Căn cứ Thông tư số 27/2011/TT-BGD ĐT ngày 27 tháng 6 năm 2011 về việc ban hành Qui chế công tác HSSV nội trú tại các cơ sở giáo dục thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân;
Căn cứ các qui định của ĐHQG Hà Nội và Qui định số 151/QĐ-HCTC của Trung tâm Hỗ trợ sinh viên về công tác sinh viên nội trú.
Căn cứ quá trình đánh giá rèn luyện của HSSV nội trú năm học 2018 - 2019;
Ban quản lý KTX Mễ Trì thông báo danh sách HSSV được xét ở nội trú tại KTX Mễ trì năm học 2019 - 2020 (Danh sách được niêm yết đồng thời tại Bảng tin của KTX và trên Fanpage, App mobile)
Những HSSV chưa được xét ở nội trú có thể liên hệ với Tổ Quản lý và Hỗ trợ sinh viên (trong giờ hành chính trước ngày 30/6/2019) để được giải đáp, tư vấn về việc đăng kí chỗ ở tại các KTX khác như KTX Mỹ Đình, Làng sinh viên Hacinco...
DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC ĐƠN VỊ ĐÀO TẠO THUỘC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI ĐƯỢC XÉT Ở NỘI TRÚ TẠI KÝ TÚC XÁ MỄ TRÌ NĂM HỌC 2019 - 2020 |
||||||||
Stt | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính |
Lớp | Khoa | Tỉnh/TP | Phòng | Tòa nhà |
1 | Nguyễn Thành Trung | 15/09/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Sinh học | Quảng Ninh | 111 | B1 |
2 | Phan Cao Thăng | 20/03/1999 | Nam | QH 2018 (K63) | Vật lý | Thái Bình | 111 | B1 |
3 | Bùi Việt Phương | 07/02/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Hóa học | Quảng Ninh | 111 | B1 |
4 | Tạ Thế Anh | 22/02/2000 | Nam | QH 2018 (K7) | Y Dược | Thái Nguyên | 111 | B1 |
5 | Lê Công Thành | 10/10/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Vật lý | TP Hà Nội | 112 | B1 |
6 | Nguyễn Trọng Tín | 16/02/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Môi trường | TP Hà Nội | 112 | B1 |
7 | Đào Tấn Dũng | 07/12/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Toán - Cơ - Tin học | Hưng Yên | 112 | B1 |
8 | Nguyễn Đình Đương | 09/09/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Toán - Cơ - Tin học | Nam Định | 112 | B1 |
9 | Nguyễn Phong Lưu | 15/04/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Toán - Cơ - Tin học | Phú Thọ | 112 | B1 |
10 | Đàm Chí Thiên | 23/03/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Xã hội học | Lạng Sơn | 115 | B1 |
11 | Đỗ Đức Tâm | 04/09/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Bắc Ninh | 115 | B1 |
12 | Trần Quốc Toản | 02/10/1999 | Nam | QH 2018 (K63) | Lưu trữ học và QTVP | Bắc Cạn | 115 | B1 |
13 | Viên Quốc Minh | 07/07/1998 | Nam | QH 2018 (K63) | Xã hội học | Tuyên Quang | 115 | B1 |
14 | Lường Xuân Vũ | 24/05/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Bắc Cạn | 115 | B1 |
15 | Trịnh Xuân Phong | 24/04/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Hóa học | TP Hà Nội | 116 | B1 |
16 | Trần Bùi Anh Tuấn | 16/10/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | KTTV & HDH | Quảng Ngãi | 116 | B1 |
17 | Nguyễn Quang Việt | 22/09/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Sinh học | Nam Định | 116 | B1 |
18 | Hoàng Hưng Đạo | 12/07/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Sinh học | Lạng Sơn | 116 | B1 |
19 | Nguyễn Tiến Ngọc | 30/11/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Vĩnh Phúc | 116 | B1 |
20 | Lê Huy Quang | 22/01/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Sư phạm | Thanh Hóa | 116 | B1 |
21 | ĐặngĐức Thành | 02/04/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Khoa học Chính trị | Cao Bằng | 119 | B1 |
22 | Nguyễn Viết Khoa | 28/07/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Hóa học | Quảng Ninh | 119 | B1 |
23 | ĐặngNhật Anh | 28/09/1998 | Nam | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Nghệ An | 119 | B1 |
24 | Dương Huyền Trang | 10/02/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Văn học | Ninh Bình | 121 | B1 |
25 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 17/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sinh học | Bắc Ninh | 123 | B1 |
26 | Phạm Nguyễn Ngọc Huyền | 20/02/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | KTTV & HDH | Hà Nam | 123 | B1 |
27 | Đoàn Thị HồngAnh | 12/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Nhân học | TP Hải Phòng | 123 | B1 |
28 | Lò Thị Dương | 24/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Điện Biên | 123 | B1 |
29 | Phạm Thị Bích Phượng | 01/04/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Lào Cai | 123 | B1 |
30 | Nguyễn Minh Châu | 13/03/2000 | Nữ | QH 2018 (K7) | Y Dược | Thanh Hóa | 123 | B1 |
31 | Ngô Đức Trung Hiếu | 25/08/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Vật lý | TP Hà Nội | 210 | B1 |
32 | Hoàng Nhật Cầm | 30/09/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Xã hội học | Hưng Yên | 210 | B1 |
33 | Hoàng Đình Tùng | 26/05/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Thanh Hóa | 210 | B1 |
34 | Nguyễn Văn Hoàng | 13/05/1993 | Nam | QH 2016 (K61) | Xã hội học | TP Hà Nội | 210 | B1 |
35 | Nguyễn Huy Mạnh | 23/07/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Sinh học | Hải Dương | 210 | B1 |
36 | Nguyễn Minh Nghĩa | 14/11/1998 | Nam | QH 2016 (K5) | Y Dược | Ninh Bình | 211 | B1 |
37 | Lê Quang Đạt | 10/07/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Sư phạm | TP Hà Nội | 211 | B1 |
38 | Phí Văn Hùng | 26/03/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Toán - Cơ - Tin học | TP Hà Nội | 211 | B1 |
39 | Nguyễn Thái Hiệp | 08/07/1995 | Nam | QH 2016 (K61) | Toán - Cơ - Tin học | Thái Bình | 211 | B1 |
40 | Đào Ngọc Thành | 06/08/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Triết học | TP Hà Nội | 211 | B1 |
41 | Hoàng Đắc Hiền | 29/01/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Vật lý | Bắc Ninh | 223 | B1 |
42 | Nguyễn Minh Đức | 22/12/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Vật lý | TP Hà Nội | 223 | B1 |
43 | Lò QuangHà | 12/05/1999 | Nam | QH 2018 (K63) | Địa lý | Điện Biên | 311 | B1 |
44 | Nguyễn Quốc Hiếu | 15/01/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Quốc tế học | Nghệ An | 311 | B1 |
45 | Khúc Hà Nam | 29/10/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Triết học | Vĩnh Phúc | 311 | B1 |
46 | Vũ Trọng Đức | 19/09/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Quản lý Giáo dục | TP Hà Nội | 311 | B1 |
47 | Nguyễn Đức Tuấn | 18/02/1999 | Nam | QH 2018 (K7) | Y Dược | Sơn La | 311 | B1 |
48 | Nguyễn Thị Lan Anh | 06/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hóa học | TP Hà Nội | 313 | B1 |
49 | Nguyễn Thị Vân Anh | 22/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Hải Dương | 313 | B1 |
50 | Bế Thu Trang | 04/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học quản lí | Lạng Sơn | 313 | B1 |
51 | Lê Thị Hoàng Yến | 25/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Môi trường | Ninh Bình | 323 | B1 |
52 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 12/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Văn học | Bắc Giang | 323 | B1 |
53 | Mạc Hương Ly | 02/11/1999 | Nữ | QH 2018 (K63) | Quốc tế học | Cao Bằng | 323 | B1 |
54 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 04/09/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Vĩnh Phúc | 323 | B1 |
55 | Nguyễn Hồng Nhung | 16/04/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Lưu trữ học và QTVP | Vĩnh Phúc | 323 | B1 |
56 | Nguyễn Trọng Đạt | 25/08/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Hóa học | Hà Nam | 413 | B1 |
57 | Ly A Nhịa | 28/01/1998 | Nam | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Sơn La | 413 | B1 |
58 | Hoàng Đàm Hoài Lâm | 02/11/1999 | Nam | QH 2018 (K63) | Lưu trữ học và QTVP | Cao Bằng | 413 | B1 |
59 | Lô Văn Tuấn | 02/09/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Lưu trữ học và QTVP | Nghệ An | 413 | B1 |
60 | Hoàng Mạnh Cầm | 14/05/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Văn học | Thái Nguyên | 413 | B1 |
61 | Nguyễn Tiến Thành | 24/03/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Toán - Cơ - Tin học | Bắc Ninh | 415 | B1 |
62 | Hà Thanh Tùng | 30/11/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Báo chí &Truyền thông | Yên Bái | 415 | B1 |
63 | Nguyễn Văn Nguyên | 05/01/1997 | Nam | QH 2017 (K62) | Khoa học Chính trị | Hòa Bình | 415 | B1 |
64 | Dương Quốc Tuấn | 30/12/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Văn học | Nam Định | 415 | B1 |
65 | Cao Phương Nam | 10/03/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Triết học | Phú Thọ | 415 | B1 |
66 | Hoàng Minh Tuân | 07/11/1999 | Nam | QH 2018 (K63) | Xã hội học | Lạng Sơn | 416 | B1 |
67 | Vũ Tuấn Minh | 23/07/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Khoa học Chính trị | Thái Bình | 416 | B1 |
68 | Lý Seo Vinh | 10/10/1999 | Nam | QH 2018 (K63) | Xã hội học | Hà Giang | 416 | B1 |
69 | Bùi VănThanh | 20/04/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Hòa Bình | 416 | B1 |
70 | Cứ A Sang | 10/11/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Khoa học Chính trị | Sơn La | 418 | B1 |
71 | Đàm Văn Lợi | 09/10/1999 | Nam | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Cao Bằng | 418 | B1 |
72 | Thào A Thành | 10/06/1998 | Nam | QH 2018 (K63) | Khoa học Chính trị | Sơn La | 418 | B1 |
73 | Lê Quang Đức | 01/09/1997 | Nam | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Hà Nam | 418 | B1 |
74 | Triệu Văn Lẩy | 21/12/1998 | Nam | QH 2018 (K63) | Xã hội học | Cao Bằng | 418 | B1 |
75 | Lương Văn Nguyên | 21/09/1999 | Nam | QH 2018 (K63) | Quản lý Giáo dục | Nghệ An | 418 | B1 |
76 | Hồ Tuấn Hải | 03/10/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Toán - Cơ - Tin học | Phú Thọ | 419 | B1 |
77 | Ma Xuân Bộ | 22/09/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Khoa học Chính trị | Thái Nguyên | 419 | B1 |
78 | Lương Thành Đức | 24/12/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Xã hội học | Lạng Sơn | 419 | B1 |
79 | Hà Văn Trung | 16/06/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Yên Bái | 419 | B1 |
80 | Lò Văn Nguyên | 01/01/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Khoa học Chính trị | Sơn La | 419 | B1 |
81 | Trình Viết Định | 12/12/1999 | Nam | QH 2018 (K63) | Tâm lí học | Lạng Sơn | 419 | B1 |
82 | Lò Thanh Minh | 19/05/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Báo chí &Truyền thông | Sơn La | 422 | B1 |
83 | Lê Hồng Văn | 11/08/1998 | Nam | QH 2017 (K62) | Khoa học Chính trị | Lai Châu | 422 | B1 |
84 | Huỳnh Thanh Mộng | 29/01/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Lịch sử | Cà Mau | 422 | B1 |
85 | Trịnh Minh Tâm | 13/12/1998 | Nam | QH 2017 (K62) | Tâm lí học | Thanh Hóa | 422 | B1 |
86 | Đinh Đức Thiệp | 02/07/1995 | Nam | QH 2017 (K62) | Xã hội học | Quảng Bình | 422 | B1 |
87 | Vương Trung Thực | 17/11/1999 | Nam | QH 2018 (K63) | Khoa học quản lí | Cao Bằng | 422 | B1 |
88 | Đoàn Như Thọ | 12/04/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Sinh học | Hải Dương | 515 | B1 |
89 | Hoàng Tuấn Anh | 06/11/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Lịch sử | Thái Bình | 515 | B1 |
90 | Nông Hải Tuấn | 17/02/1997 | Nam | QH 2016 (K61) | Lịch sử | Tuyên Quang | 515 | B1 |
91 | Vi Văn Ngư | 29/11/1996 | Nam | QH 2016 (K61) | Nhân học | Thanh Hóa | 515 | B1 |
92 | Nguyễn Văn Huấn | 12/04/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Lịch sử | Thanh Hóa | 515 | B1 |
93 | Hà Ngọc Bảo | 28/04/1997 | Nam | QH 2016 (K61) | Lịch sử | Quảng Ninh | 516 | B1 |
94 | Lê Xuân Huy | 05/10/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Toán - Cơ - Tin học | Thanh Hóa | 517 | B1 |
95 | Trần Minh Phúc | 12/02/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Sư phạm | Bắc Ninh | 522 | B1 |
96 | Nguyễn Hoàng Sơn | 28/08/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Địa lý | Bắc Giang | 522 | B1 |
97 | Phạm Trung Hiếu | 12/12/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Hóa học | Thanh Hóa | 522 | B1 |
98 | Trần Quang Khiêm | 24/02/1998 | Nam | QH 2017 (K62) | Hóa học | Tuyên Quang | 522 | B1 |
99 | Văn Ngọc Tuấn | 07/06/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Hóa học | Quảng Trị | 522 | B1 |
100 | Nguyễn Tuấn Anh | 12/08/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Vật lý | Thái Nguyên | 203 | B2 |
101 | PhạmLưu Thùy Dương | 18/09/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Cao Bằng | 209 | B2 |
102 | Trần Đình Đức | 07/09/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Hóa học | Nghệ An | 211 | B2 |
103 | Ngô Nguyễn Diệu Linh | 06/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Môi trường | Hà Tĩnh | 301 | B2 |
104 | Phan Thị Phương Thanh | 07/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hóa học | TP Hải Phòng | 301 | B2 |
105 | Phạm Thị Mỹ Quỳnh | 22/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hóa học | Nghệ An | 302 | B2 |
106 | Phan Tiến Mạnh | 16/07/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Hóa học | TP Hải Phòng | 303 | B2 |
107 | Bùi Thị Trà My | 19/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hóa học | Hải Dương | 304 | B2 |
108 | Hoàng Thị Hiếu | 24/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hóa học | Nghệ An | 304 | B2 |
109 | Lê Xuân Bách | 27/05/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Toán - Cơ - Tin học | Nghệ An | 305 | B2 |
110 | Nguyễn Huy Kiên | 05/02/1999 | Nam | QH 2017 (K6) | Y Dược | Thái Nguyên | 308 | B2 |
111 | Nguyễn Đức Thiện | 06/12/1999 | Nam | QH 2017 (K62) | Môi trường | Hưng Yên | 308 | B2 |
112 | Đinh Vân Anh | 10/01/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Báo chí &Truyền thông | Phú Thọ | 102 | C1 |
113 | Đặng Xuân Đợi | 21/07/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Báo chí &Truyền thông | Lào Cai | 102 | C1 |
114 | Đoàn Thị Thanh Hằng | 26/10/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Báo chí &Truyền thông | TP Hà Nội | 102 | C1 |
115 | Trần Thanh Hoài | 01/12/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Báo chí &Truyền thông | Nam Định | 102 | C1 |
116 | Ma Thị Ngọc Ly | 12/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Báo chí &Truyền thông | Tuyên Quang | 102 | C1 |
117 | Nông Thị Niên | 29/10/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Báo chí &Truyền thông | Hà Giang | 102 | C1 |
118 | Trương Thùy Trâm | 03/03/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Báo chí &Truyền thông | Tuyên Quang | 102 | C1 |
119 | Nguyễn Vũ Thiên Ngân | 29/03/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Báo chí &Truyền thông | Khánh Hòa | 102 | C1 |
120 | Tô Thị Thu Phượng | 06/12/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Báo chí &Truyền thông | Cao Bằng | 102 | C1 |
121 | Vũ Ngọc Đoan Trinh | 13/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Báo chí &Truyền thông | TP Hà Nội | 102 | C1 |
122 | Nông Thị Dung | 03/10/1995 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | Cao Bằng | 103 | C1 |
123 | Nông Thị Lan Anh | 24/09/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | Cao Bằng | 103 | C1 |
124 | Đỗ Nguyễn Hạnh Linh | 12/07/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Báo chí &Truyền thông | Quảng Ninh | 103 | C1 |
125 | Đoàn Thảo Vân | 30/11/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Báo chí &Truyền thông | Cao Bằng | 103 | C1 |
126 | Thào Thị Hà | 19/09/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Xã hội học | Điện Biên | 103 | C1 |
127 | Cà Thị Trang | 08/03/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Xã hội học | Điện Biên | 103 | C1 |
128 | Bàn Thị An | 09/01/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Lạng Sơn | 103 | C1 |
129 | Lục Thị Tấm | 11/05/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Cao Bằng | 103 | C1 |
130 | Trần Thị Kiều Vân | 05/12/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Khoa học quản lí | Nam Định | 103 | C1 |
131 | Lờ Thị Gúng | 30/01/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Điện Biên | 103 | C1 |
132 | Hoàng Thị Bích | 10/08/1998 | Nữ | QH 2018 (K63) | Quốc tế học | Lạng Sơn | 104 | C1 |
133 | Lương Thùy Linh | 07/03/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Quốc tế học | Cao Bằng | 104 | C1 |
134 | Liễu Thị Phiên | 25/08/1998 | Nữ | QH 2018 (K63) | Quốc tế học | Lạng Sơn | 104 | C1 |
135 | Ma Thị Hà Thư | 24/03/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Quốc tế học | Bắc Cạn | 104 | C1 |
136 | Hoàng Thị Trang | 19/10/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Quốc tế học | Thanh Hóa | 104 | C1 |
137 | Lê Thị Trang | 11/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Quốc tế học | Thanh Hóa | 104 | C1 |
138 | Hà Thị Dung | 06/12/1999 | Nữ | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Yên Bái | 105 | C1 |
139 | Quách Thị Bê | 07/09/1999 | Nữ | QH 2018 (K63) | Tâm lí học | Hòa Bình | 105 | C1 |
140 | Nguyễn Thị Thanh | 26/10/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Thanh Hóa | 105 | C1 |
141 | Mông Thị Diệu Linh | 27/09/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Tâm lí học | Thái Nguyên | 105 | C1 |
142 | Trần Thị Lý | 02/11/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Tâm lí học | Lạng Sơn | 105 | C1 |
143 | Triệu Thị Hồng Ngọc | 09/02/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Tâm lí học | Hòa Bình | 105 | C1 |
144 | Phạm Thị Ánh Nguyệt | 21/10/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Tâm lí học | Thanh Hóa | 105 | C1 |
145 | Mà Thị Tình | 22/02/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Tâm lí học | Lào Cai | 105 | C1 |
146 | Hoàng Bích Huế | 10/05/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Văn học | Cao Bằng | 105 | C1 |
147 | Triệu Thị Chàn | 18/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Xã hội học | Cao Bằng | 107 | C1 |
148 | Mông Hồng Đào | 17/05/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Xã hội học | Cao Bằng | 107 | C1 |
149 | Lương Thị Phượng | 24/12/1970 | Nữ | QH 2018 (K63) | Xã hội học | Cao Bằng | 107 | C1 |
150 | Phạm Thị Thùy Dung | 26/03/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Văn học | Thanh Hóa | 107 | C1 |
151 | Ngô Thị Hạnh | 10/01/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Xã hội học | Nghệ An | 107 | C1 |
152 | Liêu Khánh Linh | 15/11/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Xã hội học | Thái Nguyên | 107 | C1 |
153 | Luyện Quỳnh Thơ | 19/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Xã hội học | Hưng Yên | 107 | C1 |
154 | Đinh Thị Phương Thảo | 08/11/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Xã hội học | Hòa Bình | 107 | C1 |
155 | Phạm Mai Phương | 19/07/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Văn học | Quảng Ninh | 108 | C1 |
156 | Nguyễn Thị Nhung | 17/10/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Nam Định | 108 | C1 |
157 | Trần Phương Linh | 31/10/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Hòa Bình | 108 | C1 |
158 | Hứa Thị Nghĩa | 16/03/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Yên Bái | 108 | C1 |
159 | Phùng Thị Thảo | 03/01/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Hòa Bình | 108 | C1 |
160 | Vũ Đỗ Ngọc Anh | 08/05/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Hà Nam | 108 | C1 |
161 | Nông Thị Huyền Liễu | 02/01/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Lạng Sơn | 108 | C1 |
162 | Hoàng Thị Thảo | 30/04/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Tuyên Quang | 108 | C1 |
163 | Hà Thu Dung | 23/12/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Khoa học quản lí | Bắc Giang | 108 | C1 |
164 | Dương Thị Phương Thảo | 07/10/1999 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Lạng Sơn | 111 | C1 |
165 | Phạm Thị Huyền | 07/05/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Nghệ An | 111 | C1 |
166 | Lê Tiểu Băng | 03/11/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Cao Bằng | 111 | C1 |
167 | Nông Thị Hữu | 28/01/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Lạng Sơn | 111 | C1 |
168 | Đặng Thị Nghìn | 21/03/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Yên Bái | 111 | C1 |
169 | Lương Thị Sản | 10/05/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Tuyên Quang | 111 | C1 |
170 | Hoàng Thị Minh Thư | 22/10/1999 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Lạng Sơn | 111 | C1 |
171 | Xa Thủy Tiên | 10/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Hòa Bình | 111 | C1 |
172 | Lê Thị Ngọc Lan | 05/03/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Lạng Sơn | 111 | C1 |
173 | Hà Thị Bi | 05/01/1999 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Cao Bằng | 112 | C1 |
174 | Vy Thị Hồng Nhung | 17/12/1999 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Cao Bằng | 112 | C1 |
175 | Lê Thị Trang Đài | 28/03/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Xã hội học | Thanh Hóa | 112 | C1 |
176 | Hà Thị Hương Giang | 08/10/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Hòa Bình | 112 | C1 |
177 | Nguyễn Thị Hiền | 04/01/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Thanh Hóa | 112 | C1 |
178 | Bùi Như Hoa | 14/09/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Hòa Bình | 112 | C1 |
179 | Phạm Thị Hoài Linh | 12/04/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Thanh Hóa | 112 | C1 |
180 | Nguyễn Hồng Yến | 05/09/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Hòa Bình | 112 | C1 |
181 | Hoàng Thị Thoa | 04/04/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Lạng Sơn | 112 | C1 |
182 | Mai Thị Lam Phương | 03/02/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Nam Định | 113 | C1 |
183 | Đàm Thị Nhung | 18/05/1999 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Bắc Cạn | 113 | C1 |
184 | Vy Thị Thại | 13/06/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Lạng Sơn | 113 | C1 |
185 | Đàm Thị Thịnh | 14/01/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Lạng Sơn | 113 | C1 |
186 | Hoàng Thị Thư | 08/12/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Bắc Cạn | 113 | C1 |
187 | Hà Thị Kim | 29/11/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Hòa Bình | 113 | C1 |
188 | Hà Thị Yến My | 25/09/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Hòa Bình | 113 | C1 |
189 | Triệu Thị Nga | 04/03/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Hòa Bình | 113 | C1 |
190 | Cao Thị Ngọc | 12/12/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Hòa Bình | 113 | C1 |
191 | Nguyễn Trang Nhung | 03/12/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Triết học | Nam Định | 113 | C1 |
192 | Lý Thị Yến Nhi | 26/03/1999 | Nữ | QH 2018 (K63) | Văn học | Thái Nguyên | 114 | C1 |
193 | Trương Thị Liên Thủy | 21/11/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Văn học | Vĩnh Phúc | 114 | C1 |
194 | Đặng Thị Khánh Ly | 25/05/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Khoa học quản lí | Lạng Sơn | 114 | C1 |
195 | Hà Thị Bích Liên | 04/05/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Hòa Bình | 114 | C1 |
196 | Lương Thị Hà Thu | 09/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Thừa Thiên Huế | 114 | C1 |
197 | Đinh Thị Thương | 17/02/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Hòa Bình | 114 | C1 |
198 | Bùi Thị Lệ | 15/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Hòa Bình | 114 | C1 |
199 | Nguyễn Thị Kim Anh | 20/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Văn học | TP Hà Nội | 114 | C1 |
200 | Phan Thị Nguyệt | 24/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học Chính trị | Lai Châu | 201 | C1 |
201 | Sùng Thị Pà | 10/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học Chính trị | Điện Biên | 201 | C1 |
202 | Đào Thị Hồng Phượng | 02/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học Chính trị | Nghệ An | 201 | C1 |
203 | Lê Thị Dung | 29/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Vĩnh Phúc | 201 | C1 |
204 | Triệu Thị Na | 07/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Yên Bái | 201 | C1 |
205 | Hoàng Thị Thơ | 21/06/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Lạng Sơn | 201 | C1 |
206 | Đào Thu Vân | 06/04/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lịch sử | TP Hải Phòng | 201 | C1 |
207 | Lộc Thị Phương | 28/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Việt Nam học và Tiếng Việt | Lạng Sơn | 201 | C1 |
208 | Phan Ngọc Khánh Tâm | 24/01/1997 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | TP Hà Nội | 201 | C1 |
209 | Liễu Thị Bích Phượng | 26/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Lạng Sơn | 203 | C1 |
210 | Doãn Thị Hồng Ngọc | 24/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Văn học | Thanh Hóa | 203 | C1 |
211 | Nguyễn Đỗ Tú Uyên | 20/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Văn học | Thái Bình | 203 | C1 |
212 | Lê Thị Hồng Nhung | 22/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lịch sử | Nam Định | 203 | C1 |
213 | Hồ Thị Xầu | 02/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lịch sử | Điện Biên | 203 | C1 |
214 | Đinh Nam An | 30/11/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Văn học | Nghệ An | 203 | C1 |
215 | Chu Thị Bé | 15/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Văn học | Phú Yên | 203 | C1 |
216 | Nguyễn Thị Huế | 17/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Văn học | Thái Bình | 203 | C1 |
217 | Nguyễn Thị Phượng | 04/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | TP Hải Phòng | 203 | C1 |
218 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 15/11/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lưu trữ học và QTVP | Lạng Sơn | 205 | C1 |
219 | Lương Thu Hường | 10/02/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lưu trữ học và QTVP | Cao Bằng | 205 | C1 |
220 | Loan Thị Phương | 02/01/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lưu trữ học và QTVP | Quảng Ninh | 205 | C1 |
221 | Phạm MinhTrang | 24/04/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lưu trữ học và QTVP | Bắc Cạn | 205 | C1 |
222 | Hà Thị Tư | 30/06/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lưu trữ học và QTVP | Lào Cai | 205 | C1 |
223 | La Thị Viễn | 13/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lưu trữ học và QTVP | Cao Bằng | 205 | C1 |
224 | Bùi Thị Ngọc Mai | 23/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương học | Hòa Bình | 206 | C1 |
225 | Nguyễn Ngọc Ánh | 12/03/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học quản lí | Thanh Hóa | 206 | C1 |
226 | Phạm Thị Hoa | 06/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học quản lí | Nghệ An | 206 | C1 |
227 | Triệu Linh Linh | 05/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học quản lí | Cao Bằng | 206 | C1 |
228 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 19/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học quản lí | Phú Thọ | 206 | C1 |
229 | Đinh Thị Hồng Nhiên | 26/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học quản lí | Phú Thọ | 206 | C1 |
230 | Hoàng Phương Trang | 15/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học quản lí | Quảng Ninh | 206 | C1 |
231 | Hà Thị Huệ | 07/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học quản lí | Tuyên Quang | 206 | C1 |
232 | Mai Thị Quỳnh | 09/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Tuyên Quang | 206 | C1 |
233 | Hoàng Thị Nhỏ | 01/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lí | Hà Tĩnh | 208 | C1 |
234 | Nguyễn Thị Phượng | 20/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lí | TP Hải Phòng | 208 | C1 |
235 | Hoàng Thị Ly | 26/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Việt Nam học và Tiếng Việt | Lạng Sơn | 208 | C1 |
236 | Cầm Thị Lan Anh | 03/01/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Báo chí &Truyền thông | Thanh Hóa | 208 | C1 |
237 | Đinh Thu Hiền | 13/11/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Hòa Bình | 209 | C1 |
238 | Vũ Diệu Linh | 23/01/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Văn học | Nam Định | 209 | C1 |
239 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 21/12/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Thông tin-Thư viện | Nghệ An | 209 | C1 |
240 | Quách Thị Nguyệt | 01/02/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Hòa Bình | 209 | C1 |
241 | Lò Thị Hồng Đóa | 19/08/1999 | Nữ | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Lào Cai | 209 | C1 |
242 | Triệu Khánh Hạ | 10/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Bắc Giang | 209 | C1 |
243 | Nguyễn Thị Xuân Hương | 29/01/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Nghệ An | 209 | C1 |
244 | Vũ Huyền Trang | 23/11/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Xã hội học | Hà Nam | 209 | C1 |
245 | Phùng Thị Hằng | 19/02/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Vĩnh Phúc | 210 | C1 |
246 | Lại Thị Hoa | 16/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Báo chí &Truyền thông | Bắc Giang | 210 | C1 |
247 | Đinh Thị Quỳnh Hương | 28/05/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Báo chí &Truyền thông | Phú Thọ | 210 | C1 |
248 | Vy Thị Phương Thảo | 17/09/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Lạng Sơn | 210 | C1 |
249 | Vì ThịYến | 6/16/1999 | Nữ | QH 2018 (K63) | Lưu trữ học và QTVP | Hòa Bình | 210 | C1 |
250 | Nguyễn Minh Ngọc | 26/01/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Phú Thọ | 210 | C1 |
251 | Phùng Thị Lan Phương | 06/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lí | TP Hà Nội | 211 | C1 |
252 | Hoàng Thị Tuyến | 18/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Tuyên Quang | 211 | C1 |
253 | Nguyễn Bích Vân | 28/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lịch sử | Thái Bình | 211 | C1 |
254 | Nguyễn Thị Kim Chi | 18/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Tâm lí học | Thanh Hóa | 211 | C1 |
255 | Phạm Gia Phương | 01/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Tâm lí học | An Giang | 211 | C1 |
256 | Triệu Thị Thư | 03/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Tâm lí học | Bắc Giang | 211 | C1 |
257 | Hà ThịThùy | 26/02/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Tâm lí học | Thái Nguyên | 211 | C1 |
258 | Lê Lan Anh | 27/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Văn học | TP Hà Nội | 211 | C1 |
259 | Hà Thị Duyến | 17/09/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Tâm lí học | Thanh Hóa | 211 | C1 |
260 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 27/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Triết học | Nghệ An | 212 | C1 |
261 | Dương Thu Ngân | 18/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Báo chí &Truyền thông | Lạng Sơn | 212 | C1 |
262 | Bành Thị Hằng | 14/02/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Cao Bằng | 212 | C1 |
263 | Nông Thu Hoài | 25/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Bắc Cạn | 212 | C1 |
264 | Từ Thị Hoàn | 22/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Bắc Cạn | 212 | C1 |
265 | Triệu Thị Ngọc Lễ | 07/07/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Bắc Cạn | 212 | C1 |
266 | Mai Thị Bích Ngọc | 15/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Bắc Cạn | 212 | C1 |
267 | Phạm Hà Anh | 07/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Triết học | Hà Nam | 212 | C1 |
268 | Mai Thị Mai Nga | 25/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Triết học | Cao Bằng | 212 | C1 |
269 | Hà Kim Chi | 15/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | Bắc Cạn | 212 | C1 |
270 | Bùi Thị Cúc | 11/05/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | Hòa Bình | 213 | C1 |
271 | Trương Thị Duyên | 02/11/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | Hà Giang | 213 | C1 |
272 | Bùi Thị Hà Chi | 24/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Hòa Bình | 213 | C1 |
273 | Nguyễn Khánh Ly | 03/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Hòa Bình | 213 | C1 |
274 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 14/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Hòa Bình | 213 | C1 |
275 | Đinh Thị Thu Phương | 03/06/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Hòa Bình | 213 | C1 |
276 | Hà Hải Yến | 22/11/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Hòa Bình | 213 | C1 |
277 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 01/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lịch sử | Phú Thọ | 213 | C1 |
278 | Quách Thị Phượng | 13/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Văn học | Hòa Bình | 213 | C1 |
279 | Nguyễn Thị Hương Giang | 09/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lí | Bắc Giang | 214 | C1 |
280 | Ngô Thị Ánh Nguyệt | 12/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lịch sử | Nam Định | 214 | C1 |
281 | Đỗ Thị Thu Hà | 03/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Việt Nam học và Tiếng Việt | Nam Định | 214 | C1 |
282 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 18/06/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | TP Hà Nội | 214 | C1 |
283 | Trần Thị Huệ | 13/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | Tuyên Quang | 214 | C1 |
284 | Lương Thị Nhớ | 19/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | Lạng Sơn | 214 | C1 |
285 | Phạm Thị Thu | 30/06/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Quốc tế học | Thanh Hóa | 214 | C1 |
286 | Nguyễn Thị Hòa | 15/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | TP Hà Nội | 214 | C1 |
287 | Quan Thị Hường | 08/10/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | Tuyên Quang | 214 | C1 |
288 | Nguyễn Thị Thu Trà | 20/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Xã hội học | Hòa Bình | 214 | C1 |
289 | Lã Thị Hà Thu | 04/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Ngôn ngữ học | Sơn La | 301 | C1 |
290 | Hà Thị Hằng | 18/01/1970 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Phú Thọ | 301 | C1 |
291 | Bùi Thị Diệu Linh | 21/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Hòa Bình | 301 | C1 |
292 | Bùi Thanh Nga | 06/06/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Yên Bái | 301 | C1 |
293 | Triệu Thị Hồng Ngâm | 28/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Lạng Sơn | 301 | C1 |
294 | Bạch Thị Bích Ngọc | 14/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Hòa Bình | 301 | C1 |
295 | Nguyễn Thị Hạnh Thắm | 02/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Tuyên Quang | 301 | C1 |
296 | Tòng Thị Khánh | 19/01/1970 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Điện Biên | 301 | C1 |
297 | La Thị Ngân | 20/12/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Tuyên Quang | 301 | C1 |
298 | Đặng Ái Vân | 25/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Báo chí &Truyền thông | Quảng Ninh | 304 | C1 |
299 | Lê Thị Mai Hương | 28/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lí | Hải Dương | 304 | C1 |
300 | Tô Thị Nga | 02/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lịch sử | Tuyên Quang | 304 | C1 |
301 | Hoàng Thị Thương | 21/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lịch sử | Thái Nguyên | 304 | C1 |
302 | Bùi Thị Lan Duyên | 11/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Báo chí &Truyền thông | TP Hải Phòng | 304 | C1 |
303 | Phùng Thị Hồng | 25/07/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Báo chí &Truyền thông | Vĩnh Phúc | 304 | C1 |
304 | Nguyễn Thị Hương Giang | 02/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Báo chí &Truyền thông | TP Hà Nội | 304 | C1 |
305 | Đỗ Thị Việt Phương | 13/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Ngôn ngữ học | TP Hải Phòng | 304 | C1 |
306 | Trần Thu Hà | 14/02/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Quốc tế học | Bắc Giang | 304 | C1 |
307 | Nguyễn Thị Phương | 08/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Báo chí &Truyền thông | Nghệ An | 305 | C1 |
308 | Nguyễn Thị Yến | 06/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Báo chí &Truyền thông | Bắc Ninh | 305 | C1 |
309 | Phạm Thị Hồng Ngọc | 07/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học Chính trị | Hải Dương | 305 | C1 |
310 | Nguyễn Thị Tú Trang | 06/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học Chính trị | Hưng Yên | 305 | C1 |
311 | Vũ Thị Thu Phương | 24/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lí | TP Hà Nội | 305 | C1 |
312 | Nguyễn Thị Duyến | 14/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Quốc tế học | Hải Dương | 305 | C1 |
313 | Vũ Thị Thùy Dương | 25/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Quốc tế học | Hải Dương | 305 | C1 |
314 | Hà Thị KimLoan | 31/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Khoa học quản lí | Hà Giang | 305 | C1 |
315 | Nguyễn Thị Dương | 28/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương học | Hải Dương | 308 | C1 |
316 | Bùi Thị Thùy Dung | 06/06/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương học | Hòa Bình | 308 | C1 |
317 | Trần Khánh Linh | 28/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương học | Bắc Cạn | 308 | C1 |
318 | Bùi Phương Dung | 02/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương học | Quảng Ninh | 308 | C1 |
319 | Nguyễn Phương Thảo | 28/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lí | Bắc Cạn | 308 | C1 |
320 | Nguyễn Thị Lan Hương | 13/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lí | Hải Dương | 308 | C1 |
321 | Vũ Thị Ngoan | 01/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương học | Nam Định | 308 | C1 |
322 | Nông Thị Vân | 06/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Lạng Sơn | 308 | C1 |
323 | Ngô ThịNga | 10/06/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Văn học | Thái Nguyên | 308 | C1 |
324 | Nguyễn Thị Hồng | 17/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lịch sử | TP Hà Nội | 310 | C1 |
325 | Lê Thị Nhung | 13/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Thanh Hóa | 310 | C1 |
326 | Đinh Thị Kim Chi | 16/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Cao Bằng | 310 | C1 |
327 | Diệp Thị Loan | 01/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Bắc Giang | 310 | C1 |
328 | Triệu Thị Thanh Tú | 09/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Tuyên Quang | 310 | C1 |
329 | Nguyễn Quỳnh Trang | 16/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Tâm lí học | TP Hà Nội | 310 | C1 |
330 | Nguyễn Thị Tú Uyên | 14/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Triết học | TP Hà Nội | 310 | C1 |
331 | Lý ThúyHương | 02/06/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Du lịch học | Hà Giang | 310 | C1 |
332 | Vương Minh Hiếu | 07/12/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | Cao Bằng | 311 | C1 |
333 | Nguyễn Thị Ngân | 17/10/2002 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lí | Bắc Giang | 311 | C1 |
334 | Khổng Huyền Trang | 29/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lí | TP Hải Phòng | 311 | C1 |
335 | Nguyễn Thị Liên | 16/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Hưng Yên | 311 | C1 |
336 | Nguyễn Thị Hương Nhân | 26/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Phú Thọ | 311 | C1 |
337 | Nông Thị Viễn | 28/02/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Tâm lí học | Bắc Cạn | 311 | C1 |
338 | Trương Thị Hồng Nhung | 22/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Thông tin-Thư viện | Bắc Ninh | 311 | C1 |
339 | Cù Phương Anh | 27/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Hà Nam | 311 | C1 |
340 | Mai Thu Lan | 18/11/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Quốc tế học | Nam Định | 311 | C1 |
341 | Lương Thị Thơ | 18/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Ngôn ngữ học | TP Hà Nội | 313 | C1 |
342 | Ma Thị Ngọc Ánh | 17/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Tuyên Quang | 313 | C1 |
343 | Lê Phương Dung | 17/07/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Bắc Giang | 313 | C1 |
344 | Hoàng Thị Hạ | 12/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Quảng Ninh | 313 | C1 |
345 | Lưu Thị Hằng | 08/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Lạng Sơn | 313 | C1 |
346 | Dỉ Thị Hiển | 28/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Lào Cai | 313 | C1 |
347 | Nguyễn Thị Nha | 11/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Lào Cai | 313 | C1 |
348 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | 06/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Bắc Giang | 313 | C1 |
349 | Nguyễn Thị Mai Thảo | 27/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Lào Cai | 313 | C1 |
350 | Trần Thị Thúy Vân | 01/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Phú Thọ | 313 | C1 |
351 | Lê Thị Duyên | 27/08/1999 | Nữ | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Cao Bằng | 401 | C1 |
352 | Trần Thị Hiếu Ngân | 20/09/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Khoa học quản lí | Thái Nguyên | 401 | C1 |
353 | Lê Thị Diện | 05/10/1999 | Nữ | QH 2018 (K63) | Lưu trữ học và QTVP | Thái Bình | 401 | C1 |
354 | Hà Thị Thùy | 12/11/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Lưu trữ học và QTVP | Thanh Hóa | 401 | C1 |
355 | Xa Thị Minh Xuân | 14/11/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Lưu trữ học và QTVP | Hòa Bình | 401 | C1 |
356 | Phạm Thúy Ngân | 16/03/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Nhân học | Thái Nguyên | 401 | C1 |
357 | Đặng Thị Hồng Việt | 01/11/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Thông tin-Thư viện | Tuyên Quang | 401 | C1 |
358 | Triệu Thị Hạnh | 15/04/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Lưu trữ học và QTVP | Yên Bái | 401 | C1 |
359 | Hà Thị Phương | 14/09/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Lưu trữ học và QTVP | Thanh Hóa | 401 | C1 |
360 | Nguyễn Thùy Dương | 19/12/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Việt Nam học và Tiếng Việt | Hà Nam | 401 | C1 |
361 | Vũ Thị Hồng | 10/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Ninh Bình | 402 | C1 |
362 | Hoàng Thị Tiên | 17/01/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Quốc tế học | Lạng Sơn | 402 | C1 |
363 | Hoàng Ngọc Linh | 06/12/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Lưu trữ học và QTVP | Hà Giang | 402 | C1 |
364 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 18/03/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | TP Hà Nội | 403 | C1 |
365 | Lê Thị Kiều Thư | 02/10/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lưu trữ học và QTVP | Tuyên Quang | 403 | C1 |
366 | Phùng Thị Tình | 16/02/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Khoa học quản lí | Thanh Hóa | 403 | C1 |
367 | Hướng Thị Ngọc Hà | 03/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Lưu trữ học và QTVP | Lạng Sơn | 403 | C1 |
368 | Lý Thị Thu Vân | 21/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học Chính trị | Cao Bằng | 404 | C1 |
369 | Phạm Ngọc ThảoVy | 13/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lưu trữ học và QTVP | Ninh Bình | 404 | C1 |
370 | Đỗ Ngọc Anh | 07/11/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Du lịch học | TP Hà Nội | 404 | C1 |
371 | Đinh Thị Hải Yến | 10/01/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Thông tin-Thư viện | TP Hà Nội | 405 | C1 |
372 | Nguyễn Thị Hồng Hà | 10/03/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Sơn La | 405 | C1 |
373 | Trịnh Thị Ngọc | 04/06/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Văn học | Bắc Ninh | 405 | C1 |
374 | Lê Thảo Thương | 01/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Báo chí &Truyền thông | Thanh Hóa | 406 | C1 |
375 | Khoàng Thị Dần | 13/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Khoa học Chính trị | Điện Biên | 406 | C1 |
376 | Nguyễn Thị Huệ | 14/09/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Khoa học quản lí | Hải Dương | 406 | C1 |
377 | Nguyễn Thu Trang | 01/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Khoa học quản lí | Nam Định | 406 | C1 |
378 | Trần Thị Hương Ly | 02/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Nam Định | 408 | C1 |
379 | Trần Thị Nguyệt | 06/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương học | Nam Định | 408 | C1 |
380 | Vũ Bảo Ngọc | 02/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Văn học | TP Hà Nội | 408 | C1 |
381 | Vũ Thị Mai Hương | 31/05/1996 | Nữ | QH 2016 (K61) | Tâm lí học | Bắc Cạn | 408 | C1 |
382 | Nguyễn Thị Khuyên | 20/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Báo chí &Truyền thông | Phú Thọ | 408 | C1 |
383 | Hoàng Thị Chúc | 10/04/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Khoa học quản lí | Vĩnh Phúc | 408 | C1 |
384 | Hứa Thị Luyến | 06/07/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Khoa học quản lí | Lạng Sơn | 408 | C1 |
385 | Nghiêm Diệu Linh | 06/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Báo chí &Truyền thông | TP Hải Phòng | 409 | C1 |
386 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 30/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương học | Thái Bình | 409 | C1 |
387 | Đinh Hồng Khuyên | 17/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương học | Cao Bằng | 409 | C1 |
388 | Hoàng Thị Diệu Ly | 25/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương học | Hải Dương | 409 | C1 |
389 | Mạ Thị Hương | 24/08/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương học | Quảng Ninh | 409 | C1 |
390 | Nguyễn Hương Giang | 23/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lí | Hưng Yên | 409 | C1 |
391 | Trần Thảo Nam | 07/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lí | Phú Thọ | 409 | C1 |
392 | Hà Thị Minh Phương | 08/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lí | Phú Thọ | 409 | C1 |
393 | Hoàng Thị Vân Anh | 02/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Văn học | Ninh Bình | 409 | C1 |
394 | Tạ Thị Thảo | 11/09/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Thái Nguyên | 409 | C1 |
395 | Trần Thị Huyền Trang | 14/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Báo chí &Truyền thông | Hà Nam | 410 | C1 |
396 | Đặng Thị Thủy | 13/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương học | Lào Cai | 410 | C1 |
397 | Vi Mộng Thúy | 19/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lưu trữ học và QTVP | Cao Bằng | 410 | C1 |
398 | Nguyễn Thị Hiền | 12/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Ngôn ngữ học | Nghệ An | 410 | C1 |
399 | Đào Thị Hiền | 05/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Bắc Giang | 410 | C1 |
400 | Vương Thị Linh | 30/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Thông tin-Thư viện | Bắc Ninh | 410 | C1 |
401 | Nguyễn Thị Dung | 06/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Triết học | Nghệ An | 410 | C1 |
402 | Hoàng Thị Mộng Ngọc | 13/04/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương học | Lạng Sơn | 410 | C1 |
403 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 11/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lí | TP Hà Nội | 410 | C1 |
404 | Vũ Thị Lan Anh | 10/04/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Khoa học quản lí | Phú Thọ | 410 | C1 |
405 | Hoàng Thị Trang | 14/11/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương học | Lạng Sơn | 411 | C1 |
406 | Lê Thị Trang | 14/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương học | Thái Bình | 411 | C1 |
407 | Trần Thị Thu Hà | 04/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương học | Thái Nguyên | 411 | C1 |
408 | Trần Thị Hồng Vân | 26/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương học | Tuyên Quang | 411 | C1 |
409 | Nguyễn Thị Lý | 16/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương học | Hưng Yên | 411 | C1 |
410 | Nguyễn Phương Thảo | 13/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lí | Hà Tĩnh | 411 | C1 |
411 | Đoàn Thị Minh Phượng | 21/01/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lưu trữ học và QTVP | TP Hải Phòng | 411 | C1 |
412 | Ninh Thị Hương | 12/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Bắc Giang | 411 | C1 |
413 | Bùi Thị Minh Hường | 06/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | Thái Bình | 411 | C1 |
414 | Hoàng Thị Thủy | 21/12/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Việt Nam học và Tiếng Việt | TP Hà Nội | 412 | C1 |
415 | Bùi Thanh Huyền | 04/11/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Du lịch học | TP Hải Phòng | 413 | C1 |
416 | Bùi Thị Nhung | 15/01/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Văn học | Thanh Hóa | 413 | C1 |
417 | Nguyễn Thị Thúy Phượng | 29/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lí | Phú Thọ | 1.5a | C1 |
418 | Nguyễn Thị Vân Anh | 31/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Quốc tế học | KonTum | 1.5b | C1 |
419 | Nguyễn Đặng Thủy Tiên | 01/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Tâm lí học | TP Hà Nội | 2.5a | C1 |
420 | Bùi Thị Hạnh | 02/04/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lí | Phú Thọ | 2.5a | C1 |
421 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 26/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | Hải Dương | 2.5a | C1 |
422 | Nguyễn ÁnhHuyền | 15/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Gia Lai | 2.5b | C1 |
423 | Nguyễn Thái Thảo Nguyên | 17/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Toán - Cơ - Tin học | Nghệ An | 2.5b | C1 |
424 | Phạm Hương Giang | 05/11/2000 | Nữ | QH 2018 (K7) | Y Dược | Thanh Hóa | 2.5b | C1 |
425 | Dương Thị Trân Châu | 24/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lịch sử | Hòa Bình | 3.5a | C1 |
426 | Dương Thị Minh Ngọc | 30/04/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lưu trữ học và QTVP | Phú Thọ | 3.5a | C1 |
427 | Đinh Quỳnh Hương | 10/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sư phạm | Quảng Ninh | 3.5a | C1 |
428 | Dương Thị Thu Hằng | 04/09/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Việt Nam học và Tiếng Việt | Thái Nguyên | 3.5b | C1 |
429 | Phạm HuyềnTrang | 24/12/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Báo chí &Truyền thông | Hòa Bình | 3.5b | C1 |
430 | Trần Thị Thu Hoài | 05/05/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Toán - Cơ - Tin học | Nam Định | 104 | C2 |
431 | Đồng Vũ Hà | 09/04/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Địa lý | Vĩnh Phúc | 104 | C2 |
432 | Nguyễn Quỳnh Anh | 16/03/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Vật lý | Điện Biên | 104 | C2 |
433 | Nguyễn Thị Hằng | 11/05/1980 | Nữ | QH 2018 (K63) | Vật lý | Thanh Hóa | 104 | C2 |
434 | Ngô Thị Tố Như | 10/04/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Vật lý | TP Hà Nội | 104 | C2 |
435 | Lê Thị Hà Thu | 14/05/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Môi trường | Hưng Yên | 104 | C2 |
436 | Phan Quỳnh Anh | 26/07/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Toán - Cơ - Tin học | TP Hải Phòng | 104 | C2 |
437 | Lê Thị Hoàng Anh | 13/10/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Vật lý | Hải Dương | 104 | C2 |
438 | Phạm Thị Hồng Ngọc | 07/02/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Địa chất | TP Hải Phòng | 104 | C2 |
439 | Lê Thị Cẩm Tú | 12/07/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sinh học | Nam Định | 105 | C2 |
440 | Nguyễn Thị Yến | 20/03/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sinh học | Hà Tĩnh | 105 | C2 |
441 | Phạm Thị Thái Bình | 17/12/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sinh học | TP Hải Phòng | 105 | C2 |
442 | Phạm Thị Thắm | 09/05/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sinh học | Nam Định | 105 | C2 |
443 | Nguyễn Thị Thùy Dinh | 11/05/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Hóa học | Thái Bình | 105 | C2 |
444 | Nguyễn Thùy Dương | 23/02/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Hóa học | Nam Định | 105 | C2 |
445 | Trịnh Thị Phong Hương | 08/05/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Hóa học | Thái Bình | 105 | C2 |
446 | Lưu Lê Ngọc | 27/10/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Hóa học | TP Hải Phòng | 105 | C2 |
447 | Trần Thị Kiều Oanh | 24/10/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Hóa học | Phú Thọ | 105 | C2 |
448 | Đào Hải Yến | 10/06/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Hóa học | TP Hải Phòng | 105 | C2 |
449 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 30/06/1998 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sinh học | Ninh Bình | 106 | C2 |
450 | Đào Hà My | 25/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sinh học | Nam Định | 106 | C2 |
451 | Ngô Thị Nhu | 15/04/1999 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sinh học | Thanh Hóa | 106 | C2 |
452 | Nguyễn Thị Hà | 08/02/2000 | Nam | QH 2018 (K63) | Sinh học | Thanh Hóa | 106 | C2 |
453 | Ngô Thị Hải Yến | 05/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Hóa học | TP Hải Phòng | 106 | C2 |
454 | Trương Thị Nhảy | 02/05/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Lưu trữ học và QTVP | Cao Bằng | 106 | C2 |
455 | Nguyễn Thị Hoa Lê | 22/05/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sinh học | Hòa Bình | 107 | C2 |
456 | Nguyễn Thị Nhạn | 01/02/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sinh học | An Giang | 107 | C2 |
457 | Nguyễn Thanh Phương | 05/03/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sinh học | Hải Dương | 107 | C2 |
458 | Trần Thị Kim Chung | 29/03/1999 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sinh học | Nghệ An | 107 | C2 |
459 | Phan Thị Hải | 20/02/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sinh học | Phú Thọ | 107 | C2 |
460 | Vũ Thị Huyền Trang | 10/03/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Hóa học | Thanh Hóa | 107 | C2 |
461 | Vũ Thị Quỳnh Mai | 05/02/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Hóa học | Hưng Yên | 107 | C2 |
462 | Đỗ Thị Thu Phương | 21/10/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Hóa học | TP Hà Nội | 107 | C2 |
463 | Nông Hoài Mến | 06/09/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Hóa học | Bắc Cạn | 107 | C2 |
464 | Vũ Thị Huyền | 23/07/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Hóa học | Hải Dương | 107 | C2 |
465 | Lê Thị Tuyết Mai | 10/11/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sinh học | Nam Định | 108 | C2 |
466 | Lương Thị Thảo | 01/04/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sinh học | Thanh Hóa | 108 | C2 |
467 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 07/07/1999 | Nữ | QH 2018 (K63) | Hóa học | Đắk Lắk | 108 | C2 |
468 | Nguyễn Thị Thảo Vân | 23/07/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Địa lý | Quảng Ninh | 108 | C2 |
469 | Hoàng Thị Lưu Ly | 28/10/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Môi trường | Bắc Giang | 108 | C2 |
470 | Vũ Hồng Hoan | 11/10/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Hóa học | Thanh Hóa | 108 | C2 |
471 | Lê Duy Tú Phượng | 12/06/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Hóa học | Thanh Hóa | 108 | C2 |
472 | Tô Thu Trang | 15/12/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Môi trường | Thái Bình | 108 | C2 |
473 | Nguyễn Nhật ThùyLinh | 09/12/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Hóa học | Nam Định | 108 | C2 |
474 | Bùi Thị Quỳnh Nga | 26/10/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Vật lý | Hưng Yên | 111 | C2 |
475 | Trịnh Thị Trang | 25/01/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Nam Định | 111 | C2 |
476 | Đỗ Thị Thu Hằng | 03/11/2000 | Nữ | QH 2018 (K7) | Y Dược | Tuyên Quang | 111 | C2 |
477 | Tống Thị Thu Hoa | 12/05/2000 | Nữ | QH 2018 (K7) | Y Dược | Ninh Bình | 111 | C2 |
478 | Nguyễn Thị Trâm Anh | 23/05/2000 | Nữ | QH 2018 (K7) | Y Dược | TP Hà Nội | 111 | C2 |
479 | Hà Thị Hương Lý | 27/09/1999 | Nữ | QH 2018 (K7) | Y Dược | Tuyên Quang | 111 | C2 |
480 | Dương Hải Linh | 29/03/2000 | Nữ | QH 2018 (K7) | Y Dược | Hòa Bình | 111 | C2 |
481 | Tống Thị Mỹ Hạnh | 12/05/2000 | Nữ | QH 2018 (K7) | Y Dược | Ninh Bình | 111 | C2 |
482 | Nguyễn Ngọc Điệp | 19/10/2000 | Nữ | QH 2018 (K7) | Y Dược | Hà Giang | 111 | C2 |
483 | Dương Thị Mỹ Duyên | 24/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Toán - Cơ - Tin học | Vĩnh Phúc | 112 | C2 |
484 | Trần Thị Khánh Huyền | 24/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K7) | Y Dược | Đồng Nai | 112 | C2 |
485 | Bùi Phương Thanh | 03/05/2000 | Nữ | QH 2018 (K7) | Y Dược | Hòa Bình | 112 | C2 |
486 | Vũ Ngọc Ánh | 04/11/2000 | Nữ | QH 2018 (K7) | Y Dược | Sơn La | 112 | C2 |
487 | Bùi Hương Ngọc | 06/12/2000 | Nữ | QH 2018 (K7) | Y Dược | Hải Dương | 112 | C2 |
488 | Đào Phương Thúy | 07/10/1999 | Nữ | QH 2018 (K7) | Y Dược | Tuyên Quang | 112 | C2 |
489 | Trần Hải Anh | 11/06/2000 | Nữ | QH 2018 (K7) | Y Dược | TP Hà Nội | 112 | C2 |
490 | Tạ Thị Bích Ngọc | 19/11/2000 | Nữ | QH 2018 (K7) | Y Dược | Phú Thọ | 112 | C2 |
491 | Nguyễn Thị Hà Châu | 27/07/2000 | Nữ | QH 2018 (K7) | Y Dược | Lai Châu | 112 | C2 |
492 | Đinh Tuyết Anh | 30/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K7) | Y Dược | Lào Cai | 112 | C2 |
493 | Phạm Quỳnh Trang | 28/07/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Quản lý Giáo dục | Yên Bái | 113 | C2 |
494 | Đặng Thị Ngọc May | 29/09/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sư phạm | Bắc Giang | 113 | C2 |
495 | Mai Nguyễn Diễm My | 19/06/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sư phạm | Phú Thọ | 113 | C2 |
496 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | 22/05/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sư phạm | Hải Dương | 113 | C2 |
497 | Hoàng Thị Ánh | 28/12/1999 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sư phạm | Thanh Hóa | 113 | C2 |
498 | Trần Thị Thanh Huyền | 21/04/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sư phạm | Hà Tĩnh | 113 | C2 |
499 | Nguyễn Bảo Linh | 26/02/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sư phạm | Nghệ An | 113 | C2 |
500 | Nguyễn Hoàng Bảo Linh | 10/12/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sư phạm | TP Hà Nội | 113 | C2 |
501 | Nguyễn Thị Mai Hương | 29/07/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sư phạm | TP Hà Nội | 113 | C2 |
502 | Phạm Vũ Lan Trang | 23/12/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sư phạm | Thái Bình | 113 | C2 |
503 | Nguyễn Nhật Linh | 11/11/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sư phạm | Hải Dương | 114 | C2 |
504 | Lò Thị Thắm | 08/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sư phạm | Sơn La | 114 | C2 |
505 | Vũ Thị Ngọc | 20/07/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sư phạm | Bắc Giang | 114 | C2 |
506 | Phạm Thị Thương | 28/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sư phạm | Nghệ An | 114 | C2 |
507 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 24/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sư phạm | TP Hà Nội | 114 | C2 |
508 | Kiều Thu Trang | 15/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sư phạm | TP Hà Nội | 114 | C2 |
509 | Nguyễn Thu Thủy | 20/01/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sư phạm | Hải Dương | 114 | C2 |
510 | Bùi Thị Phương Thảo | 24/12/2018 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sư phạm | TP Hải Phòng | 114 | C2 |
511 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 25/03/2000 | Nữ | QH 2018 (K7) | Y Dược | TP Hà Nội | 114 | C2 |
512 | Nguyễn Phương Thanh | 11/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y Dược | TP Hà Nội | 203 | C2 |
513 | Lê Thị Thúy Hằng | 19/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sư phạm | TP Hà Nội | 203 | C2 |
514 | Lê Thị Nhi | 16/02/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sinh học | Nghệ An | 203 | C2 |
515 | Lê Thùy Linh | 20/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hóa học | Thanh Hóa | 203 | C2 |
516 | Phùng Thị Giang | 06/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Vĩnh Phúc | 203 | C2 |
517 | Vương Ngọc Mai Linh | 19/01/1970 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Tuyên Quang | 203 | C2 |
518 | Lê Thị Ngọc Mai | 17/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Phú Thọ | 203 | C2 |
519 | Trần Thị Phương | 27/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Môi trường | Hà Nam | 205 | C2 |
520 | Phạm Thị Ngọc | 01/07/1996 | Nữ | QH 2017 (K62) | Địa chất | Hà Tĩnh | 205 | C2 |
521 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 20/04/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Địa lý | Thái Nguyên | 205 | C2 |
522 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 10/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Địa chất | Vĩnh Phúc | 205 | C2 |
523 | Nguyễn Phương Anh | 11/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Địa lý | Quảng Ninh | 205 | C2 |
524 | Cà Thị Minh Trang | 03/02/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Địa lý | Điện Biên | 205 | C2 |
525 | Trần Nguyên Hạnh | 23/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Địa lý | Sơn La | 205 | C2 |
526 | Nguyễn Thị Thu Huệ | 06/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | KTTV & HDH | Thái Nguyên | 205 | C2 |
527 | Hoàng Thị Phương Dung | 02/11/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Địa chất | Bắc Cạn | 205 | C2 |
528 | Đỗ Thị Hồng | 27/11/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Đông phương học | Hòa Bình | 205 | C2 |
529 | Trần Thị Lan | 29/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sinh học | Hà Nam | 207 | C2 |
530 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 20/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sinh học | Phú Thọ | 207 | C2 |
531 | Đỗ Minh Huế | 02/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hóa học | Hưng Yên | 207 | C2 |
532 | Vũ Thu Hà | 07/06/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hóa học | Nam Định | 207 | C2 |
533 | Bùi Thị Loan | 23/04/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sinh học | Hải Dương | 207 | C2 |
534 | Nguyễn Thu Phương | 31/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hóa học | Quảng Ninh | 207 | C2 |
535 | Trần Thị Đăng Thủy | 17/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hóa học | TP Hà Nội | 207 | C2 |
536 | Từ Thị Hương | 04/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hóa học | TP Hà Nội | 207 | C2 |
537 | Đỗ Thị Thảo Linh | 06/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hóa học | Thái Bình | 207 | C2 |
538 | Nguyễn Thị Huỳnh Nhung | 18/09/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Xã hội học | Đắk Lắk | 207 | C2 |
539 | Hồ Huyền Thanh | 25/04/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Thông tin-Thư viện | Nghệ An | 208 | C2 |
540 | Nguyễn Thị Trà | 05/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y Dược | Hòa Bình | 209 | C2 |
541 | Nguyễn Hồng Nhung | 16/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y Dược | TP Hà Nội | 209 | C2 |
542 | Bành Thị Phương Dung | 18/02/1998 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y Dược | Lạng Sơn | 209 | C2 |
543 | Vũ Thị Thanh Phương | 16/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sinh học | Thái Bình | 209 | C2 |
544 | Trần Thị Hà Phương | 19/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sư phạm | TP Hải Phòng | 209 | C2 |
545 | Trương Thị Quỳnh | 06/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Quốc tế học | Thanh Hóa | 209 | C2 |
546 | Đỗ Thị Hải Linh | 20/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sư phạm | Lào Cai | 209 | C2 |
547 | Vũ Thị Hạnh | 25/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sư phạm | Thanh Hóa | 209 | C2 |
548 | Khuất Thị Hà Trang | 16/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sư phạm | TP Hà Nội | 209 | C2 |
549 | Phạm Thùy Dương | 11/04/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sư phạm | Quảng Ninh | 209 | C2 |
550 | Lê Nguyễn Hà Trang | 02/08/1998 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y Dược | Hưng Yên | 210 | C2 |
551 | Trần Minh Hiền | 05/02/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y Dược | Hải Dương | 210 | C2 |
552 | Nguyễn Thị Hương Giang | 06/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y Dược | Bắc Ninh | 210 | C2 |
553 | Nguyễn Hải Yến | 14/02/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y Dược | Thái Bình | 210 | C2 |
554 | Trương Ngân Giang | 19/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y Dược | Quảng Ngãi | 210 | C2 |
555 | Phạm Thúy Anh | 6/26/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y Dược | Phú Thọ | 210 | C2 |
556 | Nguyễn Thị Ngân Anh | 27/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y Dược | Quảng Ninh | 210 | C2 |
557 | Nguyễn Thị Thảo | 29/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y Dược | Thái Bình | 210 | C2 |
558 | Cố Thị Thảo | 31/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y Dược | Yên Bái | 210 | C2 |
559 | Nguyễn Thị Hằng | 02/01/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y Dược | Quảng Ngãi | 210 | C2 |
560 | Nguyễn Thùy Trang | 21/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Thái Bình | 211 | C2 |
561 | Hoàng Thị Kiều Trưng | 13/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | Bắc Cạn | 211 | C2 |
562 | Nguyễn Thị Phương Nhung | 08/05/1998 | Nữ | QH 2018 (K63) | Khoa học quản lí | Hải Dương | 211 | C2 |
563 | Phạm Thị Diễm | 08/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Báo chí &Truyền thông | Ninh Bình | 211 | C2 |
564 | Lê Yến Nhi | 13/09/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Khoa học quản lí | Bắc Cạn | 211 | C2 |
565 | Đỗ Thị Hồng Nhung | 25/01/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Lưu trữ học và QTVP | TP Hà Nội | 211 | C2 |
566 | Hồ Thị Tâm | 07/02/1999 | Nữ | QH 2018 (K63) | Ngôn ngữ học | Nghệ An | 211 | C2 |
567 | Đỗ Thị Ngọc | 14/05/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Việt Nam học và Tiếng Việt | Hưng Yên | 211 | C2 |
568 | Trịnh Thị Huyền | 07/10/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Lưu trữ học và QTVP | Thanh Hóa | 212 | C2 |
569 | Trương Thị Thu An | 18/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Quảng Ninh | 212 | C2 |
570 | Đặng Thị Huyền | 10/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sư phạm | TP Hải Phòng | 214 | C2 |
571 | Nguyễn Thị Tố Nga | 01/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lịch sử | Nghệ An | 214 | C2 |
572 | La Thị Kim Chi | 21/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sư phạm | Lạng Sơn | 214 | C2 |
573 | Trần Thị Uyên | 22/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sư phạm | Bắc Giang | 214 | C2 |
574 | Ngô Thị Hậu | 24/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sư phạm | Bắc Ninh | 214 | C2 |
575 | Nguyễn Diệu Thúy | 30/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sư phạm | Ninh Bình | 214 | C2 |
576 | Hoàng Thị Thùy Dương | 21/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sư phạm | Thanh Hóa | 214 | C2 |
577 | Lê Thị Duyên | 28/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sư phạm | Nghệ An | 214 | C2 |
578 | Hoàng Thu Vân | 31/07/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sư phạm | TP Hải Phòng | 214 | C2 |
579 | Bùi Thị Hương | 19/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y Dược | Hòa Bình | 301 | C2 |
580 | Phạm Thu Thảo | 03/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y Dược | Hòa Bình | 301 | C2 |
581 | Đinh Thị Hảo | 04/09/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sinh học | TP Hà Nội | 301 | C2 |
582 | Lê Thị Hoài | 14/10/1999 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sinh học | Thanh Hóa | 301 | C2 |
583 | Trịnh Thị Nhung | 27/09/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Hóa học | Thái Bình | 301 | C2 |
584 | Trần Thị Đăng Thư | 14/05/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Hóa học | Bình Định | 301 | C2 |
585 | Vũ Thị Vân Anh | 26/01/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Hóa học | Nam Định | 301 | C2 |
586 | Vùi Thị Thùy Giang | 05/10/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Xã hội học | Lai Châu | 301 | C2 |
587 | Liễu Thị Thanh | 16/07/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Lưu trữ học và QTVP | Lạng Sơn | 301 | C2 |
588 | Nguyễn Kiều Oanh | 22/05/2000 | Nữ | QH 2018 (K7) | Y Dược | Bắc Ninh | 301 | C2 |
589 | Lê Ngọc Ánh | 20/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Môi trường | Hòa Bình | 302 | C2 |
590 | Nguyễn Kỳ Duyên | 10/10/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Văn học | Bắc Ninh | 302 | C2 |
591 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 16/12/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Lịch sử | Hòa Bình | 302 | C2 |
592 | Phạm Thị Minh | 27/10/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Lưu trữ học và QTVP | TP Hải Phòng | 302 | C2 |
593 | Lưu Thị Thúy Ngân | 01/11/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Lưu trữ học và QTVP | Lạng Sơn | 302 | C2 |
594 | Nguyễn Thị Giang | 12/01/1999 | Nữ | QH 2018 (K63) | Ngôn ngữ học | Nghệ An | 302 | C2 |
595 | Vương Thùy Linh | 23/10/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Du lịch học | Lào Cai | 302 | C2 |
596 | Nguyễn Thị Thủy | 16/06/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Văn học | Hải Dương | 302 | C2 |
597 | Phùng Thị Yến Hoa | 01/05/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Việt Nam học và Tiếng Việt | Phú Thọ | 302 | C2 |
598 | Lữ Ngọc Ánh | 19/03/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Quản lý Giáo dục | Thanh Hóa | 302 | C2 |
599 | Lê Khánh Huyền | 13/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lưu trữ học và QTVP | Ninh Bình | 303 | C2 |
600 | Trần Thị Minh Ngọc | 17/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sư phạm | Hải Dương | 303 | C2 |
601 | Nguyễn Thị Chang | 01/03/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Quản lý Giáo dục | TP Hà Nội | 303 | C2 |
602 | Hoàng Diệp Vy | 03/06/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Quản lý Giáo dục | Lào Cai | 303 | C2 |
603 | Lê Thị Hằng | 03/11/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Địa chất | Ninh Bình | 303 | C2 |
604 | Nguyễn Thị Thanh Thanh | 27/05/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | KTTV & HDH | Nghệ An | 303 | C2 |
605 | Hồ Thị Thuân | 30/12/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Khoa học Chính trị | Quảng Trị | 303 | C2 |
606 | Nguyễn Thị An | 02/02/1999 | Nữ | QH 2018 (K63) | Việt Nam học và Tiếng Việt | Thanh Hóa | 303 | C2 |
607 | Đỗ Thu Bích | 06/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hóa học | Hưng Yên | 304 | C2 |
608 | Trần Thị Hà | 17/07/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hóa học | Nghệ An | 304 | C2 |
609 | Đinh Thị Kim Huệ | 15/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hóa học | TP Hà Nội | 304 | C2 |
610 | Bùi Nhật Mai | 19/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hóa học | Hòa Bình | 304 | C2 |
611 | Nguyễn Thị Thúy | 09/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hóa học | TP Hà Nội | 304 | C2 |
612 | Đồng Thị Hồng Nhung | 05/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hóa học | Bắc Giang | 304 | C2 |
613 | Hoàng Thị Minh Thúy | 20/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Toán - Cơ - Tin học | Bắc Giang | 304 | C2 |
614 | Trần Thị Bình | 14/09/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Hưng Yên | 304 | C2 |
615 | Tạ Thị Ngọc Thanh | 12/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Báo chí &Truyền thông | TP Hà Nội | 304 | C2 |
616 | Nguyễn Thị Lâm | 06/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hóa học | Hải Dương | 305 | C2 |
617 | Phạm Thị Thanh | 12/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sư phạm | Hải Dương | 305 | C2 |
618 | Hà Thị Sức | 15/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Môi trường | Phú Thọ | 305 | C2 |
619 | Trịnh Thị Thanh Hằng | 11/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Môi trường | Bắc Ninh | 305 | C2 |
620 | Đỗ Phương Hoa | 03/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Bắc Giang | 305 | C2 |
621 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 09/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lưu trữ học và QTVP | TP Hải Phòng | 305 | C2 |
622 | Mai Ngọc Hà | 25/06/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Môi trường | Phú Thọ | 305 | C2 |
623 | Nguyễn Vân Khánh | 11/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sư phạm | Hải Dương | 305 | C2 |
624 | Hoàng Hoài Thu | 24/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lưu trữ học và QTVP | TP Hà Nội | 305 | C2 |
625 | Phạm Thị Tú Trinh | 08/02/2000 | Nữ | QH 2018 (K7) | Y Dược | Hà Nam | 305 | C2 |
626 | Nguyễn Thanh Ngà | 22/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Môi trường | Hưng Yên | 306 | C2 |
627 | Lưu Thu Hoài | 20/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Vật lý | TP Hà Nội | 306 | C2 |
628 | Mai Thị Hương | 24/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Địa lý | Lạng Sơn | 306 | C2 |
629 | Đoàn Thị Nguyệt | 11/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Nam Định | 306 | C2 |
630 | Phan Thúy Hằng | 28/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | KTTV & HDH | Nghệ An | 306 | C2 |
631 | Đặng Thị Hồng Nhung | 23/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | KTTV & HDH | Nam Định | 306 | C2 |
632 | Phùng Lệ Diễm | 09/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Toán - Cơ - Tin học | TP Hà Nội | 306 | C2 |
633 | Tăng Thị Diên | 19/10/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Vật lý | Hà Giang | 306 | C2 |
634 | Lê Thị Thu Hà | 17/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sư phạm | TP Hà Nội | 306 | C2 |
635 | Vũ Thị Hạnh Trang | 05/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Toán - Cơ - Tin học | Nam Định | 306 | C2 |
636 | Nguyễn Hoàng Linh | 02/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Môi trường | TP Hà Nội | 307 | C2 |
637 | Phạm Thị Thanh Tâm | 02/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hóa học | Hải Dương | 307 | C2 |
638 | Hoàng Phương Thúy | 08/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lịch sử | Lạng Sơn | 307 | C2 |
639 | Nguyễn Thị Mai | 16/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Môi trường | Vĩnh Phúc | 307 | C2 |
640 | Nguyễn Thu Hương | 12/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Nam Định | 307 | C2 |
641 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 19/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sư phạm | Thái Bình | 307 | C2 |
642 | Nguyễn Thị Huế | 27/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Địa chất | Quảng Ninh | 307 | C2 |
643 | Đinh Thị Toàn | 16/03/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sư phạm | TP Hà Nội | 307 | C2 |
644 | Vũ Thu Hà | 26/08/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hóa học | Thái Bình | 308 | C2 |
645 | Đỗ Thị Kim Dung | 13/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sư phạm | Thái Bình | 308 | C2 |
646 | Nguyễn Thị Diệp Linh | 12/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sư phạm | TP Hải Phòng | 308 | C2 |
647 | Lục Thị Như | 19/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | Cao Bằng | 308 | C2 |
648 | Nguyễn Thị Hường | 15/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lí | TP Hà Nội | 308 | C2 |
649 | Hoàng Việt Ngọc Anh | 01/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Tâm lí học | Nghệ An | 308 | C2 |
650 | Phạm Thùy Phương | 13/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Bộ môn Tôn giáo học | TP Hải Phòng | 308 | C2 |
651 | Đỗ Thạch Thảo | 26/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Văn học | TP Hà Nội | 308 | C2 |
652 | Vũ Thị Thanh Huyền | 29/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sư phạm | Bắc Ninh | 308 | C2 |
653 | Trần Thị Huyền | 08/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sinh học | Hải Dương | 308 | C2 |
654 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 04/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Vật lý | TP Hà Nội | 309 | C2 |
655 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 05/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sư phạm | Vĩnh Phúc | 309 | C2 |
656 | Lăng Thị Ngọc Lan | 07/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Văn học | Vĩnh Phúc | 309 | C2 |
657 | Nguyễn Thị Tình | 01/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Thanh Hóa | 309 | C2 |
658 | Nguyễn Thị Dung | 15/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | TP Hải Phòng | 309 | C2 |
659 | Lưu Thị Lan Anh | 08/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Phú Thọ | 309 | C2 |
660 | Nguyễn Thị Yến | 09/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Việt Nam học và Tiếng Việt | Bắc Giang | 309 | C2 |
661 | Lương Thị Phương Trang | 08/08/2000 | Nữ | QH 2018 (K7) | Y Dược | TP Hà Nội | 309 | C2 |
662 | Nguyễn Minh Hằng | 04/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương học | Thanh Hóa | 310 | C2 |
663 | Trần Thị Khánh Huyền | 05/10/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương học | Nghệ An | 310 | C2 |
664 | Nguyễn Thị Tuyết | 12/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương học | TP Hà Nội | 310 | C2 |
665 | Tạ Thùy Linh | 07/04/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lưu trữ học và QTVP | Lạng Sơn | 310 | C2 |
666 | Nguyễn Thị Mai Phương | 03/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | TP Hà Nội | 310 | C2 |
667 | Trịnh Khánh Linh | 16/06/1996 | Nữ | QH 2016 (K61) | Xã hội học | Thanh Hóa | 310 | C2 |
668 | Nguyễn Thị Thu Trang | 09/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Đông phương học | Bắc Ninh | 310 | C2 |
669 | Nguyễn Thị Tình | 09/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Thông tin-Thư viện | Hưng Yên | 310 | C2 |
670 | Lê Thị Nga | 06/02/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Văn học | Hà Tĩnh | 310 | C2 |
671 | Nguyễn Kiều Trinh | 05/03/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Quản lý Giáo dục | Hà Nam | 310 | C2 |
672 | Phạm Thị Thanh Bình | 21/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Quảng Ninh | 311 | C2 |
673 | Trần Thị Mỹ Linh | 03/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Thái Bình | 311 | C2 |
674 | Đỗ Thị Xuân Phương | 17/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Thanh Hóa | 311 | C2 |
675 | Vũ Thị Thùy Linh | 26/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Môi trường | Nam Định | 311 | C2 |
676 | Nguyễn Thị Ngọc Thư | 20/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Môi trường | Hải Dương | 311 | C2 |
677 | Đàm Thị Mỹ Duyên | 25/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Thái Bình | 311 | C2 |
678 | Nguyễn Ngọc Anh | 25/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Ngôn ngữ học | Phú Thọ | 311 | C2 |
679 | Ngô Thị Dung | 10/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Du lịch học | Bắc Giang | 311 | C2 |
680 | Nguyễn Thị Hằng | 22/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Thông tin-Thư viện | Hải Dương | 311 | C2 |
681 | Nguyễn Thị Huyền | 27/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Thông tin-Thư viện | Bắc Ninh | 311 | C2 |
682 | Bùi Thị Thúy Quỳnh | 23/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | TP Hà Nội | 312 | C2 |
683 | Vũ Anh Thư | 22/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sư phạm | TP Hải Phòng | 312 | C2 |
684 | Đỗ Thị Hải Yến | 03/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hóa học | TP Hà Nội | 313 | C2 |
685 | Trịnh Ngọc Ánh | 01/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Vật lý | Thái Bình | 313 | C2 |
686 | Đặng Thu Hương | 23/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sư phạm | TP Hà Nội | 313 | C2 |
687 | Nguyễn Thị Vân Anh | 06/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Vật lý | TP Hà Nội | 314 | C2 |
688 | Lê Thị MinhTrang | 04/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sư phạm | TP Hà Nội | 314 | C2 |
689 | Nguyễn Thị Lán | 22/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Văn học | Hưng Yên | 314 | C2 |
690 | Sằn Thạch Thảo | 20/04/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y Dược | Sơn La | 314 | C2 |
691 | Phạm Thị Ngọc Huyền | 18/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sư phạm | TP Hải Phòng | 314 | C2 |
692 | Nguyễn HảiAnh | 21/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Yên Bái | 401 | C2 |
693 | Lê Thị Ngân | 25/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Vật lý | Bắc Giang | 401 | C2 |
694 | Trần Thị Định | 20/07/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lịch sử | Nam Định | 401 | C2 |
695 | Lê ThịDuyên | 05/01/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Vật lý | Thanh Hóa | 401 | C2 |
696 | Trần Thị Huệ | 20/09/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Vật lý | Quảng Bình | 401 | C2 |
697 | Đào Thị MinhThu | 19/10/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Báo chí &Truyền thông | Phú Thọ | 401 | C2 |
698 | Ngô Thị Lan Anh | 28/01/1997 | Nữ | QH 2015 | Khoa Quốc tế | Hà Nam | 402 | C2 |
699 | Nguyễn Thị KimNương | 26/07/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | TP Hà Nội | 402 | C2 |
700 | Kiều Thị Mỹ Hạnh | 05/12/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Quốc tế học | Hải Dương | 402 | C2 |
701 | Nguyễn Trang Nhung | 23/10/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Toán - Cơ - Tin học | Phú Thọ | 403 | C2 |
702 | Phan Hải Linh | 14/03/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Toán - Cơ - Tin học | Phú Thọ | 403 | C2 |
703 | Đỗ Băng Thanh | 03/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sư phạm | TP Hà Nội | 404 | C2 |
704 | Nguyễn Hồng Vân | 25/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sư phạm | Hưng Yên | 404 | C2 |
705 | Đặng Thị Thu Trang | 02/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Ngôn ngữ học | Hưng Yên | 404 | C2 |
706 | Hoàng Quỳnh Lưu | 27/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Bộ môn Tôn giáo học | Yên Bái | 404 | C2 |
707 | Lê Thị Diệu Ngọc | 04/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Triết học | TP Hà Nội | 404 | C2 |
708 | Dương Thị Phương Mai | 01/02/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hóa học | Ninh Bình | 404 | C2 |
709 | Nguyễn Thị Hoàn | 10/08/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sinh học | Thanh Hóa | 405 | C2 |
710 | Trần Thùy Dương | 31/05/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Báo chí &Truyền thông | Quảng Ninh | 405 | C2 |
711 | Lê Thị Hải Yến | 02/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Quảng Bình | 406 | C2 |
712 | Trần Thị Thơm | 28/10/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lí | Hưng Yên | 406 | C2 |
713 | Nguyễn Thị Cẩm Anh | 27/12/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lí | Bắc Giang | 406 | C2 |
714 | Trịnh Thị Lan Hương | 01/02/1998 | Nam | QH 2016 (K61) | Khoa học quản lí | Hưng Yên | 406 | C2 |
715 | Nguyễn Thị Minh Nhật | 19/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Thông tin-Thư viện | TP Hà Nội | 406 | C2 |
716 | Ngô Thị Hồng Chinh | 15/03/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Quốc tế học | Yên Bái | 406 | C2 |
717 | Nguyễn Thị Huyền Thương | 26/03/1997 | Nữ | QH 2017 (K62) | Triết học | TP Hà Nội | 406 | C2 |
718 | Nguyễn Thị Dự | 14/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Văn học | Bắc Ninh | 406 | C2 |
719 | Trần Thị Dạ Thảo | 23/04/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Toán - Cơ - Tin học | Quảng Trị | 406 | C2 |
720 | Phạm Thị Hường | 12/09/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Văn học | TP Hải Phòng | 407 | C2 |
721 | Phạm Thị Hải Quỳnh | 04/04/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Nghệ An | 407 | C2 |
722 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 22/11/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sinh học | Yên Bái | 407 | C2 |
723 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 01/02/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sư phạm | Ninh Bình | 407 | C2 |
724 | Nguyễn Thị Thu Vang | 17/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Sư phạm | Hải Dương | 408 | C2 |
725 | Trần Thị Ngọc Ánh | 29/12/1999 | Nữ | QH 2017 (K6) | Y Dược | Hà Tĩnh | 408 | C2 |
726 | Vũ Thị Thủy | 21/06/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Văn học | Hải Dương | 408 | C2 |
727 | Dương Thị Huyền Trang | 08/11/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Môi trường | Hà Nam | 409 | C2 |
728 | Bùi Thị Hồng Hà | 28/02/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lưu trữ học và QTVP | Thanh Hóa | 409 | C2 |
729 | Lê Thị Hồng Hải | 04/11/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sinh học | Bắc Ninh | 410 | C2 |
730 | Phạm Mai Phương | 07/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Hóa học | TP Hải Phòng | 410 | C2 |
731 | Nguyễn Thị Dung | 06/11/1997 | Nữ | QH 2016 (K61) | Ngôn ngữ học | Nam Định | 411 | C2 |
732 | Hoàng Thị Như Quỳnh | 19/01/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Bộ môn Tôn giáo học | Hà Tĩnh | 411 | C2 |
733 | Nguyễn Thị Lụa | 16/03/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Lịch sử | Bắc Ninh | 411 | C2 |
734 | Nguyễn Thị Thu Trang | 29/05/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hóa học | Thái Bình | 411 | C2 |
735 | Bùi Thị Vui | 09/04/1998 | Nữ | QH 2017 (K62) | Toán - Cơ - Tin học | Ninh Bình | 411 | C2 |
736 | Hoàng Thị Anh | 26/11/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Lưu trữ học và QTVP | TP Hà Nội | 411 | C2 |
737 | Cù Thị Hông Ngọc | 09/11/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Khoa học quản lí | Tuyên Quang | 411 | C2 |
738 | Lã Diệu Linh | 14/09/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Hóa học | TP Hà Nội | 412 | C2 |
739 | Trần Thị Oanh | 28/07/1996 | Nữ | QH 2016 (K61) | Địa chất | Hà Tĩnh | 412 | C2 |
740 | Lê Ngọc Huyền | 23/07/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Đông phương học | TP Hà Nội | 412 | C2 |
741 | Nguyễn Thị Thảo Chinh | 29/10/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Nhân học | Bắc Giang | 412 | C2 |
742 | Nguyễn Thị Hằng | 12/02/1997 | Nữ | QH 2015 (K60) | Văn học | Hưng Yên | 413 | C2 |
743 | Trần Thị Hạ | 17/04/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Văn học | Hải Dương | 414 | C2 |
744 | Nguyễn Thị Lan Anh | 28/06/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Sư phạm | TP Hải Phòng | 414 | C2 |
745 | Nguyễn Khánh Huyền | 10/08/1998 | Nữ | QH 2016 (K61) | Toán - Cơ - Tin học | Nghệ An | 1.5a | C2 |
746 | Phạm Thùy Linh | 28/01/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Khoa học quản lí | Phú Thọ | 1.5a | C2 |
747 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 23/01/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Lưu trữ học và QTVP | Phú Thọ | 1.5a | C2 |
748 | Phạm Thùy Linh | 20/10/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sinh học | TP Hải Phòng | 1.5b | C2 |
749 | Đặng Thị Thu Phương | 20/09/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sư phạm | Bắc Ninh | 1.5b | C2 |
750 | Trần Phương Thảo | 30/11/1999 | Nữ | QH 2017 (K62) | Sinh học | TP Hà Nội | 2.5a | C2 |
751 | Nguyễn Diệu Xuân | 07/06/1997 | Nữ | QH 2016 (K5) | Y Dược | TP Hà Nội | 2.5b | C2 |
752 | Vũ Thị Dung | 13/01/1997 | Nữ | QH 2017 (K62) | Triết học | Nam Định | 2.5b | C2 |
753 | Đặng Châu Anh | 09/01/2000 | Nữ | QH 2018 (K63) | Nhân học | Thái Nguyên | 3.5a | C2 |