
335 | Nông Thị Viễn | 28/02/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Tâm lí học | Bắc Cạn | Chợ Đồn | 201 | C1 |
336 | Đinh Thị Hằng Nga | 14/12/1996 | Nữ | QH 2016 (K61) | Tâm lí học | TP Hà Nội | Đông Anh | 202 | C1 |
337 | Thẩm Thị Xung | 07/10/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Xã hội học | Cao Bằng | Hạ Lang | 202 | C1 |
338 | Liễu Thị Bích Phượng | 26/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Lạng Sơn | Văn Quan | 203 | C1 |
339 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 12/09/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Du lịch học | Hà Nam | Thanh Liêm | 203 | C1 |
340 | Vũ Thị Lụa | 02/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Báo chí và Truyền thông | Thái Bình | Đông Hưng | 203 | C1 |
341 | Hoàng Như Nguyệt | 16/09/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sinh học | Hà Giang | TP Hà Giang | 204 | C1 |
342 | Nguyễn Thị Xuân Thùy | 29/09/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Việt Nam học và Tiếng Việt | Bắc Ninh | TX Từ Sơn | 204 | C1 |
343 | Trần Thị Diễn | 13/11/1996 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương | Hưng Yên | Yên Mỹ | 204 | C1 |
344 | Nguyễn Thị Thanh | 30/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lịch sử | Thanh Hóa | Hậu Lộc | 205 | C1 |
345 | Bùi Thị Minh Thư | 04/04/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Văn học | TP Hải Phòng | Kiến An | 207 | C1 |
346 | Đặng Thị Ngọc | 18/10/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Triết học | Hải Dương | Bình Giang | 207 | C1 |
347 | Ngô Thị Xuân | 16/11/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Văn học | Hải Dương | Nam Sách | 207 | C1 |
348 | Nguyễn Thị Duyên | 30/04/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Xã hội học | Thanh Hóa | Nga Sơn | 207 | C1 |
349 | Trịnh Thị Ngọc | 04/06/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Văn học | Bắc Ninh | Gia Bình | 207 | C1 |
350 | Nguyễn Thị Đào | 26/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Văn học | Hà Giang | Vị Xuyên | 208 | C1 |
351 | Bùi Thị Diệp Quyên | 21/10/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Du lịch học | Hòa Bình | Tân Lạc | 209 | C1 |
352 | Hà Thị Trinh | 06/06/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Du lịch học | Hòa Bình | Mai Châu | 209 | C1 |
353 | Trần Thị Hương Ly | 02/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Nam Định | Mỹ Lộc | 209 | C1 |
354 | Ngô Thị Huyền | 01/09/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Xã hội học | Bắc Giang | Hiệp Hòa | 210 | C1 |
355 | Triệu Thị Thu Trang | 19/08/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Khoa học quản lý | Cao Bằng | Hòa An | 210 | C1 |
356 | Vũ Bảo Ngọc | 02/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Văn học | TP Hà Nội | Phú Xuyên | 210 | C1 |
357 | Vũ Thị Mai Hương | 31/05/1996 | Nữ | QH 2016 (K61) | Tâm lí học | Bắc Cạn | TX Bắc Kạn | 210 | C1 |
358 | Đỗ Phương Mai | 08/12/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Văn học | TP Hà Nội | Thạch Thất | 212 | C1 |
359 | Đỗ Thanh Huyền | 06/09/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Du lịch học | Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 212 | C1 |
360 | Hoàng Thị Thủy | 21/12/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Việt Nam học và Tiếng Việt | TP Hà Nội | Mê Linh | 212 | C1 |
361 | Lã Thị Thùy Tiên | 27/12/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Tâm lí học | Thái Bình | Đông Hưng | 212 | C1 |
362 | Nông Thị Huyền | 19/01/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Tâm lí học | Cao Bằng | Hòa An | 212 | C1 |
363 | Nguyễn Thị Sinh | 02/02/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Du lịch học | Thái Nguyên | Đại Từ | 212 | C1 |
364 | Phạm Thị Trà My | 08/12/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Du lịch học | Thanh Hóa | Hà Trung | 212 | C1 |
365 | Vũ Thị Mai Ngoan | 11/03/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Du lịch học | TP Hải Phòng | Tiên Lãng | 212 | C1 |
366 | Bế Thị Thu Hà | 26/11/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Xã hội học | Bắc Cạn | Ba Bể | 213 | C1 |
367 | Chu Thị Oanh | 04/02/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Việt Nam học và Tiếng Việt | Lạng Sơn | TP Lạng Sơn | 213 | C1 |
368 | Đặng Thị Thu Hương | 17/05/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Khoa học quản lý | Hà Giang | Bắc Quang | 213 | C1 |
369 | Đinh Thị Nhiên | 02/09/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Văn học | Vĩnh Phúc | TX Phúc Yên | 213 | C1 |
370 | Hà Thị Hồng Vân | 27/04/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Xã hội học | Lạng Sơn | TP Lạng Sơn | 213 | C1 |
371 | Lê Thị Thu Trang | 21/10/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Văn học | Thái Bình | Thái Thụy | 213 | C1 |
372 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 11/09/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Đông phương | Ninh Bình | TP Ninh Bình | 213 | C1 |
373 | Nguyễn Thị Như | 31/12/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | SP Lịch sử | TP Hà Nội | Sóc Sơn | 213 | C1 |
374 | Bùi Thị Thu Hương | 28/08/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Quốc tế học | TP Hải Phòng | Thủy Nguyên | 214 | C1 |
375 | Cao Thu Hà | 22/02/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Khoa học quản lý | Thanh Hóa | Cẩm Thủy | 214 | C1 |
376 | Hoàng Thị Linh Chi | 18/06/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Tâm lí học | Bình Định | Phù Cát | 214 | C1 |
377 | La Tố Quyên | 03/07/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Quốc tế học | Bắc Giang | Lục Ngạn | 214 | C1 |
378 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 01/12/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Tâm lí học | Hải Dương | TP Hải Dương | 214 | C1 |
379 | Nguyễn Thị Thúy | 10/03/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Quốc tế học | Bắc Giang | Lục Ngạn | 214 | C1 |
380 | Phạm Thị Minh Lý | 23/03/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Quốc tế học | Thái Bình | TP Thái Bình | 214 | C1 |
381 | Tống Khánh Linh | 09/09/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Tâm lí học | Hà Giang | TP Hà Giang | 214 | C1 |
382 | Bạch Thị Bích Ngọc | 14/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Hòa Bình | Kim Bôi | 301 | C1 |
383 | Bùi Hoàng Lan | 23/10/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Báo chí và Truyền thông | Hòa Bình | Lương Sơn | 301 | C1 |
384 | Bùi Thị Diệu Linh | 21/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Hòa Bình | Yên Thủy | 301 | C1 |
385 | Hà Thị Hằng | 07/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Phú Thọ | Thanh Sơn | 301 | C1 |
386 | Lã Thị Hà Thu | 04/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Ngôn ngữ học | Sơn La | Mai Sơn | 301 | C1 |
387 | La Thị Ngân | 20/12/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Tuyên Quang | Hàm Yên | 301 | C1 |
388 | Lý Thúy Hương | 02/06/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Hà Giang | Vị Xuyên | 301 | C1 |
389 | Tòng Thị Khánh | 17/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Điện Biên | Điện Biên | 301 | C1 |
390 | Triệu Thị Hồng Ngâm | 28/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Lạng Sơn | Chi Lăng | 301 | C1 |
391 | Hoàng Thị Vân Anh | 02/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Văn học | Ninh Bình | Nho Quan | 302 | C1 |
392 | Lý Thị Hồng Nguyệt | 24/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Lạng Sơn | Chi Lăng | 302 | C1 |
393 | Nguyễn Thảo Ly | 26/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lưu trữ học & QTVP | Lào Cai | Bát xát | 302 | C1 |
394 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 19/03/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | TP Hà Nội | Đan Phượng | 302 | C1 |
395 | Nguyễn Thị Thư | 09/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Hòa Bình | Lương Sơn | 302 | C1 |
396 | Phạm Thị Hoài | 01/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Hà Nam | Kim Bảng | 302 | C1 |
397 | Phạm Thùy Trang | 07/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Tâm lí học | Quảng Bình | Bố Trạch | 302 | C1 |
398 | Bùi Thị Hiền | 16/10/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Triết học | Nam Định | Ý Yên | 303 | C1 |
399 | Chu Thị Bé | 15/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Văn học | Phú Yên | Sơn Hòa | 303 | C1 |
400 | Doãn Thị Hồng Ngọc | 24/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Văn học | Thanh Hóa | Hoằng Hoá | 303 | C1 |
401 | Đinh Nam An | 30/11/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Văn học | Nghệ An | Đô Lương | 303 | C1 |
402 | Hồ Thị Xầu | 03/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lịch sử | Điện Biên | Mường Chà | 303 | C1 |
403 | Trần Thị Hồng | 27/02/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Báo chí và Truyền thông | Nam Định | TP Nam Định | 303 | C1 |
404 | Cà Thị Thắm | 10/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học quản lý | Điện Biên | Tuần Giáo | 304 | C1 |
405 | Lê Hồng Nhung | 01/06/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Văn học | Hưng Yên | Khoái châu | 304 | C1 |
406 | Lê Thị Trang | 27/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Việt Nam học và Tiếng Việt | Thanh Hóa | TX Sầm Sơn | 304 | C1 |
407 | Lê Thị Trang | 07/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa Nhân học | Quảng Ninh | TP Cẩm Phả | 304 | C1 |
408 | Lò Thị Lê | 26/03/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lưu trữ học & QTVP | Yên Bái | Trạm Tấu | 304 | C1 |
409 | Nông Thị Lan Trinh | 15/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Việt Nam học và Tiếng Việt | Cao Bằng | Thạch An | 304 | C1 |
410 | Xa Thúy Hường | 15/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Việt Nam học và Tiếng Việt | Hòa Bình | Đà Bắc | 304 | C1 |
411 | Bùi Hồng Duyên | 08/01/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lưu trữ học & QTVP | Hòa Bình | Lạc Sơn | 305 | C1 |
412 | Hà Thị Tư | 30/06/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lưu trữ học & QTVP | Lào Cai | Văn Bàn | 305 | C1 |
413 | La Thị Viễn | 13/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lưu trữ học & QTVP | Cao Bằng | Trùng Khánh | 305 | C1 |
414 | Lăng Thị Ý | 17/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lưu trữ học & QTVP | Lạng Sơn | Bình Gia | 305 | C1 |
415 | Loan Thị Phương | 02/01/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lưu trữ học & QTVP | Quảng Ninh | Bình Liêu | 305 | C1 |
416 | Lương Thu Hường | 10/02/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lưu trữ học & QTVP | Cao Bằng | Quảng Uyên | 305 | C1 |
417 | Nông Thị Thoa | 15/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lưu trữ học & QTVP | Cao Bằng | Trùng Khánh | 305 | C1 |
418 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 16/11/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lưu trữ học & QTVP | Lạng Sơn | Chi Lăng | 305 | C1 |
419 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 14/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lưu trữ học & QTVP | TP Hà Nội | Ba Vì | 305 | C1 |
420 | Phạm Minh Trang | 24/04/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học quản lý | Bắc Cạn | TX Bắc Kạn | 305 | C1 |
421 | Đinh Thị Hồng Nhiên | 27/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học quản lý | Phú Thọ | Thanh Ba | 307 | C1 |
422 | Hà Thị Huệ | 07/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học quản lý | Tuyên Quang | Chiêm Hóa | 307 | C1 |
423 | Hoàng Phương Trang | 15/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học quản lý | Quảng Ninh | Cô Tô | 307 | C1 |
424 | Mai Thị Quỳnh | 09/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Tuyên Quang | Chiêm Hóa | 307 | C1 |
425 | Nguyễn Ngọc Ánh | 13/03/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học quản lý | Thanh Hóa | Cẩm Thủy | 307 | C1 |
426 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 20/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học quản lý | Phú Thọ | Cẩm Khê | 307 | C1 |
427 | Nguyễn Thị Nguyệt | 17/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | SP Lịch sử | TP Hà Nội | Chương Mỹ | 307 | C1 |
428 | Phạm Thị Hoa | 25/06/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học quản lý | Nghệ An | Nghi Lộc | 307 | C1 |
429 | Triệu Linh Linh | 05/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học quản lý | Cao Bằng | Thông Nông | 307 | C1 |
430 | Hà Thị Ngọc Bảo | 08/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học quản lý | Thái Nguyên | Phú Lương | 308 | C1 |
431 | Hoàng Thị Thủy | 16/11/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học quản lý | Lạng Sơn | Bình Gia | 308 | C1 |
432 | Khúc Cẩm Tú | 24/11/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Bộ môn tôn giáo | Phú Thọ | TP Việt Trì | 308 | C1 |
433 | Lý Thị Thúy | 10/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Ngôn ngữ học | Quảng Nam | Duy Xuyên | 308 | C1 |
434 | Nông Thị Ngọc Châm | 30/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Báo chí và Truyền thông | Điện Biên | Điện Biên | 308 | C1 |
435 | Nguyễn Huyền Thương | 29/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Ngôn ngữ học | Đắk Lắk | Ea Kar | 308 | C1 |
436 | Nguyễn Lê Uyển Nhi | 08/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 308 | C1 |
437 | Nguyễn Thị Hoa | 15/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lưu trữ học & QTVP | Hòa Bình | Lương Sơn | 308 | C1 |
438 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 04/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Ngôn ngữ học | Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 308 | C1 |
439 | Phan Thùy Trang | 29/11/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Văn học | Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 308 | C1 |
440 | Dương Thị Sen | 10/10/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Khoa học quản lý | Lạng Sơn | Bắc Sơn | 310 | C1 |
441 | Hà Thị Nga | 19/02/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Báo chí và Truyền thông | Lạng Sơn | Hữu Lũng | 310 | C1 |
442 | Hoàng Thị Nhỏ | 02/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lý | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 310 | C1 |
443 | Lê Thị Minh Thúy | 20/08/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Báo chí và Truyền thông | Lào Cai | Văn Bàn | 310 | C1 |
444 | Nguyễn Thị Lưu | 03/02/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Lưu trữ học & QTVP | TP Hà Nội | Gia Lâm | 310 | C1 |
445 | Nguyễn Thị Phượng | 21/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lý | TP Hải Phòng | Thủy Nguyên | 310 | C1 |
446 | Phạm Trịnh Anh Minh | 24/08/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Báo chí và Truyền thông | Thái Bình | Vũ Thư | 310 | C1 |
447 | Lý Thị Thu Vân | 21/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học Chính trị | Cao Bằng | Trùng Khánh | 311 | C1 |
448 | Ngô Thị Hạnh | 25/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương | Bắc Giang | Hiệp Hòa | 311 | C1 |
449 | Nguyễn Thị Linh Chi | 13/12/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Quốc tế học | TP Hải Phòng | Lê Chân | 311 | C1 |
450 | Nguyễn Thị Ngân | 17/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lý | Bắc Giang | Hiệp Hòa | 311 | C1 |
451 | Chu Thị Hưởng | 14/03/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Đông phương | Lạng Sơn | Bình Gia | 312 | C1 |
452 | Dương Lý Ánh Nguyệt | 02/02/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Báo chí và Truyền thông | Quảng Nam | Thăng Bình | 312 | C1 |
453 | Nguyễn Thị Thu Yến | 11/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lý | Hải Dương | Thanh Hà | 312 | C1 |
454 | Lê Thị Hoài Phương | 28/04/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | SP Lịch sử | TP Hà Nội | Thạch Thất | 313 | C1 |
455 | Lý Thị Thảo | 20/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Cao Bằng | Nguyên Bình | 313 | C1 |
456 | Nguyễn Đỗ Tú Uyên | 20/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Văn học | Thái Bình | Vũ Thư | 313 | C1 |
457 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 21/03/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Đông phương | Yên Bái | Trấn Yên | 313 | C1 |
458 | Bùi Thùy Diễm | 20/06/1995 | Nữ | QH 2015 (K60) | Báo chí và Truyền thông | Hòa Bình | Kim Bôi | 314 | C1 |
459 | Lê Thị Hồng Nhung | 23/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lịch sử | Nam Định | Giao Thủy | 314 | C1 |
460 | Lê Thị Thể | 14/10/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Du lịch học | Bắc Giang | Sơn Động | 314 | C1 |
461 | Nguyễn Thị Phượng | 04/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | TP Hải Phòng | An Dương | 314 | C1 |
462 | Đào Thị Hồng Phượng | 02/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học Chính trị | Nghệ An | Qùy Hợp | 401 | C1 |
463 | Đào Thu Vân | 07/04/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lịch sử | TP Hải Phòng | Dương Kinh | 401 | C1 |
464 | Giàng Thị Sen | 05/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học Chính trị | Lào Cai | Si Ma Cai | 401 | C1 |
465 | Hà Thị Cúc | 13/02/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Yên Bái | Trấn Yên | 401 | C1 |
466 | Hoàng Thị Thơ | 21/06/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Lạng Sơn | Lộc Bình | 401 | C1 |
467 | Lê Thị Dung | 29/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Vĩnh Phúc | Vĩnh Tường | 401 | C1 |
468 | Phan Ngọc Khánh Tâm | 24/01/1997 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | TP Hà Nội | Sóc Sơn | 401 | C1 |
469 | Phan Thị Nguyệt | 25/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học Chính trị | Lai Châu | Nậm Phùn | 401 | C1 |
470 | Sùng Thị Pà | 10/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học Chính trị | Điện Biên | Nậm Pồ | 401 | C1 |
471 | Triệu Thị Na | 07/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Yên Bái | Yên Bình | 401 | C1 |
472 | Đinh Thị Quỳnh Hương | 28/05/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Báo chí và Truyền thông | Phú Thọ | Thanh Sơn | 402 | C1 |
473 | Hứa Diệu Nga | 01/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Báo chí và Truyền thông | Lào Cai | Bát xát | 402 | C1 |
474 | Hứa Thị Quỳnh | 23/03/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Báo chí và Truyền thông | Tuyên Quang | Chiêm Hóa | 402 | C1 |
475 | Lại Thị Hoa | 16/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Báo chí và Truyền thông | Bắc Giang | Lục Ngạn | 402 | C1 |
476 | Lại Thị Ninh | 17/11/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Báo chí và Truyền thông | Thanh Hóa | Hà Trung | 402 | C1 |
477 | Lê Thị Nguyệt Hà | 11/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Báo chí và Truyền thông | Tuyên Quang | Na Hang | 402 | C1 |
478 | Hà Thị Duyến | 07/08/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Tâm lí học | Thanh Hóa | Quan Sơn | 403 | C1 |
479 | Hà Thị Mai | 31/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Tâm lí học | Cao Bằng | Hà Quảng | 403 | C1 |
480 | Hà Thị Thùy | 26/02/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Tâm lí học | Thái Nguyên | Võ Nhai | 403 | C1 |
481 | Hoàng Thị Tuyến | 19/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Tuyên Quang | Chiêm Hóa | 403 | C1 |
482 | Nguyễn Bích Vân | 28/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lịch sử | Thái Bình | Thái Thụy | 403 | C1 |
483 | Nguyễn Thị Hương Liên | 01/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Tâm lí học | Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 403 | C1 |
484 | Nguyễn Thị Kim Chi | 18/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Tâm lí học | Thanh Hóa | Thạch Thành | 403 | C1 |
485 | Phạm Gia Phương | 01/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Tâm lí học | Quảng Ninh | Vân Đồn | 403 | C1 |
486 | Trần Thị Thu Phương | 07/06/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Tâm lí học | Sơn La | Sông Mã | 403 | C1 |
487 | Triệu Thị Thư | 03/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Tâm lí học | Bắc Giang | Lục Nam | 403 | C1 |
488 | Bành Thị Hằng | 15/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Cao Bằng | TP Cao Bằng | 405 | C1 |
489 | Dương Thu Ngân | 19/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Báo chí và Truyền thông | Lạng Sơn | Bình Gia | 405 | C1 |
490 | Hà Kim Chi | 15/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | Bắc Cạn | Chợ Đồn | 405 | C1 |
491 | Ma Thị Mai Nga | 26/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Triết học | Cao Bằng | TP Cao Bằng | 405 | C1 |
492 | Mai Thị Bích Ngọc | 15/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Bắc Cạn | Chợ Mới | 405 | C1 |
493 | Nông Thu Hoài | 25/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Bắc Cạn | TX Bắc Kạn | 405 | C1 |
494 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 27/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Triết học | Nghệ An | TP Vinh | 405 | C1 |
495 | Phạm Hà Anh | 08/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Triết học | Hà Nam | Thanh Liêm | 405 | C1 |
496 | Từ Thị Hoàn | 22/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Bắc Cạn | Ngân Sơn | 405 | C1 |
497 | Triệu Thị Ngọc Lễ | 07/07/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Bắc Cạn | Ngân Sơn | 405 | C1 |
498 | Bùi Thị Cúc | 12/05/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | Hòa Bình | Lạc Sơn | 409 | C1 |
499 | Bùi Thị Hà Chi | 25/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Hòa Bình | Tân Lạc | 409 | C1 |
500 | Đinh Thị Thu Phương | 04/06/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Hòa Bình | Tân Lạc | 409 | C1 |
501 | Hà Hải Yến | 22/11/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Hòa Bình | Tân Lạc | 409 | C1 |
502 | Hoàng Thị Hằng | 30/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Báo chí và Truyền thông | Thanh Hóa | Hà Trung | 409 | C1 |
503 | Nguyễn Khánh Ly | 04/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Hòa Bình | Kỳ Sơn | 409 | C1 |
504 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 14/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Hòa Bình | Tp.Hòa Bình | 409 | C1 |
505 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 01/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lịch sử | Phú Thọ | Tam Nông | 409 | C1 |
506 | Quách Thị Phượng | 13/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Văn học | Hòa Bình | Lương Sơn | 409 | C1 |
507 | Trương Thị Duyên | 02/11/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | Hà Giang | Bắc Quang | 409 | C1 |
508 | Cà Thị Nhươi | 28/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | Sơn La | TP Sơn La | 410 | C1 |
509 | Đỗ Thị Thu Hà | 04/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Việt Nam học và Tiếng Việt | Nam Định | Vụ Bản | 410 | C1 |
510 | Lương Thị Nhớ | 19/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | Lạng Sơn | Văn Quan | 410 | C1 |
511 | Nguyễn Thị Hòa | 15/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | TP Hà Nội | Ứng Hòa | 410 | C1 |
512 | Nguyễn Thị Hương Giang | 10/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lý | Bắc Giang | Yên Thế | 410 | C1 |
513 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 18/06/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | TP Hà Nội | Ba Vì | 410 | C1 |
514 | Nguyễn Thị Thu Trà | 21/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | Hòa Bình | Kỳ Sơn | 410 | C1 |
515 | Quan Thị Hường | 08/10/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | Tuyên Quang | Lâm Bình | 410 | C1 |
516 | Trần Thị Huệ | 14/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | Tuyên Quang | Sơn Dương | 410 | C1 |
517 | Bùi Thị Duyên | 17/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Thanh Hóa | Thạch Thành | 411 | C1 |
518 | Dương Thị Thanh Lệ | 22/04/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Bắc Giang | Tân Yên | 411 | C1 |
519 | Hảng Thị Chù | 19/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học Chính trị | Yên Bái | Mù Căng Chải | 411 | C1 |
520 | Hoàng Thị Ly | 21/02/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Lạng Sơn | Chi Lăng | 411 | C1 |
521 | Lò Thị Giang | 01/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Yên Bái | Văn Chấn | 411 | C1 |
522 | Lộc Thị Hành | 16/06/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Lạng Sơn | Cao Lộc | 411 | C1 |
523 | Lường Thị Tuyến | 16/04/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Lạng Sơn | Lộc Bình | 411 | C1 |
524 | Rơ Chăm Thanh Trâm | 21/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Gia Lai | Krông Pa | 411 | C1 |
525 | Trần Thị Diệu Hương | 26/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Nghệ An | Nam Đàn | 411 | C1 |
526 | Dỉ Thị Hiển | 28/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Lào Cai | TP Lào Cai | 412 | C1 |
527 | Hoàng Thị Hạ | 12/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Quảng Ninh | Bình Liêu | 412 | C1 |
528 | Lê Phương Dung | 17/07/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Bắc Giang | Yên Thế | 412 | C1 |
529 | Lưu Thị Hằng | 08/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Lạng Sơn | Bình Gia | 412 | C1 |
530 | Ma Thị Ngọc Ánh | 17/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Tuyên Quang | Chiêm Hóa | 412 | C1 |
531 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | 06/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Bắc Giang | Yên Thế | 412 | C1 |
532 | Nguyễn Thị Mai Thảo | 27/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Lào Cai | Bảo Yên | 412 | C1 |
533 | Nguyễn Thị Nha | 11/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Lào Cai | Văn Bàn | 412 | C1 |
534 | Trần Thị Thúy Vân | 01/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Phú Thọ | Hạ Hòa | 412 | C1 |
535 | Đàm Thị Phương | 18/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Cao Bằng | Phục Hòa | 413 | C1 |
536 | Hoàng Thị Minh Anh | 07/06/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Bắc Cạn | Bạch Thông | 413 | C1 |
537 | Lê Thị Thu Hường | 18/02/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Phú Thọ | Thanh Ba | 413 | C1 |
538 | Lưu Thị Nhung | 10/04/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Vĩnh Phúc | Tam Đảo | 413 | C1 |
539 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 12/04/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Thông tin - Thư viện | Hà Nam | Phủ Lý | 413 | C1 |
540 | Phạm Thị Hồng Minh | 14/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Văn học | Hà Tĩnh | Hương Sơn | 413 | C1 |
541 | Phạm Thu Phương | 05/02/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Thanh Hóa | Bá Thước | 413 | C1 |
542 | Phan Thị Minh | 01/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Nghệ An | Tân Kỳ | 413 | C1 |
543 | Triệu Nguyễn Hoài Thương | 20/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Lạng Sơn | Văn Quan | 413 | C1 |
544 | Dương Thị Hạnh Kính | 23/04/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Bắc Cạn | Ba Bể | 414 | C1 |
545 | Dương Thị Oanh | 19/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Bắc Cạn | Ba Bể | 414 | C1 |
546 | Dương Thị Trang | 07/05/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Bắc Cạn | Ba Bể | 414 | C1 |
547 | Hà Diệu Thúy | 23/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Thanh Hóa | Bá Thước | 414 | C1 |
548 | Hoàng Thị Huệ | 16/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Cao Bằng | Hòa An | 414 | C1 |
549 | Lý Thị Thảo | 07/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Sơn La | Vân Hồ | 414 | C1 |
550 | Mạc Minh Hồng | 14/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Nghệ An | Quế Phong | 414 | C1 |
551 | Nguyễn Phương Nhung | 01/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Tuyên Quang | Chiêm Hóa | 414 | C1 |
552 | Triệu Thị Mai | 22/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Lạng Sơn | Tràng Định | 414 | C1 |
553 | Vi Thị Phương | 15/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Nghệ An | Quỳ Châu | 414 | C1 |
554 | Nguyễn Trúc Quyên | 30/11/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Khoa học quản lý | Ninh Bình | TP Ninh Bình | 1.5a | C1 |
555 | Phú Đặng Thùy Dương | 11/11/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Đông phương | Hưng Yên | TP Hưng Yên | 1.5a | C1 |
556 | Trần Thị Kim Ngân | 23/11/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Lịch sử | Ninh Bình | Yên Khánh | 1.5a | C1 |
557 | Hà Diệu Hằng | 16/04/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Lịch sử | Sơn La | TP Sơn La | 1.5b | C1 |
558 | Lê Thị Ngọc Anh | 04/07/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Văn học | Hòa Bình | Lương Sơn | 1.5b | C1 |
559 | Mai Hoàng Phương Trang | 09/02/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Báo chí và Truyền thông | KonTum | TP KonTum | 1.5b | C1 |
560 | Bùi Thị Hạnh | 02/04/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lý | Phú Thọ | Lâm Thao | 2.5a | C1 |
561 | Nguyễn Đặng Thủy Tiên | 02/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | TP Hà Nội | Thường Tín | 2.5a | C1 |
562 | Vy Thị Trang | 17/01/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Ngôn ngữ học | Bắc Giang | Yên Thế | 2.5a | C1 |
563 | Nguyễn Ánh Huyền | 15/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Gia Lai | Pleiku | 2.5b | C1 |
564 | Nguyễn Thái Thảo Nguyên | 17/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Toán - Cơ - Tin học | Nghệ An | Hưng Nguyên | 2.5b | C1 |
565 | Nguyễn Thị Nhạn | 30/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hoá học | Bắc Giang | Lục Nam | 2.5b | C1 |
566 | Cao Thanh Thủy | 04/08/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Báo chí và Truyền thông | Thanh Hóa | Cẩm Thủy | 3.5a | C1 |
567 | Nguyễn Thị Hồng Linh | 18/09/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Lưu trữ học & QTVP | Phú Thọ | Lâm Thao | 3.5a | C1 |
568 | Trần Thu Thảo | 11/07/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Khoa Nhân học | Thanh Hóa | TX Sầm Sơn | 3.5a | C1 |
569 | Nguyễn Thị Hà | 20/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sp Hóa học | TP Hà Nội | Sóc Sơn | 4.5a | C1 |
570 | Nguyễn Thị Thảo | 24/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hoá học | TP Hà Nội | Chương Mỹ | 4.5a | C1 |
571 | Đỗ Thị Oanh | 23/08/1997 | Nữ | QH 2017 (K62) | Môi trường | Hà Nam | Kim Bảng | 4.5b | C1 |
572 | Hoàng Thị Yến | 08/02/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Báo chí và Truyền thông | Lạng Sơn | Văn Quan | 4.5b | C1 |
573 | Chu Quỳnh Hoa | 21/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sinh học | Phú Thọ | TP Việt Trì | 103 | C2 |
574 | Ma Thu Phương | 26/06/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sinh học | Thái Nguyên | Định Hóa | 103 | C2 |
575 | Nguyễn Thị Thương | 12/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sinh học | Hải Dương | Cẩm Giàng | 103 | C2 |
576 | Nguyễn Thị Trang | 07/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sinh học | Nghệ An | Đô Lương | 103 | C2 |
577 | Nguyễn Thùy Chi | 26/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sinh học | TP Hà Nội | Ba Vì | 103 | C2 |
578 | Thái Ngọc Anh | 22/11/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hoá học | Nghệ An | Nam Đàn | 103 | C2 |
579 | Trần Huyền trang | 15/06/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sinh học | Thái Bình | Đông Hưng | 103 | C2 |
580 | Trần Thị Thanh Thúy | 06/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sinh học | Hà Tĩnh | Hương Sơn | 103 | C2 |
581 | Trương Quỳnh Anh | 08/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sinh học | Thanh Hóa | Bá Thước | 103 | C2 |
582 | Cà Thị Minh Trang | 03/02/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Địa lý | Điện Biên | Điện Biên | 104 | C2 |
583 | Hoàng Thị Phương Dung | 02/11/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Địa chất | Bắc Cạn | Chợ Đồn | 104 | C2 |
584 | Lê Thị Chung | 09/06/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Địa chất | Thanh Hóa | Tĩnh Gia | 104 | C2 |
585 | Nguyễn Phương Anh | 12/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Địa lý | Quảng Ninh | TP Hạ Long | 104 | C2 |
586 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 20/04/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Địa lý | Thái Nguyên | Phú Lương | 104 | C2 |
587 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 10/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Địa chất | Vĩnh Phúc | TX Phúc Yên | 104 | C2 |
588 | Nguyễn Thị Thu Huệ | 06/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | KTTV và HDH | Thái Nguyên | Đại Từ | 104 | C2 |
589 | Phạm Thị Ngọc | 01/07/1996 | Nữ | QH 2017 (K62) | Địa chất | Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 104 | C2 |
590 | Trần Nguyên Hạnh | 23/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Địa lý | Sơn La | Phù Yên | 104 | C2 |
591 | Trần Thị Phương | 27/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Môi trường | Hà Nam | Lý Nhân | 104 | C2 |
592 | Đinh Thị Thu Thủy | 05/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hoá học | Ninh Bình | Gia Viễn | 105 | C2 |
593 | Đoàn Thị Hương Giang | 10/04/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hoá học | Thanh Hóa | Hà Trung | 105 | C2 |
594 | Đoàn Thị Thanh Hà | 07/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hoá học | Thái Bình | Vũ Thư | 105 | C2 |
595 | Đỗ Thùy Dương | 17/06/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Môi trường | Thái Bình | Quỳnh Phụ | 105 | C2 |
596 | Lê Mỵ Thúy Nga | 26/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Toán - Cơ - Tin học | Ninh Bình | TP Tam Điệp | 105 | C2 |
597 | Lê Ngọc Bích Loan | 13/11/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hoá học | Hòa Bình | Cao Phong | 105 | C2 |
598 | Lê Thị Khánh Huyền | 14/04/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hoá học | Quảng Ninh | TP Cẩm Phả | 105 | C2 |
599 | Phí Thị Thơm | 22/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hoá học | TP Hà Nội | Thạch Thất | 105 | C2 |
600 | Trần Thị Oanh | 19/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hoá học | Thái Bình | Quỳnh Phụ | 105 | C2 |
601 | Vũ Thị Vân Anh | 28/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hoá học | Hưng Yên | Ân Thi | 105 | C2 |
602 | Bùi Thị Loan | 23/04/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sinh học | Hải Dương | Ninh Giang | 106 | C2 |
603 | Đỗ Minh Huế | 02/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hoá học | Hưng Yên | Mỹ Hào | 106 | C2 |
604 | Đỗ Thị Thảo Linh | 06/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hoá học | Thái Bình | Kiến Xương | 106 | C2 |
605 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 21/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sinh học | Phú Thọ | TP Việt Trì | 106 | C2 |
606 | Nguyễn Thu Phương | 01/06/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hoá học | Quảng Ninh | TP Hạ Long | 106 | C2 |
607 | Từ Thị Hương | 04/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hoá học | TP Hà Nội | Thạch Thất | 106 | C2 |
608 | Trần Thị Đặng Thủy | 17/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hoá học | TP Hà Nội | Phúc Thọ | 106 | C2 |
609 | Trần Thị Lan | 29/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sinh học | Hà Nam | Lý Nhân | 106 | C2 |
610 | Vũ Thu Hà | 07/06/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hoá học | Nam Định | Nghĩa Hưng | 106 | C2 |
611 | Dương Thị Thu Hà | 21/02/1991 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sp Vật lý | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | 110 | C2 |
612 | Lâm Thị Ly | 23/01/1997 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | Lạng Sơn | Chi Lăng | 110 | C2 |
613 | Ngô Hà Lê | 03/11/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Báo chí và Truyền thông | Tuyên Quang | Lâm Bình | 110 | C2 |
614 | Nguyễn Thị Thảo Hiền | 28/11/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lưu trữ học & QTVP | Nam Định | Xuân Trường | 110 | C2 |
615 | Nguyễn Thùy Linh | 12/12/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Tuyên Quang | Lâm Bình | 110 | C2 |
616 | Phạm Trường Sinh | 03/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hoá học | Quảng Ninh | TP Cẩm Phả | 110 | C2 |
617 | Phan Thị Thơ | 07/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Văn học | Hà Tĩnh | Đức Thọ | 110 | C2 |
618 | Phan Thị Thu Phương | 12/10/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sinh học | Thái Bình | Vũ Thư | 110 | C2 |
619 | Vũ Trang Linh | 26/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Toán - Cơ - Tin học | TP Hải Phòng | Tiên Lãng | 110 | C2 |
620 | Bành Thị Phương Dung | 19/02/1998 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y - Dược | Lạng Sơn | Văn Quan | 111 | C2 |
621 | Đỗ Thị Hải Linh | 20/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sp Ngữ văn | Lào Cai | Văn Bàn | 111 | C2 |
622 | Khuất Thị Hà Trang | 16/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sp Ngữ văn | TP Hà Nội | Phúc Thọ | 111 | C2 |
623 | Nguyễn Hồng Nhung | 16/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y - Dược | TP Hà Nội | Quốc Oai | 111 | C2 |
624 | Nguyễn Huyền Trang | 08/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K5) | Y - Dược | Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 111 | C2 |
625 | Phạm Thùy Dương | 11/04/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | SpToán học | Quảng Ninh | TP Cẩm Phả | 111 | C2 |
626 | Trần Thị Hà Phương | 19/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | SpToán học | TP Hải Phòng | Hồng Bàng | 111 | C2 |
627 | Trần Thị Yến | 23/02/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y - Dược | Thái Bình | Kiến Xương | 111 | C2 |
628 | Vũ Thị Hạnh | 25/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sp Vật lý | Thanh Hóa | Yên Định | 111 | C2 |
629 | Cố Thị Thảo | 31/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y - Dược | Yên Bái | Lục Yên | 112 | C2 |
630 | Lê Nguyễn Hà Trang | 02/08/1998 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y - Dược | Hưng Yên | Văn Lâm | 112 | C2 |
631 | Nguyễn Hải Yến | 14/02/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y - Dược | Thái Bình | Hưng Hà | 112 | C2 |
632 | Nguyễn Thị Hằng | 02/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y - Dược | Quảng Ngãi | Nghĩa Hành | 112 | C2 |
633 | Nguyễn Thị Hương Giang | 06/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y - Dược | Bắc Ninh | Thuận Thành | 112 | C2 |
634 | Nguyễn Thị Ngân Anh | 27/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y - Dược | Quảng Ninh | TP Cẩm Phả | 112 | C2 |
635 | Nguyễn Thị Thảo | 29/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y - Dược | Thái Bình | Đông Hưng | 112 | C2 |
636 | Phạm Thúy Anh | 26/06/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y - Dược | Phú Thọ | Tân Sơn | 112 | C2 |
637 | Trần Minh Hiền | 05/02/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y - Dược | Hải Dương | Thanh Miện | 112 | C2 |
638 | Trương Ngân Giang | 19/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y - Dược | Bình Thuận | Hàm Tân | 112 | C2 |
639 | Đỗ Quỳnh Hương | 29/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sp Hóa học | Bắc Ninh | TX Từ Sơn | 114 | C2 |
640 | Hoàng Thị Hiên | 03/06/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | SpToán học | Bắc Ninh | Thuận Thành | 114 | C2 |
641 | Hoàng Thị Thảo | 22/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Lạng Sơn | Tràng Định | 114 | C2 |
642 | Kim Thị Hoài | 02/04/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sp Ngữ văn | Thanh Hóa | Như Xuân | 114 | C2 |
643 | Nguyễn Thị Thu Hương | 13/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sp Hóa học | Bắc Giang | Lục Nam | 114 | C2 |
644 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 16/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | SpToán học | Nghệ An | Qùy Hợp | 114 | C2 |
645 | Nguyễn Thị Trang | 08/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | SpToán học | Hải Dương | Thanh Miện | 114 | C2 |
646 | Phùng Thị Ngọc Ánh | 04/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sp Hóa học | TP Hà Nội | Ba Vì | 114 | C2 |
647 | Trương Thị Trang | 29/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y - Dược | Thanh Hóa | Yên Định | 114 | C2 |
648 | Vũ Thúy Mai | 03/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | SpToán học | Hải Dương | Thanh Hà | 114 | C2 |
649 | Bùi Nhật Mai | 19/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hoá học | Hòa Bình | Yên Thủy | 201 | C2 |
650 | Đinh Thị Kim Huệ | 15/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hoá học | TP Hà Nội | Mê Linh | 201 | C2 |
651 | Đỗ Thu Bích | 06/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hoá học | Hưng Yên | Khoái châu | 201 | C2 |
652 | Đồng Thị Hồng Nhung | 05/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hoá học | Bắc Giang | Lạng Giang | 201 | C2 |
653 | Hà Thị Kim Quy | 22/03/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Hoá học | Bắc Giang | Tân Yên | 201 | C2 |
654 | Nguyễn Thị Thúy | 09/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hoá học | TP Hà Nội | Quốc Oai | 201 | C2 |
655 | Tạ Thị Ngọc Thanh | 12/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Báo chí và Truyền thông | TP Hà Nội | Thạch Thất | 201 | C2 |
656 | Trần Thị Bình | 14/09/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Hưng Yên | Phù Cừ | 201 | C2 |
657 | Trần Thị Hà | 17/07/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hoá học | Nghệ An | Thanh Chương | 201 | C2 |
658 | Đặng Thị Hồng Nhung | 23/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | KTTV và HDH | Nam Định | Vụ Bản | 202 | C2 |
659 | Đoàn Thị Nguyệt | 11/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Nam Định | Trực Ninh | 202 | C2 |
660 | Lê Khánh Linh | 15/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Vật lý | Hà Nam | Lý Nhân | 202 | C2 |
661 | Lê Thị Thu Hà | 17/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | SpToán học | TP Hà Nội | Mỹ Đức | 202 | C2 |
662 | Lưu Thu Hoài | 20/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Vật lý | TP Hà Nội | Ứng Hòa | 202 | C2 |
663 | Mai Thị Hương | 24/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Địa lý | Lạng Sơn | Đình Lập | 202 | C2 |
664 | Nguyễn Thanh Ngà | 22/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Môi trường | Hưng Yên | TP Hưng Yên | 202 | C2 |
665 | Phan Thúy Hằng | 28/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | KTTV và HDH | Nghệ An | TP Vinh | 202 | C2 |
666 | Phùng Lệ Diễm | 09/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Toán - Cơ - Tin học | TP Hà Nội | Sơn Tây | 202 | C2 |
667 | Tăng Thị Diên | 19/10/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Vật lý | Hà Giang | Quang Bình | 202 | C2 |
668 | Bùi Thị Thùy | 06/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Cao Bằng | Hòa An | 205 | C2 |
669 | Đỗ Thị Diệu Linh | 30/08/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Ngôn ngữ học | Hải Dương | Ninh Giang | 205 | C2 |
670 | Hà Thị Sức | 15/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Môi trường | Phú Thọ | Yên Lập | 205 | C2 |
671 | Hoàng Thùy Lưu | 19/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | SpToán học | Hà Giang | Quang Bình | 205 | C2 |
672 | Mai Ngọc Hà | 25/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Môi trường | Phú Thọ | Đoan Hùng | 205 | C2 |
673 | Nguyễn Phương Thảo | 28/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | SpToán học | Hà Giang | Quang Bình | 205 | C2 |
674 | Nguyễn Thị Hường | 15/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lý | TP Hà Nội | Sóc Sơn | 205 | C2 |
675 | Nguyễn Thị Lâm | 06/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hoá học | Hải Dương | Thanh Hà | 205 | C2 |
676 | Phạm Thị Thanh | 12/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sp Hóa học | Hải Dương | Thanh Hà | 205 | C2 |
677 | Vũ Thị Thanh Huyền | 30/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sp Ngữ văn | Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 205 | C2 |
678 | Bùi Thị Hồng Quế | 20/12/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | SP Lịch sử | Hòa Bình | Kim Bôi | 206 | C2 |
679 | Hoàng Việt Hồng | 26/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Toán - Cơ - Tin học | Tuyên Quang | Hàm Yên | 206 | C2 |
680 | Lê Thị Hạnh | 21/07/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sinh học | TP Hà Nội | Chương Mỹ | 206 | C2 |
681 | Nguyễn Hoàng Linh | 02/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Môi trường | TP Hà Nội | Thạch Thất | 206 | C2 |
682 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 19/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | SpToán học | Thái Bình | Quỳnh Phụ | 206 | C2 |
683 | Nguyễn Thị Mai | 16/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Môi trường | Vĩnh Phúc | TX Phúc Yên | 206 | C2 |
684 | Nguyễn Thu Hương | 12/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Nam Định | Trực Ninh | 206 | C2 |
685 | Phạm Thị Thanh Tâm | 02/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hoá học | Hải Dương | TP Hải Dương | 206 | C2 |
686 | Doãn Như Thủy | 25/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K5) | Y - Dược | Tuyên Quang | Hàm Yên | 207 | C2 |
687 | Đỗ Thạch Thảo | 26/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Văn học | TP Hà Nội | Phúc Thọ | 207 | C2 |
688 | Đỗ Thị Kim Dung | 13/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | SpToán học | Thái Bình | Tiền Hải | 207 | C2 |
689 | Hoàng Việt Ngọc Anh | 01/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Tâm lí học | Nghệ An | Diễn Châu | 207 | C2 |
690 | Nguyễn Thị Diệp Linh | 12/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | SpToán học | TP Hải Phòng | Tiên Lãng | 207 | C2 |
691 | Nguyễn Thị Như Yến | 28/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K5) | Y - Dược | TP Hà Nội | Thường Tín | 207 | C2 |
692 | Phạm Thùy Phương | 13/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Bộ môn tôn giáo | TP Hải Phòng | Tiên Lãng | 207 | C2 |
693 | Tạ Thị Thanh Thúy | 25/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Báo chí và Truyền thông | Phú Thọ | TP Việt Trì | 207 | C2 |
694 | Trần Thị Huyền | 08/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sinh học | Hải Dương | Ninh Giang | 207 | C2 |
695 | Đặng Thị Ngọc Anh | 03/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Thông tin - Thư viện | Thái Bình | TP Thái Bình | 210 | C2 |
696 | Lăng Thị Ngọc Lan | 07/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Văn học | Vĩnh Phúc | Tam Đảo | 210 | C2 |
697 | Lưu Thị Lan Anh | 08/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Phú Thọ | TX Phú Thọ | 210 | C2 |
698 | Nguyễn Thị Loan | 15/03/1995 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sp Ngữ văn | Lạng Sơn | Chi Lăng | 210 | C2 |
699 | Nguyễn Thị Tình | 01/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Thanh Hóa | Cẩm Thủy | 210 | C2 |
700 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 04/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Vật lý | TP Hà Nội | Thường Tín | 210 | C2 |
701 | Nguyễn Thị Yến | 09/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Việt Nam học và Tiếng Việt | Bắc Giang | Lục Ngạn | 210 | C2 |
702 | Trần Phương Thảo | 06/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Hải Dương | TP Hải Dương | 210 | C2 |
703 | Trương Thị Sình | 02/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | Cao Bằng | Bảo Lâm | 210 | C2 |
704 | Nguyễn Minh Hằng | 04/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương | Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 211 | C2 |
705 | Nguyễn Thị Mai Phương | 03/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | TP Hà Nội | Mê Linh | 211 | C2 |
706 | Nguyễn Thị Tình | 09/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Thông tin - Thư viện | Lạng Sơn | Văn Lãng | 211 | C2 |
707 | Nguyễn Thị Tuyết | 12/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương | TP Hà Nội | Mê Linh | 211 | C2 |
708 | Tạ Thùy Linh | 07/04/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lưu trữ học & QTVP | Lạng Sơn | Văn Lãng | 211 | C2 |
709 | Trần Thị Khánh Huyền | 05/10/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương | Nghệ An | Nghi Lộc | 211 | C2 |
710 | Trịnh Khánh Linh | 16/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 211 | C2 |
711 | Đàm Thị Mỹ Duyên | 25/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Thái Bình | Quỳnh Phụ | 212 | C2 |
712 | Đỗ Thị Xuân Phương | 17/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Thanh Hóa | Thọ Xuân | 212 | C2 |
713 | Ngô Thị Dung | 10/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Bắc Giang | Lục Ngạn | 212 | C2 |
714 | Nguyễn Ngọc Anh | 25/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Ngôn ngữ học | Phú Thọ | TP Việt Trì | 212 | C2 |
715 | Nguyễn Thị Nga | 15/07/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Báo chí và Truyền thông | Thanh Hóa | Yên Định | 212 | C2 |
716 | Nguyễn Thị Nguyệt | 03/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Bộ môn tôn giáo | Bắc Ninh | Quế Võ | 212 | C2 |
717 | Phạm Thúy Như | 07/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K5) | Y - Dược | TP Hải Phòng | Tiên Lãng | 212 | C2 |
718 | Dương Thu Hằng | 24/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sp Ngữ văn | Hưng Yên | Kim Động | 213 | C2 |
719 | Đoàn Kim Dung | 01/09/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | SpToán học | Tuyên Quang | Sơn Dương | 213 | C2 |
720 | Đỗ Thúy Vân | 21/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sp Sinh học | TP Hà Nội | Quốc Oai | 213 | C2 |
721 | Hoàng Hồng Linh | 24/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sp Vật lý | Lạng Sơn | Tràng Định | 213 | C2 |
722 | Nguyễn Hà Vân | 02/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | TP Hà Nội | Mỹ Đức | 213 | C2 |
723 | Nguyễn Thị Hồng | 27/04/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sp Sinh học | TP Hà Nội | Ba Vì | 213 | C2 |
724 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 12/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hoá học | Thái Bình | Hưng Hà | 213 | C2 |
725 | Nguyễn Thị Thu Hoàn | 06/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sp Hóa học | TP Hà Nội | Ứng Hòa | 213 | C2 |
726 | Quản Thị Phòng | 14/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Vật lý | Bắc Giang | Lạng Giang | 213 | C2 |
727 | Trần Thị Hảo | 04/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | SpToán học | Hải Dương | Thanh Hà | 213 | C2 |
728 | Bùi Bích Phương | 17/03/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Vật lý | Hà Nam | Kim Bảng | 214 | C2 |
729 | Đặng Thị Huyền | 10/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | SP Lịch sử | TP Hải Phòng | Cát Hải | 214 | C2 |
730 | Hoàng Thị Thùy Dương | 21/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sp Ngữ văn | Thanh Hóa | Vĩnh Lộc | 214 | C2 |
731 | La Thị Kim Chi | 21/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sp Ngữ văn | Lạng Sơn | Tràng Định | 214 | C2 |
732 | Lê Thị Duyên | 29/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sp Ngữ văn | Nghệ An | Tương Dương | 214 | C2 |
733 | Ngô Thị Hậu | 24/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | SP Lịch sử | Bắc Ninh | Thuận Thành | 214 | C2 |
734 | Nguyễn Diệu Thúy | 30/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sp Ngữ văn | Ninh Bình | Nho Quan | 214 | C2 |
735 | Nguyễn Thị Tố Nga | 02/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lịch sử | Nghệ An | Thanh Chương | 214 | C2 |
736 | Phạm Thị Diễm | 08/05/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Vật lý | Hưng Yên | Ân Thi | 214 | C2 |
737 | Trần Thị Uyên | 22/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | SP Lịch sử | Bắc Giang | Hiệp Hòa | 214 | C2 |
738 | Bùi Thủy Hà | 02/03/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Vật lý | TP Hải Phòng | Tiên Lãng | 301 | C2 |
739 | Đặng Minh Huyền | 16/05/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | SpToán học | Nghệ An | Nghi Lộc | 301 | C2 |
740 | Lê Thị Ngân | 25/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Vật lý | Bắc Giang | Yên Dũng | 301 | C2 |
741 | Ngô Thị Thanh Mai | 23/05/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Tâm lí học | TP Hà Nội | Mê Linh | 301 | C2 |
742 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 22/08/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Khoa học quản lý | Bắc Giang | Yên Thế | 301 | C2 |
743 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 18/12/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Việt Nam học và Tiếng Việt | Phú Thọ | TP Việt Trì | 301 | C2 |
744 | Nguyễn Thị Vân | 25/08/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Môi trường | Thanh Hóa | Nông Cống | 301 | C2 |
745 | Trịnh Thị Ngọc Ánh | 08/08/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Báo chí và Truyền thông | Nghệ An | TP Vinh | 301 | C2 |
746 | Bùi Thị Linh | 30/04/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Môi trường | Ninh Bình | Nho Quan | 304 | C2 |
747 | Cù Thị Ngọc Anh | 01/08/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sp Ngữ văn | TP Hà Nội | Đông Anh | 304 | C2 |
748 | Đỗ Thị Kim Thoa | 18/02/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Môi trường | Nam Định | Nam Trực | 304 | C2 |
749 | Hoàng Thị Diệu Linh | 14/06/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | SP Lịch sử | Lạng Sơn | Lộc Bình | 304 | C2 |
750 | Lê Thị Thúy | 02/02/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Môi trường | Thái Bình | Kiến Xương | 304 | C2 |
751 | Nguyễn Thi Minh Ái | 13/10/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Môi trường | Quảng Ninh | Hoành Bồ | 304 | C2 |
752 | Quách Thu Hằng | 25/11/1995 | Nữ | QH 2015 (K60) | Môi trường | Thanh Hóa | Cẩm Thủy | 304 | C2 |
753 | Vũ Ngọc Ánh | 11/10/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Môi trường | Hải Dương | Cẩm Giàng | 304 | C2 |
754 | Chu Thị Ngát | 13/03/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Toán - Cơ - Tin học | TP Hà Nội | Chương Mỹ | 305 | C2 |
755 | Đinh Thị Thanh Hoa | 13/08/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Toán - Cơ - Tin học | Phú Thọ | Yên Lập | 305 | C2 |
756 | Lê Thị Hảo | 13/09/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Vật lý | Bắc Ninh | Thuận Thành | 305 | C2 |
757 | Lê Thị Thu Hường | 19/09/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Toán - Cơ - Tin học | Phú Thọ | Lâm Thao | 305 | C2 |
758 | Nguyễn Gia Hân | 28/06/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Hoá học | Vĩnh Phúc | TP Vĩnh Yên | 305 | C2 |
759 | Nguyễn Thị Là | 20/01/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Toán - Cơ - Tin học | Hải Dương | Ninh Giang | 305 | C2 |
760 | Phạm Thị Huyền Trang | 01/03/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Toán - Cơ - Tin học | Ninh Bình | Kim Sơn | 305 | C2 |
761 | Vũ Thị Thủy | 21/06/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Văn học | Hải Dương | TX Chí Linh | 305 | C2 |
762 | Cao Thị Ngọc Hà | 25/08/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sinh học | Hải Dương | Ninh Giang | 306 | C2 |
763 | Dương Thị Phương Mai | 01/02/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hoá học | Ninh Bình | Yên Mô | 306 | C2 |
764 | Dương Thị Thanh Hoa | 25/05/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Hoá học | Ninh Bình | Yên Mô | 306 | C2 |
765 | Đặng Thị Thu Trang | 02/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Ngôn ngữ học | Hưng Yên | Mỹ Hào | 306 | C2 |
766 | Hoàng Quỳnh Lưu | 27/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Bộ môn tôn giáo | Yên Bái | Văn Chấn | 306 | C2 |
767 | Lê Thị Diệu Ngọc | 04/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Triết học | TP Hà Nội | Chương Mỹ | 306 | C2 |
768 | Nguyễn Hồng Vân | 25/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sp Vật lý | Hưng Yên | Kim Động | 306 | C2 |
769 | Phạm Thị Thu Hà | 13/11/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Toán - Cơ - Tin học | Thanh Hóa | Thọ Xuân | 306 | C2 |
770 | Cấn Thị Thu Thủy | 10/10/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sinh học | TP Hà Nội | Thạch Thất | 307 | C2 |
771 | Hoàng Tú Anh | 17/10/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sp Sinh học | TP Hà Nội | Phú Xuyên | 307 | C2 |
772 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 12/06/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Hoá học | TP Hà Nội | Mỹ Đức | 307 | C2 |
773 | Nguyễn Thị Phương Thùy | 21/08/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Hoá học | Ninh Bình | Yên Mô | 307 | C2 |
774 | Nguyễn Thị Quỳnh | 08/01/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Hoá học | Hải Dương | Ninh Giang | 307 | C2 |
775 | Nguyễn Thị Vi | 12/02/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Môi trường | Hải Dương | TX Chí Linh | 307 | C2 |
776 | Phạm Thị Thảo | 27/11/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Môi trường | TP Hải Phòng | Kiến Thụy | 307 | C2 |
777 | Trần Thị Kim Ngọc | 06/12/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Địa lý | Vĩnh Phúc | Yên Lạc | 307 | C2 |
778 | Trịnh Thị Hồng Ngát | 07/04/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sinh học | Thái Bình | Hưng Hà | 307 | C2 |
779 | Đỗ Thị Thanh Bình | 09/04/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Thông tin - Thư viện | TP Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 309 | C2 |
780 | Nguyễn Ngọc Thúy | 10/09/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Báo chí và Truyền thông | Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 309 | C2 |
781 | Nguyễn Thanh Hải | 19/12/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sp Sinh học | Hải Dương | TP Hải Dương | 309 | C2 |
782 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 28/10/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Triết học | Nam Định | Xuân Trường | 309 | C2 |
783 | Nguyễn Thị Xâm | 10/10/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Khoa học quản lý | Bắc Giang | Hiệp Hòa | 309 | C2 |
784 | Phạm Thị Thùy Dung | 17/07/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sinh học | Thái Bình | Thái Thụy | 309 | C2 |
785 | Trần Thị Minh Giang | 01/08/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Đông phương | Thái Bình | Kiến Xương | 309 | C2 |
786 | Bùi Thị Thanh Nga | 05/10/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Báo chí và Truyền thông | Hà Nam | Phủ Lý | 310 | C2 |
787 | Đàm Thị Huyền Trang | 26/09/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Hoá học | TP Hải Phòng | Thủy Nguyên | 310 | C2 |
788 | Hoàng Bích Diệp | 17/05/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Toán - Cơ - Tin học | Lạng Sơn | Bắc Sơn | 310 | C2 |
789 | Nguyễn Thị Dung | 06/11/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Ngôn ngữ học | Nam Định | Ý Yên | 310 | C2 |
790 | Nguyễn Thị Ngà | 12/08/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Lưu trữ học & QTVP | Phú Thọ | Đoan Hùng | 310 | C2 |
791 | Nguyễn Thị Phương Anh | 17/12/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sp Vật lý | TP Hà Nội | Đan Phượng | 310 | C2 |
792 | Nguyễn Thị Thu Hà | 12/10/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Khoa học quản lý | Thái Bình | TP Thái Bình | 310 | C2 |
793 | Vũ Thị Nhi | 15/08/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Văn học | TP Hải Phòng | Tiên Lãng | 310 | C2 |
794 | Bùi Thị Hạnh | 10/03/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Hoá học | TP Hà Nội | Chương Mỹ | 311 | C2 |
795 | Dương Phương Loan | 08/04/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lý | Quảng Ninh | TP Hạ Long | 311 | C2 |
796 | Lã Diệu Linh | 14/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hoá học | TP Hà Nội | Thanh Oai | 311 | C2 |
797 | Lê Thị Trang | 29/12/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Triết học | Thái Bình | Thái Thụy | 311 | C2 |
798 | Nguyễn Ngọc Huyền | 27/11/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Lưu trữ học & QTVP | Tuyên Quang | Yên Sơn | 311 | C2 |
799 | Nguyễn Thị Ninh | 10/12/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Toán - Cơ - Tin học | TP Hà Nội | Thanh Oai | 311 | C2 |
800 | Phạm Thị Hạnh | 24/02/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sinh học | Hà Nam | Bình Lục | 311 | C2 |
801 | Phạm Thị Phương Anh | 02/09/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sinh học | Hà Tĩnh | Tp Hà Tĩnh | 311 | C2 |
802 | Tô Thị Dung | 16/06/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Lưu trữ học & QTVP | Tuyên Quang | TP Tuyên Quang | 311 | C2 |
803 | Trần Thị Minh Thư | 01/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lưu trữ học & QTVP | Hòa Bình | Lạc Sơn | 311 | C2 |
804 | Bùi Thị Thúy Quỳnh | 23/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | TP Hà Nội | Đan Phượng | 312 | C2 |
805 | Đinh Thị Tho | 25/09/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Vật lý | Ninh Bình | Nho Quan | 312 | C2 |
806 | Hà Thị Thu Hà | 27/10/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Tâm lí học | Hưng Yên | Văn Giang | 312 | C2 |
807 | Ngô Thị Hải Yến | 08/06/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Môi trường | Quảng Ninh | TX Quảng Yên | 312 | C2 |
808 | Ngô Thị Ngọc Ánh | 24/08/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sp Sinh học | TP Hà Nội | Ba Vì | 312 | C2 |
809 | Nguyễn Lê Hoàng Anh | 20/08/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | SpToán học | Thanh Hóa | Hoằng Hoá | 312 | C2 |
810 | Nguyễn Thị Hà Nhi | 25/08/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Thông tin - Thư viện | Hưng Yên | Văn Giang | 312 | C2 |
811 | Nguyễn Thị Linh Hương | 01/03/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sp Vật lý | Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 312 | C2 |
812 | Vũ Anh Thư | 22/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | SpToán học | TP Hải Phòng | Tiên Lãng | 312 | C2 |
813 | Vũ Thị Ngọc | 05/08/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Xã hội học | Nam Định | Giao Thủy | 312 | C2 |
814 | Đỗ Thị Hải Yến | 03/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hoá học | TP Hà Nội | Mê Linh | 313 | C2 |
815 | Hoàng Thùy Linh | 17/09/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sp Sinh học | TP Hà Nội | Phúc Thọ | 313 | C2 |
816 | Lương Thị Na | 31/07/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sp Ngữ văn | Thái Bình | Hưng Hà | 313 | C2 |
817 | Nguyễn Thị Nhật Lệ | 22/03/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | SpToán học | Bắc Giang | Việt Yên | 313 | C2 |
818 | Nguyễn Thị Oanh | 07/01/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | SpToán học | Hải Dương | Ninh Giang | 313 | C2 |
819 | Nguyễn Thị Phương Anh | 20/04/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sp Ngữ văn | TP Hải Phòng | Ngô Quyền | 313 | C2 |
820 | Nguyễn Thị Yến | 29/09/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | SpToán học | TP Hà Nội | Quốc Oai | 313 | C2 |
821 | Phan Thị Thùy Linh | 28/06/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | SP Lịch sử | TP Hà Nội | Quốc Oai | 313 | C2 |
822 | Trần Thị Hương | 28/11/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Văn học | TP Hà Nội | Mê Linh | 313 | C2 |
823 | Đoàn Thanh Hà | 23/05/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | SpToán học | Yên Bái | TP Yên Bái | 314 | C2 |
824 | Đỗ Thị Hường | 21/02/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Khoa Nhân học | Bắc Ninh | Tiên Du | 314 | C2 |
825 | Nguyễn Thị Hải Yến | 02/09/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sp Sinh học | Bắc Ninh | TX Từ Sơn | 314 | C2 |
826 | Nguyễn Thị Hạnh | 26/09/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sp Ngữ văn | Nghệ An | Tương Dương | 314 | C2 |
827 | Nguyễn Thị Vân Anh | 06/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Vật lý | TP Hà Nội | Thạch Thất | 314 | C2 |
828 | Nguyễn Xuân Thu | 23/07/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sp Hóa học | TP Hà Nội | Ba Vì | 314 | C2 |
829 | Phạm Thị Nga | 06/03/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sp Ngữ văn | Hải Dương | Thanh Miện | 314 | C2 |
830 | Lê Thị Hồng Nữ | 28/09/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Khoa học quản lý | Thanh Hóa | Thiệu Hóa | 402 | C2 |
831 | Lê Thị Ngọc Mai | 17/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Phú Thọ | TP Việt Trì | 402 | C2 |
832 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 01/01/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sp Hóa học | TP Hà Nội | Đan Phượng | 402 | C2 |
833 | Bùi Thị Huyền | 06/02/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Đông phương | Nghệ An | Nghi Lộc | 403 | C2 |
834 | Bùi Thị Hồng Như | 24/02/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Văn học | Phú Thọ | Đoan Hùng | 404 | C2 |
835 | Hà Vũ Thị Hường | 21/12/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Văn học | Yên Bái | Văn Chấn | 404 | C2 |
836 | Hứa Thị Linh | 09/09/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Báo chí và Truyền thông | Yên Bái | Văn Chấn | 404 | C2 |
837 | Nguyễn Thị Linh | 08/09/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Đông phương | Vĩnh Phúc | Yên Lạc | 404 | C2 |
838 | Nguyễn Thị Thu | 26/07/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Khoa học quản lý | Hải Dương | Gia Lộc | 404 | C2 |
839 | Đỗ Thị Huyền Trang | 02/09/1991 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sp Ngữ văn | Nam Định | Trực Ninh | 406 | C2 |
840 | Đồng Quỳnh Hương | 07/11/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học quản lý | Hải Dương | TX Chí Linh | 406 | C2 |
841 | Lê Thị Hải Yến | 02/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Quảng Bình | Lệ Thuỷ | 406 | C2 |
842 | Ngô Thị Hồng Chinh | 15/03/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Quốc tế học | Yên Bái | TP Yên Bái | 406 | C2 |
843 | Nguyễn Thị Cẩm Anh | 27/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lý | Bắc Giang | Việt Yên | 406 | C2 |
844 | Nguyễn Thị Huyền Thương | 26/03/1997 | Nữ | QH 2017 (K62) | Triết học | TP Hà Nội | Ba Vì | 406 | C2 |
845 | Nguyễn Thu Vân | 26/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lưu trữ học & QTVP | TP Hà Nội | Đông Anh | 406 | C2 |
846 | Trần Thị Dạ Thảo | 23/04/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Toán - Cơ - Tin học | Quảng Trị | Vĩnh Linh | 406 | C2 |
847 | Trần Thị Thơm | 28/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lý | Hưng Yên | Yên Mỹ | 406 | C2 |
848 | Trịnh Thị Lan Hương | 01/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lý | Hưng Yên | Văn Lâm | 406 | C2 |
849 | Chử Thị Ngọc Lan | 05/10/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Lưu trữ học & QTVP | Bắc Ninh | TX Từ Sơn | 407 | C2 |
850 | Đinh Phương Trang | 14/11/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Quốc tế học | Phú Thọ | TP Việt Trì | 407 | C2 |
851 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 01/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sp Hóa học | Ninh Bình | Kim Sơn | 407 | C2 |
852 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 22/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Yên Bái | Văn Chấn | 407 | C2 |
853 | Phạm Thị Hải Quỳnh | 04/04/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Nghệ An | Nghi Lộc | 407 | C2 |
854 | Phạm Thị Hường | 12/09/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Văn học | TP Hải Phòng | Đồ Sơn | 407 | C2 |
855 | Phạm Thị Phương | 17/12/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Du lịch học | Thái Bình | Vũ Thư | 407 | C2 |
856 | Vũ Thanh Dung | 17/04/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Môi trường | Nam Định | Nam Trực | 407 | C2 |
857 | Vũ Thị Hồng Nhung | 08/08/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Môi trường | Hải Dương | TX Chí Linh | 407 | C2 |
858 | Nguyễn Thị Thu Vang | 17/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sp Ngữ văn | Hải Dương | Gia Lộc | 408 | C2 |
859 | Bùi Thị Ngọc | 05/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương | Nghệ An | Tân Kỳ | 411 | C2 |
860 | Bùi Thị Vui | 09/04/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Toán - Cơ - Tin học | Ninh Bình | Yên Khánh | 411 | C2 |
861 | Bùi Trà My | 02/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K5) | Y - Dược | Hà Nam | Lý Nhân | 411 | C2 |
862 | Hoàng Thị Anh | 26/11/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lưu trữ học & QTVP | TP Hà Nội | Ba Vì | 411 | C2 |
863 | Nguyễn Thị Lụa | 16/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lịch sử | Bắc Ninh | Yên Phong | 411 | C2 |
864 | Nguyễn Thị Thu Trang | 29/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hoá học | Thái Bình | Hưng Hà | 411 | C2 |
865 | Phạm Trung Anh | 04/09/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Xã hội học | Hải Dương | TP Hải Dương | 411 | C2 |
866 | Hồ Hoàng Vy | 16/01/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Quốc tế học | Phú Yên | Tuy An | 413 | C2 |
867 | Nguyễn Thị Dương | 10/09/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Môi trường | Thanh Hóa | Cẩm Thủy | 413 | C2 |
868 | Nguyễn Thị Hằng | 12/02/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Văn học | Hưng Yên | Yên Mỹ | 413 | C2 |
869 | Nguyễn Thị Nga | 12/08/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | KTTV và HDH | Thanh Hóa | Thọ Xuân | 413 | C2 |
870 | Dương Thị Mỹ Linh | 28/06/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Địa chất | Thái Bình | TP Thái Bình | 414 | C2 |
871 | Đoàn Thị Phượng | 14/11/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Địa chất | TP Hà Nội | Phúc Thọ | 414 | C2 |
872 | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | 06/09/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Địa chất | Hưng Yên | Tiên Lữ | 414 | C2 |
873 | Nguyễn Thị Tâm | 30/06/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Địa chất | TP Hà Nội | Chương Mỹ | 414 | C2 |
874 | Nguyễn Võ Anh Thảo | 09/11/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Hoá học | Đắk Lắk | TP.Buôn Ma Thuột | 414 | C2 |
875 | Trần Bích Ngọc | 14/11/1995 | Nữ | QH 2015 (K60) | SpToán học | Nam Định | Hải Hậu | 414 | C2 |
876 | Trương Thị Thu Hằng | 19/09/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Tâm lí học | Hưng Yên | Yên Mỹ | 414 | C2 |
877 | Vũ Phương Hoa | 07/12/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Vật lý | Ninh Bình | Yên Mô | 414 | C2 |
878 | Đặng Thị Thu Phương | 20/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sp Hóa học | Bắc Ninh | Yên Phong | 1.5b | C2 |
879 | Đồng Thị Ngọc Mai | 23/10/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Địa chất | Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 1.5b | C2 |
880 | Hồ Thị Khuyên | 02/02/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sp Ngữ văn | Nghệ An | Quỳnh Lưu | 1.5b | C2 |
881 | Nguyễn Hương Giang | 01/11/1995 | Nữ | QH 2015 | Kinh doanh quốc tế | TP Hà Nội | Mê Linh | 1.5b | C2 |
882 | Hoàng Diễm Quỳnh | 01/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | KTTV và HDH | TP Hải Phòng | Hồng Bàng | 2.5a | C2 |
883 | Lê Ngọc Mai | 28/05/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Môi trường | Thanh Hóa | Hoằng Hoá | 2.5a | C2 |
884 | Nguyễn Thu Trang | 27/10/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Địa lý | Hưng Yên | Văn Lâm | 2.5a | C2 |
885 | Hoàng Hồng Chúc | 19/04/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Môi trường | TP Hải Phòng | Thủy Nguyên | 2.5b | C2 |
886 | Hoàng Mỹ Linh | 04/04/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Hoá học | Quảng Ninh | TP Cẩm Phả | 2.5b | C2 |
887 | Ngô Thị Ngân | 26/07/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Hoá học | Bắc Ninh | TX Từ Sơn | 2.5b | C2 |
888 | Nguyễn Diệu Xuân | 07/06/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sinh học | TP Hà Nội | Chương Mỹ | 2.5b | C2 |
889 | Đỗ Minh Trang | 24/09/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Hoá học | Vĩnh Phúc | TX Phúc Yên | 3.5a | C2 |
890 | Lâm Thanh Thủy | 25/01/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Môi trường | Thái Bình | Vũ Thư | 3.5a | C2 |
891 | Nguyễn Thị Hoài | 02/09/1996 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sp Ngữ văn | TP Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 3.5a | C2 |
892 | Đào Thị Hồng Nhung | 06/03/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sinh học | Lâm Đồng | TP Đà Lạt | 3.5b | C2 |
893 | Nguyễn Thị Hải Thanh | 16/01/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Sinh học | TP Hà Nội | Thạch Thất | 3.5b | C2 |
894 | Nguyễn Trịnh Bảo Anh | 13/12/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Vật lý | Quảng Ngãi | Mộ Đức | 3.5b | C2 |
Danh sách gồm 894 sinh viên trong đó nam là 131 sinh viên, nữ là 763 sinh viên | |||||||||
Ghi chú: Danh sách được xếp theo phòng nhà năm học 2017-2018 và công khai trên website của Trung tâm Hỗ trợ sinh viên www. css.vnu.edu.vn (mục thông báo) và fanpage KTX Mễ Trì; ngày làm thủ tục dự kiến từ 15-25/8/2018, chi tiết sẽ có thông báo sau. | |||||||||
Các bạn tải danh về tại file đính kèm.
File đính kèm: