TT
|
Mã trường
|
Mã ngành/ nhóm ngành (Mã xét tuyển)
|
Tên ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển 1
|
Tổ hợp môn xét tuyển 2
|
Tổ hợp môn xét tuyển 3
|
Tổ hợp môn xét tuyển 4
|
Ghi chú
|
Mã tổ hợp môn
|
Điểm trúng tuyển theo tổ hợp
|
Mã tổ hợp môn
|
Điểm trúng tuyển theo tổ hợp
|
Mã tổ hợp môn
|
Điểm trúng tuyển theo tổ hợp
|
Mã tổ hợp môn
|
Điểm trúng tuyển theo tổ hợp
|
1. TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A. Các CTĐT Chuẩn: 940 (chỉ tiêu)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhóm ngành: Công nghệ thông tin
|
A00
|
28.1
|
A01
|
28.1
|
-
|
|
-
|
|
1
|
QHI
|
CN1
|
Công nghệ thông tin
|
|
Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản
|
|
Nhóm ngành: Máy tính và Robot
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
QHI
|
CN2
|
Kỹ thuật máy tính
|
A00
|
27.25
|
A01
|
27.25
|
|
|
|
|
Kỹ thuật Robot*
|
|
Nhóm ngành: Vật lý kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
QHI
|
CN3
|
Kỹ thuật năng lượng*
|
A00
|
25.1
|
A01
|
25.1
|
-
|
|
-
|
|
Vật lý kỹ thuật
|
|
4
|
QHI
|
CN4
|
Cơ kỹ thuật
|
A00
|
26.5
|
A01
|
26.5
|
-
|
|
-
|
|
5
|
QHI
|
CN5
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
A00
|
24
|
A01
|
24
|
-
|
|
-
|
|
6
|
QHI
|
CN7
|
Công nghệ Hàng không vũ trụ*
|
A00
|
25.35
|
A01
|
25.35
|
-
|
|
-
|
|
7
|
QHI
|
CN10
|
Công nghệ nông nghiệp*
|
A00
|
22.4
|
A01
|
22.4
|
A02
|
22.4
|
B00
|
22.4
|
|
8
|
QHI
|
CN11
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
A00
|
27.55
|
A01
|
27.55
|
-
|
|
-
|
|
B. Các chương trình đào tạo Chất lượng cao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
QHI
|
CN6
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử**
|
A00
|
25.7
|
A01
|
25.7
|
-
|
|
-
|
|
Nhóm ngành: Công nghệ thông tin (CLC)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
QHI
|
CN8
|
Khoa học Máy tính**
|
A00
|
27
|
A01
|
27
|
-
|
|
-
|
|
Hệ thống thông tin**
|
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu**
|
|
11
|
QHI
|
CN9
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông**
|
A00
|
26
|
A01
|
26
|
-
|
|
-
|
|
2. TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
QHT
|
QHT01
|
Toán học
|
A00
|
23.6
|
A01
|
23.6
|
D07
|
23.6
|
D08
|
23.6
|
|
2
|
QHT
|
QHT02
|
Toán tin
|
A00
|
25.2
|
A01
|
25.2
|
D07
|
25.2
|
D08
|
25.2
|
|
3
|
QHT
|
QHT90
|
Máy tính và khoa học thông tin*
|
A00
|
26.1
|
A01
|
26.1
|
D07
|
26.1
|
D08
|
26.1
|
|
4
|
QHT
|
QHT40
|
Máy tính và khoa học thông tin**
|
A00
|
24.8
|
A01
|
24.8
|
D07
|
24.8
|
D08
|
24.8
|
|
5
|
QHT
|
QHT93
|
Khoa học dữ liệu*
|
A00
|
25.2
|
A01
|
25.2
|
D07
|
25.2
|
D08
|
25.2
|
|
6
|
QHT
|
QHT03
|
Vật lý học
|
A00
|
22.5
|
A01
|
22.5
|
B00
|
22.5
|
C01
|
22.5
|
|
7
|
QHT
|
QHT04
|
Khoa học vật liệu
|
A00
|
21.8
|
A01
|
21.8
|
B00
|
21.8
|
C01
|
21.8
|
|
8
|
QHT
|
QHT05
|
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân
|
A00
|
20.5
|
A01
|
20.5
|
B00
|
20.5
|
C01
|
20.5
|
|
9
|
QHT
|
QHT94
|
Kỹ thuật điện tử và tin học*
|
A00
|
25
|
A01
|
25
|
B00
|
25
|
C01
|
25
|
|
10
|
QHT
|
QHT06
|
Hoá học
|
A00
|
24.1
|
B00
|
24.1
|
D07
|
24.1
|
-
|
24.1
|
|
11
|
QHT
|
QHT41
|
Hoá học (CTĐT tiên tiến)
|
A00
|
18.5
|
B00
|
18.5
|
D07
|
18.5
|
-
|
18.5
|
|
12
|
QHT
|
QHT07
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
A00
|
24.8
|
B00
|
24.8
|
D07
|
24.8
|
-
|
24.8
|
|
13
|
QHT
|
QHT42
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học**
|
A00
|
18.5
|
B00
|
18.5
|
D07
|
18.5
|
-
|
18.5
|
|
14
|
QHT
|
QHT43
|
Hoá dược**
|
A00
|
23.8
|
B00
|
23.8
|
D07
|
23.8
|
-
|
23.8
|
|
15
|
QHT
|
QHT08
|
Sinh học
|
A00
|
23.1
|
A02
|
23.1
|
B00
|
23.1
|
D08
|
23.1
|
|
16
|
QHT
|
QHT09
|
Công nghệ sinh học
|
A00
|
25.9
|
A02
|
25.9
|
B00
|
25.9
|
D08
|
25.9
|
|
17
|
QHT
|
QHT44
|
Công nghệ sinh học**
|
A00
|
21.5
|
A02
|
21.5
|
B00
|
21.5
|
D08
|
21.5
|
|
18
|
QHT
|
QHT10
|
Địa lí tự nhiên
|
A00
|
18
|
A01
|
18
|
B00
|
18
|
D10
|
18
|
|
19
|
QHT
|
QHT91
|
Khoa học thông tin địa không gian*
|
A00
|
18
|
A01
|
18
|
B00
|
18
|
D10
|
18
|
|
20
|
QHT
|
QHT12
|
Quản lý đất đai
|
A00
|
20.3
|
A01
|
20.3
|
B00
|
20.3
|
D10
|
20.3
|
|
21
|
QHT
|
QHT95
|
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản*
|
A00
|
21.4
|
A01
|
21.4
|
B00
|
21.4
|
D10
|
21.4
|
|
22
|
QHT
|
QHT13
|
Khoa học môi trường
|
A00
|
17
|
A01
|
17
|
B00
|
17
|
D07
|
17
|
|
23
|
QHT
|
QHT45
|
Khoa học môi trường (CTĐT tiên tiến)
|
A00
|
17
|
A01
|
17
|
B00
|
17
|
D07
|
17
|
|
24
|
QHT
|
QHT15
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
A00
|
18
|
A01
|
18
|
B00
|
18
|
D07
|
18
|
|
25
|
QHT
|
QHT46
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường**
|
A00
|
18
|
A01
|
18
|
B00
|
18
|
D07
|
18
|
|
26
|
QHT
|
QHT96
|
Khoa học và công nghệ thực phẩm*
|
A00
|
24.4
|
A01
|
24.4
|
B00
|
24.4
|
D07
|
24.4
|
|
27
|
QHT
|
QHT16
|
Khí tượng và khí hậu học
|
A00
|
18
|
A01
|
18
|
B00
|
18
|
D07
|
18
|
|
28
|
QHT
|
QHT17
|
Hải dương học
|
A00
|
17
|
A01
|
17
|
B00
|
17
|
D07
|
17
|
|
29
|
QHT
|
QHT92
|
Tài nguyên và môi trường nước*
|
A00
|
17
|
A01
|
17
|
B00
|
17
|
D07
|
17
|
|
30
|
QHT
|
QHT18
|
Địa chất học
|
A00
|
17
|
A01
|
17
|
B00
|
17
|
D07
|
17
|
|
31
|
QHT
|
QHT20
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
A00
|
17
|
A01
|
17
|
B00
|
17
|
D07
|
17
|
|
32
|
QHT
|
QHT97
|
Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường*
|
A00
|
17
|
A01
|
17
|
B00
|
17
|
D07
|
17
|
|
3. TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN (***)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
QHX
|
QHX01
|
Báo chí
|
A01
|
23.5
|
C00
|
28.5
|
D01: 25
|
D04: 24
|
D78: 24.75
|
D83: 23.75
|
|
2
|
QHX
|
QHX40
|
Báo chí **
|
A01
|
20
|
C00
|
26.5
|
D01
|
23.5
|
D78
|
23.25
|
|
3
|
QHX
|
QHX02
|
Chính trị học
|
A01
|
18.5
|
C00
|
25.5
|
D01: 23
|
D04: 18.75
|
D78: 20.5
|
D83: 18
|
|
4
|
QHX
|
QHX03
|
Công tác xã hội
|
A01
|
18
|
C00
|
26
|
D01: 23.75
|
D04: 18
|
D78: 22.5
|
D83: 18
|
|
5
|
QHX
|
QHX04
|
Đông Nam Á học
|
A01
|
20.5
|
-
|
|
D01: 23.5
|
D04: 22
|
D78: 22
|
D83: 18
|
|
6
|
QHX
|
QHX05
|
Đông phương học
|
-
|
|
C00
|
29.75
|
D01: 25.75
|
D04: 25.25
|
D78: 25.75
|
D83: 25.25
|
|
7
|
QHX
|
QHX26
|
Hàn Quốc học
|
A01
|
24.5
|
C00
|
30
|
D01: 26.25
|
D04: 21.25
|
D78: 26
|
D83: 21.75
|
|
8
|
QHX
|
QHX06
|
Hán Nôm
|
-
|
|
C00
|
26.75
|
D01: 23.75
|
D04: 23.25
|
D78: 23.5
|
D83: 23.5
|
|
9
|
QHX
|
QHX07
|
Khoa học quản lý
|
A01
|
23
|
C00
|
28.5
|
D01: 24.25
|
D04: 23.25
|
D78: 24.25
|
D83: 21.75
|
|
10
|
QHX
|
QHX41
|
Khoa học quản lý**
|
A01
|
20.25
|
C00
|
25.25
|
D01
|
22.5
|
D78
|
21
|
|
11
|
QHX
|
QHX08
|
Lịch sử
|
-
|
|
C00
|
25.25
|
D01: 21.5
|
D04:18
|
D78: 20
|
D83: 18
|
|
12
|
QHX
|
QHX09
|
Lưu trữ học
|
A01
|
17.75
|
C00
|
25.25
|
D01: 23
|
D04: 18
|
D78: 21.75
|
D83: 18
|
|
13
|
QHX
|
QHX10
|
Ngôn ngữ học
|
-
|
-
|
C00
|
25.75
|
D01: 24
|
D04: 20.25
|
D78: 23
|
D83: 18
|
|
14
|
QHX
|
QHX11
|
Nhân học
|
A01
|
16.25
|
C00
|
24.5
|
D01: 23
|
D04: 19
|
D78: 21.25
|
D83: 18
|
|
15
|
QHX
|
QHX12
|
Nhật Bản học
|
A01
|
20
|
-
|
|
D01:25.75
|
D06: 24.75
|
D78: 25.75
|
|
|
16
|
QHX
|
QHX13
|
Quan hệ công chúng
|
-
|
|
C00
|
29
|
D01: 26
|
D04: 24.75
|
D78: 25.5
|
D83: 24
|
|
17
|
QHX
|
QHX14
|
Quản lý thông tin
|
A01
|
20
|
C00
|
27.5
|
D01: 24.25
|
D04: 21.25
|
D78: 23.25
|
D83: 18
|
|
18
|
QHX
|
QHX42
|
Quản lý thông tin **
|
A01
|
18
|
C00
|
24.25
|
D01
|
21.25
|
D78
|
19.25
|
|
19
|
QHX
|
QHX15
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
A01
|
24.5
|
-
|
|
D01
|
25.75
|
D78
|
25.25
|
|
20
|
QHX
|
QHX16
|
Quản trị khách sạn
|
A01
|
24.25
|
-
|
|
D01
|
25.25
|
D78
|
25.25
|
|
21
|
QHX
|
QHX17
|
Quản trị văn phòng
|
A01
|
22.5
|
C00
|
28.5
|
D01: 24.5
|
D04: 23.75
|
D78: 24.5
|
D83: 20
|
|
22
|
QHX
|
QHX18
|
Quốc tế học
|
A01
|
23
|
C00
|
28.75
|
D01: 24.75
|
D04: 22.5
|
D78: 24.5
|
D83: 23.25
|
|
23
|
QHX
|
QHX43
|
Quốc tế học**
|
A01
|
20
|
C00
|
25.75
|
D01
|
21.75
|
D78
|
21.75
|
|
24
|
QHX
|
QHX19
|
Tâm lý học
|
A01
|
24.75
|
C00
|
28
|
D01: 25.5
|
D04: 21.5
|
D78: 24.25
|
D83: 19.5
|
|
25
|
QHX
|
QHX20
|
Thông tin - Thư viện
|
A01
|
16
|
C00
|
23.25
|
D01: 21.75
|
D04: 18
|
D78: 19.5
|
D83: 18
|
|
26
|
QHX
|
QHX21
|
Tôn giáo học
|
A01
|
17
|
C00
|
21
|
D01: 19
|
D04: 18
|
D78: 18
|
D83: 18
|
|
27
|
QHX
|
QHX22
|
Triết học
|
A01
|
19
|
C00
|
22.25
|
D01: 21.5
|
D04: 18
|
D78: 18.25
|
D83: 18
|
|
28
|
QHX
|
QHX27
|
Văn hóa học
|
-
|
-
|
C00
|
24
|
D01: 20
|
D04: 18
|
D78: 18.5
|
D83: 18
|
|
29
|
QHX
|
QHX23
|
Văn học
|
-
|
-
|
C00
|
25.25
|
D01: 23.5
|
D04: 18
|
D78: 22
|
D83: 18
|
|
30
|
QHX
|
QHX24
|
Việt Nam học
|
-
|
-
|
C00
|
27.25
|
D01: 23.25
|
D04: 18
|
D78: 22.25
|
D83: 20
|
|
31
|
QHX
|
QHX25
|
Xã hội học
|
A01
|
17.5
|
C00
|
25.75
|
D01: 23.75
|
D04: 20
|
D78: 22.75
|
D83: 18
|
|
4. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
|
1
|
QHF
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh **
|
D01
|
34.6
|
-
|
-
|
D78
|
34.6
|
D90
|
34.6
|
thang điểm 40; đối với các CTĐT CLC điểm môn ngoại ngữ đạt tối thiểu 4/10 và nhân hệ số 2;
|
2
|
QHF
|
7220202
|
Ngôn ngữ Nga
|
D01
|
31.37
|
D02
|
31.37
|
D78
|
31.37
|
D90
|
31.37
|
3
|
QHF
|
7220203
|
Ngôn ngữ Pháp **
|
D01
|
32.54
|
D03
|
32.54
|
D78
|
32.54
|
D90
|
32.54
|
4
|
QHF
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc**
|
D01
|
34.65
|
D04
|
34.65
|
D78
|
34.65
|
D90
|
34.65
|
5
|
QHF
|
7220205
|
Ngôn ngữ Đức **
|
D01
|
32.28
|
D05
|
32.28
|
D78
|
32.28
|
D90
|
32.28
|
6
|
QHF
|
7220209
|
Ngôn ngữ Nhật **
|
D01
|
34.37
|
D06
|
34.37
|
D78
|
34.37
|
D90
|
34.37
|
7
|
QHF
|
7220210
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc**
|
D01
|
34.68
|
-
|
|
D78
|
34.68
|
D90
|
34.68
|
8
|
QHF
|
7220211
|
Ngôn ngữ Ả Rập
|
D01
|
25.77
|
-
|
-
|
D78
|
25.77
|
D90
|
25.77
|
9
|
QHF
|
7140231
|
Sư phạm tiếng Anh
|
D01
|
35.83
|
-
|
-
|
D78
|
35.83
|
D90
|
35.83
|
10
|
QHF
|
7140234
|
Sư phạm tiếng Trung
|
D01
|
36.08
|
D04
|
36.08
|
D78
|
36.08
|
D90
|
36.08
|
11
|
QHF
|
7140235
|
Sư phạm tiếng Đức
|
D01
|
31.85
|
D05
|
31.85
|
D78
|
31.85
|
D90
|
31.85
|
12
|
QHF
|
7140236
|
Sư phạm tiếng Nhật
|
D01
|
35.66
|
D06
|
35.66
|
D78
|
35.66
|
D90
|
35.66
|
13
|
QHF
|
7140237
|
Sư phạm tiếng Hàn Quốc
|
D01
|
35.87
|
-
|
#VALUE!
|
D78
|
35.87
|
D90
|
35.87
|
14
|
QHF
|
7903124QT
|
Kinh tế - Tài chính (CTĐT liên kết quốc tế do nước ngoài cấp bằng)
|
24.86
|
5. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
QHE
|
QHE40
|
Quản trị kinh doanh **
|
A01
|
33.45
|
D01
|
33.45
|
D09
|
33.45
|
D10
|
33.45
|
thang điểm 40; điểm tiếng Anh đạt tối thiểu 4/10 và nhân hệ số 2; đáp ứng các tiêu chí phụ được công bố tại đề án
|
2
|
QHE
|
QHE41
|
Tài chính Ngân hàng**
|
A01
|
32.72
|
D01
|
32.72
|
D09
|
32.72
|
D10
|
32.72
|
3
|
QHE
|
QHE42
|
Kế toán **
|
A01
|
32.6
|
D01
|
32.6
|
D09
|
32.6
|
D10
|
32.6
|
4
|
QHE
|
QHE43
|
Kinh tế quốc tế**
|
A01
|
34.5
|
D01
|
34.5
|
D09
|
34.5
|
D10
|
34.5
|
5
|
QHE
|
QHE44
|
Kinh tế**
|
A01
|
32.47
|
D01
|
32.47
|
D09
|
32.47
|
D10
|
32.47
|
6
|
QHE
|
QHE45
|
Kinh tế phát triển**
|
A01
|
31.73
|
D01
|
31.73
|
D09
|
31.73
|
D10
|
31.73
|
7
|
QHE
|
QHE80
|
Quản trịnh kinh doanh (LKQT do ĐH Troy, Hoa Kỳ cấp bằng)
|
Điểm trúng tuyển: 30.57 theo thang điểm 40; điểm tiếng Anh đạt tối thiểu 6.5/10 và nhân hệ số 2
|
6. TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
QHS
|
GD1
|
Sư phạm Toán
|
A00
|
22.75
|
A01
|
22.75
|
B00
|
22.75
|
D01
|
22.75
|
|
Sư phạm Vật lý
|
Sư phạm Hóa học
|
Sư phạm Sinh học
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
2
|
QHS
|
GD2
|
Sư phạm Ngữ Văn
|
C00
|
23.3
|
D01
|
23.3
|
D14
|
23.3
|
D15
|
23.3
|
|
Sư phạm Lịch sử
|
Sư phạm Lịch sử và Địa lý
|
3
|
QHS
|
GD3
|
Quản trị trường học
|
A00
|
17
|
B00
|
17
|
C00
|
17
|
D01
|
17
|
|
Quản trị Công nghệ giáo dục
|
Quản trị chất lượng giáo dục
|
Tham vấn học đường
|
Khoa học giáo dục
|
4
|
QHS
|
GD4
|
Giáo dục tiểu học
|
A00
|
25.3
|
B00
|
25.3
|
C00
|
25.3
|
D01
|
25.3
|
|
5
|
QHS
|
GD5
|
Giáo dục mầm non
|
A00
|
19.25
|
B00
|
19.25
|
C00
|
19.25
|
D01
|
19.25
|
|
7. TRƯỜNG ĐẠI HỌC VIỆT NHẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
VJU
|
7310613
|
Nhật Bản học
|
A01
|
19.4
|
D01, D06
|
19.4
|
D90
|
19.4
|
D94, D96
|
19.4
|
|
8. KHOA LUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
QHL
|
7380101
|
Luật***
|
C00
|
27.5
|
A00
|
24.3
|
D01: 24.4
|
D03: 23.25
|
D78, D82
|
D78: 24.5
|
|
2
|
QHL
|
7380101 CLC
|
Luật **
|
A01
|
23.75
|
D01
|
23.75
|
D07
|
23.75
|
D78
|
23.75
|
|
3
|
QHL
|
7380110
|
Luật kinh doanh
|
A00
|
24.55
|
A01
|
24.55
|
D01, D03
|
24.55
|
D90, D91
|
24.55
|
|
4
|
QHL
|
7380109
|
Luật thương mại quốc tế
|
A00
|
24.8
|
A01
|
24.8
|
D01
|
24.8
|
D78, D82
|
24.8
|
|
9. KHOA QUỐC TẾ -ĐHQGHN
|
Các CTĐT của Khoa Quốc tế dạy bằng Tiếng Anh;
|
|
1
|
QHQ
|
QHQ01
|
Kinh doanh quốc tế **
|
A00
|
23.25
|
A01
|
23.25
|
D01, D03, D06
|
23.25
|
D96, D97, DD0
|
23.25
|
Thí sinh phải đạt điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2020 môn Ngoại ngữ tối thiểu 4 điểm (thang 10)
|
2
|
QHQ
|
QHQ02
|
Kế toán, Phân tích và Kiểm toán **
|
A00
|
20.5
|
A01
|
20.5
|
D01, D03, D06
|
20.5
|
D96, D97, DD0
|
20.5
|
3
|
QHQ
|
QHQ03
|
Hệ thống thông tin quản lý **
|
A00
|
19.5
|
A01
|
19.5
|
D01, D03, D06
|
19.5
|
D96, D97, DD0
|
19.5
|
4
|
QHQ
|
QHQ04
|
Tin học và kĩ thuật máy tính (CTĐT LKQT do ĐHQGHN cấp bằng)
|
A00
|
19
|
A01
|
19
|
D01, D03, D06
|
19
|
D90, D91, D94
|
19
|
5
|
QHQ
|
QHQ05
|
Phân tích dữ liệu kinh doanh **
|
A00
|
21
|
A01
|
21
|
D01, D03, D06
|
21
|
D90, D91, D94
|
21
|
6
|
QHQ
|
QHQ06
|
Marketing (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH HELP - Malaysia)
|
A00
|
18
|
A01
|
18
|
D01, D03, D06
|
18
|
D96, D97, DD0
|
18
|
7
|
QHQ
|
QHQ07
|
Quản lý (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH Keuka – Hoa Kỳ)
|
A00
|
17
|
A01
|
17
|
D01, D03, D06
|
17
|
D96, D97, DD0
|
17
|
10. KHOA QUẢN TRỊ VÀ KINH DOANH -ĐHQGHN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
QHD
|
7900101
|
Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ
|
A01
|
18.35
|
D01
|
18.35
|
D07
|
18.35
|
D08
|
18.35
|
Điểm tiếng Anh tối thiểu 5 (thang điểm 10)
|
2
|
QHD
|
7900102
|
Marketing và Truyền thông
|
D01
|
17.2
|
D09
|
17.2
|
D10
|
17.2
|
D96
|
17.2
|
11. KHOA Y DƯỢC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
QHY
|
7720101
|
Y khoa
|
B00
|
28.35
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
QHY
|
7720201
|
Dược học
|
A00
|
26,7
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
QHY
|
7720501
|
Răng - Hàm - Mặt**
|
B00
|
27.2
|
Tiếng Anh là môn điều kiện - thí sinh phải đạt 4/10 điểm trở lên trong kỳ thi TN THPT năm 2020
|
|
4
|
QHY
|
7720301
|
Điều dưỡng
|
B00
|
24.9
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
QHY
|
7720601
|
Kỹ thuật xét nghiệm y hoc
|
B00
|
25.55
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
QHY
|
7720602
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
B00
|
25.15
|
|
|
|
|
|
|
|