Danh sách sinh viên các đơn vị đào tạo thuộc ĐHQGHN được xét ở nội trú năm học 2018 - 2019 tại KTX Mễ Trì

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC ĐƠN VỊ ĐÀO TẠO THUỘC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
ĐƯỢC XÉT Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2018 - 2019
                   
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GIỚI TÍNH KHÓA KHOA TỈNH HUYỆN PHÒNG NHÀ
1 Đinh Khắc Thức 26/10/1995 Nam QH 2015 (K60) Du lịch học TP Hải Phòng Thủy Nguyên 111 B1
2 Hoàng Đình Tùng 26/05/1998 Nam QH 2016 (K61) Du lịch học Thanh Hóa Thiệu Hóa 111 B1
3 Nguyễn Đức Hoàng Nguyên 29/09/1998 Nam QH 2016 (K61) Du lịch học Thái Nguyên Phú Lương 111 B1
4 Nguyễn Quốc Đạt 04/10/1998 Nam QH 2016 (K61) Thông tin - Thư viện Thanh Hóa Tĩnh Gia 111 B1
5 Nguyễn Sơn Trung 20/10/1998 Nam QH 2016 (K61) Vật lý TP Hà Nội Thạch Thất 111 B1
6 Vũ Tiến Đạt 06/10/1997 Nam QH 2015 (K60) SpToán học TP Hải Phòng Ngô Quyền 111 B1
7 Bùi Viết Trường 09/06/1998 Nam QH 2017 (K62) Sp Ngữ văn Hòa Bình Lương Sơn 112 B1
8 Dương Cảnh Toàn 24/12/1999 Nam QH 2017 (K62) Sp Sinh học Quảng Ninh Cô Tô 112 B1
9 Đào Chí Công 22/10/1999 Nam QH2017 Quốc tế Thái Bình Thái Thụy 112 B1
10 Nguyễn Văn Đạt 27/08/1999 Nam QH 2017 (K62) Triết học Hải Dương Kinh Môn 112 B1
11 Trần Đình Chí 23/10/1999 Nam QH 2017 (K62) SP Lịch sử Bắc Ninh TX Từ Sơn 112 B1
12 Vũ Văn Công 06/10/1999 Nam QH 2017 (K62) SP Lịch sử TP Hải Phòng Kiến An 112 B1
13 Ma Đình Huynh 17/11/1999 Nam QH 2017 (K62) Lưu trữ học & QTVP Tuyên Quang Chiêm Hóa 113 B1
14 Nguyễn Thành Đạt 25/10/1999 Nam QH 2017 (K62) Văn học TP Hải Phòng Kiến Thụy 113 B1
15 Sù Seo Chung 16/06/1996 Nam QH 2017 (K62) Khoa học quản lý Hà Giang Hoàng Su Phì 113 B1
16 Thào A Páo 06/06/1999 Nam QH 2017 (K62) Việt Nam học và Tiếng Việt Lào Cai Sa Pa 113 B1
17 Bùi Long Vũ 03/08/1998 Nam QH 2016 (K61) Môi trường Quảng Ninh TP Cẩm Phả 114 B1
18 Lê Trung Thành 25/10/1998 Nam QH 2016 (K61) Bộ môn tôn giáo TP Hải Phòng Kiến An 114 B1
19 Nguyễn Hồng Quân 16/01/1998 Nam QH 2016 (K61) Địa chất Quảng Ninh Hoành Bồ 114 B1
20 Nguyễn Thanh Tùng 26/04/1998 Nam QH 2016 (K5) Y - Dược Vĩnh Phúc TX Phúc Yên 114 B1
21 Cao Phương Nam 11/03/1999 Nam QH 2017 (K62) Triết học Phú Thọ TP Việt Trì 115 B1
22 Dương Quốc Tuấn 30/12/1999 Nam QH 2017 (K62) Văn học Nam Định Nam Trực 115 B1
23 Hà Thanh Tùng 01/12/1999 Nam QH 2017 (K62) Báo chí và Truyền thông Yên Bái Văn Chấn 115 B1
24 Nguyễn Tiến Thành 26/03/1998 Nam QH 2016 (K61) Toán - Cơ - Tin học Bắc Ninh Tiên Du 115 B1
25 Nguyễn Tiến Thành Luân 27/07/1999 Nam QH 2017 (K62) Văn học Quảng Bình Quảng Ninh 115 B1
26 Nguyễn Văn Nguyên 05/01/1997 Nam QH 2017 (K62) Khoa học Chính trị Hòa Bình Lương Sơn 115 B1
27 Đặng Nhật Anh 28/09/1998 Nam QH 2017 (K62) Du lịch học Nghệ An TP Vinh 116 B1
28 Đặng Văn Tú 02/11/1999 Nam QH 2017 (K62) Toán - Cơ - Tin học Nam Định Vụ Bản 117 B1
29 Lương Văn Trường 28/07/1997 Nam QH 2017 (K62) Triết học Vĩnh Phúc TP Vĩnh Yên 117 B1
30 Nông Đình Vũ 26/12/1998 Nam QH 2017 (K62) Khoa học quản lý Cao Bằng Trùng Khánh 117 B1
31 Nguyễn Thành Du 21/12/1999 Nam QH 2017 (K62) Toán - Cơ - Tin học TP Hải Phòng Vĩnh Bảo 117 B1
32 Trần Xuân Bách 26/07/1999 Nam QH 2017 (K6) Y - Dược Phú Thọ Thanh Thủy 117 B1
33 Trịnh Công Hữu 02/11/1999 Nam QH 2017 (K62) Du lịch học Bắc Cạn Ba Bể 117 B1
34 Đinh Đức Thiệp 03/07/1995 Nam QH 2017 (K62) Xã hội học Quảng Bình Minh Hóa 118 B1
35 Huỳnh Thanh Mộng 29/01/1999 Nam QH 2017 (K62) Lịch sử Cà Mau Cái Nước 118 B1
36 Lê Hồng Văn 11/08/1998 Nam QH 2017 (K62) Khoa học Chính trị Lai Châu Nậm Phùn 118 B1
37 Lò Thanh Minh 19/05/1999 Nam QH 2017 (K62) Báo chí và Truyền thông Sơn La Mai Sơn 118 B1
38 Trịnh Minh Tâm 13/12/1998 Nam QH 2017 (K62) Tâm lí học Thanh Hóa Ngọc Lặc 118 B1
39 Hà Văn Trung 16/06/1999 Nam QH 2017 (K62) Đông phương Yên Bái Văn Chấn 119 B1
40 Hồ Tuấn Hải 03/10/1999 Nam QH 2017 (K62) Toán - Cơ - Tin học Phú Thọ TP Việt Trì 119 B1
41 Lò Văn Nguyên 01/01/1999 Nam QH 2017 (K62) Khoa học Chính trị Sơn La Thuận Châu 119 B1
42 Ma Xuân Bộ 22/09/1999 Nam QH 2017 (K62) Khoa học Chính trị Thái Nguyên Định Hóa 119 B1
43 Bùi Văn Tuấn 07/04/1997 Nam QH 2016 (K61) Thông tin - Thư viện Thanh Hóa Bá Thước 120 B1
44 Nguyễn Kiên Giang 29/04/1998 Nam QH 2016 (K61) Toán - Cơ - Tin học Phú Thọ Yên Lập 120 B1
45 Trần Văn Hội 30/12/1998 Nam QH 2016 (K61) Báo chí và Truyền thông Hải Dương Thanh Hà 120 B1
46 Vũ Minh Quang 17/10/1998 Nam QH 2016 (K61) Địa chất Ninh Bình TP Tam Điệp 120 B1
47 Hà Trọng Quý 24/08/1998 Nam QH 2017 (K62) Khoa học Chính trị Thanh Hóa Thường Xuân 122 B1
48 Hoàng Mạnh Trường 12/04/1997 Nam QH 2017 (K62) Khoa học Chính trị Sơn La Phù Yên 122 B1
49 Lương Lê Ngọc Châu 14/05/1999 Nam QH 2017 (K62) Thông tin - Thư viện Đắk Lắk TP.Buôn Ma Thuột 122 B1
50 Nông Đức Hình 07/09/1999 Nam QH 2017 (K62) Du lịch học Bắc Cạn Chợ Đồn 122 B1
51 Sầm Công Danh 16/02/1998 Nam QH 2017 (K62) Ngôn ngữ học Nghệ An Quỳ Châu 122 B1
52 Nguyễn Tuấn Anh 12/08/1999 Nam QH 2017 (K62) Vật lý Thái Nguyên Đồng Hỷ 123 B1
53 Nguyễn Tử Hoàng Minh 27/02/1999 Nam QH 2017 (K62) Toán - Cơ - Tin học Đồng Nai Biên Hòa 123 B1
54 Phạm Tấn Dũng 07/11/1999 Nam QH 2017 (K62) Toán - Cơ - Tin học Hải Dương TP Hải Dương 123 B1
55 Trần Minh Đức 10/07/1999 Nam QH 2017 (K62) Hoá học Bắc Giang TP Bắc Giang 123 B1
56 Trần Như Sơn 28/10/1998 Nam QH 2017 (K62) Toán - Cơ - Tin học Ninh Bình Gia Viễn 123 B1
57 Ngô Ngọc Bách 06/06/1998 Nam QH 2016 (K5) Y - Dược Hải Dương Gia Lộc 210 B1
58 Nguyễn Văn Hoàng 13/05/1993 Nam QH 2016 (K61) Xã hội học TP Hà Nội Gia Lâm 210 B1
59 Triệu Đức Thắng 13/11/1998 Nam QH 2016 (K61) Toán - Cơ - Tin học Phú Thọ TX Phú Thọ 210 B1
60 Đào Ngọc Thành 06/08/1998 Nam QH 2016 (K61) Triết học TP Hà Nội Sơn Tây 211 B1
61 Nguyễn Minh Nghĩa 14/11/1998 Nam QH 2016 (K5) Y - Dược Ninh Bình TP Tam Điệp 211 B1
62 Nguyễn Thái Hiệp 08/07/1995 Nam QH 2016 (K61) Toán - Cơ - Tin học Thái Bình Quỳnh Phụ 211 B1
63 Nguyễn Trọng Tùng 09/02/1998 Nam QH 2016 (K61) Du lịch học TP Hà Nội Thạch Thất 211 B1
64 Phí Văn Hùng 26/03/1998 Nam QH 2016 (K61) Toán - Cơ - Tin học TP Hà Nội Thạch Thất 211 B1
65 Nguyễn Đình Thiết 01/02/1997 Nam QH 2015 (K60) Lưu trữ học & QTVP Bắc Cạn TX Bắc Kạn 223 B1
66 Hoàng Nhật Cầm 30/09/1998 Nam QH 2016 (K61) Xã hội học Hưng Yên Mỹ Hào 310 B1
67 Nông Đức Thắng 11/11/1995 Nam QH 2015 (K60) Môi trường Cao Bằng TP Cao Bằng 310 B1
68 Ngô Đức Trung Hiếu 25/08/1998 Nam QH 2016 (K61) Vật lý TP Hà Nội Thạch Thất 310 B1
69 Phạm Thị Ngọc Minh 08/04/1999 Nữ QH 2017 (K62) SpToán học Thanh Hóa Nông Cống 313 B1
70 Đặng Thị Hồng Nhung 12/10/1997 Nữ QH 2015 (K60) Văn học Nam Định Mỹ Lộc 314 B1
71 Trần Phương Minh 13/08/1995 Nữ QH 2015 (K60) Văn học Nam Định TP Nam Định 314 B1
72 Lê Thị Hồng 18/02/1998 Nữ QH 2017 (K6) Y - Dược Lạng Sơn Hữu Lũng 410 B1
73 Lê Thị Nhi 16/02/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sinh học Nghệ An Nghĩa Đàn 410 B1
74 Lê Thùy Linh 20/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hoá học Thanh Hóa Thạch Thành 410 B1
75 Mai Thị Thu Trang 13/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Báo chí và Truyền thông Tuyên Quang TP Tuyên Quang 410 B1
76 Đinh Quỳnh Hương 07/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) SP Lịch sử Quảng Ninh TP Cẩm Phả 411 B1
77 Lê Hà Uyên 06/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Tuyên Quang TP Tuyên Quang 411 B1
78 Lê Thị Thúy Hằng 20/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) SpToán học TP Hà Nội Chương Mỹ 411 B1
79 Phùng Nhật Linh 19/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sp Hóa học Ninh Bình TP Ninh Bình 411 B1
80 Phùng Thị Giang 07/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Vĩnh Phúc Tam Dương 411 B1
81 Vương Ngọc Mai Linh 08/02/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Tuyên Quang Hàm Yên 411 B1
82 Hà Ngọc Bảo 29/04/1997 Nam QH 2016 (K61) Lịch sử Quảng Ninh TP Hạ Long 412 B1
83 Nguyễn Khôi Nguyên 16/11/1997 Nam QH 2015 (K60) Môi trường Bắc Giang Lục Ngạn 412 B1
84 Bùi Văn Chung 24/03/1996 Nam QH 2015 (K60) Triết học TP Hà Nội Mỹ Đức 413 B1
85 Nguyễn Duy Tuân 06/06/1996 Nam QH 2015 (K60) Triết học Cà Mau Cái Nước 413 B1
86 Nguyễn Văn Tuyên 29/09/1997 Nam QH 2015 (K60) Khoa học Chính trị Thái Bình Hưng Hà 413 B1
87 Trần Tất Quyến 17/11/1997 Nam QH 2015 (K60) Văn học Nam Định Mỹ Lộc 413 B1
88 Hoàng Tuấn Anh 06/11/1998 Nam QH 2016 (K61) Lịch sử Thái Bình Vũ Thư 415 B1
89 Nông Hải Tuấn 17/02/1997 Nam QH 2016 (K61) Lịch sử Tuyên Quang Chiêm Hóa 415 B1
90 Nguyễn Văn Huấn 12/04/1999 Nam QH 2017 (K62) Lịch sử Thanh Hóa TP Thanh Hóa 415 B1
91 Vi Văn Ngư 29/11/1996 Nam QH 2016 (K61) Khoa Nhân học Thanh Hóa Quan Sơn 415 B1
92 Đào Hồng Hà 11/01/1998 Nam QH 2016 (K61) Toán - Cơ - Tin học Quảng Ninh TP Hạ Long 416 B1
93 Nguyễn Hồng Vinh 05/04/1997 Nam QH 2016 (K61) Đông phương Nam Định Xuân Trường 416 B1
94 Nguyễn Minh Hiếu 07/12/1998 Nam QH 2016 (K61) Toán - Cơ - Tin học Thái Bình TP Thái Bình 416 B1
95 Nguyễn Trung Hưng 24/08/1998 Nam QH 2016 (K61) Sp Hóa học Hòa Bình Mai Châu 416 B1
96 Phạm Ngọc Dương 10/10/1998 Nam QH 2016 (K61) Hoá học Vĩnh Phúc TX Phúc Yên 416 B1
97 Trần Tân Minh 06/11/1998 Nam QH 2016 (K61) SpToán học TP Hải Phòng Lê Chân 416 B1
98 Lê Bá Thạch 06/07/1997 Nam QH 2016 (K61) Vật lý Thanh Hóa Như Xuân 417 B1
99 Lê Long Khánh 20/05/1998 Nam QH 2016 (K61) Sinh học Ninh Bình TP Ninh Bình 417 B1
100 Nguyễn Thanh Bình 19/07/1998 Nam QH 2016 (K61) Lịch sử TP Hà Nội Phúc Thọ 417 B1
101 Nguyễn Thanh Tùng 15/10/1998 Nam QH 2016 (K61) Địa chất Hà Giang TP Hà Giang 417 B1
102 Trần Minh Tuấn 26/07/1998 Nam QH 2016 (K61) Sinh học Nam Định Mỹ Lộc 417 B1
103 Trần Phi Hùng 24/07/1998 Nam QH 2016 (K61) Vật lý Hưng Yên Kim Động 417 B1
104 Đặng Nguyên Phương 03/11/1998 Nam QH 2016 (K61) Khoa học Chính trị Phú Thọ Hạ Hòa 418 B1
105 Hoàng Tất Thắng 04/03/1998 Nam QH 2016 (K61) Đông phương Lạng Sơn Hữu Lũng 418 B1
106 Võ Văn Đồng 19/10/1997 Nam QH 2015 (K60) Sp Sinh học Quảng Bình TP Đồng Hới 418 B1
107 Cao Văn Hoan 03/02/1998 Nam QH 2016 (K61) Sinh học Hưng Yên Kim Động 419 B1
108 Đoàn Như Thọ 12/04/1998 Nam QH 2016 (K61) Sinh học Hải Dương TP Hải Dương 419 B1
109 Phạm Tuấn Hùng 05/06/1998 Nam QH 2016 (K61) Địa chất Quảng Ninh TP Uông Bí 419 B1
110 Trần Ngọc Vinh 18/08/1998 Nam QH 2016 (K61) Địa chất TP Hải Phòng Ngô Quyền 419 B1
111 Trương Hữu Dực 08/02/1998 Nam QH 2016 (K61) Địa chất Quảng Trị Gio Linh 419 B1
112 Hoàng Việt Nam 27/08/1998 Nam QH 2016 (K61) Sinh học TP Hải Phòng Ngô Quyền 420 B1
113 Lê Minh Hoàng 22/09/1997 Nam QH 2015 (K60) Khoa học quản lý Cao Bằng TP Cao Bằng 420 B1
114 Phùng Thế Thông 02/10/1997 Nam QH 2015 (K4) Y - Dược Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 420 B1
115 Trần Vũ Phong 08/09/1997 Nam QH 2015 (K60) Triết học TP Hà Nội Đông Anh 420 B1
116 Đặng Văn Thái 04/03/1999 Nam QH 2017 (K62) Toán - Cơ - Tin học TP Hải Phòng Kiến An 423 B1
117 Nguyễn Đắc Vương 01/04/1997 Nam QH 2015 (K60) Hoá học Hưng Yên Ân Thi 423 B1
118 Nguyễn Quốc Khánh 01/09/1999 Nam QH 2017 (K62) Sinh học Nam Định Trực Ninh 423 B1
119 Trần Văn Hưởng 25/04/1999 Nam QH 2017 (K62) Hoá học Nam Định Nghĩa Hưng 423 B1
120 Hoàng Huệ Phương 18/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lịch sử Lạng Sơn Chi Lăng 510 B1
121 Lê Vũ Linh Chi 20/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Tâm lí học Nghệ An Diễn Châu 510 B1
122 Nguyễn Lê Phương Anh 20/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lịch sử Thái Nguyên TP Thái Nguyên 510 B1
123 Nguyễn Thị Phương Anh 20/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Văn học TP Hà Nội Ba Vì 510 B1
124 Trần Khánh Linh 06/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Quốc tế học Yên Bái TP Yên Bái 510 B1
125 Vi Hải Yến 23/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Ngôn ngữ học Tuyên Quang TP Tuyên Quang 510 B1
126 Dương Thu Thảo 04/04/1998 Nữ QH 2016 (K61) Ngôn ngữ học Thái Nguyên Đại Từ 511 B1
127 Nguyễn Hương Ly 13/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Quốc tế học Hòa Bình Lương Sơn 511 B1
128 Phạm Thị Minh Nguyệt 28/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Thái Bình TP Thái Bình 511 B1
129 Trịnh Ngọc Ánh 01/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Vật lý Thái Bình Đông Hưng 511 B1
130 Đào Thị Huyền Trang 24/04/1996 Nữ QH 2015 (K60) Đông phương Phú Thọ Phù Ninh 512 B1
131 Nguyễn Khánh Huyền 10/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Toán - Cơ - Tin học Nghệ An Quỳnh Lưu 512 B1
132 Nguyễn Thị Tú Trang 06/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học Chính trị Hưng Yên Văn Lâm 512 B1
133 Dương Thị Hồng Dịu 11/06/1997 Nữ QH 2015 (K60) Hoá học Hưng Yên TP Hưng Yên 513 B1
134 Lê Thị Kiều Thư 02/10/1997 Nữ QH 2016 (K61) Lưu trữ học & QTVP Tuyên Quang Sơn Dương 513 B1
135 Lê Thị Thu Hằng 11/11/1997 Nữ QH 2015 (K60) Khoa học Chính trị Quảng Nam Tiên Phước 513 B1
136 Vũ Lê Thị Diệu Linh 05/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Thái Bình TP Thái Bình 513 B1
137 Ma Quốc Cường 28/11/1998 Nam QH 2017 (K62) Toán - Cơ - Tin học Lạng Sơn Tràng Định 514 B1
138 Võ Đình Tuấn 12/03/1999 Nam QH 2017 (K62) Toán - Cơ - Tin học Quảng Bình Lệ Thuỷ 514 B1
139 Ngô Công Lưu 26/02/1997 Nam QH 2015 (K60) Báo chí và Truyền thông TP Hà Nội Đông Anh 516 B1
140 Nguyễn Sỹ Hoàng 06/11/1999 Nam QH 2017 (K62) Sinh học Nghệ An TP Vinh 516 B1
141 Nguyễn Thanh Long 22/09/1995 Nam QH 2015 (K60) Báo chí và Truyền thông Hòa Bình Lương Sơn 516 B1
142 Bùi Anh Tuấn 22/06/1998 Nam QH 2016 (K61) Hoá học Thái Bình Kiến Xương 517 B1
143 Dương Anh Nguyên 26/11/1999 Nam QH 2017 (K62) Môi trường Bắc Giang Tân Yên 517 B1
144 Mai Thế Chinh 19/08/1994 Nam QH 2017 (K62) Môi trường Thanh Hóa Nga Sơn 517 B1
145 Nguyễn Việt Hoàng 17/10/1999 Nam QH 2017 (K62) Triết học Thanh Hóa Cẩm Thủy 517 B1
146 Bằng Huy Cương 21/06/1996 Nam QH 2015 (K60) Vật lý Vĩnh Phúc Tam Đảo 518 B1
147 Lê Văn Hùng 27/07/1999 Nam QH 2017 (K62) Địa chất Quảng Ngãi TP Quảng Ngãi 518 B1
148 Lục Đình Lộc 11/12/1997 Nam QH 2015 (K60) Khoa học Chính trị Nghệ An Nghĩa Đàn 518 B1
149 Phạm Xuân Quân 10/03/1997 Nam QH 2015 (K60) KTTV và HDH Thái Bình Kiến Xương 518 B1
150 Trần Minh Phúc 13/02/1998 Nam QH 2016 (K61) Sp Hóa học Bắc Ninh TX Từ Sơn 518 B1
151 Trần Quang Khiêm 24/02/1998 Nam QH 2017 (K62) Hoá học Tuyên Quang Yên Sơn 518 B1
152 Hoàng Thị Thương 21/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lịch sử Thái Nguyên Phú Bình 519 B1
153 Lê Thị Mai Hương 28/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lý Hải Dương TP Hải Dương 519 B1
154 Phạm Thị Hương 15/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Hưng Yên Mỹ Hào 519 B1
155 Tô Thị Nga 02/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lịch sử Tuyên Quang Hàm Yên 519 B1
156 Hà Khánh Linh 09/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lưu trữ học & QTVP Phú Thọ TP Việt Trì 520 B1
157 Nguyễn Thị Khánh Huyền 21/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa Nhân học Bắc Giang Sơn Động 520 B1
158 Nguyễn Thị Nhài 30/09/1997 Nữ QH 2016 (K61) Lưu trữ học & QTVP Nam Định Hải Hậu 520 B1
159 Nguyễn Thùy Linh 06/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học TP Hải Phòng Vĩnh Bảo 520 B1
160 Hà Thị Bích Huyền 08/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương Bắc Giang Hiệp Hòa 521 B1
161 Nguyễn Thị Duyến 14/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Quốc tế học Hải Dương Ninh Giang 521 B1
162 Nguyễn Thùy Trang 21/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Thái Bình Hưng Hà 521 B1
163 Trần Thị Huyền Trâm 01/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Văn học Nghệ An Nghi Lộc 521 B1
164 Vũ Thị Thu Phương 24/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lý TP Hà Nội Đông Anh 521 B1
165 Vũ Thị Thùy Dương 25/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Quốc tế học Hải Dương TP Hải Dương 521 B1
166 Bùi Thị Thu Hà 18/04/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương Ninh Bình Hoa Lư 522 B1
167 Nguyễn Phương Thanh 11/10/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y - Dược TP Hà Nội Phúc Thọ 522 B1
168 Nguyễn Thị Thúy Hằng 22/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Toán - Cơ - Tin học Thái Bình Thái Thụy 522 B1
169 Phạm Thị Kiều Oanh 09/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Việt Nam học và Tiếng Việt Bắc Ninh TP Bắc Ninh 522 B1
170 Trần Thị Mai Phương 08/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sp Vật lý Thái Bình Hưng Hà 522 B1
171 Đoàn Thị Hồng Anh 13/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa Nhân học TP Hải Phòng Lê Chân 523 B1
172 Phạm Thị Ngọc Huyền 18/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sp Hóa học TP Hải Phòng Vĩnh Bảo 523 B1
173 Phan Khánh Huyền 10/06/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học quản lý Hà Tĩnh Hương Khê 523 B1
174 Sằn Thạch Thảo 20/04/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y - Dược Sơn La Phù Yên 523 B1
175 Trần Hồng Nhật 19/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lịch sử Thái Bình TP Thái Bình 523 B1
176 Vương Thị Hoa 01/11/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Hải Dương TP Hải Dương 523 B1
177 Ngô Nguyễn Diệu Linh 06/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Môi trường Hà Tĩnh Tp Hà Tĩnh 103 B2
178 Phan Thị Phương Thanh 07/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hoá học TP Hải Phòng Đồ Sơn 103 B2
179 Nguyễn Hải Yến Nhi 08/11/1997 Nữ QH 2015 (K60) Ngôn ngữ học Bắc Giang TP Bắc Giang 208 B2
180 Nguyễn Thị Lan Anh 06/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Hoá học TP Hà Nội Sóc Sơn 208 B2
181 Nguyễn Thị Vân Anh 22/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Hải Dương TX Chí Linh 208 B2
182 Nguyễn Thị Thúy Lành 23/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Hải Dương TP Hải Dương 308 B2
183 Phạm Thị Trung Anh 06/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sp Ngữ văn Hải Dương TP Hải Dương 308 B2
184 Nguyễn Đình Tuấn Anh 06/11/1998 Nam QH 2016 (K61) Hoá học TP Hà Nội Thanh Oai 309 B2
185 Hoàng Ngọc Huyền 15/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học Chính trị Nghệ An Tân Kỳ 501 B2
186 Nông Phương Thu 24/11/1999 Nữ QH 2017 (K62) Quốc tế học Lạng Sơn Cao Lộc 501 B2
187 Nguyễn Thị Thu Sương 01/04/1998 Nữ QH 2016 (K61) Tâm lí học Quảng Ninh TP Hạ Long 501 B2
188 Cao Thu Quyên 23/09/1996 Nữ QH 2014 (K59) Báo chí và Truyền thông TP Đà Nẵng Sơn Trà 502 B2
189 Hoàng Thùy Dương 01/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Hoá học Hòa Bình Cao Phong 502 B2
190 Nguyễn Thị Bích Diệp 02/09/1997 Nữ QH 2015 (K60) Quốc tế học Hải Dương Tứ Kỳ 502 B2
191 Tạ Mỹ Hạnh 28/03/1995 Nữ QH 2014 (K59) Báo chí và Truyền thông Tuyên Quang Chiêm Hóa 502 B2
192 Dương Thị Minh Ngọc 01/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lưu trữ học & QTVP Phú Thọ Thanh Thủy 503 B2
193 Đồng Thị Quỳnh Anh 23/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học Quảng Nam TP Tam Kỳ 505 B2
194 Hoàng Thị Ánh Nguyệt 25/01/1997 Nữ QH 2015 (K60) Toán - Cơ - Tin học Hưng Yên Yên Mỹ 505 B2
195 Vũ Thúy Quỳnh Mai 22/10/1997 Nữ QH 2015 (K60) Khoa Nhân học Phú Thọ Lâm Thao 505 B2
196 Nguyễn Thị Thu Trang 05/04/1995 Nữ QH 2013 Kinh doanh quốc tế Hải Dương Bình Giang 506 B2
197 Vũ Thanh Ngân 03/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Quốc tế học Quảng Ninh TP Hạ Long 506 B2
198 Vũ Thị Bích Loan 29/12/1998 Nữ QH 2016 (K5) Y - Dược Hải Dương Bình Giang 506 B2
199 Đinh Thị Hường 26/08/1997 Nữ QH 2015 (K60) Đông phương Hòa Bình Đà Bắc 507 B2
200 Nguyễn Vân Khánh 11/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) SP Lịch sử Hải Dương Tứ Kỳ 507 B2
201 Phạm Hương Giang 08/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Vật lý Hải Dương TP Hải Dương 507 B2
202 Trần Phùng Hoài Thương 01/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Văn học Nghệ An Thanh Chương 507 B2
203 Bùi Thị Trà My 20/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hoá học Hải Dương Bình Giang 508 B2
204 Bùi Thị Hương 28/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học Tuyên Quang Hàm Yên 509 B2
205 Đào Linh Chi 09/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học KonTum TP KonTum 509 B2
206 Hoàng Thị Hiếu 25/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hoá học Nghệ An TP Vinh 509 B2
207 Cao Tiến Toản 12/12/1999 Nam QH 2017 (K62) Khoa học Chính trị TP Hà Nội Ba Vì 511 B2
208 Đinh Xuân Tôn Tài 01/11/1999 Nam QH 2017 (K6) Y - Dược Ninh Bình TP Ninh Bình 511 B2
209 Nguyễn Đức Thiện 06/12/1999 Nam QH 2017 (K62) Môi trường Hưng Yên Văn Giang 511 B2
210 Nguyễn Quang Dương 27/12/1998 Nam QH 2016 (K61) Môi trường TP Hải Phòng Ngô Quyền 512 B2
211 Nguyễn Quang Việt 22/09/1999 Nam QH 2017 (K62) Sinh học Nam Định TP Nam Định 512 B2
212 Bùi Tất Thành 26/10/1998 Nam QH 2017 (K62) Báo chí và Truyền thông Lào Cai Văn Bàn 514 B2
213 Nguyễn Quốc Anh 14/04/1999 Nam QH 2017 (K62) Báo chí và Truyền thông Hà Nam Phủ Lý 514 B2
214 Phạm Quang Trung 01/11/1999 Nam QH 2017 (K62) Quốc tế học Hải Dương Thanh Miện 514 B2
215 Vũ Trọng Lâm Trường 05/09/1999 Nam QH 2017 (K62) Báo chí và Truyền thông TP Hà Nội Sơn Tây 514 B2
216 Diệp Thị Loan 01/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Bắc Giang Lục Nam 102 C1
217 Đinh Thị Kim Chi 16/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Cao Bằng Nguyên Bình 102 C1
218 Lê Thị Nhung 13/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Thanh Hóa Tĩnh Gia 102 C1
219 Nguyễn Ngọc Lê 15/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Bắc Cạn TX Bắc Kạn 102 C1
220 Nguyễn Quỳnh Trang 17/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Tâm lí học TP Hà Nội Đan Phượng 102 C1
221 Nguyễn Thị Hồng 17/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lịch sử TP Hà Nội Mê Linh 102 C1
222 Nguyễn Thị Tú Uyên 14/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Triết học TP Hà Nội Sóc Sơn 102 C1
223 Nguyễn Thu Trang 12/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Triết học Thái Bình Vũ Thư 102 C1
224 Triệu Thị Thanh Tú 09/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Tuyên Quang Sơn Dương 102 C1
225 Vi Thị Thanh Lan 05/03/1997 Nữ QH 2015 (K60) Lịch sử Quảng Ninh Hoành Bồ 102 C1
226 Bùi Thị Lan Duyên 12/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Báo chí và Truyền thông TP Hải Phòng Thủy Nguyên 103 C1
227 Đặng Ái Vân 25/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Báo chí và Truyền thông Quảng Ninh TP Hạ Long 103 C1
228 Đỗ Thị Việt Phương 13/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Ngôn ngữ học TP Hải Phòng Lê Chân 103 C1
229 Nguyễn Thị Hương Giang 02/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Báo chí và Truyền thông TP Hà Nội Thạch Thất 103 C1
230 Nguyễn Thị Phương 08/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Báo chí và Truyền thông Nghệ An Yên Thành 103 C1
231 Nguyễn Thị Yến 06/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Báo chí và Truyền thông Bắc Ninh Quế Võ 103 C1
232 Phạm Ngọc Bích 23/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Báo chí và Truyền thông TP Hà Nội Đông Anh 103 C1
233 Phạm Thị Hồng Ngọc 07/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học Chính trị Hải Dương Thanh Hà 103 C1
234 Phùng Thị Hồng 25/07/1997 Nữ QH 2016 (K61) Báo chí và Truyền thông Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 103 C1
235 Bùi Thị Minh Hường 06/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học Thái Bình Đông Hưng 104 C1
236 Đoàn Thị Minh Phượng 21/01/1997 Nữ QH 2016 (K61) Lưu trữ học & QTVP TP Hải Phòng Lê Chân 104 C1
237 Hoàng Thị Trang 14/11/1997 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương Lạng Sơn Chi Lăng 104 C1
238 Lê Thị Trang 14/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương Thái Bình Quỳnh Phụ 104 C1
239 Ninh Thị Hương 12/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Bắc Giang Lạng Giang 104 C1
240 Nguyễn Phương Thảo 13/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lý Hà Tĩnh Đức Thọ 104 C1
241 Nguyễn Thị Lý 16/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương Hưng Yên Khoái châu 104 C1
242 Trần Hồng Ngọc 01/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Ngôn ngữ học Lào Cai Bảo Thắng 104 C1
243 Trần Thị Thu Hà 04/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương Thái Nguyên Phú Lương 104 C1
244 Đào Thị Hiền 05/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Bắc Giang TP Bắc Giang 105 C1
245 Đặng Thị Thủy 13/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương Lào Cai Bảo Thắng 105 C1
246 Hoàng Thị Mộng Ngọc 13/04/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương Lạng Sơn Văn Lãng 105 C1
247 Nguyễn Thị Dung 06/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Triết học Nghệ An Đô Lương 105 C1
248 Nguyễn Thị Hiền 12/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Ngôn ngữ học Nghệ An Yên Thành 105 C1
249 Nguyễn Thị Thu Huyền 11/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lý TP Hà Nội Sơn Tây 105 C1
250 Trần Thị Huyền Trang 14/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Báo chí và Truyền thông Hà Nam Lý Nhân 105 C1
251 Vi Mộng Thúy 19/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lưu trữ học & QTVP Cao Bằng Trà Lĩnh 105 C1
252 Vương Thị Linh 30/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Thông tin - Thư viện Bắc Ninh Thuận Thành 105 C1
253 Đinh Hồng Khuyên 17/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương Cao Bằng Thạch An 106 C1
254 Hà Thị Minh Phương 10/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lý Phú Thọ Thanh Sơn 106 C1
255 Hoàng Thị Diệu Ly 25/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương Hải Dương Cẩm Giàng 106 C1
256 Mạ Thị Hương 25/08/1997 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương Quảng Ninh Bình Liêu 106 C1
257 Nghiêm Diệu Linh 07/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Báo chí và Truyền thông TP Hải Phòng Cát Hải 106 C1
258 Nguyễn Hương Giang 24/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lý Hưng Yên Văn Giang 106 C1
259 Nguyễn Thị Ngọc Anh 02/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương Thái Bình Đông Hưng 106 C1
260 Trần Thảo Nam 09/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lý Phú Thọ Yên Lập 106 C1
261 Đậu Thị Huệ 29/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học Nghệ An TP Vinh 107 C1
262 Hoàng Thị Thảo 25/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học Lạng Sơn Đình Lập 107 C1
263 Hoàng Thị Thùy 20/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lưu trữ học & QTVP Lạng Sơn Lộc Bình 107 C1
264 Hoàng Thị Thúy Hằng 08/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Quốc tế học Nghệ An TP Vinh 107 C1
265 Hoàng Thị Uyên 01/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học Bắc Cạn Bạch Thông 107 C1
266 Khúc Thanh Hà Thư 31/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Quốc tế học Bắc Ninh TP Bắc Ninh 107 C1
267 Nguyễn Thị Hoài Thu 29/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học Bắc Giang TP Bắc Giang 107 C1
268 Nguyễn Thị Huyền 16/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học Hưng Yên Khoái châu 107 C1
269 Nguyễn Thị Ngọc Liên 21/04/1998 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học TP Hà Nội Thạch Thất 107 C1
270 Nguyễn Thị Tố Uyên 26/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lưu trữ học & QTVP TP Hải Phòng Ngô Quyền 107 C1
271 Bùi Huyền Thanh 07/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Hòa Bình Lạc Sơn 108 C1
272 Đồng Thị Hương Giang 21/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương Thanh Hóa Hậu Lộc 108 C1
273 Giáp Thị Huyền 20/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Quốc tế học Bắc Giang Lục Nam 108 C1
274 Hà Thị Đầm 13/04/1997 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học Thanh Hóa Mường Lát 108 C1
275 Lê Thị Vân 26/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Ngôn ngữ học Ninh Bình Yên Khánh 108 C1
276 Ngô Phương Thảo 10/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Triết học Điện Biên TP Điện Biên Phủ 108 C1
277 Nguyễn Thị Anh Thơ 28/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Quốc tế học Thanh Hóa Thạch Thành 108 C1
278 Nguyễn Thị Ngần 16/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương Hải Dương Ninh Giang 108 C1
279 Thèn Diệu Linh 16/07/1997 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học Bắc Cạn Na Rì 108 C1
280 Bùi Phương Dung 02/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương Quảng Ninh TP Cẩm Phả 109 C1
281 Bùi Thị Thùy Dung 06/06/1997 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương Hòa Bình Lương Sơn 109 C1
282 Hoàng Thị Lan 27/07/1997 Nữ QH 2016 (K61) Tâm lí học Cao Bằng Hạ Lang 109 C1
283 Nguyễn Khánh Quỳnh 29/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương Nam Định TP Nam Định 109 C1
284 Nguyễn Phương Thảo 28/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lý Bắc Cạn Bạch Thông 109 C1
285 Nguyễn Thị Dương 28/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương Hải Dương Thanh Hà 109 C1
286 Nguyễn Thị Khánh 02/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học Chính trị Hải Dương Tứ Kỳ 109 C1
287 Nguyễn Thị Lan Hương 13/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lý Hải Dương Tứ Kỳ 109 C1
288 Trần Khánh Linh 28/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương Bắc Cạn Na Rì 109 C1
289 Vũ Thị Ngoan 01/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương Nam Định Vụ Bản 109 C1
290 Dương Hoàng Ngọc 02/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương Thanh Hóa Thiệu Hóa 110 C1
291 Đào Huyền Trang 29/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Tâm lí học Lào Cai Bảo Yên 110 C1
292 Hà Kim Tuyến 16/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học Thanh Hóa Cẩm Thủy 110 C1
293 Hà Thị Tố Uyên 18/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Tâm lí học Lào Cai TP Lào Cai 110 C1
294 Lương Thị Thúy 25/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Thông tin - Thư viện Nam Định Giao Thủy 110 C1
295 Nguyễn Thị Tuyết Mây 13/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Việt Nam học và Tiếng Việt Hà Tĩnh Thạch Hà 110 C1
296 Nguyễn Thị Thu Trang 12/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Văn học Lạng Sơn TP Lạng Sơn 110 C1
297 Quách Thị Hương Giang 09/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học Nam Định TP Nam Định 110 C1
298 Vũ Kim Oanh 23/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa Nhân học Thái Nguyên Định Hóa 110 C1
299 Cù Phương Anh 27/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Hà Nam Bình Lục 111 C1
300 Khổng Huyền Trang 29/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lý TP Hải Phòng Vĩnh Bảo 111 C1
301 Lê Thị Thu Thủy 04/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lịch sử Hà Tĩnh Nghi Xuân 111 C1
302 Nông Thị Dung 03/10/1995 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học Cao Bằng Hà Quảng 111 C1
303 Nông Thị Lan Anh 24/09/1997 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học Cao Bằng Hà Quảng 111 C1
304 Nguyễn Thị Hương Nhân 27/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Phú Thọ Phù Ninh 111 C1
305 Nguyễn Thị Liên 16/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Hưng Yên Văn Giang 111 C1
306 Trương Thị Hồng Nhung 22/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Thông tin - Thư viện Bắc Ninh TP Bắc Ninh 111 C1
307 Vương Minh Hiếu 08/12/1997 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học Cao Bằng Bảo Lâm 111 C1
308 Hạ Thị Hải Mây 25/03/1996 Nữ QH 2015 (K60) Lưu trữ học & QTVP Bắc Cạn Chợ Đồn 112 C1
309 Hà Thị Thanh Tâm 15/01/1997 Nữ QH 2015 (K60) Ngôn ngữ học Phú Thọ Thanh Sơn 112 C1
310 Lèng Thị Như 03/11/1996 Nữ QH 2015 (K60) Xã hội học Tuyên Quang Yên Sơn 112 C1
311 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 30/04/1997 Nữ QH 2015 (K60) Văn học Thái Bình TP Thái Bình 112 C1
312 Nguyễn Thu Hằng 06/03/1997 Nữ QH 2015 (K60) Báo chí và Truyền thông TP Hà Nội Sóc Sơn 112 C1
313 Trần Thị Anh 22/10/1996 Nữ QH 2015 (K60) Xã hội học Cao Bằng Trùng Khánh 112 C1
314 Trần Thị Huyền 12/11/1996 Nữ QH 2015 (K60) Tâm lí học Lạng Sơn Bình Gia 112 C1
315 Vũ Thị Hiền 22/03/1997 Nữ QH 2015 (K60) Việt Nam học và Tiếng Việt Quảng Ninh Đông Triều 112 C1
316 Bùi Thị Trang 26/09/1996 Nữ QH 2015 (K60) Khoa học quản lý Hòa Bình Kim Bôi 113 C1
317 Hoàng Thị Huế 17/10/1995 Nữ QH 2015 (K60) Xã hội học Lạng Sơn Văn Quan 113 C1
318 Hoàng Thị Hường 26/06/1997 Nữ QH 2015 (K60) Khoa học quản lý Lạng Sơn Đình Lập 113 C1
319 Lô Thị Huế 10/09/1996 Nữ QH 2015 (K60) Tâm lí học Bắc Cạn Na Rì 113 C1
320 Lưu Thị Bích Thúy 08/10/1997 Nữ QH 2015 (K60) Khoa học Chính trị Bắc Ninh Tiên Du 113 C1
321 Nông Hồng Nhung 12/06/1996 Nữ QH 2015 (K60) Xã hội học Tuyên Quang Hàm Yên 113 C1
322 Ngô Thị Lan Anh 28/01/1997 Nữ QH 2015 Kinh doanh quốc tế Hà Nam Bình Lục 113 C1
323 Nguyễn Thị Thanh 17/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Vĩnh Phúc Yên Lạc 113 C1
324 Tạ Thanh Loan 12/03/1997 Nữ QH 2015 (K60) Văn học TP Hải Phòng Thủy Nguyên 113 C1
325 Vũ Linh Ngọc 04/10/1997 Nữ QH 2015 (K60) Khoa học quản lý Phú Thọ Yên Lập 113 C1
326 Đỗ Thị Thùy Ninh 24/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Hưng Yên Văn Giang 114 C1
327 Hoàng Thị Hào 03/06/1997 Nữ QH 2015 (K60) SP Lịch sử Ninh Bình TP Ninh Bình 114 C1
328 Lê Thảo Thương 01/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Báo chí và Truyền thông Thanh Hóa Hoằng Hoá 114 C1
329 Nguyễn Lý Linh 10/10/1996 Nữ QH 2015 (K60) Báo chí và Truyền thông Yên Bái Lục Yên 114 C1
330 Nguyễn Minh Anh 26/11/1997 Nữ QH 2015 (K60) Đông phương Thái Bình Vũ Thư 114 C1
331 Nguyễn Quỳnh Trang 01/09/1997 Nữ QH 2015 (K60) Quốc tế học Thái Nguyên TP Thái Nguyên 114 C1
332 Nguyễn Thị Liên 15/07/1997 Nữ QH 2015 (K60) Đông phương Bắc Giang Việt Yên 114 C1
333 Quản Vân Anh 13/09/1997 Nữ QH 2015 (K60) Quốc tế học Hưng Yên Văn Giang 114 C1
334 Lê Thị Hậu 19/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Tâm lí học Nghệ An Diễn Châu 201 C1
335 Nông Thị Viễn 28/02/1997 Nữ QH 2016 (K61) Tâm lí học Bắc Cạn Chợ Đồn 201 C1
336 Đinh Thị Hằng Nga 14/12/1996 Nữ QH 2016 (K61) Tâm lí học TP Hà Nội Đông Anh 202 C1
337 Thẩm Thị Xung 07/10/1996 Nữ QH 2015 (K60) Xã hội học Cao Bằng Hạ Lang 202 C1
338 Liễu Thị Bích Phượng 26/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Lạng Sơn Văn Quan 203 C1
339 Nguyễn Thị Thu Uyên 12/09/1997 Nữ QH 2015 (K60) Du lịch học Hà Nam Thanh Liêm 203 C1
340 Vũ Thị Lụa 02/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Báo chí và Truyền thông Thái Bình Đông Hưng 203 C1
341 Hoàng Như Nguyệt 16/09/1997 Nữ QH 2015 (K60) Sinh học Hà Giang TP Hà Giang 204 C1
342 Nguyễn Thị Xuân Thùy 29/09/1997 Nữ QH 2015 (K60) Việt Nam học và Tiếng Việt Bắc Ninh TX Từ Sơn 204 C1
343 Trần Thị Diễn 13/11/1996 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương Hưng Yên Yên Mỹ 204 C1
344 Nguyễn Thị Thanh 30/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lịch sử Thanh Hóa Hậu Lộc 205 C1
345 Bùi Thị Minh Thư 04/04/1997 Nữ QH 2015 (K60) Văn học TP Hải Phòng Kiến An 207 C1
346 Đặng Thị Ngọc 18/10/1997 Nữ QH 2015 (K60) Triết học Hải Dương Bình Giang 207 C1
347 Ngô Thị Xuân 16/11/1997 Nữ QH 2015 (K60) Văn học Hải Dương Nam Sách 207 C1
348 Nguyễn Thị Duyên 30/04/1996 Nữ QH 2015 (K60) Xã hội học Thanh Hóa Nga Sơn 207 C1
349 Trịnh Thị Ngọc 04/06/1997 Nữ QH 2015 (K60) Văn học Bắc Ninh Gia Bình 207 C1
350 Nguyễn Thị Đào 26/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Văn học Hà Giang Vị Xuyên 208 C1
351 Bùi Thị Diệp Quyên 21/10/1997 Nữ QH 2015 (K60) Du lịch học Hòa Bình Tân Lạc 209 C1
352 Hà Thị Trinh 06/06/1996 Nữ QH 2015 (K60) Du lịch học Hòa Bình Mai Châu 209 C1
353 Trần Thị Hương Ly 02/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Nam Định Mỹ Lộc 209 C1
354 Ngô Thị Huyền 01/09/1997 Nữ QH 2015 (K60) Xã hội học Bắc Giang Hiệp Hòa 210 C1
355 Triệu Thị Thu Trang 19/08/1996 Nữ QH 2015 (K60) Khoa học quản lý Cao Bằng Hòa An 210 C1
356 Vũ Bảo Ngọc 02/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Văn học TP Hà Nội Phú Xuyên 210 C1
357 Vũ Thị Mai Hương 31/05/1996 Nữ QH 2016 (K61) Tâm lí học Bắc Cạn TX Bắc Kạn 210 C1
358 Đỗ Phương Mai 08/12/1997 Nữ QH 2015 (K60) Văn học TP Hà Nội Thạch Thất 212 C1
359 Đỗ Thanh Huyền 06/09/1997 Nữ QH 2015 (K60) Du lịch học Bắc Ninh TP Bắc Ninh 212 C1
360 Hoàng Thị Thủy 21/12/1997 Nữ QH 2015 (K60) Việt Nam học và Tiếng Việt TP Hà Nội Mê Linh 212 C1
361 Lã Thị Thùy Tiên 27/12/1997 Nữ QH 2015 (K60) Tâm lí học Thái Bình Đông Hưng 212 C1
362 Nông Thị Huyền 19/01/1996 Nữ QH 2015 (K60) Tâm lí học Cao Bằng Hòa An 212 C1
363 Nguyễn Thị Sinh 02/02/1997 Nữ QH 2015 (K60) Du lịch học Thái Nguyên Đại Từ 212 C1
364 Phạm Thị Trà My 08/12/1997 Nữ QH 2015 (K60) Du lịch học Thanh Hóa Hà Trung 212 C1
365 Vũ Thị Mai Ngoan 11/03/1997 Nữ QH 2015 (K60) Du lịch học TP Hải Phòng Tiên Lãng 212 C1
366 Bế Thị Thu Hà 26/11/1996 Nữ QH 2015 (K60) Xã hội học Bắc Cạn Ba Bể 213 C1
367 Chu Thị Oanh 04/02/1996 Nữ QH 2015 (K60) Việt Nam học và Tiếng Việt Lạng Sơn TP Lạng Sơn 213 C1
368 Đặng Thị Thu Hương 17/05/1996 Nữ QH 2015 (K60) Khoa học quản lý Hà Giang Bắc Quang 213 C1
369 Đinh Thị Nhiên 02/09/1996 Nữ QH 2015 (K60) Văn học Vĩnh Phúc TX Phúc Yên 213 C1
370 Hà Thị Hồng Vân 27/04/1996 Nữ QH 2015 (K60) Xã hội học Lạng Sơn TP Lạng Sơn 213 C1
371 Lê Thị Thu Trang 21/10/1997 Nữ QH 2015 (K60) Văn học Thái Bình Thái Thụy 213 C1
372 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/09/1997 Nữ QH 2015 (K60) Đông phương Ninh Bình TP Ninh Bình 213 C1
373 Nguyễn Thị Như 31/12/1997 Nữ QH 2015 (K60) SP Lịch sử TP Hà Nội Sóc Sơn 213 C1
374 Bùi Thị Thu Hương 28/08/1997 Nữ QH 2015 (K60) Quốc tế học TP Hải Phòng Thủy Nguyên 214 C1
375 Cao Thu Hà 22/02/1996 Nữ QH 2015 (K60) Khoa học quản lý Thanh Hóa Cẩm Thủy 214 C1
376 Hoàng Thị Linh Chi 18/06/1997 Nữ QH 2015 (K60) Tâm lí học Bình Định Phù Cát 214 C1
377 La Tố Quyên 03/07/1997 Nữ QH 2015 (K60) Quốc tế học Bắc Giang Lục Ngạn 214 C1
378 Nguyễn Thị Hồng Vân 01/12/1997 Nữ QH 2015 (K60) Tâm lí học Hải Dương TP Hải Dương 214 C1
379 Nguyễn Thị Thúy 10/03/1997 Nữ QH 2015 (K60) Quốc tế học Bắc Giang Lục Ngạn 214 C1
380 Phạm Thị Minh Lý 23/03/1997 Nữ QH 2015 (K60) Quốc tế học Thái Bình TP Thái Bình 214 C1
381 Tống Khánh Linh 09/09/1996 Nữ QH 2015 (K60) Tâm lí học Hà Giang TP Hà Giang 214 C1
382 Bạch Thị Bích Ngọc 14/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Hòa Bình Kim Bôi 301 C1
383 Bùi Hoàng Lan 23/10/1996 Nữ QH 2015 (K60) Báo chí và Truyền thông Hòa Bình Lương Sơn 301 C1
384 Bùi Thị Diệu Linh 21/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Hòa Bình Yên Thủy 301 C1
385 Hà Thị Hằng 07/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Phú Thọ Thanh Sơn 301 C1
386 Lã Thị Hà Thu 04/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Ngôn ngữ học Sơn La Mai Sơn 301 C1
387 La Thị Ngân 20/12/1998 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Tuyên Quang Hàm Yên 301 C1
388 Lý Thúy Hương 02/06/1998 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Hà Giang Vị Xuyên 301 C1
389 Tòng Thị Khánh 17/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Điện Biên Điện Biên 301 C1
390 Triệu Thị Hồng Ngâm 28/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Lạng Sơn Chi Lăng 301 C1
391 Hoàng Thị Vân Anh 02/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Văn học Ninh Bình Nho Quan 302 C1
392 Lý Thị Hồng Nguyệt 24/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Lạng Sơn Chi Lăng 302 C1
393 Nguyễn Thảo Ly 26/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lưu trữ học & QTVP Lào Cai Bát xát 302 C1
394 Nguyễn Thị Thu Thủy 19/03/1997 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học TP Hà Nội Đan Phượng 302 C1
395 Nguyễn Thị Thư 09/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Hòa Bình Lương Sơn 302 C1
396 Phạm Thị Hoài 01/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Hà Nam Kim Bảng 302 C1
397 Phạm Thùy Trang 07/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Tâm lí học Quảng Bình Bố Trạch 302 C1
398 Bùi Thị Hiền 16/10/1998 Nữ QH 2017 (K62) Triết học Nam Định Ý Yên 303 C1
399 Chu Thị Bé 15/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Văn học Phú Yên Sơn Hòa 303 C1
400 Doãn Thị Hồng Ngọc 24/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Văn học Thanh Hóa Hoằng Hoá 303 C1
401 Đinh Nam An 30/11/1999 Nữ QH 2017 (K62) Văn học Nghệ An Đô Lương 303 C1
402 Hồ Thị Xầu 03/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lịch sử Điện Biên Mường Chà 303 C1
403 Trần Thị Hồng 27/02/1998 Nữ QH 2017 (K62) Báo chí và Truyền thông Nam Định TP Nam Định 303 C1
404 Cà Thị Thắm 10/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học quản lý Điện Biên Tuần Giáo 304 C1
405 Lê Hồng Nhung 01/06/1999 Nữ QH 2017 (K62) Văn học Hưng Yên Khoái châu 304 C1
406 Lê Thị Trang 27/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Việt Nam học và Tiếng Việt Thanh Hóa TX Sầm Sơn 304 C1
407 Lê Thị Trang 07/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa Nhân học Quảng Ninh TP Cẩm Phả 304 C1
408 Lò Thị Lê 26/03/1998 Nữ QH 2017 (K62) Lưu trữ học & QTVP Yên Bái Trạm Tấu 304 C1
409 Nông Thị Lan Trinh 15/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Việt Nam học và Tiếng Việt Cao Bằng Thạch An 304 C1
410 Xa Thúy Hường 15/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Việt Nam học và Tiếng Việt Hòa Bình Đà Bắc 304 C1
411 Bùi Hồng Duyên 08/01/1998 Nữ QH 2017 (K62) Lưu trữ học & QTVP Hòa Bình Lạc Sơn 305 C1
412 Hà Thị Tư 30/06/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lưu trữ học & QTVP Lào Cai Văn Bàn 305 C1
413 La Thị Viễn 13/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lưu trữ học & QTVP Cao Bằng Trùng Khánh 305 C1
414 Lăng Thị Ý 17/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lưu trữ học & QTVP Lạng Sơn Bình Gia 305 C1
415 Loan Thị Phương 02/01/1998 Nữ QH 2017 (K62) Lưu trữ học & QTVP Quảng Ninh Bình Liêu 305 C1
416 Lương Thu Hường 10/02/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lưu trữ học & QTVP Cao Bằng Quảng Uyên 305 C1
417 Nông Thị Thoa 15/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lưu trữ học & QTVP Cao Bằng Trùng Khánh 305 C1
418 Nguyễn Thị Hồng Gấm 16/11/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lưu trữ học & QTVP Lạng Sơn Chi Lăng 305 C1
419 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 14/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lưu trữ học & QTVP TP Hà Nội Ba Vì 305 C1
420 Phạm Minh Trang 24/04/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học quản lý Bắc Cạn TX Bắc Kạn 305 C1
421 Đinh Thị Hồng Nhiên 27/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học quản lý Phú Thọ Thanh Ba 307 C1
422 Hà Thị Huệ 07/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học quản lý Tuyên Quang Chiêm Hóa 307 C1
423 Hoàng Phương Trang 15/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học quản lý Quảng Ninh Cô Tô 307 C1
424 Mai Thị Quỳnh 09/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Tuyên Quang Chiêm Hóa 307 C1
425 Nguyễn Ngọc Ánh 13/03/1998 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học quản lý Thanh Hóa Cẩm Thủy 307 C1
426 Nguyễn Thị Hồng Minh 20/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học quản lý Phú Thọ Cẩm Khê 307 C1
427 Nguyễn Thị Nguyệt 17/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) SP Lịch sử TP Hà Nội Chương Mỹ 307 C1
428 Phạm Thị Hoa 25/06/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học quản lý Nghệ An Nghi Lộc 307 C1
429 Triệu Linh Linh 05/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học quản lý Cao Bằng Thông Nông 307 C1
430 Hà Thị Ngọc Bảo 08/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học quản lý Thái Nguyên Phú Lương 308 C1
431 Hoàng Thị Thủy 16/11/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học quản lý Lạng Sơn Bình Gia 308 C1
432 Khúc Cẩm Tú 24/11/1999 Nữ QH 2017 (K62) Bộ môn tôn giáo Phú Thọ TP Việt Trì 308 C1
433 Lý Thị Thúy 10/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Ngôn ngữ học Quảng Nam Duy Xuyên 308 C1
434 Nông Thị Ngọc Châm 30/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Báo chí và Truyền thông Điện Biên Điện Biên 308 C1
435 Nguyễn Huyền Thương 29/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Ngôn ngữ học Đắk Lắk Ea Kar 308 C1
436 Nguyễn Lê Uyển Nhi 08/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học Hà Tĩnh Cẩm Xuyên 308 C1
437 Nguyễn Thị Hoa 15/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lưu trữ học & QTVP Hòa Bình Lương Sơn 308 C1
438 Nguyễn Thị Huyền Trang 04/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Ngôn ngữ học Hà Tĩnh Kỳ Anh 308 C1
439 Phan Thùy Trang 29/11/1999 Nữ QH 2017 (K62) Văn học Thái Nguyên TP Thái Nguyên 308 C1
440 Dương Thị Sen 10/10/1996 Nữ QH 2015 (K60) Khoa học quản lý Lạng Sơn Bắc Sơn 310 C1
441 Hà Thị Nga 19/02/1996 Nữ QH 2015 (K60) Báo chí và Truyền thông Lạng Sơn Hữu Lũng 310 C1
442 Hoàng Thị Nhỏ 02/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lý Hà Tĩnh Cẩm Xuyên 310 C1
443 Lê Thị Minh Thúy 20/08/1996 Nữ QH 2015 (K60) Báo chí và Truyền thông Lào Cai Văn Bàn 310 C1
444 Nguyễn Thị Lưu 03/02/1997 Nữ QH 2015 (K60) Lưu trữ học & QTVP TP Hà Nội Gia Lâm 310 C1
445 Nguyễn Thị Phượng 21/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lý TP Hải Phòng Thủy Nguyên 310 C1
446 Phạm Trịnh Anh Minh 24/08/1997 Nữ QH 2015 (K60) Báo chí và Truyền thông Thái Bình Vũ Thư 310 C1
447 Lý Thị Thu Vân 21/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học Chính trị Cao Bằng Trùng Khánh 311 C1
448 Ngô Thị Hạnh 25/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương Bắc Giang Hiệp Hòa 311 C1
449 Nguyễn Thị Linh Chi 13/12/1997 Nữ QH 2015 (K60) Quốc tế học TP Hải Phòng Lê Chân 311 C1
450 Nguyễn Thị Ngân 17/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lý Bắc Giang Hiệp Hòa 311 C1
451 Chu Thị Hưởng 14/03/1997 Nữ QH 2015 (K60) Đông phương Lạng Sơn Bình Gia 312 C1
452 Dương Lý Ánh Nguyệt 02/02/1997 Nữ QH 2015 (K60) Báo chí và Truyền thông Quảng Nam Thăng Bình 312 C1
453 Nguyễn Thị Thu Yến 11/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lý Hải Dương Thanh Hà 312 C1
454 Lê Thị Hoài Phương 28/04/1997 Nữ QH 2015 (K60) SP Lịch sử TP Hà Nội Thạch Thất 313 C1
455 Lý Thị Thảo 20/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Cao Bằng Nguyên Bình 313 C1
456 Nguyễn Đỗ Tú Uyên 20/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Văn học Thái Bình Vũ Thư 313 C1
457 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/03/1997 Nữ QH 2015 (K60) Đông phương Yên Bái Trấn Yên 313 C1
458 Bùi Thùy Diễm 20/06/1995 Nữ QH 2015 (K60) Báo chí và Truyền thông Hòa Bình Kim Bôi 314 C1
459 Lê Thị Hồng Nhung 23/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lịch sử Nam Định Giao Thủy 314 C1
460 Lê Thị Thể 14/10/1997 Nữ QH 2015 (K60) Du lịch học Bắc Giang Sơn Động 314 C1
461 Nguyễn Thị Phượng 04/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học TP Hải Phòng An Dương 314 C1
462 Đào Thị Hồng Phượng 02/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học Chính trị Nghệ An Qùy Hợp 401 C1
463 Đào Thu Vân 07/04/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lịch sử TP Hải Phòng Dương Kinh 401 C1
464 Giàng Thị Sen 05/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học Chính trị Lào Cai Si Ma Cai 401 C1
465 Hà Thị Cúc 13/02/1998 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Yên Bái Trấn Yên 401 C1
466 Hoàng Thị Thơ 21/06/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Lạng Sơn Lộc Bình 401 C1
467 Lê Thị Dung 29/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 401 C1
468 Phan Ngọc Khánh Tâm 24/01/1997 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học TP Hà Nội Sóc Sơn 401 C1
469 Phan Thị Nguyệt 25/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học Chính trị Lai Châu Nậm Phùn 401 C1
470 Sùng Thị Pà 10/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học Chính trị Điện Biên Nậm Pồ 401 C1
471 Triệu Thị Na 07/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Yên Bái Yên Bình 401 C1
472 Đinh Thị Quỳnh Hương 28/05/1998 Nữ QH 2017 (K62) Báo chí và Truyền thông Phú Thọ Thanh Sơn 402 C1
473 Hứa Diệu Nga 01/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Báo chí và Truyền thông Lào Cai Bát xát 402 C1
474 Hứa Thị Quỳnh 23/03/1998 Nữ QH 2017 (K62) Báo chí và Truyền thông Tuyên Quang Chiêm Hóa 402 C1
475 Lại Thị Hoa 16/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Báo chí và Truyền thông Bắc Giang Lục Ngạn 402 C1
476 Lại Thị Ninh 17/11/1999 Nữ QH 2017 (K62) Báo chí và Truyền thông Thanh Hóa Hà Trung 402 C1
477 Lê Thị Nguyệt Hà 11/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Báo chí và Truyền thông Tuyên Quang Na Hang 402 C1
478 Hà Thị Duyến 07/08/1998 Nữ QH 2017 (K62) Tâm lí học Thanh Hóa Quan Sơn 403 C1
479 Hà Thị Mai 31/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Tâm lí học Cao Bằng Hà Quảng 403 C1
480 Hà Thị Thùy 26/02/1999 Nữ QH 2017 (K62) Tâm lí học Thái Nguyên Võ Nhai 403 C1
481 Hoàng Thị Tuyến 19/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Tuyên Quang Chiêm Hóa 403 C1
482 Nguyễn Bích Vân 28/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lịch sử Thái Bình Thái Thụy 403 C1
483 Nguyễn Thị Hương Liên 01/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Tâm lí học Bắc Ninh TP Bắc Ninh 403 C1
484 Nguyễn Thị Kim Chi 18/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Tâm lí học Thanh Hóa Thạch Thành 403 C1
485 Phạm Gia Phương 01/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Tâm lí học Quảng Ninh Vân Đồn 403 C1
486 Trần Thị Thu Phương 07/06/1999 Nữ QH 2017 (K62) Tâm lí học Sơn La Sông Mã 403 C1
487 Triệu Thị Thư 03/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Tâm lí học Bắc Giang Lục Nam 403 C1
488 Bành Thị Hằng 15/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Cao Bằng TP Cao Bằng 405 C1
489 Dương Thu Ngân 19/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Báo chí và Truyền thông Lạng Sơn Bình Gia 405 C1
490 Hà Kim Chi 15/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học Bắc Cạn Chợ Đồn 405 C1
491 Ma Thị Mai Nga 26/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Triết học Cao Bằng TP Cao Bằng 405 C1
492 Mai Thị Bích Ngọc 15/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Bắc Cạn Chợ Mới 405 C1
493 Nông Thu Hoài 25/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Bắc Cạn TX Bắc Kạn 405 C1
494 Nguyễn Thị Thùy Trang 27/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Triết học Nghệ An TP Vinh 405 C1
495 Phạm Hà Anh 08/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Triết học Hà Nam Thanh Liêm 405 C1
496 Từ Thị Hoàn 22/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Bắc Cạn Ngân Sơn 405 C1
497 Triệu Thị Ngọc Lễ 07/07/1998 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Bắc Cạn Ngân Sơn 405 C1
498 Bùi Thị Cúc 12/05/1998 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học Hòa Bình Lạc Sơn 409 C1
499 Bùi Thị Hà Chi 25/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Hòa Bình Tân Lạc 409 C1
500 Đinh Thị Thu Phương 04/06/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Hòa Bình Tân Lạc 409 C1
501 Hà Hải Yến 22/11/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Hòa Bình Tân Lạc 409 C1
502 Hoàng Thị Hằng 30/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Báo chí và Truyền thông Thanh Hóa Hà Trung 409 C1
503 Nguyễn Khánh Ly 04/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Hòa Bình Kỳ Sơn 409 C1
504 Nguyễn Thị Kim Oanh 14/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Hòa Bình Tp.Hòa Bình 409 C1
505 Nguyễn Thị Thùy Trang 01/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lịch sử Phú Thọ Tam Nông 409 C1
506 Quách Thị Phượng 13/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Văn học Hòa Bình Lương Sơn 409 C1
507 Trương Thị Duyên 02/11/1999 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học Hà Giang Bắc Quang 409 C1
508 Cà Thị Nhươi 28/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học Sơn La TP Sơn La 410 C1
509 Đỗ Thị Thu Hà 04/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Việt Nam học và Tiếng Việt Nam Định Vụ Bản 410 C1
510 Lương Thị Nhớ 19/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học Lạng Sơn Văn Quan 410 C1
511 Nguyễn Thị Hòa 15/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học TP Hà Nội Ứng Hòa 410 C1
512 Nguyễn Thị Hương Giang 10/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lý Bắc Giang Yên Thế 410 C1
513 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18/06/1999 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học TP Hà Nội Ba Vì 410 C1
514 Nguyễn Thị Thu Trà 21/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học Hòa Bình Kỳ Sơn 410 C1
515 Quan Thị Hường 08/10/1998 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học Tuyên Quang Lâm Bình 410 C1
516 Trần Thị Huệ 14/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học Tuyên Quang Sơn Dương 410 C1
517 Bùi Thị Duyên 17/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Thanh Hóa Thạch Thành 411 C1
518 Dương Thị Thanh Lệ 22/04/1998 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Bắc Giang Tân Yên 411 C1
519 Hảng Thị Chù 19/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học Chính trị Yên Bái Mù Căng Chải 411 C1
520 Hoàng Thị Ly 21/02/1998 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Lạng Sơn Chi Lăng 411 C1
521 Lò Thị Giang 01/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Yên Bái Văn Chấn 411 C1
522 Lộc Thị Hành 16/06/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Lạng Sơn Cao Lộc 411 C1
523 Lường Thị Tuyến 16/04/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Lạng Sơn Lộc Bình 411 C1
524 Rơ Chăm Thanh Trâm 21/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Gia Lai Krông Pa 411 C1
525 Trần Thị Diệu Hương 26/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Nghệ An Nam Đàn 411 C1
526 Dỉ Thị Hiển 28/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Lào Cai TP Lào Cai 412 C1
527 Hoàng Thị Hạ 12/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Quảng Ninh Bình Liêu 412 C1
528 Lê Phương Dung 17/07/1998 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Bắc Giang Yên Thế 412 C1
529 Lưu Thị Hằng 08/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Lạng Sơn Bình Gia 412 C1
530 Ma Thị Ngọc Ánh 17/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Tuyên Quang Chiêm Hóa 412 C1
531 Nguyễn Thị Lệ Quyên 06/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Bắc Giang Yên Thế 412 C1
532 Nguyễn Thị Mai Thảo 27/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Lào Cai Bảo Yên 412 C1
533 Nguyễn Thị Nha 11/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Lào Cai Văn Bàn 412 C1
534 Trần Thị Thúy Vân 01/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Phú Thọ Hạ Hòa 412 C1
535 Đàm Thị Phương 18/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Cao Bằng Phục Hòa 413 C1
536 Hoàng Thị Minh Anh 07/06/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Bắc Cạn Bạch Thông 413 C1
537 Lê Thị Thu Hường 18/02/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Phú Thọ Thanh Ba 413 C1
538 Lưu Thị Nhung 10/04/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Vĩnh Phúc Tam Đảo 413 C1
539 Nguyễn Thị Cẩm Tú 12/04/1997 Nữ QH 2015 (K60) Thông tin - Thư viện Hà Nam Phủ Lý 413 C1
540 Phạm Thị Hồng Minh 14/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Văn học Hà Tĩnh Hương Sơn 413 C1
541 Phạm Thu Phương 05/02/1998 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Thanh Hóa Bá Thước 413 C1
542 Phan Thị Minh 01/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Nghệ An Tân Kỳ 413 C1
543 Triệu Nguyễn Hoài Thương 20/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Lạng Sơn Văn Quan 413 C1
544 Dương Thị Hạnh Kính 23/04/1999 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Bắc Cạn Ba Bể 414 C1
545 Dương Thị Oanh 19/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Bắc Cạn Ba Bể 414 C1
546 Dương Thị Trang 07/05/1998 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Bắc Cạn Ba Bể 414 C1
547 Hà Diệu Thúy 23/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Thanh Hóa Bá Thước 414 C1
548 Hoàng Thị Huệ 16/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Cao Bằng Hòa An 414 C1
549 Lý Thị Thảo 07/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Sơn La Vân Hồ 414 C1
550 Mạc Minh Hồng 14/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Nghệ An Quế Phong 414 C1
551 Nguyễn Phương Nhung 01/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Tuyên Quang Chiêm Hóa 414 C1
552 Triệu Thị Mai 22/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Lạng Sơn Tràng Định 414 C1
553 Vi Thị Phương 15/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Nghệ An Quỳ Châu 414 C1
554 Nguyễn Trúc Quyên 30/11/1997 Nữ QH 2015 (K60) Khoa học quản lý Ninh Bình TP Ninh Bình 1.5a C1
555 Phú Đặng Thùy Dương 11/11/1997 Nữ QH 2015 (K60) Đông phương Hưng Yên TP Hưng Yên 1.5a C1
556 Trần Thị Kim Ngân 23/11/1997 Nữ QH 2015 (K60) Lịch sử Ninh Bình Yên Khánh 1.5a C1
557 Hà Diệu Hằng 16/04/1997 Nữ QH 2015 (K60) Lịch sử Sơn La TP Sơn La 1.5b C1
558 Lê Thị Ngọc Anh 04/07/1997 Nữ QH 2015 (K60) Văn học Hòa Bình Lương Sơn 1.5b C1
559 Mai Hoàng Phương Trang 09/02/1997 Nữ QH 2015 (K60) Báo chí và Truyền thông KonTum TP KonTum 1.5b C1
560 Bùi Thị Hạnh 02/04/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lý Phú Thọ Lâm Thao 2.5a C1
561 Nguyễn Đặng Thủy Tiên 02/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học TP Hà Nội Thường Tín 2.5a C1
562 Vy Thị Trang 17/01/1997 Nữ QH 2015 (K60) Ngôn ngữ học Bắc Giang Yên Thế 2.5a C1
563 Nguyễn Ánh Huyền 15/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Gia Lai Pleiku 2.5b C1
564 Nguyễn Thái Thảo Nguyên 17/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Toán - Cơ - Tin học Nghệ An Hưng Nguyên 2.5b C1
565 Nguyễn Thị Nhạn 30/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Hoá học Bắc Giang Lục Nam 2.5b C1
566 Cao Thanh Thủy 04/08/1997 Nữ QH 2015 (K60) Báo chí và Truyền thông Thanh Hóa Cẩm Thủy 3.5a C1
567 Nguyễn Thị Hồng Linh 18/09/1997 Nữ QH 2015 (K60) Lưu trữ học & QTVP Phú Thọ Lâm Thao 3.5a C1
568 Trần Thu Thảo 11/07/1997 Nữ QH 2015 (K60) Khoa Nhân học Thanh Hóa TX Sầm Sơn 3.5a C1
569 Nguyễn Thị Hà 20/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sp Hóa học TP Hà Nội Sóc Sơn 4.5a C1
570 Nguyễn Thị Thảo 24/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hoá học TP Hà Nội Chương Mỹ 4.5a C1
571 Đỗ Thị Oanh 23/08/1997 Nữ QH 2017 (K62) Môi trường Hà Nam Kim Bảng 4.5b C1
572 Hoàng Thị Yến 08/02/1999 Nữ QH 2017 (K62) Báo chí và Truyền thông Lạng Sơn Văn Quan 4.5b C1
573 Chu Quỳnh Hoa 21/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sinh học Phú Thọ TP Việt Trì 103 C2
574 Ma Thu Phương 26/06/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sinh học Thái Nguyên Định Hóa 103 C2
575 Nguyễn Thị Thương 12/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sinh học Hải Dương Cẩm Giàng 103 C2
576 Nguyễn Thị Trang 07/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sinh học Nghệ An Đô Lương 103 C2
577 Nguyễn Thùy Chi 26/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sinh học TP Hà Nội Ba Vì 103 C2
578 Thái Ngọc Anh 22/11/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hoá học Nghệ An Nam Đàn 103 C2
579 Trần Huyền trang 15/06/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sinh học Thái Bình Đông Hưng 103 C2
580 Trần Thị Thanh Thúy 06/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sinh học Hà Tĩnh Hương Sơn 103 C2
581 Trương Quỳnh Anh 08/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sinh học Thanh Hóa Bá Thước 103 C2
582 Cà Thị Minh Trang 03/02/1999 Nữ QH 2017 (K62) Địa lý Điện Biên Điện Biên 104 C2
583 Hoàng Thị Phương Dung 02/11/1999 Nữ QH 2017 (K62) Địa chất Bắc Cạn Chợ Đồn 104 C2
584 Lê Thị Chung 09/06/1999 Nữ QH 2017 (K62) Địa chất Thanh Hóa Tĩnh Gia 104 C2
585 Nguyễn Phương Anh 12/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Địa lý Quảng Ninh TP Hạ Long 104 C2
586 Nguyễn Thị Diệu Linh 20/04/1999 Nữ QH 2017 (K62) Địa lý Thái Nguyên Phú Lương 104 C2
587 Nguyễn Thị Thu Hiền 10/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Địa chất Vĩnh Phúc TX Phúc Yên 104 C2
588 Nguyễn Thị Thu Huệ 06/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) KTTV và HDH Thái Nguyên Đại Từ 104 C2
589 Phạm Thị Ngọc 01/07/1996 Nữ QH 2017 (K62) Địa chất Hà Tĩnh Kỳ Anh 104 C2
590 Trần Nguyên Hạnh 23/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Địa lý Sơn La Phù Yên 104 C2
591 Trần Thị Phương 27/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Môi trường Hà Nam Lý Nhân 104 C2
592 Đinh Thị Thu Thủy 05/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hoá học Ninh Bình Gia Viễn 105 C2
593 Đoàn Thị Hương Giang 10/04/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hoá học Thanh Hóa Hà Trung 105 C2
594 Đoàn Thị Thanh Hà 07/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hoá học Thái Bình Vũ Thư 105 C2
595 Đỗ Thùy Dương 17/06/1999 Nữ QH 2017 (K62) Môi trường Thái Bình Quỳnh Phụ 105 C2
596 Lê Mỵ Thúy Nga 26/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Toán - Cơ - Tin học Ninh Bình TP Tam Điệp 105 C2
597 Lê Ngọc Bích Loan 13/11/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hoá học Hòa Bình Cao Phong 105 C2
598 Lê Thị Khánh Huyền 14/04/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hoá học Quảng Ninh TP Cẩm Phả 105 C2
599 Phí Thị Thơm 22/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hoá học TP Hà Nội Thạch Thất 105 C2
600 Trần Thị Oanh 19/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hoá học Thái Bình Quỳnh Phụ 105 C2
601 Vũ Thị Vân Anh 28/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hoá học Hưng Yên Ân Thi 105 C2
602 Bùi Thị Loan 23/04/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sinh học Hải Dương Ninh Giang 106 C2
603 Đỗ Minh Huế 02/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hoá học Hưng Yên Mỹ Hào 106 C2
604 Đỗ Thị Thảo Linh 06/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hoá học Thái Bình Kiến Xương 106 C2
605 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 21/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sinh học Phú Thọ TP Việt Trì 106 C2
606 Nguyễn Thu Phương 01/06/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hoá học Quảng Ninh TP Hạ Long 106 C2
607 Từ Thị Hương 04/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hoá học TP Hà Nội Thạch Thất 106 C2
608 Trần Thị Đặng Thủy 17/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hoá học TP Hà Nội Phúc Thọ 106 C2
609 Trần Thị Lan 29/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sinh học Hà Nam Lý Nhân 106 C2
610 Vũ Thu Hà 07/06/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hoá học Nam Định Nghĩa Hưng 106 C2
611 Dương Thị Thu Hà 21/02/1991 Nữ QH 2017 (K62) Sp Vật lý Hà Tĩnh Cẩm Xuyên 110 C2
612 Lâm Thị Ly 23/01/1997 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học Lạng Sơn Chi Lăng 110 C2
613 Ngô Hà Lê 03/11/1998 Nữ QH 2017 (K62) Báo chí và Truyền thông Tuyên Quang Lâm Bình 110 C2
614 Nguyễn Thị Thảo Hiền 28/11/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lưu trữ học & QTVP Nam Định Xuân Trường 110 C2
615 Nguyễn Thùy Linh 12/12/1998 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Tuyên Quang Lâm Bình 110 C2
616 Phạm Trường Sinh 03/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hoá học Quảng Ninh TP Cẩm Phả 110 C2
617 Phan Thị Thơ 07/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Văn học Hà Tĩnh Đức Thọ 110 C2
618 Phan Thị Thu Phương 12/10/1998 Nữ QH 2017 (K62) Sinh học Thái Bình Vũ Thư 110 C2
619 Vũ Trang Linh 26/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Toán - Cơ - Tin học TP Hải Phòng Tiên Lãng 110 C2
620 Bành Thị Phương Dung 19/02/1998 Nữ QH 2017 (K6) Y - Dược Lạng Sơn Văn Quan 111 C2
621 Đỗ Thị Hải Linh 20/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sp Ngữ văn Lào Cai Văn Bàn 111 C2
622 Khuất Thị Hà Trang 16/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sp Ngữ văn TP Hà Nội Phúc Thọ 111 C2
623 Nguyễn Hồng Nhung 16/09/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y - Dược TP Hà Nội Quốc Oai 111 C2
624 Nguyễn Huyền Trang 08/01/1998 Nữ QH 2016 (K5) Y - Dược Bắc Ninh TP Bắc Ninh 111 C2
625 Phạm Thùy Dương 11/04/1999 Nữ QH 2017 (K62) SpToán học Quảng Ninh TP Cẩm Phả 111 C2
626 Trần Thị Hà Phương 19/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) SpToán học TP Hải Phòng Hồng Bàng 111 C2
627 Trần Thị Yến 23/02/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y - Dược Thái Bình Kiến Xương 111 C2
628 Vũ Thị Hạnh 25/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sp Vật lý Thanh Hóa Yên Định 111 C2
629 Cố Thị Thảo 31/05/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y - Dược Yên Bái Lục Yên 112 C2
630 Lê Nguyễn Hà Trang 02/08/1998 Nữ QH 2017 (K6) Y - Dược Hưng Yên Văn Lâm 112 C2
631 Nguyễn Hải Yến 14/02/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y - Dược Thái Bình Hưng Hà 112 C2
632 Nguyễn Thị Hằng 02/01/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y - Dược Quảng Ngãi Nghĩa Hành 112 C2
633 Nguyễn Thị Hương Giang 06/01/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y - Dược Bắc Ninh Thuận Thành 112 C2
634 Nguyễn Thị Ngân Anh 27/05/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y - Dược Quảng Ninh TP Cẩm Phả 112 C2
635 Nguyễn Thị Thảo 29/08/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y - Dược Thái Bình Đông Hưng 112 C2
636 Phạm Thúy Anh 26/06/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y - Dược Phú Thọ Tân Sơn 112 C2
637 Trần Minh Hiền 05/02/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y - Dược Hải Dương Thanh Miện 112 C2
638 Trương Ngân Giang 19/08/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y - Dược Bình Thuận Hàm Tân 112 C2
639 Đỗ Quỳnh Hương 29/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sp Hóa học Bắc Ninh TX Từ Sơn 114 C2
640 Hoàng Thị Hiên 03/06/1999 Nữ QH 2017 (K62) SpToán học Bắc Ninh Thuận Thành 114 C2
641 Hoàng Thị Thảo 22/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Lạng Sơn Tràng Định 114 C2
642 Kim Thị Hoài 02/04/1998 Nữ QH 2017 (K62) Sp Ngữ văn Thanh Hóa Như Xuân 114 C2
643 Nguyễn Thị Thu Hương 13/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sp Hóa học Bắc Giang Lục Nam 114 C2
644 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) SpToán học Nghệ An Qùy Hợp 114 C2
645 Nguyễn Thị Trang 08/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) SpToán học Hải Dương Thanh Miện 114 C2
646 Phùng Thị Ngọc Ánh 04/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sp Hóa học TP Hà Nội Ba Vì 114 C2
647 Trương Thị Trang 29/07/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y - Dược Thanh Hóa Yên Định 114 C2
648 Vũ Thúy Mai 03/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) SpToán học Hải Dương Thanh Hà 114 C2
649 Bùi Nhật Mai 19/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Hoá học Hòa Bình Yên Thủy 201 C2
650 Đinh Thị Kim Huệ 15/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Hoá học TP Hà Nội Mê Linh 201 C2
651 Đỗ Thu Bích 06/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Hoá học Hưng Yên Khoái châu 201 C2
652 Đồng Thị Hồng Nhung 05/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Hoá học Bắc Giang Lạng Giang 201 C2
653 Hà Thị Kim Quy 22/03/1997 Nữ QH 2015 (K60) Hoá học Bắc Giang Tân Yên 201 C2
654 Nguyễn Thị Thúy 09/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Hoá học TP Hà Nội Quốc Oai 201 C2
655 Tạ Thị Ngọc Thanh 12/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Báo chí và Truyền thông TP Hà Nội Thạch Thất 201 C2
656 Trần Thị Bình 14/09/1997 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Hưng Yên Phù Cừ 201 C2
657 Trần Thị Hà 17/07/1997 Nữ QH 2016 (K61) Hoá học Nghệ An Thanh Chương 201 C2
658 Đặng Thị Hồng Nhung 23/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) KTTV và HDH Nam Định Vụ Bản 202 C2
659 Đoàn Thị Nguyệt 11/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Nam Định Trực Ninh 202 C2
660 Lê Khánh Linh 15/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Vật lý Hà Nam Lý Nhân 202 C2
661 Lê Thị Thu Hà 17/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) SpToán học TP Hà Nội Mỹ Đức 202 C2
662 Lưu Thu Hoài 20/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Vật lý TP Hà Nội Ứng Hòa 202 C2
663 Mai Thị Hương 24/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Địa lý Lạng Sơn Đình Lập 202 C2
664 Nguyễn Thanh Ngà 22/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Môi trường Hưng Yên TP Hưng Yên 202 C2
665 Phan Thúy Hằng 28/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) KTTV và HDH Nghệ An TP Vinh 202 C2
666 Phùng Lệ Diễm 09/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Toán - Cơ - Tin học TP Hà Nội Sơn Tây 202 C2
667 Tăng Thị Diên 19/10/1997 Nữ QH 2016 (K61) Vật lý Hà Giang Quang Bình 202 C2
668 Bùi Thị Thùy 06/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Cao Bằng Hòa An 205 C2
669 Đỗ Thị Diệu Linh 30/08/1997 Nữ QH 2016 (K61) Ngôn ngữ học Hải Dương Ninh Giang 205 C2
670 Hà Thị Sức 15/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Môi trường Phú Thọ Yên Lập 205 C2
671 Hoàng Thùy Lưu 19/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) SpToán học Hà Giang Quang Bình 205 C2
672 Mai Ngọc Hà 25/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Môi trường Phú Thọ Đoan Hùng 205 C2
673 Nguyễn Phương Thảo 28/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) SpToán học Hà Giang Quang Bình 205 C2
674 Nguyễn Thị Hường 15/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lý TP Hà Nội Sóc Sơn 205 C2
675 Nguyễn Thị Lâm 06/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Hoá học Hải Dương Thanh Hà 205 C2
676 Phạm Thị Thanh 12/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sp Hóa học Hải Dương Thanh Hà 205 C2
677 Vũ Thị Thanh Huyền 30/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sp Ngữ văn Bắc Ninh TP Bắc Ninh 205 C2
678 Bùi Thị Hồng Quế 20/12/1997 Nữ QH 2015 (K60) SP Lịch sử Hòa Bình Kim Bôi 206 C2
679 Hoàng Việt Hồng 26/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Toán - Cơ - Tin học Tuyên Quang Hàm Yên 206 C2
680 Lê Thị Hạnh 21/07/1997 Nữ QH 2015 (K60) Sinh học TP Hà Nội Chương Mỹ 206 C2
681 Nguyễn Hoàng Linh 02/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Môi trường TP Hà Nội Thạch Thất 206 C2
682 Nguyễn Thị Hồng Duyên 19/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) SpToán học Thái Bình Quỳnh Phụ 206 C2
683 Nguyễn Thị Mai 16/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Môi trường Vĩnh Phúc TX Phúc Yên 206 C2
684 Nguyễn Thu Hương 12/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Nam Định Trực Ninh 206 C2
685 Phạm Thị Thanh Tâm 02/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Hoá học Hải Dương TP Hải Dương 206 C2
686 Doãn Như Thủy 25/10/1998 Nữ QH 2016 (K5) Y - Dược Tuyên Quang Hàm Yên 207 C2
687 Đỗ Thạch Thảo 26/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Văn học TP Hà Nội Phúc Thọ 207 C2
688 Đỗ Thị Kim Dung 13/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) SpToán học Thái Bình Tiền Hải 207 C2
689 Hoàng Việt Ngọc Anh 01/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Tâm lí học Nghệ An Diễn Châu 207 C2
690 Nguyễn Thị Diệp Linh 12/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) SpToán học TP Hải Phòng Tiên Lãng 207 C2
691 Nguyễn Thị Như Yến 28/08/1998 Nữ QH 2016 (K5) Y - Dược TP Hà Nội Thường Tín 207 C2
692 Phạm Thùy Phương 13/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Bộ môn tôn giáo TP Hải Phòng Tiên Lãng 207 C2
693 Tạ Thị Thanh Thúy 25/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Báo chí và Truyền thông Phú Thọ TP Việt Trì 207 C2
694 Trần Thị Huyền 08/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sinh học Hải Dương Ninh Giang 207 C2
695 Đặng Thị Ngọc Anh 03/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Thông tin - Thư viện Thái Bình TP Thái Bình 210 C2
696 Lăng Thị Ngọc Lan 07/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Văn học Vĩnh Phúc Tam Đảo 210 C2
697 Lưu Thị Lan Anh 08/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Phú Thọ TX Phú Thọ 210 C2
698 Nguyễn Thị Loan 15/03/1995 Nữ QH 2016 (K61) Sp Ngữ văn Lạng Sơn Chi Lăng 210 C2
699 Nguyễn Thị Tình 01/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Thanh Hóa Cẩm Thủy 210 C2
700 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Vật lý TP Hà Nội Thường Tín 210 C2
701 Nguyễn Thị Yến 09/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Việt Nam học và Tiếng Việt Bắc Giang Lục Ngạn 210 C2
702 Trần Phương Thảo 06/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Hải Dương TP Hải Dương 210 C2
703 Trương Thị Sình 02/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học Cao Bằng Bảo Lâm 210 C2
704 Nguyễn Minh Hằng 04/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương Thanh Hóa TP Thanh Hóa 211 C2
705 Nguyễn Thị Mai Phương 03/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học TP Hà Nội Mê Linh 211 C2
706 Nguyễn Thị Tình 09/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Thông tin - Thư viện Lạng Sơn Văn Lãng 211 C2
707 Nguyễn Thị Tuyết 12/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương TP Hà Nội Mê Linh 211 C2
708 Tạ Thùy Linh 07/04/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lưu trữ học & QTVP Lạng Sơn Văn Lãng 211 C2
709 Trần Thị Khánh Huyền 05/10/1997 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương Nghệ An Nghi Lộc 211 C2
710 Trịnh Khánh Linh 16/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học Thanh Hóa TP Thanh Hóa 211 C2
711 Đàm Thị Mỹ Duyên 25/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Thái Bình Quỳnh Phụ 212 C2
712 Đỗ Thị Xuân Phương 17/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Thanh Hóa Thọ Xuân 212 C2
713 Ngô Thị Dung 10/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Bắc Giang Lục Ngạn 212 C2
714 Nguyễn Ngọc Anh 25/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Ngôn ngữ học Phú Thọ TP Việt Trì 212 C2
715 Nguyễn Thị Nga 15/07/1997 Nữ QH 2016 (K61) Báo chí và Truyền thông Thanh Hóa Yên Định 212 C2
716 Nguyễn Thị Nguyệt 03/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Bộ môn tôn giáo Bắc Ninh Quế Võ 212 C2
717 Phạm Thúy Như 07/07/1998 Nữ QH 2016 (K5) Y - Dược TP Hải Phòng Tiên Lãng 212 C2
718 Dương Thu Hằng 24/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sp Ngữ văn Hưng Yên Kim Động 213 C2
719 Đoàn Kim Dung 01/09/1997 Nữ QH 2016 (K61) SpToán học Tuyên Quang Sơn Dương 213 C2
720 Đỗ Thúy Vân 21/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sp Sinh học TP Hà Nội Quốc Oai 213 C2
721 Hoàng Hồng Linh 24/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sp Vật lý Lạng Sơn Tràng Định 213 C2
722 Nguyễn Hà Vân 02/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học TP Hà Nội Mỹ Đức 213 C2
723 Nguyễn Thị Hồng 27/04/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sp Sinh học TP Hà Nội Ba Vì 213 C2
724 Nguyễn Thị Thanh Nga 12/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Hoá học Thái Bình Hưng Hà 213 C2
725 Nguyễn Thị Thu Hoàn 06/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sp Hóa học TP Hà Nội Ứng Hòa 213 C2
726 Quản Thị Phòng 14/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Vật lý Bắc Giang Lạng Giang 213 C2
727 Trần Thị Hảo 04/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) SpToán học Hải Dương Thanh Hà 213 C2
728 Bùi Bích Phương 17/03/1997 Nữ QH 2015 (K60) Vật lý Hà Nam Kim Bảng 214 C2
729 Đặng Thị Huyền 10/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) SP Lịch sử TP Hải Phòng Cát Hải 214 C2
730 Hoàng Thị Thùy Dương 21/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sp Ngữ văn Thanh Hóa Vĩnh Lộc 214 C2
731 La Thị Kim Chi 21/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sp Ngữ văn Lạng Sơn Tràng Định 214 C2
732 Lê Thị Duyên 29/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sp Ngữ văn Nghệ An Tương Dương 214 C2
733 Ngô Thị Hậu 24/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) SP Lịch sử Bắc Ninh Thuận Thành 214 C2
734 Nguyễn Diệu Thúy 30/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sp Ngữ văn Ninh Bình Nho Quan 214 C2
735 Nguyễn Thị Tố Nga 02/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lịch sử Nghệ An Thanh Chương 214 C2
736 Phạm Thị Diễm 08/05/1997 Nữ QH 2016 (K61) Vật lý Hưng Yên Ân Thi 214 C2
737 Trần Thị Uyên 22/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) SP Lịch sử Bắc Giang Hiệp Hòa 214 C2
738 Bùi Thủy Hà 02/03/1997 Nữ QH 2015 (K60) Vật lý TP Hải Phòng Tiên Lãng 301 C2
739 Đặng Minh Huyền 16/05/1996 Nữ QH 2015 (K60) SpToán học Nghệ An Nghi Lộc 301 C2
740 Lê Thị Ngân 25/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Vật lý Bắc Giang Yên Dũng 301 C2
741 Ngô Thị Thanh Mai 23/05/1997 Nữ QH 2015 (K60) Tâm lí học TP Hà Nội Mê Linh 301 C2
742 Nguyễn Thị Hồng Duyên 22/08/1997 Nữ QH 2015 (K60) Khoa học quản lý Bắc Giang Yên Thế 301 C2
743 Nguyễn Thị Thu Hằng 18/12/1997 Nữ QH 2015 (K60) Việt Nam học và Tiếng Việt Phú Thọ TP Việt Trì 301 C2
744 Nguyễn Thị Vân 25/08/1996 Nữ QH 2015 (K60) Môi trường Thanh Hóa Nông Cống 301 C2
745 Trịnh Thị Ngọc Ánh 08/08/1997 Nữ QH 2015 (K60) Báo chí và Truyền thông Nghệ An TP Vinh 301 C2
746 Bùi Thị Linh 30/04/1996 Nữ QH 2015 (K60) Môi trường Ninh Bình Nho Quan 304 C2
747 Cù Thị Ngọc Anh 01/08/1997 Nữ QH 2015 (K60) Sp Ngữ văn TP Hà Nội Đông Anh 304 C2
748 Đỗ Thị Kim Thoa 18/02/1997 Nữ QH 2015 (K60) Môi trường Nam Định Nam Trực 304 C2
749 Hoàng Thị Diệu Linh 14/06/1997 Nữ QH 2015 (K60) SP Lịch sử Lạng Sơn Lộc Bình 304 C2
750 Lê Thị Thúy 02/02/1997 Nữ QH 2015 (K60) Môi trường Thái Bình Kiến Xương 304 C2
751 Nguyễn Thi Minh Ái 13/10/1997 Nữ QH 2015 (K60) Môi trường Quảng Ninh Hoành Bồ 304 C2
752 Quách Thu Hằng 25/11/1995 Nữ QH 2015 (K60) Môi trường Thanh Hóa Cẩm Thủy 304 C2
753 Vũ Ngọc Ánh 11/10/1996 Nữ QH 2015 (K60) Môi trường Hải Dương Cẩm Giàng 304 C2
754 Chu Thị Ngát 13/03/1997 Nữ QH 2015 (K60) Toán - Cơ - Tin học TP Hà Nội Chương Mỹ 305 C2
755 Đinh Thị Thanh Hoa 13/08/1996 Nữ QH 2015 (K60) Toán - Cơ - Tin học Phú Thọ Yên Lập 305 C2
756 Lê Thị Hảo 13/09/1997 Nữ QH 2015 (K60) Vật lý Bắc Ninh Thuận Thành 305 C2
757 Lê Thị Thu Hường 19/09/1997 Nữ QH 2015 (K60) Toán - Cơ - Tin học Phú Thọ Lâm Thao 305 C2
758 Nguyễn Gia Hân 28/06/1997 Nữ QH 2015 (K60) Hoá học Vĩnh Phúc TP Vĩnh Yên 305 C2
759 Nguyễn Thị Là 20/01/1997 Nữ QH 2015 (K60) Toán - Cơ - Tin học Hải Dương Ninh Giang 305 C2
760 Phạm Thị Huyền Trang 01/03/1997 Nữ QH 2015 (K60) Toán - Cơ - Tin học Ninh Bình Kim Sơn 305 C2
761 Vũ Thị Thủy 21/06/1998 Nữ QH 2017 (K62) Văn học Hải Dương TX Chí Linh 305 C2
762 Cao Thị Ngọc Hà 25/08/1997 Nữ QH 2015 (K60) Sinh học Hải Dương Ninh Giang 306 C2
763 Dương Thị Phương Mai 01/02/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hoá học Ninh Bình Yên Mô 306 C2
764 Dương Thị Thanh Hoa 25/05/1997 Nữ QH 2015 (K60) Hoá học Ninh Bình Yên Mô 306 C2
765 Đặng Thị Thu Trang 02/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Ngôn ngữ học Hưng Yên Mỹ Hào 306 C2
766 Hoàng Quỳnh Lưu 27/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Bộ môn tôn giáo Yên Bái Văn Chấn 306 C2
767 Lê Thị Diệu Ngọc 04/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Triết học TP Hà Nội Chương Mỹ 306 C2
768 Nguyễn Hồng Vân 25/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sp Vật lý Hưng Yên Kim Động 306 C2
769 Phạm Thị Thu Hà 13/11/1997 Nữ QH 2015 (K60) Toán - Cơ - Tin học Thanh Hóa Thọ Xuân 306 C2
770 Cấn Thị Thu Thủy 10/10/1997 Nữ QH 2015 (K60) Sinh học TP Hà Nội Thạch Thất 307 C2
771 Hoàng Tú Anh 17/10/1997 Nữ QH 2015 (K60) Sp Sinh học TP Hà Nội Phú Xuyên 307 C2
772 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/06/1997 Nữ QH 2015 (K60) Hoá học TP Hà Nội Mỹ Đức 307 C2
773 Nguyễn Thị Phương Thùy 21/08/1997 Nữ QH 2015 (K60) Hoá học Ninh Bình Yên Mô 307 C2
774 Nguyễn Thị Quỳnh 08/01/1997 Nữ QH 2015 (K60) Hoá học Hải Dương Ninh Giang 307 C2
775 Nguyễn Thị Vi 12/02/1997 Nữ QH 2015 (K60) Môi trường Hải Dương TX Chí Linh 307 C2
776 Phạm Thị Thảo 27/11/1997 Nữ QH 2015 (K60) Môi trường TP Hải Phòng Kiến Thụy 307 C2
777 Trần Thị Kim Ngọc 06/12/1997 Nữ QH 2015 (K60) Địa lý Vĩnh Phúc Yên Lạc 307 C2
778 Trịnh Thị Hồng Ngát 07/04/1997 Nữ QH 2015 (K60) Sinh học Thái Bình Hưng Hà 307 C2
779 Đỗ Thị Thanh Bình 09/04/1997 Nữ QH 2015 (K60) Thông tin - Thư viện TP Hải Phòng Vĩnh Bảo 309 C2
780 Nguyễn Ngọc Thúy 10/09/1997 Nữ QH 2015 (K60) Báo chí và Truyền thông Thái Nguyên TP Thái Nguyên 309 C2
781 Nguyễn Thanh Hải 19/12/1996 Nữ QH 2015 (K60) Sp Sinh học Hải Dương TP Hải Dương 309 C2
782 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 28/10/1997 Nữ QH 2015 (K60) Triết học Nam Định Xuân Trường 309 C2
783 Nguyễn Thị Xâm 10/10/1997 Nữ QH 2015 (K60) Khoa học quản lý Bắc Giang Hiệp Hòa 309 C2
784 Phạm Thị Thùy Dung 17/07/1997 Nữ QH 2015 (K60) Sinh học Thái Bình Thái Thụy 309 C2
785 Trần Thị Minh Giang 01/08/1997 Nữ QH 2015 (K60) Đông phương Thái Bình Kiến Xương 309 C2
786 Bùi Thị Thanh Nga 05/10/1997 Nữ QH 2015 (K60) Báo chí và Truyền thông Hà Nam Phủ Lý 310 C2
787 Đàm Thị Huyền Trang 26/09/1997 Nữ QH 2015 (K60) Hoá học TP Hải Phòng Thủy Nguyên 310 C2
788 Hoàng Bích Diệp 17/05/1996 Nữ QH 2015 (K60) Toán - Cơ - Tin học Lạng Sơn Bắc Sơn 310 C2
789 Nguyễn Thị Dung 06/11/1997 Nữ QH 2016 (K61) Ngôn ngữ học Nam Định Ý Yên 310 C2
790 Nguyễn Thị Ngà 12/08/1997 Nữ QH 2015 (K60) Lưu trữ học & QTVP Phú Thọ Đoan Hùng 310 C2
791 Nguyễn Thị Phương Anh 17/12/1997 Nữ QH 2016 (K61) Sp Vật lý TP Hà Nội Đan Phượng 310 C2
792 Nguyễn Thị Thu Hà 12/10/1997 Nữ QH 2015 (K60) Khoa học quản lý Thái Bình TP Thái Bình 310 C2
793 Vũ Thị Nhi 15/08/1997 Nữ QH 2015 (K60) Văn học TP Hải Phòng Tiên Lãng 310 C2
794 Bùi Thị Hạnh 10/03/1997 Nữ QH 2015 (K60) Hoá học TP Hà Nội Chương Mỹ 311 C2
795 Dương Phương Loan 08/04/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lý Quảng Ninh TP Hạ Long 311 C2
796 Lã Diệu Linh 14/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Hoá học TP Hà Nội Thanh Oai 311 C2
797 Lê Thị Trang 29/12/1997 Nữ QH 2015 (K60) Triết học Thái Bình Thái Thụy 311 C2
798 Nguyễn Ngọc Huyền 27/11/1996 Nữ QH 2015 (K60) Lưu trữ học & QTVP Tuyên Quang Yên Sơn 311 C2
799 Nguyễn Thị Ninh 10/12/1997 Nữ QH 2015 (K60) Toán - Cơ - Tin học TP Hà Nội Thanh Oai 311 C2
800 Phạm Thị Hạnh 24/02/1996 Nữ QH 2015 (K60) Sinh học Hà Nam Bình Lục 311 C2
801 Phạm Thị Phương Anh 02/09/1996 Nữ QH 2015 (K60) Sinh học Hà Tĩnh Tp Hà Tĩnh 311 C2
802 Tô Thị Dung 16/06/1996 Nữ QH 2015 (K60) Lưu trữ học & QTVP Tuyên Quang TP Tuyên Quang 311 C2
803 Trần Thị Minh Thư 01/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lưu trữ học & QTVP Hòa Bình Lạc Sơn 311 C2
804 Bùi Thị Thúy Quỳnh 23/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học TP Hà Nội Đan Phượng 312 C2
805 Đinh Thị Tho 25/09/1997 Nữ QH 2015 (K60) Vật lý Ninh Bình Nho Quan 312 C2
806 Hà Thị Thu Hà 27/10/1997 Nữ QH 2015 (K60) Tâm lí học Hưng Yên Văn Giang 312 C2
807 Ngô Thị Hải Yến 08/06/1997 Nữ QH 2015 (K60) Môi trường Quảng Ninh TX Quảng Yên 312 C2
808 Ngô Thị Ngọc Ánh 24/08/1997 Nữ QH 2015 (K60) Sp Sinh học TP Hà Nội Ba Vì 312 C2
809 Nguyễn Lê Hoàng Anh 20/08/1997 Nữ QH 2015 (K60) SpToán học Thanh Hóa Hoằng Hoá 312 C2
810 Nguyễn Thị Hà Nhi 25/08/1997 Nữ QH 2015 (K60) Thông tin - Thư viện Hưng Yên Văn Giang 312 C2
811 Nguyễn Thị Linh Hương 01/03/1997 Nữ QH 2015 (K60) Sp Vật lý Thái Nguyên TP Thái Nguyên 312 C2
812 Vũ Anh Thư 22/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) SpToán học TP Hải Phòng Tiên Lãng 312 C2
813 Vũ Thị Ngọc 05/08/1997 Nữ QH 2015 (K60) Xã hội học Nam Định Giao Thủy 312 C2
814 Đỗ Thị Hải Yến 03/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Hoá học TP Hà Nội Mê Linh 313 C2
815 Hoàng Thùy Linh 17/09/1997 Nữ QH 2015 (K60) Sp Sinh học TP Hà Nội Phúc Thọ 313 C2
816 Lương Thị Na 31/07/1997 Nữ QH 2015 (K60) Sp Ngữ văn Thái Bình Hưng Hà 313 C2
817 Nguyễn Thị Nhật Lệ 22/03/1997 Nữ QH 2015 (K60) SpToán học Bắc Giang Việt Yên 313 C2
818 Nguyễn Thị Oanh 07/01/1997 Nữ QH 2015 (K60) SpToán học Hải Dương Ninh Giang 313 C2
819 Nguyễn Thị Phương Anh 20/04/1997 Nữ QH 2015 (K60) Sp Ngữ văn TP Hải Phòng Ngô Quyền 313 C2
820 Nguyễn Thị Yến 29/09/1997 Nữ QH 2015 (K60) SpToán học TP Hà Nội Quốc Oai 313 C2
821 Phan Thị Thùy Linh 28/06/1997 Nữ QH 2015 (K60) SP Lịch sử TP Hà Nội Quốc Oai 313 C2
822 Trần Thị Hương 28/11/1997 Nữ QH 2015 (K60) Văn học TP Hà Nội Mê Linh 313 C2
823 Đoàn Thanh Hà 23/05/1997 Nữ QH 2015 (K60) SpToán học Yên Bái TP Yên Bái 314 C2
824 Đỗ Thị Hường 21/02/1997 Nữ QH 2015 (K60) Khoa Nhân học Bắc Ninh Tiên Du 314 C2
825 Nguyễn Thị Hải Yến 02/09/1996 Nữ QH 2015 (K60) Sp Sinh học Bắc Ninh TX Từ Sơn 314 C2
826 Nguyễn Thị Hạnh 26/09/1997 Nữ QH 2015 (K60) Sp Ngữ văn Nghệ An Tương Dương 314 C2
827 Nguyễn Thị Vân Anh 06/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Vật lý TP Hà Nội Thạch Thất 314 C2
828 Nguyễn Xuân Thu 23/07/1997 Nữ QH 2015 (K60) Sp Hóa học TP Hà Nội Ba Vì 314 C2
829 Phạm Thị Nga 06/03/1997 Nữ QH 2015 (K60) Sp Ngữ văn Hải Dương Thanh Miện 314 C2
830 Lê Thị Hồng Nữ 28/09/1996 Nữ QH 2015 (K60) Khoa học quản lý Thanh Hóa Thiệu Hóa 402 C2
831 Lê Thị Ngọc Mai 17/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Phú Thọ TP Việt Trì 402 C2
832 Nguyễn Thị Kim Oanh 01/01/1997 Nữ QH 2015 (K60) Sp Hóa học TP Hà Nội Đan Phượng 402 C2
833 Bùi Thị Huyền 06/02/1996 Nữ QH 2015 (K60) Đông phương Nghệ An Nghi Lộc 403 C2
834 Bùi Thị Hồng Như 24/02/1997 Nữ QH 2015 (K60) Văn học Phú Thọ Đoan Hùng 404 C2
835 Hà Vũ Thị Hường 21/12/1996 Nữ QH 2015 (K60) Văn học Yên Bái Văn Chấn 404 C2
836 Hứa Thị Linh 09/09/1996 Nữ QH 2015 (K60) Báo chí và Truyền thông Yên Bái Văn Chấn 404 C2
837 Nguyễn Thị Linh 08/09/1997 Nữ QH 2015 (K60) Đông phương Vĩnh Phúc Yên Lạc 404 C2
838 Nguyễn Thị Thu 26/07/1997 Nữ QH 2015 (K60) Khoa học quản lý Hải Dương Gia Lộc 404 C2
839 Đỗ Thị Huyền Trang 02/09/1991 Nữ QH 2015 (K60) Sp Ngữ văn Nam Định Trực Ninh 406 C2
840 Đồng Quỳnh Hương 07/11/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học quản lý Hải Dương TX Chí Linh 406 C2
841 Lê Thị Hải Yến 02/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Quảng Bình Lệ Thuỷ 406 C2
842 Ngô Thị Hồng Chinh 15/03/1998 Nữ QH 2017 (K62) Quốc tế học Yên Bái TP Yên Bái 406 C2
843 Nguyễn Thị Cẩm Anh 27/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lý Bắc Giang Việt Yên 406 C2
844 Nguyễn Thị Huyền Thương 26/03/1997 Nữ QH 2017 (K62) Triết học TP Hà Nội Ba Vì 406 C2
845 Nguyễn Thu Vân 26/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lưu trữ học & QTVP TP Hà Nội Đông Anh 406 C2
846 Trần Thị Dạ Thảo 23/04/1998 Nữ QH 2017 (K62) Toán - Cơ - Tin học Quảng Trị Vĩnh Linh 406 C2
847 Trần Thị Thơm 28/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lý Hưng Yên Yên Mỹ 406 C2
848 Trịnh Thị Lan Hương 01/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lý Hưng Yên Văn Lâm 406 C2
849 Chử Thị Ngọc Lan 05/10/1997 Nữ QH 2015 (K60) Lưu trữ học & QTVP Bắc Ninh TX Từ Sơn 407 C2
850 Đinh Phương Trang 14/11/1997 Nữ QH 2015 (K60) Quốc tế học Phú Thọ TP Việt Trì 407 C2
851 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sp Hóa học Ninh Bình Kim Sơn 407 C2
852 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 22/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Yên Bái Văn Chấn 407 C2
853 Phạm Thị Hải Quỳnh 04/04/1997 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Nghệ An Nghi Lộc 407 C2
854 Phạm Thị Hường 12/09/1997 Nữ QH 2015 (K60) Văn học TP Hải Phòng Đồ Sơn 407 C2
855 Phạm Thị Phương 17/12/1997 Nữ QH 2015 (K60) Du lịch học Thái Bình Vũ Thư 407 C2
856 Vũ Thanh Dung 17/04/1997 Nữ QH 2015 (K60) Môi trường Nam Định Nam Trực 407 C2
857 Vũ Thị Hồng Nhung 08/08/1997 Nữ QH 2015 (K60) Môi trường Hải Dương TX Chí Linh 407 C2
858 Nguyễn Thị Thu Vang 17/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sp Ngữ văn Hải Dương Gia Lộc 408 C2
859 Bùi Thị Ngọc 05/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương Nghệ An Tân Kỳ 411 C2
860 Bùi Thị Vui 09/04/1998 Nữ QH 2017 (K62) Toán - Cơ - Tin học Ninh Bình Yên Khánh 411 C2
861 Bùi Trà My 02/09/1998 Nữ QH 2016 (K5) Y - Dược Hà Nam Lý Nhân 411 C2
862 Hoàng Thị Anh 26/11/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lưu trữ học & QTVP TP Hà Nội Ba Vì 411 C2
863 Nguyễn Thị Lụa 16/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lịch sử Bắc Ninh Yên Phong 411 C2
864 Nguyễn Thị Thu Trang 29/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Hoá học Thái Bình Hưng Hà 411 C2
865 Phạm Trung Anh 04/09/1997 Nữ QH 2015 (K60) Xã hội học Hải Dương TP Hải Dương 411 C2
866 Hồ Hoàng Vy 16/01/1997 Nữ QH 2015 (K60) Quốc tế học Phú Yên Tuy An 413 C2
867 Nguyễn Thị Dương 10/09/1997 Nữ QH 2015 (K60) Môi trường Thanh Hóa Cẩm Thủy 413 C2
868 Nguyễn Thị Hằng 12/02/1997 Nữ QH 2015 (K60) Văn học Hưng Yên Yên Mỹ 413 C2
869 Nguyễn Thị Nga 12/08/1997 Nữ QH 2015 (K60) KTTV và HDH Thanh Hóa Thọ Xuân 413 C2
870 Dương Thị Mỹ Linh 28/06/1997 Nữ QH 2015 (K60) Địa chất Thái Bình TP Thái Bình 414 C2
871 Đoàn Thị Phượng 14/11/1997 Nữ QH 2015 (K60) Địa chất TP Hà Nội Phúc Thọ 414 C2
872 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 06/09/1997 Nữ QH 2015 (K60) Địa chất Hưng Yên Tiên Lữ 414 C2
873 Nguyễn Thị Tâm 30/06/1997 Nữ QH 2015 (K60) Địa chất TP Hà Nội Chương Mỹ 414 C2
874 Nguyễn Võ Anh Thảo 09/11/1997 Nữ QH 2015 (K60) Hoá học Đắk Lắk TP.Buôn Ma Thuột 414 C2
875 Trần Bích Ngọc 14/11/1995 Nữ QH 2015 (K60) SpToán học Nam Định Hải Hậu 414 C2
876 Trương Thị Thu Hằng 19/09/1997 Nữ QH 2015 (K60) Tâm lí học Hưng Yên Yên Mỹ 414 C2
877 Vũ Phương Hoa 07/12/1997 Nữ QH 2015 (K60) Vật lý Ninh Bình Yên Mô 414 C2
878 Đặng Thị Thu Phương 20/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sp Hóa học Bắc Ninh Yên Phong 1.5b C2
879 Đồng Thị Ngọc Mai 23/10/1997 Nữ QH 2015 (K60) Địa chất Thái Nguyên TP Thái Nguyên 1.5b C2
880 Hồ Thị Khuyên 02/02/1997 Nữ QH 2015 (K60) Sp Ngữ văn Nghệ An Quỳnh Lưu 1.5b C2
881 Nguyễn Hương Giang 01/11/1995 Nữ QH 2015 Kinh doanh quốc tế TP Hà Nội Mê Linh 1.5b C2
882 Hoàng Diễm Quỳnh 01/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) KTTV và HDH TP Hải Phòng Hồng Bàng 2.5a C2
883 Lê Ngọc Mai 28/05/1997 Nữ QH 2015 (K60) Môi trường Thanh Hóa Hoằng Hoá 2.5a C2
884 Nguyễn Thu Trang 27/10/1997 Nữ QH 2015 (K60) Địa lý Hưng Yên Văn Lâm 2.5a C2
885 Hoàng Hồng Chúc 19/04/1997 Nữ QH 2015 (K60) Môi trường TP Hải Phòng Thủy Nguyên 2.5b C2
886 Hoàng Mỹ Linh 04/04/1997 Nữ QH 2015 (K60) Hoá học Quảng Ninh TP Cẩm Phả 2.5b C2
887 Ngô Thị Ngân 26/07/1997 Nữ QH 2015 (K60) Hoá học Bắc Ninh TX Từ Sơn 2.5b C2
888 Nguyễn Diệu Xuân 07/06/1997 Nữ QH 2015 (K60) Sinh học TP Hà Nội Chương Mỹ 2.5b C2
889 Đỗ Minh Trang 24/09/1997 Nữ QH 2015 (K60) Hoá học Vĩnh Phúc TX Phúc Yên 3.5a C2
890 Lâm Thanh Thủy 25/01/1997 Nữ QH 2015 (K60) Môi trường Thái Bình Vũ Thư 3.5a C2
891 Nguyễn Thị Hoài 02/09/1996 Nữ QH 2015 (K60) Sp Ngữ văn TP Hải Phòng Vĩnh Bảo 3.5a C2
892 Đào Thị Hồng Nhung 06/03/1997 Nữ QH 2015 (K60) Sinh học Lâm Đồng TP Đà Lạt 3.5b C2
893 Nguyễn Thị Hải Thanh 16/01/1997 Nữ QH 2015 (K60) Sinh học TP Hà Nội Thạch Thất 3.5b C2
894 Nguyễn Trịnh Bảo Anh 13/12/1997 Nữ QH 2015 (K60) Vật lý Quảng Ngãi Mộ Đức 3.5b C2
                   
Danh sách gồm 894 sinh viên trong đó nam là 131 sinh viên, nữ là 763 sinh viên
Ghi chú: Danh sách được xếp theo phòng nhà năm học 2017-2018 và công khai trên website của Trung tâm Hỗ trợ sinh viên www. css.vnu.edu.vn (mục thông báo) và fanpage KTX Mễ Trì; ngày làm thủ tục dự kiến từ 15-25/8/2018, chi tiết sẽ có thông báo sau.  
                   

Các bạn tải danh về tại file đính kèm.