Danh sách sinh viên các đơn vị đào tạo thuộc ĐHQGHN được xét ở nội trú năm học 2019 - 2020 tại KTX Mễ Trì

Căn cứ Thông tư số 27/2011/TT-BGD ĐT ngày 27 tháng 6 năm 2011 về việc ban hành Qui chế công tác HSSV nội trú tại các cơ sở giáo dục thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân;

Căn cứ các qui định của ĐHQG Hà Nội và Qui định số 151/QĐ-HCTC của Trung tâm Hỗ trợ sinh viên về công tác sinh viên nội trú.

Căn cứ quá trình đánh giá rèn luyện của HSSV nội trú năm học 2018 - 2019;

Ban quản lý KTX Mễ Trì thông báo danh sách HSSV được xét ở nội trú tại KTX Mễ trì năm học 2019 - 2020 (Danh sách được niêm yết đồng thời tại Bảng tin của KTX và trên Fanpage, App mobile)

Những HSSV chưa được xét ở nội trú có thể liên hệ với Tổ Quản lý và Hỗ trợ sinh viên (trong giờ hành chính trước ngày 30/6/2019) để được giải đáp, tư vấn về việc đăng kí chỗ ở tại các KTX khác như KTX Mỹ Đình, Làng sinh viên Hacinco...

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC ĐƠN VỊ ĐÀO TẠO THUỘC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
ĐƯỢC XÉT Ở NỘI TRÚ TẠI KÝ TÚC XÁ MỄ TRÌ NĂM HỌC 2019 - 2020
Stt Họ tên Ngày sinh Giới
tính
Lớp Khoa Tỉnh/TP Phòng Tòa
 nhà
1 Nguyễn Thành Trung 15/09/2000 Nam QH 2018 (K63) Sinh học Quảng Ninh 111 B1
2 Phan Cao Thăng 20/03/1999 Nam QH 2018 (K63) Vật lý Thái Bình 111 B1
3 Bùi Việt Phương 07/02/2000 Nam QH 2018 (K63) Hóa học Quảng Ninh 111 B1
4 Tạ Thế Anh 22/02/2000 Nam QH 2018 (K7) Y Dược Thái Nguyên 111 B1
5 Lê Công Thành 10/10/2000 Nam QH 2018 (K63) Vật lý TP Hà Nội 112 B1
6 Nguyễn Trọng Tín 16/02/2000 Nam QH 2018 (K63) Môi trường TP Hà Nội 112 B1
7 Đào Tấn Dũng 07/12/2000 Nam QH 2018 (K63) Toán - Cơ - Tin học Hưng Yên 112 B1
8 Nguyễn Đình Đương 09/09/2000 Nam QH 2018 (K63) Toán - Cơ - Tin học Nam Định 112 B1
9 Nguyễn Phong Lưu 15/04/2000 Nam QH 2018 (K63) Toán - Cơ - Tin học Phú Thọ 112 B1
10 Đàm Chí Thiên 23/03/1999 Nam QH 2017 (K62) Xã hội học Lạng Sơn 115 B1
11 Đỗ Đức Tâm 04/09/2000 Nam QH 2018 (K63) Du lịch học Bắc Ninh 115 B1
12 Trần Quốc Toản 02/10/1999 Nam QH 2018 (K63) Lưu trữ học và QTVP Bắc Cạn 115 B1
13 Viên Quốc Minh 07/07/1998 Nam QH 2018 (K63) Xã hội học Tuyên Quang 115 B1
14 Lường Xuân Vũ 24/05/2000 Nam QH 2018 (K63) Du lịch học Bắc Cạn 115 B1
15 Trịnh Xuân Phong 24/04/1999 Nam QH 2017 (K62) Hóa học TP Hà Nội 116 B1
16 Trần Bùi Anh Tuấn 16/10/1999 Nam QH 2017 (K62) KTTV & HDH Quảng Ngãi 116 B1
17 Nguyễn Quang Việt 22/09/1999 Nam QH 2017 (K62) Sinh học Nam Định 116 B1
18 Hoàng Hưng Đạo 12/07/2000 Nam QH 2018 (K63) Sinh học Lạng Sơn 116 B1
19 Nguyễn Tiến Ngọc 30/11/2000 Nam QH 2018 (K63) Đông phương học Vĩnh Phúc 116 B1
20 Lê Huy Quang 22/01/2000 Nam QH 2018 (K63) Sư phạm Thanh Hóa 116 B1
21 ĐặngĐức Thành 02/04/1998 Nam QH 2016 (K61) Khoa học Chính trị Cao Bằng 119 B1
22 Nguyễn Viết Khoa 28/07/1999 Nam QH 2017 (K62) Hóa học Quảng Ninh 119 B1
23 ĐặngNhật Anh 28/09/1998 Nam QH 2017 (K62) Du lịch học Nghệ An 119 B1
24 Dương Huyền Trang 10/02/1999 Nữ QH 2017 (K62) Văn học Ninh Bình 121 B1
25 Nguyễn Thị Thúy Hằng 17/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sinh học Bắc Ninh 123 B1
26 Phạm Nguyễn Ngọc Huyền 20/02/1999 Nữ QH 2017 (K62) KTTV & HDH Hà Nam 123 B1
27 Đoàn Thị HồngAnh 12/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Nhân học TP Hải Phòng 123 B1
28 Lò Thị Dương 24/08/2000 Nữ QH 2018 (K63) Du lịch học Điện Biên 123 B1
29 Phạm Thị Bích Phượng 01/04/2000 Nữ QH 2018 (K63) Du lịch học Lào Cai 123 B1
30 Nguyễn Minh Châu 13/03/2000 Nữ QH 2018 (K7) Y Dược Thanh Hóa 123 B1
31 Ngô Đức Trung Hiếu 25/08/1998 Nam QH 2016 (K61) Vật lý TP Hà Nội 210 B1
32 Hoàng Nhật Cầm 30/09/1998 Nam QH 2016 (K61) Xã hội học Hưng Yên 210 B1
33 Hoàng Đình Tùng 26/05/1998 Nam QH 2016 (K61) Du lịch học Thanh Hóa 210 B1
34 Nguyễn Văn Hoàng 13/05/1993 Nam QH 2016 (K61) Xã hội học TP Hà Nội 210 B1
35 Nguyễn Huy Mạnh 23/07/2000 Nam QH 2018 (K63) Sinh học Hải Dương 210 B1
36 Nguyễn Minh Nghĩa 14/11/1998 Nam QH 2016 (K5) Y Dược Ninh Bình 211 B1
37 Lê Quang Đạt 10/07/1998 Nam QH 2016 (K61) Sư phạm TP Hà Nội 211 B1
38 Phí Văn Hùng 26/03/1998 Nam QH 2016 (K61) Toán - Cơ - Tin học TP Hà Nội 211 B1
39 Nguyễn Thái Hiệp 08/07/1995 Nam QH 2016 (K61) Toán - Cơ - Tin học Thái Bình 211 B1
40 Đào Ngọc Thành 06/08/1998 Nam QH 2016 (K61) Triết học TP Hà Nội 211 B1
41 Hoàng Đắc Hiền 29/01/2000 Nam QH 2018 (K63) Vật lý Bắc Ninh 223 B1
42 Nguyễn Minh Đức 22/12/2000 Nam QH 2018 (K63) Vật lý TP Hà Nội 223 B1
43 Lò QuangHà 12/05/1999 Nam QH 2018 (K63) Địa lý Điện Biên 311 B1
44 Nguyễn Quốc Hiếu 15/01/2000 Nam QH 2018 (K63) Quốc tế học Nghệ An 311 B1
45 Khúc Hà Nam 29/10/2000 Nam QH 2018 (K63) Triết học Vĩnh Phúc 311 B1
46 Vũ Trọng Đức 19/09/2000 Nam QH 2018 (K63) Quản lý Giáo dục TP Hà Nội 311 B1
47 Nguyễn Đức Tuấn 18/02/1999 Nam QH 2018 (K7) Y Dược Sơn La 311 B1
48 Nguyễn Thị Lan Anh 06/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Hóa học TP Hà Nội 313 B1
49 Nguyễn Thị Vân Anh 22/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Hải Dương 313 B1
50 Bế Thu Trang 04/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học quản lí Lạng Sơn 313 B1
51 Lê Thị Hoàng Yến 25/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Môi trường Ninh Bình 323 B1
52 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Văn học Bắc Giang 323 B1
53 Mạc Hương Ly 02/11/1999 Nữ QH 2018 (K63) Quốc tế học Cao Bằng 323 B1
54 Nguyễn Thị Ngọc Mai 04/09/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Vĩnh Phúc 323 B1
55 Nguyễn Hồng Nhung 16/04/2000 Nữ QH 2018 (K63) Lưu trữ học và QTVP Vĩnh Phúc 323 B1
56 Nguyễn Trọng Đạt 25/08/1999 Nam QH 2017 (K62) Hóa học Hà Nam 413 B1
57 Ly A Nhịa 28/01/1998 Nam QH 2018 (K63) Du lịch học Sơn La 413 B1
58 Hoàng Đàm Hoài Lâm 02/11/1999 Nam QH 2018 (K63) Lưu trữ học và QTVP Cao Bằng 413 B1
59 Lô Văn Tuấn 02/09/2000 Nam QH 2018 (K63) Lưu trữ học và QTVP Nghệ An 413 B1
60 Hoàng Mạnh Cầm 14/05/2000 Nam QH 2018 (K63) Văn học Thái Nguyên 413 B1
61 Nguyễn Tiến Thành 24/03/1998 Nam QH 2016 (K61) Toán - Cơ - Tin học Bắc Ninh 415 B1
62 Hà Thanh Tùng 30/11/1999 Nam QH 2017 (K62) Báo chí &Truyền thông Yên Bái 415 B1
63 Nguyễn Văn Nguyên 05/01/1997 Nam QH 2017 (K62) Khoa học Chính trị Hòa Bình 415 B1
64 Dương Quốc Tuấn 30/12/1999 Nam QH 2017 (K62) Văn học Nam Định 415 B1
65 Cao Phương Nam 10/03/1999 Nam QH 2017 (K62) Triết học Phú Thọ 415 B1
66 Hoàng Minh Tuân 07/11/1999 Nam QH 2018 (K63) Xã hội học Lạng Sơn 416 B1
67 Vũ Tuấn Minh 23/07/2000 Nam QH 2018 (K63) Khoa học Chính trị Thái Bình 416 B1
68 Lý Seo Vinh 10/10/1999 Nam QH 2018 (K63) Xã hội học Hà Giang 416 B1
69 Bùi VănThanh 20/04/2000 Nam QH 2018 (K63) Đông phương học Hòa Bình 416 B1
70 Cứ A Sang 10/11/2000 Nam QH 2018 (K63) Khoa học Chính trị Sơn La 418 B1
71 Đàm Văn Lợi 09/10/1999 Nam QH 2018 (K63) Du lịch học Cao Bằng 418 B1
72 Thào A Thành 10/06/1998 Nam QH 2018 (K63) Khoa học Chính trị Sơn La 418 B1
73 Lê Quang Đức 01/09/1997 Nam QH 2018 (K63) Đông phương học Hà Nam 418 B1
74 Triệu Văn Lẩy 21/12/1998 Nam QH 2018 (K63) Xã hội học Cao Bằng 418 B1
75 Lương Văn Nguyên 21/09/1999 Nam QH 2018 (K63) Quản lý Giáo dục Nghệ An 418 B1
76 Hồ Tuấn Hải 03/10/1999 Nam QH 2017 (K62) Toán - Cơ - Tin học Phú Thọ 419 B1
77 Ma Xuân Bộ 22/09/1999 Nam QH 2017 (K62) Khoa học Chính trị Thái Nguyên 419 B1
78 Lương Thành Đức 24/12/1999 Nam QH 2017 (K62) Xã hội học Lạng Sơn 419 B1
79 Hà Văn Trung 16/06/1999 Nam QH 2017 (K62) Đông phương học Yên Bái 419 B1
80 Lò Văn Nguyên 01/01/1999 Nam QH 2017 (K62) Khoa học Chính trị Sơn La 419 B1
81 Trình Viết Định 12/12/1999 Nam QH 2018 (K63) Tâm lí học Lạng Sơn 419 B1
82 Lò Thanh Minh 19/05/1999 Nam QH 2017 (K62) Báo chí &Truyền thông Sơn La 422 B1
83 Lê Hồng Văn 11/08/1998 Nam QH 2017 (K62) Khoa học Chính trị Lai Châu 422 B1
84 Huỳnh Thanh Mộng 29/01/1999 Nam QH 2017 (K62) Lịch sử Cà Mau 422 B1
85 Trịnh Minh Tâm 13/12/1998 Nam QH 2017 (K62) Tâm lí học Thanh Hóa 422 B1
86 Đinh Đức Thiệp 02/07/1995 Nam QH 2017 (K62) Xã hội học Quảng Bình 422 B1
87 Vương Trung Thực 17/11/1999 Nam QH 2018 (K63) Khoa học quản lí Cao Bằng 422 B1
88 Đoàn Như Thọ 12/04/1998 Nam QH 2016 (K61) Sinh học Hải Dương 515 B1
89 Hoàng Tuấn Anh 06/11/1998 Nam QH 2016 (K61) Lịch sử Thái Bình 515 B1
90 Nông Hải Tuấn 17/02/1997 Nam QH 2016 (K61) Lịch sử Tuyên Quang 515 B1
91 Vi Văn Ngư 29/11/1996 Nam QH 2016 (K61) Nhân học Thanh Hóa 515 B1
92 Nguyễn Văn Huấn 12/04/1999 Nam QH 2017 (K62) Lịch sử Thanh Hóa 515 B1
93 Hà Ngọc Bảo 28/04/1997 Nam QH 2016 (K61) Lịch sử Quảng Ninh 516 B1
94 Lê Xuân Huy 05/10/2000 Nam QH 2018 (K63) Toán - Cơ - Tin học Thanh Hóa 517 B1
95 Trần Minh Phúc 12/02/1998 Nam QH 2016 (K61) Sư phạm Bắc Ninh 522 B1
96 Nguyễn Hoàng Sơn 28/08/1999 Nam QH 2017 (K62) Địa lý Bắc Giang 522 B1
97 Phạm Trung Hiếu 12/12/1999 Nam QH 2017 (K62) Hóa học Thanh Hóa 522 B1
98 Trần Quang Khiêm 24/02/1998 Nam QH 2017 (K62) Hóa học Tuyên Quang 522 B1
99 Văn Ngọc Tuấn 07/06/2000 Nam QH 2018 (K63) Hóa học Quảng Trị 522 B1
100 Nguyễn Tuấn Anh 12/08/1999 Nam QH 2017 (K62) Vật lý Thái Nguyên 203 B2
101 PhạmLưu Thùy Dương 18/09/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Cao Bằng 209 B2
102 Trần Đình Đức 07/09/1999 Nam QH 2017 (K62) Hóa học Nghệ An 211 B2
103 Ngô Nguyễn Diệu Linh 06/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Môi trường Hà Tĩnh 301 B2
104 Phan Thị Phương Thanh 07/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hóa học TP Hải Phòng 301 B2
105 Phạm Thị Mỹ Quỳnh 22/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hóa học Nghệ An 302 B2
106 Phan Tiến Mạnh 16/07/2000 Nam QH 2018 (K63) Hóa học TP Hải Phòng 303 B2
107 Bùi Thị Trà My 19/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hóa học Hải Dương 304 B2
108 Hoàng Thị Hiếu 24/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hóa học Nghệ An 304 B2
109 Lê Xuân Bách 27/05/2000 Nam QH 2018 (K63) Toán - Cơ - Tin học Nghệ An 305 B2
110 Nguyễn Huy Kiên 05/02/1999 Nam QH 2017 (K6) Y Dược Thái Nguyên 308 B2
111 Nguyễn Đức Thiện 06/12/1999 Nam QH 2017 (K62) Môi trường Hưng Yên 308 B2
112 Đinh Vân Anh 10/01/2000 Nữ QH 2018 (K63) Báo chí &Truyền thông Phú Thọ 102 C1
113 Đặng Xuân Đợi 21/07/2000 Nữ QH 2018 (K63) Báo chí &Truyền thông Lào Cai 102 C1
114 Đoàn Thị Thanh Hằng 26/10/2000 Nữ QH 2018 (K63) Báo chí &Truyền thông TP Hà Nội 102 C1
115 Trần Thanh Hoài 01/12/2000 Nữ QH 2018 (K63) Báo chí &Truyền thông Nam Định 102 C1
116 Ma Thị Ngọc Ly 12/08/2000 Nữ QH 2018 (K63) Báo chí &Truyền thông Tuyên Quang 102 C1
117 Nông Thị Niên 29/10/2000 Nữ QH 2018 (K63) Báo chí &Truyền thông Hà Giang 102 C1
118 Trương Thùy Trâm 03/03/2000 Nữ QH 2018 (K63) Báo chí &Truyền thông Tuyên Quang 102 C1
119 Nguyễn Vũ Thiên Ngân 29/03/2000 Nữ QH 2018 (K63) Báo chí &Truyền thông Khánh Hòa 102 C1
120 Tô Thị Thu Phượng 06/12/2000 Nữ QH 2018 (K63) Báo chí &Truyền thông Cao Bằng 102 C1
121 Vũ Ngọc Đoan Trinh 13/08/2000 Nữ QH 2018 (K63) Báo chí &Truyền thông TP Hà Nội 102 C1
122 Nông Thị Dung 03/10/1995 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học Cao Bằng 103 C1
123 Nông Thị Lan Anh 24/09/1997 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học Cao Bằng 103 C1
124 Đỗ Nguyễn Hạnh Linh 12/07/2000 Nữ QH 2018 (K63) Báo chí &Truyền thông Quảng Ninh 103 C1
125 Đoàn Thảo Vân 30/11/2000 Nữ QH 2018 (K63) Báo chí &Truyền thông Cao Bằng 103 C1
126 Thào Thị Hà 19/09/2000 Nữ QH 2018 (K63) Xã hội học Điện Biên 103 C1
127 Cà Thị Trang 08/03/2000 Nữ QH 2018 (K63) Xã hội học Điện Biên 103 C1
128 Bàn Thị An 09/01/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Lạng Sơn 103 C1
129 Lục Thị Tấm 11/05/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Cao Bằng 103 C1
130 Trần Thị Kiều Vân 05/12/2000 Nữ QH 2018 (K63) Khoa học quản lí Nam Định 103 C1
131 Lờ Thị Gúng 30/01/2000 Nữ QH 2018 (K63) Du lịch học Điện Biên 103 C1
132 Hoàng Thị Bích 10/08/1998 Nữ QH 2018 (K63) Quốc tế học Lạng Sơn 104 C1
133 Lương Thùy Linh 07/03/2000 Nữ QH 2018 (K63) Quốc tế học Cao Bằng 104 C1
134 Liễu Thị Phiên 25/08/1998 Nữ QH 2018 (K63) Quốc tế học Lạng Sơn 104 C1
135 Ma Thị Hà Thư 24/03/2000 Nữ QH 2018 (K63) Quốc tế học Bắc Cạn 104 C1
136 Hoàng Thị Trang 19/10/2000 Nữ QH 2018 (K63) Quốc tế học Thanh Hóa 104 C1
137 Lê Thị Trang 11/08/2000 Nữ QH 2018 (K63) Quốc tế học Thanh Hóa 104 C1
138 Hà Thị Dung 06/12/1999 Nữ QH 2018 (K63) Du lịch học Yên Bái 105 C1
139 Quách Thị Bê 07/09/1999 Nữ QH 2018 (K63) Tâm lí học Hòa Bình 105 C1
140 Nguyễn Thị Thanh 26/10/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Thanh Hóa 105 C1
141 Mông Thị Diệu Linh 27/09/2000 Nữ QH 2018 (K63) Tâm lí học Thái Nguyên 105 C1
142 Trần Thị Lý 02/11/2000 Nữ QH 2018 (K63) Tâm lí học Lạng Sơn 105 C1
143 Triệu Thị Hồng Ngọc 09/02/2000 Nữ QH 2018 (K63) Tâm lí học Hòa Bình 105 C1
144 Phạm Thị Ánh Nguyệt 21/10/2000 Nữ QH 2018 (K63) Tâm lí học Thanh Hóa 105 C1
145 Mà Thị Tình 22/02/2000 Nữ QH 2018 (K63) Tâm lí học Lào Cai 105 C1
146 Hoàng Bích Huế 10/05/2000 Nữ QH 2018 (K63) Văn học Cao Bằng 105 C1
147 Triệu Thị Chàn 18/08/2000 Nữ QH 2018 (K63) Xã hội học Cao Bằng 107 C1
148 Mông Hồng Đào 17/05/2000 Nữ QH 2018 (K63) Xã hội học Cao Bằng 107 C1
149 Lương Thị Phượng 24/12/1970 Nữ QH 2018 (K63) Xã hội học Cao Bằng 107 C1
150 Phạm Thị Thùy Dung 26/03/2000 Nữ QH 2018 (K63) Văn học Thanh Hóa 107 C1
151 Ngô Thị Hạnh 10/01/2000 Nữ QH 2018 (K63) Xã hội học Nghệ An 107 C1
152 Liêu Khánh Linh 15/11/2000 Nữ QH 2018 (K63) Xã hội học Thái Nguyên 107 C1
153 Luyện Quỳnh Thơ 19/08/2000 Nữ QH 2018 (K63) Xã hội học Hưng Yên 107 C1
154 Đinh Thị Phương Thảo 08/11/2000 Nữ QH 2018 (K63) Xã hội học Hòa Bình 107 C1
155 Phạm Mai Phương 19/07/1997 Nữ QH 2015 (K60) Văn học Quảng Ninh 108 C1
156 Nguyễn Thị Nhung 17/10/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Nam Định 108 C1
157 Trần Phương Linh 31/10/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Hòa Bình 108 C1
158 Hứa Thị Nghĩa 16/03/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Yên Bái 108 C1
159 Phùng Thị Thảo 03/01/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Hòa Bình 108 C1
160 Vũ Đỗ Ngọc Anh 08/05/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Hà Nam 108 C1
161 Nông Thị Huyền Liễu 02/01/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Lạng Sơn 108 C1
162 Hoàng Thị Thảo 30/04/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Tuyên Quang 108 C1
163 Hà Thu Dung 23/12/2000 Nữ QH 2018 (K63) Khoa học quản lí Bắc Giang 108 C1
164 Dương Thị Phương Thảo 07/10/1999 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Lạng Sơn 111 C1
165 Phạm Thị Huyền 07/05/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Nghệ An 111 C1
166 Lê Tiểu Băng 03/11/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Cao Bằng 111 C1
167 Nông Thị Hữu 28/01/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Lạng Sơn 111 C1
168 Đặng Thị Nghìn 21/03/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Yên Bái 111 C1
169 Lương Thị Sản 10/05/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Tuyên Quang 111 C1
170 Hoàng Thị Minh Thư 22/10/1999 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Lạng Sơn 111 C1
171 Xa Thủy Tiên 10/08/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Hòa Bình 111 C1
172 Lê Thị Ngọc Lan 05/03/2000 Nữ QH 2018 (K63) Du lịch học Lạng Sơn 111 C1
173 Hà Thị Bi 05/01/1999 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Cao Bằng 112 C1
174 Vy Thị  Hồng Nhung 17/12/1999 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Cao Bằng 112 C1
175 Lê Thị Trang Đài 28/03/2000 Nữ QH 2018 (K63) Xã hội học Thanh Hóa 112 C1
176 Hà Thị Hương Giang 08/10/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Hòa Bình 112 C1
177 Nguyễn Thị Hiền 04/01/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Thanh Hóa 112 C1
178 Bùi Như Hoa 14/09/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Hòa Bình 112 C1
179 Phạm Thị Hoài Linh 12/04/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Thanh Hóa 112 C1
180 Nguyễn Hồng Yến 05/09/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Hòa Bình 112 C1
181 Hoàng Thị Thoa 04/04/2000 Nữ QH 2018 (K63) Du lịch học Lạng Sơn 112 C1
182 Mai Thị Lam Phương 03/02/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Nam Định 113 C1
183 Đàm Thị Nhung 18/05/1999 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Bắc Cạn 113 C1
184 Vy Thị Thại 13/06/2000 Nam QH 2018 (K63) Đông phương học Lạng Sơn 113 C1
185 Đàm Thị Thịnh 14/01/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Lạng Sơn 113 C1
186 Hoàng Thị Thư 08/12/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Bắc Cạn 113 C1
187 Hà Thị Kim 29/11/2000 Nữ QH 2018 (K63) Du lịch học Hòa Bình 113 C1
188 Hà Thị Yến My 25/09/2000 Nữ QH 2018 (K63) Du lịch học Hòa Bình 113 C1
189 Triệu Thị Nga 04/03/2000 Nữ QH 2018 (K63) Du lịch học Hòa Bình 113 C1
190 Cao Thị Ngọc 12/12/2000 Nữ QH 2018 (K63) Du lịch học Hòa Bình 113 C1
191 Nguyễn Trang Nhung 03/12/2000 Nữ QH 2018 (K63) Triết học Nam Định 113 C1
192 Lý Thị Yến Nhi 26/03/1999 Nữ QH 2018 (K63) Văn học Thái Nguyên 114 C1
193 Trương Thị Liên Thủy 21/11/2000 Nữ QH 2018 (K63) Văn học Vĩnh Phúc 114 C1
194 Đặng Thị Khánh Ly 25/05/2000 Nữ QH 2018 (K63) Khoa học quản lí Lạng Sơn 114 C1
195 Hà Thị Bích Liên 04/05/2000 Nữ QH 2018 (K63) Du lịch học Hòa Bình 114 C1
196 Lương Thị Hà Thu 09/08/2000 Nữ QH 2018 (K63) Du lịch học Thừa Thiên Huế 114 C1
197 Đinh Thị Thương 17/02/2000 Nữ QH 2018 (K63) Du lịch học Hòa Bình 114 C1
198 Bùi Thị Lệ 15/08/2000 Nữ QH 2018 (K63) Du lịch học Hòa Bình 114 C1
199 Nguyễn Thị Kim Anh 20/08/2000 Nữ QH 2018 (K63) Văn học TP Hà Nội 114 C1
200 Phan Thị Nguyệt 24/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học Chính trị Lai Châu 201 C1
201 Sùng Thị Pà 10/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học Chính trị Điện Biên 201 C1
202 Đào Thị Hồng Phượng 02/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học Chính trị Nghệ An 201 C1
203 Lê Thị Dung 29/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Vĩnh Phúc 201 C1
204 Triệu Thị Na 07/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Yên Bái 201 C1
205 Hoàng Thị Thơ 21/06/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Lạng Sơn 201 C1
206 Đào Thu Vân 06/04/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lịch sử TP Hải Phòng 201 C1
207 Lộc Thị Phương 28/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Việt Nam học và Tiếng Việt Lạng Sơn 201 C1
208 Phan Ngọc Khánh Tâm 24/01/1997 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học TP Hà Nội 201 C1
209 Liễu Thị Bích Phượng 26/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Lạng Sơn 203 C1
210 Doãn Thị Hồng Ngọc 24/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Văn học Thanh Hóa 203 C1
211 Nguyễn Đỗ Tú Uyên 20/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Văn học Thái Bình 203 C1
212 Lê Thị Hồng Nhung 22/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lịch sử Nam Định 203 C1
213 Hồ Thị Xầu 02/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lịch sử Điện Biên 203 C1
214 Đinh Nam An 30/11/1999 Nữ QH 2017 (K62) Văn học Nghệ An 203 C1
215 Chu Thị Bé 15/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Văn học Phú Yên 203 C1
216 Nguyễn Thị Huế 17/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Văn học Thái Bình 203 C1
217 Nguyễn Thị Phượng 04/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học TP Hải Phòng 203 C1
218 Nguyễn Thị Hồng Gấm 15/11/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lưu trữ học và QTVP Lạng Sơn 205 C1
219 Lương Thu Hường 10/02/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lưu trữ học và QTVP Cao Bằng 205 C1
220 Loan Thị Phương 02/01/1998 Nữ QH 2017 (K62) Lưu trữ học và QTVP Quảng Ninh 205 C1
221 Phạm MinhTrang 24/04/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lưu trữ học và QTVP Bắc Cạn 205 C1
222 Hà Thị Tư 30/06/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lưu trữ học và QTVP Lào Cai 205 C1
223 La Thị Viễn 13/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lưu trữ học và QTVP Cao Bằng 205 C1
224 Bùi Thị Ngọc Mai 23/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương học Hòa Bình 206 C1
225 Nguyễn Ngọc Ánh 12/03/1998 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học quản lí Thanh Hóa 206 C1
226 Phạm Thị Hoa 06/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học quản lí Nghệ An 206 C1
227 Triệu Linh Linh 05/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học quản lí Cao Bằng 206 C1
228 Nguyễn Thị Hồng Minh 19/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học quản lí Phú Thọ 206 C1
229 Đinh Thị Hồng Nhiên 26/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học quản lí Phú Thọ 206 C1
230 Hoàng Phương Trang 15/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học quản lí Quảng Ninh 206 C1
231 Hà Thị Huệ 07/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học quản lí Tuyên Quang 206 C1
232 Mai Thị Quỳnh 09/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Tuyên Quang 206 C1
233 Hoàng Thị Nhỏ 01/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lí Hà Tĩnh 208 C1
234 Nguyễn Thị Phượng 20/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lí TP Hải Phòng 208 C1
235 Hoàng Thị Ly 26/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Việt Nam học và Tiếng Việt Lạng Sơn 208 C1
236 Cầm Thị Lan Anh 03/01/2000 Nữ QH 2018 (K63) Báo chí &Truyền thông Thanh Hóa 208 C1
237 Đinh Thu Hiền 13/11/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Hòa Bình 209 C1
238 Vũ Diệu Linh 23/01/2000 Nữ QH 2018 (K63) Văn học Nam Định 209 C1
239 Nguyễn Thị Thanh Mai 21/12/2000 Nữ QH 2018 (K63) Thông tin-Thư viện Nghệ An 209 C1
240 Quách Thị Nguyệt 01/02/2000 Nữ QH 2018 (K63) Du lịch học Hòa Bình 209 C1
241 Lò Thị Hồng Đóa 19/08/1999 Nữ QH 2018 (K63) Du lịch học Lào Cai 209 C1
242 Triệu Khánh Hạ 10/08/2000 Nữ QH 2018 (K63) Du lịch học Bắc Giang 209 C1
243 Nguyễn Thị Xuân Hương 29/01/2000 Nữ QH 2018 (K63) Du lịch học Nghệ An 209 C1
244 Vũ Huyền Trang 23/11/2000 Nữ QH 2018 (K63) Xã hội học Hà Nam 209 C1
245 Phùng Thị Hằng 19/02/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Vĩnh Phúc 210 C1
246 Lại Thị Hoa 16/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Báo chí &Truyền thông Bắc Giang 210 C1
247 Đinh Thị Quỳnh Hương 28/05/1998 Nữ QH 2017 (K62) Báo chí &Truyền thông Phú Thọ 210 C1
248 Vy Thị Phương Thảo 17/09/1998 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Lạng Sơn 210 C1
249 Vì ThịYến 6/16/1999 Nữ QH 2018 (K63) Lưu trữ học và QTVP Hòa Bình 210 C1
250 Nguyễn Minh Ngọc 26/01/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Phú Thọ 210 C1
251 Phùng Thị Lan Phương 06/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lí TP Hà Nội 211 C1
252 Hoàng Thị Tuyến 18/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Tuyên Quang 211 C1
253 Nguyễn Bích Vân 28/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lịch sử Thái Bình 211 C1
254 Nguyễn Thị Kim Chi 18/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Tâm lí học Thanh Hóa 211 C1
255 Phạm Gia Phương 01/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Tâm lí học An Giang 211 C1
256 Triệu Thị Thư 03/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Tâm lí học Bắc Giang 211 C1
257 Hà ThịThùy 26/02/1999 Nữ QH 2017 (K62) Tâm lí học Thái Nguyên 211 C1
258 Lê Lan Anh 27/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Văn học TP Hà Nội 211 C1
259 Hà Thị Duyến 17/09/1998 Nữ QH 2017 (K62) Tâm lí học Thanh Hóa 211 C1
260 Nguyễn Thị Thùy Trang 27/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Triết học Nghệ An 212 C1
261 Dương Thu Ngân 18/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Báo chí &Truyền thông Lạng Sơn 212 C1
262 Bành Thị Hằng 14/02/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Cao Bằng 212 C1
263 Nông Thu Hoài 25/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Bắc Cạn 212 C1
264 Từ Thị Hoàn 22/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Bắc Cạn 212 C1
265 Triệu Thị Ngọc Lễ 07/07/1998 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Bắc Cạn 212 C1
266 Mai Thị Bích Ngọc 15/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Bắc Cạn 212 C1
267 Phạm Hà Anh 07/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Triết học Hà Nam 212 C1
268 Mai Thị Mai Nga 25/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Triết học Cao Bằng 212 C1
269 Hà Kim Chi 15/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học Bắc Cạn 212 C1
270 Bùi Thị Cúc 11/05/1998 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học Hòa Bình 213 C1
271 Trương Thị Duyên 02/11/1999 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học Hà Giang 213 C1
272 Bùi Thị Hà Chi 24/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Hòa Bình 213 C1
273 Nguyễn Khánh Ly 03/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Hòa Bình 213 C1
274 Nguyễn Thị Kim Oanh 14/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Hòa Bình 213 C1
275 Đinh Thị Thu Phương 03/06/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Hòa Bình 213 C1
276 Hà Hải Yến 22/11/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Hòa Bình 213 C1
277 Nguyễn Thị Thùy Trang 01/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lịch sử Phú Thọ 213 C1
278 Quách Thị Phượng 13/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Văn học Hòa Bình 213 C1
279 Nguyễn Thị Hương Giang 09/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lí Bắc Giang 214 C1
280 Ngô Thị Ánh Nguyệt 12/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lịch sử Nam Định 214 C1
281 Đỗ Thị Thu Hà 03/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Việt Nam học và Tiếng Việt Nam Định 214 C1
282 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18/06/1999 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học TP Hà Nội 214 C1
283 Trần Thị Huệ 13/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học Tuyên Quang 214 C1
284 Lương Thị Nhớ 19/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học Lạng Sơn 214 C1
285 Phạm Thị Thu 30/06/1998 Nữ QH 2017 (K62) Quốc tế học Thanh Hóa 214 C1
286 Nguyễn Thị Hòa 15/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học TP Hà Nội 214 C1
287 Quan Thị Hường 08/10/1998 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học Tuyên Quang 214 C1
288 Nguyễn Thị Thu Trà 20/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Xã hội học Hòa Bình 214 C1
289 Lã Thị Hà Thu 04/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Ngôn ngữ học Sơn La 301 C1
290 Hà Thị Hằng 18/01/1970 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Phú Thọ 301 C1
291 Bùi Thị Diệu Linh 21/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Hòa Bình 301 C1
292 Bùi Thanh Nga 06/06/1999 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Yên Bái 301 C1
293 Triệu Thị Hồng Ngâm 28/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Lạng Sơn 301 C1
294 Bạch Thị Bích Ngọc 14/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Hòa Bình 301 C1
295 Nguyễn Thị Hạnh Thắm 02/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Tuyên Quang 301 C1
296 Tòng Thị Khánh 19/01/1970 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Điện Biên 301 C1
297 La Thị Ngân 20/12/1998 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Tuyên Quang 301 C1
298 Đặng Ái Vân 25/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Báo chí &Truyền thông Quảng Ninh 304 C1
299 Lê Thị Mai Hương 28/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lí Hải Dương 304 C1
300 Tô Thị Nga 02/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lịch sử Tuyên Quang 304 C1
301 Hoàng Thị Thương 21/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lịch sử Thái Nguyên 304 C1
302 Bùi Thị Lan Duyên 11/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Báo chí &Truyền thông TP Hải Phòng 304 C1
303 Phùng Thị Hồng 25/07/1997 Nữ QH 2016 (K61) Báo chí &Truyền thông Vĩnh Phúc 304 C1
304 Nguyễn Thị Hương Giang 02/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Báo chí &Truyền thông TP Hà Nội 304 C1
305 Đỗ Thị Việt Phương 13/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Ngôn ngữ học TP Hải Phòng 304 C1
306 Trần Thu Hà 14/02/1999 Nữ QH 2017 (K62) Quốc tế học Bắc Giang 304 C1
307 Nguyễn Thị Phương 08/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Báo chí &Truyền thông Nghệ An 305 C1
308 Nguyễn Thị Yến 06/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Báo chí &Truyền thông Bắc Ninh 305 C1
309 Phạm Thị Hồng Ngọc 07/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học Chính trị Hải Dương 305 C1
310 Nguyễn Thị Tú Trang 06/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học Chính trị Hưng Yên 305 C1
311 Vũ Thị Thu Phương 24/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lí TP Hà Nội 305 C1
312 Nguyễn Thị Duyến 14/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Quốc tế học Hải Dương 305 C1
313 Vũ Thị Thùy Dương 25/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Quốc tế học Hải Dương 305 C1
314 Hà Thị KimLoan 31/08/2000 Nữ QH 2018 (K63) Khoa học quản lí Hà Giang 305 C1
315 Nguyễn Thị Dương 28/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương học Hải Dương 308 C1
316 Bùi Thị Thùy Dung 06/06/1997 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương học Hòa Bình 308 C1
317 Trần Khánh Linh 28/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương học Bắc Cạn 308 C1
318 Bùi Phương Dung 02/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương học Quảng Ninh 308 C1
319 Nguyễn Phương Thảo 28/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lí Bắc Cạn 308 C1
320 Nguyễn Thị Lan Hương 13/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lí Hải Dương 308 C1
321 Vũ Thị Ngoan 01/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương học Nam Định 308 C1
322 Nông Thị Vân 06/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Lạng Sơn 308 C1
323 Ngô ThịNga 10/06/1999 Nữ QH 2017 (K62) Văn học Thái Nguyên 308 C1
324 Nguyễn Thị Hồng 17/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lịch sử TP Hà Nội 310 C1
325 Lê Thị Nhung 13/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Thanh Hóa 310 C1
326 Đinh Thị Kim Chi 16/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Cao Bằng 310 C1
327 Diệp Thị Loan 01/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Bắc Giang 310 C1
328 Triệu Thị Thanh Tú 09/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Tuyên Quang 310 C1
329 Nguyễn Quỳnh Trang 16/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Tâm lí học TP Hà Nội 310 C1
330 Nguyễn Thị Tú Uyên 14/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Triết học TP Hà Nội 310 C1
331 Lý ThúyHương 02/06/1998 Nữ QH 2017 (K62) Du lịch học Hà Giang 310 C1
332 Vương Minh Hiếu 07/12/1997 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học Cao Bằng 311 C1
333 Nguyễn Thị Ngân 17/10/2002 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lí Bắc Giang 311 C1
334 Khổng Huyền Trang 29/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lí TP Hải Phòng 311 C1
335 Nguyễn Thị Liên 16/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Hưng Yên 311 C1
336 Nguyễn Thị Hương Nhân 26/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Phú Thọ 311 C1
337 Nông Thị Viễn 28/02/1997 Nữ QH 2016 (K61) Tâm lí học Bắc Cạn 311 C1
338 Trương Thị Hồng Nhung 22/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Thông tin-Thư viện Bắc Ninh 311 C1
339 Cù Phương Anh 27/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Hà Nam 311 C1
340 Mai Thu Lan 18/11/2000 Nữ QH 2018 (K63) Quốc tế học Nam Định 311 C1
341 Lương Thị Thơ 18/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Ngôn ngữ học TP Hà Nội 313 C1
342 Ma Thị Ngọc Ánh 17/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Tuyên Quang 313 C1
343 Lê Phương Dung 17/07/1998 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Bắc Giang 313 C1
344 Hoàng Thị Hạ 12/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Quảng Ninh 313 C1
345 Lưu Thị Hằng 08/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Lạng Sơn 313 C1
346 Dỉ Thị Hiển 28/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Lào Cai 313 C1
347 Nguyễn Thị Nha 11/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Lào Cai 313 C1
348 Nguyễn Thị Lệ Quyên 06/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Bắc Giang 313 C1
349 Nguyễn Thị Mai Thảo 27/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Lào Cai 313 C1
350 Trần Thị Thúy Vân 01/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Phú Thọ 313 C1
351 Lê Thị Duyên 27/08/1999 Nữ QH 2018 (K63) Du lịch học Cao Bằng 401 C1
352 Trần Thị Hiếu Ngân 20/09/2000 Nữ QH 2018 (K63) Khoa học quản lí Thái Nguyên 401 C1
353 Lê Thị Diện 05/10/1999 Nữ QH 2018 (K63) Lưu trữ học và QTVP Thái Bình 401 C1
354 Hà Thị Thùy 12/11/2000 Nữ QH 2018 (K63) Lưu trữ học và QTVP Thanh Hóa 401 C1
355 Xa Thị Minh Xuân 14/11/2000 Nữ QH 2018 (K63) Lưu trữ học và QTVP Hòa Bình 401 C1
356 Phạm Thúy Ngân 16/03/2000 Nữ QH 2018 (K63) Nhân học Thái Nguyên 401 C1
357 Đặng Thị Hồng Việt 01/11/2000 Nữ QH 2018 (K63) Thông tin-Thư viện Tuyên Quang 401 C1
358 Triệu Thị Hạnh 15/04/2000 Nữ QH 2018 (K63) Lưu trữ học và QTVP Yên Bái 401 C1
359 Hà Thị Phương 14/09/2000 Nữ QH 2018 (K63) Lưu trữ học và QTVP Thanh Hóa 401 C1
360 Nguyễn Thùy Dương 19/12/2000 Nữ QH 2018 (K63) Việt Nam học và Tiếng Việt Hà Nam 401 C1
361 Vũ Thị Hồng 10/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Ninh Bình 402 C1
362 Hoàng Thị Tiên 17/01/1998 Nữ QH 2017 (K62) Quốc tế học Lạng Sơn 402 C1
363 Hoàng Ngọc Linh 06/12/2000 Nữ QH 2018 (K63) Lưu trữ học và QTVP Hà Giang 402 C1
364 Nguyễn Thị Thu Thủy 18/03/1997 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học TP Hà Nội 403 C1
365 Lê Thị Kiều Thư 02/10/1997 Nữ QH 2016 (K61) Lưu trữ học và QTVP Tuyên Quang 403 C1
366 Phùng Thị Tình 16/02/2000 Nữ QH 2018 (K63) Khoa học quản lí Thanh Hóa 403 C1
367 Hướng Thị Ngọc Hà 03/08/2000 Nữ QH 2018 (K63) Lưu trữ học và QTVP Lạng Sơn 403 C1
368 Lý Thị Thu Vân 21/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học Chính trị Cao Bằng 404 C1
369 Phạm Ngọc ThảoVy 13/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lưu trữ học và QTVP Ninh Bình 404 C1
370 Đỗ Ngọc Anh 07/11/2000 Nữ QH 2018 (K63) Du lịch học TP Hà Nội 404 C1
371 Đinh Thị Hải Yến 10/01/2000 Nữ QH 2018 (K63) Thông tin-Thư viện TP Hà Nội 405 C1
372 Nguyễn Thị Hồng Hà 10/03/2000 Nữ QH 2018 (K63) Du lịch học Sơn La 405 C1
373 Trịnh Thị Ngọc 04/06/1997 Nữ QH 2015 (K60) Văn học Bắc Ninh 405 C1
374 Lê Thảo Thương 01/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Báo chí &Truyền thông Thanh Hóa 406 C1
375 Khoàng Thị Dần 13/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Khoa học Chính trị Điện Biên 406 C1
376 Nguyễn Thị Huệ 14/09/2000 Nữ QH 2018 (K63) Khoa học quản lí Hải Dương 406 C1
377 Nguyễn Thu Trang 01/08/2000 Nữ QH 2018 (K63) Khoa học quản lí Nam Định 406 C1
378 Trần Thị Hương Ly 02/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Nam Định 408 C1
379 Trần Thị Nguyệt 06/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương học Nam Định 408 C1
380 Vũ Bảo Ngọc 02/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Văn học TP Hà Nội 408 C1
381 Vũ Thị Mai Hương 31/05/1996 Nữ QH 2016 (K61) Tâm lí học Bắc Cạn 408 C1
382 Nguyễn Thị Khuyên 20/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Báo chí &Truyền thông Phú Thọ 408 C1
383 Hoàng Thị Chúc 10/04/2000 Nữ QH 2018 (K63) Khoa học quản lí Vĩnh Phúc 408 C1
384 Hứa Thị Luyến 06/07/2000 Nữ QH 2018 (K63) Khoa học quản lí Lạng Sơn 408 C1
385 Nghiêm Diệu Linh 06/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Báo chí &Truyền thông TP Hải Phòng 409 C1
386 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương học Thái Bình 409 C1
387 Đinh Hồng Khuyên 17/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương học Cao Bằng 409 C1
388 Hoàng Thị Diệu Ly 25/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương học Hải Dương 409 C1
389 Mạ Thị Hương 24/08/1997 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương học Quảng Ninh 409 C1
390 Nguyễn Hương Giang 23/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lí Hưng Yên 409 C1
391 Trần Thảo Nam 07/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lí Phú Thọ 409 C1
392 Hà Thị Minh Phương 08/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lí Phú Thọ 409 C1
393 Hoàng Thị Vân Anh 02/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Văn học Ninh Bình 409 C1
394 Tạ Thị Thảo 11/09/2000 Nữ QH 2018 (K63) Du lịch học Thái Nguyên 409 C1
395 Trần Thị Huyền Trang 14/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Báo chí &Truyền thông Hà Nam 410 C1
396 Đặng Thị Thủy 13/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương học Lào Cai 410 C1
397 Vi Mộng Thúy 19/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lưu trữ học và QTVP Cao Bằng 410 C1
398 Nguyễn Thị Hiền 12/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Ngôn ngữ học Nghệ An 410 C1
399 Đào Thị Hiền 05/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Bắc Giang 410 C1
400 Vương Thị Linh 30/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Thông tin-Thư viện Bắc Ninh 410 C1
401 Nguyễn Thị Dung 06/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Triết học Nghệ An 410 C1
402 Hoàng Thị Mộng Ngọc 13/04/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương học Lạng Sơn 410 C1
403 Nguyễn Thị Thu Huyền 11/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lí TP Hà Nội 410 C1
404 Vũ Thị Lan Anh 10/04/2000 Nữ QH 2018 (K63) Khoa học quản lí Phú Thọ 410 C1
405 Hoàng Thị Trang 14/11/1997 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương học Lạng Sơn 411 C1
406 Lê Thị Trang 14/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương học Thái Bình 411 C1
407 Trần Thị Thu Hà 04/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương học Thái Nguyên 411 C1
408 Trần Thị Hồng Vân 26/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương học Tuyên Quang 411 C1
409 Nguyễn Thị Lý 16/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương học Hưng Yên 411 C1
410 Nguyễn Phương Thảo 13/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lí Hà Tĩnh 411 C1
411 Đoàn Thị Minh Phượng 21/01/1997 Nữ QH 2016 (K61) Lưu trữ học và QTVP TP Hải Phòng 411 C1
412 Ninh Thị Hương 12/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Bắc Giang 411 C1
413 Bùi Thị Minh Hường 06/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học Thái Bình 411 C1
414 Hoàng Thị Thủy 21/12/1997 Nữ QH 2015 (K60) Việt Nam học và Tiếng Việt TP Hà Nội 412 C1
415 Bùi Thanh Huyền 04/11/2000 Nữ QH 2018 (K63) Du lịch học TP Hải Phòng 413 C1
416 Bùi Thị Nhung 15/01/2000 Nữ QH 2018 (K63) Văn học Thanh Hóa 413 C1
417 Nguyễn Thị Thúy Phượng 29/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lí Phú Thọ 1.5a C1
418 Nguyễn Thị Vân Anh 31/08/2000 Nữ QH 2018 (K63) Quốc tế học KonTum 1.5b C1
419 Nguyễn Đặng Thủy Tiên 01/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Tâm lí học TP Hà Nội 2.5a C1
420 Bùi Thị Hạnh 02/04/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lí Phú Thọ 2.5a C1
421 Nguyễn Ngọc Quỳnh 26/08/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học Hải Dương 2.5a C1
422 Nguyễn ÁnhHuyền 15/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Gia Lai 2.5b C1
423 Nguyễn Thái Thảo Nguyên 17/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Toán - Cơ - Tin học Nghệ An 2.5b C1
424 Phạm Hương Giang 05/11/2000 Nữ QH 2018 (K7) Y Dược Thanh Hóa 2.5b C1
425 Dương Thị Trân Châu 24/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lịch sử Hòa Bình 3.5a C1
426 Dương Thị Minh Ngọc 30/04/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lưu trữ học và QTVP Phú Thọ 3.5a C1
427 Đinh Quỳnh Hương 10/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sư phạm Quảng Ninh 3.5a C1
428 Dương Thị Thu Hằng 04/09/1997 Nữ QH 2016 (K61) Việt Nam học và Tiếng Việt Thái Nguyên 3.5b C1
429 Phạm HuyềnTrang 24/12/2000 Nữ QH 2018 (K63) Báo chí &Truyền thông Hòa Bình 3.5b C1
430 Trần Thị Thu Hoài 05/05/2000 Nữ QH 2018 (K63) Toán - Cơ - Tin học Nam Định 104 C2
431 Đồng Vũ Hà 09/04/2000 Nữ QH 2018 (K63) Địa lý Vĩnh Phúc 104 C2
432 Nguyễn Quỳnh Anh 16/03/2000 Nữ QH 2018 (K63) Vật lý Điện Biên 104 C2
433 Nguyễn Thị Hằng 11/05/1980 Nữ QH 2018 (K63) Vật lý Thanh Hóa 104 C2
434 Ngô Thị Tố Như 10/04/2000 Nữ QH 2018 (K63) Vật lý TP Hà Nội 104 C2
435 Lê Thị Hà Thu 14/05/2000 Nữ QH 2018 (K63) Môi trường Hưng Yên 104 C2
436 Phan Quỳnh Anh 26/07/2000 Nữ QH 2018 (K63) Toán - Cơ - Tin học TP Hải Phòng 104 C2
437 Lê Thị Hoàng Anh 13/10/2000 Nữ QH 2018 (K63) Vật lý Hải Dương 104 C2
438 Phạm Thị Hồng Ngọc 07/02/2000 Nữ QH 2018 (K63) Địa chất TP Hải Phòng 104 C2
439 Lê Thị Cẩm Tú 12/07/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sinh học Nam Định 105 C2
440 Nguyễn Thị Yến 20/03/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sinh học Hà Tĩnh 105 C2
441 Phạm Thị Thái Bình 17/12/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sinh học TP Hải Phòng 105 C2
442 Phạm Thị Thắm 09/05/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sinh học Nam Định 105 C2
443 Nguyễn Thị Thùy Dinh 11/05/2000 Nữ QH 2018 (K63) Hóa học Thái Bình 105 C2
444 Nguyễn Thùy Dương 23/02/2000 Nữ QH 2018 (K63) Hóa học Nam Định 105 C2
445 Trịnh Thị Phong Hương 08/05/2000 Nữ QH 2018 (K63) Hóa học Thái Bình 105 C2
446 Lưu Lê Ngọc 27/10/2000 Nữ QH 2018 (K63) Hóa học TP Hải Phòng 105 C2
447 Trần Thị Kiều Oanh 24/10/2000 Nữ QH 2018 (K63) Hóa học Phú Thọ 105 C2
448 Đào Hải Yến 10/06/2000 Nữ QH 2018 (K63) Hóa học TP Hải Phòng 105 C2
449 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 30/06/1998 Nữ QH 2018 (K63) Sinh học Ninh Bình 106 C2
450 Đào Hà My 25/08/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sinh học Nam Định 106 C2
451 Ngô Thị Nhu 15/04/1999 Nữ QH 2018 (K63) Sinh học Thanh Hóa 106 C2
452 Nguyễn Thị Hà 08/02/2000 Nam QH 2018 (K63) Sinh học Thanh Hóa 106 C2
453 Ngô Thị Hải Yến 05/08/2000 Nữ QH 2018 (K63) Hóa học TP Hải Phòng 106 C2
454 Trương Thị Nhảy 02/05/2000 Nữ QH 2018 (K63) Lưu trữ học và QTVP Cao Bằng 106 C2
455 Nguyễn Thị Hoa Lê 22/05/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sinh học Hòa Bình 107 C2
456 Nguyễn Thị Nhạn 01/02/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sinh học An Giang 107 C2
457 Nguyễn Thanh Phương 05/03/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sinh học Hải Dương 107 C2
458 Trần Thị Kim Chung 29/03/1999 Nữ QH 2018 (K63) Sinh học Nghệ An 107 C2
459 Phan Thị Hải 20/02/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sinh học Phú Thọ 107 C2
460 Vũ Thị Huyền Trang 10/03/2000 Nữ QH 2018 (K63) Hóa học Thanh Hóa 107 C2
461 Vũ Thị Quỳnh Mai 05/02/2000 Nữ QH 2018 (K63) Hóa học Hưng Yên 107 C2
462 Đỗ Thị Thu Phương 21/10/2000 Nữ QH 2018 (K63) Hóa học TP Hà Nội 107 C2
463 Nông Hoài Mến 06/09/2000 Nữ QH 2018 (K63) Hóa học Bắc Cạn 107 C2
464 Vũ Thị Huyền 23/07/2000 Nữ QH 2018 (K63) Hóa học Hải Dương 107 C2
465 Lê Thị Tuyết Mai 10/11/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sinh học Nam Định 108 C2
466 Lương Thị Thảo 01/04/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sinh học Thanh Hóa 108 C2
467 Nguyễn Thị Hoài Thương 07/07/1999 Nữ QH 2018 (K63) Hóa học Đắk Lắk 108 C2
468 Nguyễn Thị Thảo Vân 23/07/2000 Nữ QH 2018 (K63) Địa lý Quảng Ninh 108 C2
469 Hoàng Thị Lưu Ly 28/10/2000 Nữ QH 2018 (K63) Môi trường Bắc Giang 108 C2
470 Vũ Hồng Hoan 11/10/2000 Nữ QH 2018 (K63) Hóa học Thanh Hóa 108 C2
471 Lê Duy Tú Phượng 12/06/2000 Nữ QH 2018 (K63) Hóa học Thanh Hóa 108 C2
472 Tô Thu Trang 15/12/2000 Nữ QH 2018 (K63) Môi trường Thái Bình 108 C2
473 Nguyễn Nhật ThùyLinh 09/12/2000 Nữ QH 2018 (K63) Hóa học Nam Định 108 C2
474 Bùi Thị Quỳnh Nga 26/10/2000 Nữ QH 2018 (K63) Vật lý Hưng Yên 111 C2
475 Trịnh Thị Trang 25/01/2000 Nữ QH 2018 (K63) Du lịch học Nam Định 111 C2
476 Đỗ Thị Thu Hằng 03/11/2000 Nữ QH 2018 (K7) Y Dược Tuyên Quang 111 C2
477 Tống Thị Thu Hoa 12/05/2000 Nữ QH 2018 (K7) Y Dược Ninh Bình 111 C2
478 Nguyễn Thị Trâm Anh 23/05/2000 Nữ QH 2018 (K7) Y Dược TP Hà Nội 111 C2
479 Hà Thị Hương Lý 27/09/1999 Nữ QH 2018 (K7) Y Dược Tuyên Quang 111 C2
480 Dương Hải Linh 29/03/2000 Nữ QH 2018 (K7) Y Dược Hòa Bình 111 C2
481 Tống Thị Mỹ Hạnh 12/05/2000 Nữ QH 2018 (K7) Y Dược Ninh Bình 111 C2
482 Nguyễn Ngọc Điệp 19/10/2000 Nữ QH 2018 (K7) Y Dược Hà Giang 111 C2
483 Dương Thị Mỹ Duyên 24/08/2000 Nữ QH 2018 (K63) Toán - Cơ - Tin học Vĩnh Phúc 112 C2
484 Trần Thị Khánh Huyền 24/08/2000 Nữ QH 2018 (K7) Y Dược Đồng Nai 112 C2
485 Bùi Phương Thanh 03/05/2000 Nữ QH 2018 (K7) Y Dược Hòa Bình 112 C2
486 Vũ Ngọc Ánh 04/11/2000 Nữ QH 2018 (K7) Y Dược Sơn La 112 C2
487 Bùi Hương Ngọc 06/12/2000 Nữ QH 2018 (K7) Y Dược Hải Dương 112 C2
488 Đào Phương Thúy 07/10/1999 Nữ QH 2018 (K7) Y Dược Tuyên Quang 112 C2
489 Trần Hải Anh 11/06/2000 Nữ QH 2018 (K7) Y Dược TP Hà Nội 112 C2
490 Tạ Thị Bích Ngọc 19/11/2000 Nữ QH 2018 (K7) Y Dược Phú Thọ 112 C2
491 Nguyễn Thị Hà Châu 27/07/2000 Nữ QH 2018 (K7) Y Dược Lai Châu 112 C2
492 Đinh Tuyết Anh 30/08/2000 Nữ QH 2018 (K7) Y Dược Lào Cai 112 C2
493 Phạm Quỳnh Trang 28/07/2000 Nữ QH 2018 (K63) Quản lý Giáo dục Yên Bái 113 C2
494 Đặng Thị Ngọc May 29/09/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sư phạm Bắc Giang 113 C2
495 Mai Nguyễn Diễm My 19/06/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sư phạm Phú Thọ 113 C2
496 Nhữ Thị Mỹ Hiên 22/05/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sư phạm Hải Dương 113 C2
497 Hoàng Thị Ánh 28/12/1999 Nữ QH 2018 (K63) Sư phạm Thanh Hóa 113 C2
498 Trần Thị Thanh Huyền 21/04/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sư phạm Hà Tĩnh 113 C2
499 Nguyễn Bảo Linh 26/02/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sư phạm Nghệ An 113 C2
500 Nguyễn Hoàng Bảo Linh 10/12/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sư phạm TP Hà Nội 113 C2
501 Nguyễn Thị Mai Hương 29/07/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sư phạm TP Hà Nội 113 C2
502 Phạm Vũ Lan Trang 23/12/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sư phạm Thái Bình 113 C2
503 Nguyễn Nhật Linh 11/11/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sư phạm Hải Dương 114 C2
504 Lò Thị Thắm 08/08/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sư phạm Sơn La 114 C2
505 Vũ Thị Ngọc 20/07/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sư phạm Bắc Giang 114 C2
506 Phạm Thị Thương 28/08/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sư phạm Nghệ An 114 C2
507 Nguyễn Thị Thùy Linh 24/08/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sư phạm TP Hà Nội 114 C2
508 Kiều Thu Trang 15/08/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sư phạm TP Hà Nội 114 C2
509 Nguyễn Thu Thủy 20/01/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sư phạm Hải Dương 114 C2
510 Bùi Thị Phương Thảo 24/12/2018 Nữ QH 2018 (K63) Sư phạm TP Hải Phòng 114 C2
511 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 25/03/2000 Nữ QH 2018 (K7) Y Dược TP Hà Nội 114 C2
512 Nguyễn Phương Thanh 11/10/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y Dược TP Hà Nội 203 C2
513 Lê Thị Thúy Hằng 19/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sư phạm TP Hà Nội 203 C2
514 Lê Thị Nhi 16/02/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sinh học Nghệ An 203 C2
515 Lê Thùy Linh 20/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hóa học Thanh Hóa 203 C2
516 Phùng Thị Giang 06/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Vĩnh Phúc 203 C2
517 Vương Ngọc Mai Linh 19/01/1970 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Tuyên Quang 203 C2
518 Lê Thị Ngọc Mai 17/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Phú Thọ 203 C2
519 Trần Thị Phương 27/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Môi trường Hà Nam 205 C2
520 Phạm Thị Ngọc 01/07/1996 Nữ QH 2017 (K62) Địa chất Hà Tĩnh 205 C2
521 Nguyễn Thị Diệu Linh 20/04/1999 Nữ QH 2017 (K62) Địa lý Thái Nguyên 205 C2
522 Nguyễn Thị Thu Hiền 10/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Địa chất Vĩnh Phúc 205 C2
523 Nguyễn Phương Anh 11/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Địa lý Quảng Ninh 205 C2
524 Cà Thị Minh Trang 03/02/1999 Nữ QH 2017 (K62) Địa lý Điện Biên 205 C2
525 Trần Nguyên Hạnh 23/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Địa lý Sơn La 205 C2
526 Nguyễn Thị Thu Huệ 06/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) KTTV & HDH Thái Nguyên 205 C2
527 Hoàng Thị Phương Dung 02/11/1999 Nữ QH 2017 (K62) Địa chất Bắc Cạn 205 C2
528 Đỗ Thị Hồng 27/11/1998 Nữ QH 2017 (K62) Đông phương học Hòa Bình 205 C2
529 Trần Thị Lan 29/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sinh học Hà Nam 207 C2
530 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 20/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sinh học Phú Thọ 207 C2
531 Đỗ Minh Huế 02/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hóa học Hưng Yên 207 C2
532 Vũ Thu Hà 07/06/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hóa học Nam Định 207 C2
533 Bùi Thị Loan 23/04/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sinh học Hải Dương 207 C2
534 Nguyễn Thu Phương 31/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hóa học Quảng Ninh 207 C2
535 Trần Thị Đăng Thủy 17/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hóa học TP Hà Nội 207 C2
536 Từ Thị Hương 04/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hóa học TP Hà Nội 207 C2
537 Đỗ Thị Thảo Linh 06/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hóa học Thái Bình 207 C2
538 Nguyễn Thị Huỳnh Nhung 18/09/2000 Nữ QH 2018 (K63) Xã hội học Đắk Lắk 207 C2
539 Hồ Huyền Thanh 25/04/2000 Nữ QH 2018 (K63) Thông tin-Thư viện Nghệ An 208 C2
540 Nguyễn Thị Trà 05/05/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y Dược Hòa Bình 209 C2
541 Nguyễn Hồng Nhung 16/09/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y Dược TP Hà Nội 209 C2
542 Bành Thị Phương Dung 18/02/1998 Nữ QH 2017 (K6) Y Dược Lạng Sơn 209 C2
543 Vũ Thị Thanh Phương 16/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sinh học Thái Bình 209 C2
544 Trần Thị Hà Phương 19/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sư phạm TP Hải Phòng 209 C2
545 Trương Thị Quỳnh 06/01/1999 Nữ QH 2017 (K62) Quốc tế học Thanh Hóa 209 C2
546 Đỗ Thị Hải Linh 20/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sư phạm Lào Cai 209 C2
547 Vũ Thị Hạnh 25/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sư phạm Thanh Hóa 209 C2
548 Khuất Thị Hà Trang 16/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sư phạm TP Hà Nội 209 C2
549 Phạm Thùy Dương 11/04/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sư phạm Quảng Ninh 209 C2
550 Lê Nguyễn Hà Trang 02/08/1998 Nữ QH 2017 (K6) Y Dược Hưng Yên 210 C2
551 Trần Minh Hiền 05/02/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y Dược Hải Dương 210 C2
552 Nguyễn Thị Hương Giang 06/01/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y Dược Bắc Ninh 210 C2
553 Nguyễn Hải Yến 14/02/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y Dược Thái Bình 210 C2
554 Trương Ngân Giang 19/08/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y Dược Quảng Ngãi 210 C2
555 Phạm Thúy Anh 6/26/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y Dược Phú Thọ 210 C2
556 Nguyễn Thị Ngân Anh 27/05/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y Dược Quảng Ninh 210 C2
557 Nguyễn Thị Thảo 29/08/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y Dược Thái Bình 210 C2
558 Cố Thị Thảo 31/05/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y Dược Yên Bái 210 C2
559 Nguyễn Thị Hằng 02/01/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y Dược Quảng Ngãi 210 C2
560 Nguyễn Thùy Trang 21/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Thái Bình 211 C2
561 Hoàng Thị Kiều Trưng 13/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học Bắc Cạn 211 C2
562 Nguyễn Thị Phương Nhung 08/05/1998 Nữ QH 2018 (K63) Khoa học quản lí Hải Dương 211 C2
563 Phạm Thị Diễm 08/08/2000 Nữ QH 2018 (K63) Báo chí &Truyền thông Ninh Bình 211 C2
564 Lê Yến Nhi 13/09/2000 Nữ QH 2018 (K63) Khoa học quản lí Bắc Cạn 211 C2
565 Đỗ Thị Hồng Nhung 25/01/2000 Nữ QH 2018 (K63) Lưu trữ học và QTVP TP Hà Nội 211 C2
566 Hồ Thị Tâm 07/02/1999 Nữ QH 2018 (K63) Ngôn ngữ học Nghệ An 211 C2
567 Đỗ Thị Ngọc 14/05/2000 Nữ QH 2018 (K63) Việt Nam học và Tiếng Việt Hưng Yên 211 C2
568 Trịnh Thị Huyền 07/10/2000 Nữ QH 2018 (K63) Lưu trữ học và QTVP Thanh Hóa 212 C2
569 Trương Thị Thu An 18/08/2000 Nữ QH 2018 (K63) Du lịch học Quảng Ninh 212 C2
570 Đặng Thị Huyền 10/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sư phạm TP Hải Phòng 214 C2
571 Nguyễn Thị Tố Nga 01/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lịch sử Nghệ An 214 C2
572 La Thị Kim Chi 21/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sư phạm Lạng Sơn 214 C2
573 Trần Thị Uyên 22/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sư phạm Bắc Giang 214 C2
574 Ngô Thị Hậu 24/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sư phạm Bắc Ninh 214 C2
575 Nguyễn Diệu Thúy 30/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sư phạm Ninh Bình 214 C2
576 Hoàng Thị Thùy Dương 21/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sư phạm Thanh Hóa 214 C2
577 Lê Thị Duyên 28/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sư phạm Nghệ An 214 C2
578 Hoàng Thu Vân 31/07/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sư phạm TP Hải Phòng 214 C2
579 Bùi Thị Hương 19/05/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y Dược Hòa Bình 301 C2
580 Phạm Thu Thảo 03/12/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y Dược Hòa Bình 301 C2
581 Đinh Thị Hảo 04/09/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sinh học TP Hà Nội 301 C2
582 Lê Thị Hoài 14/10/1999 Nữ QH 2018 (K63) Sinh học Thanh Hóa 301 C2
583 Trịnh Thị Nhung 27/09/2000 Nữ QH 2018 (K63) Hóa học Thái Bình 301 C2
584 Trần Thị Đăng Thư 14/05/2000 Nữ QH 2018 (K63) Hóa học Bình Định 301 C2
585 Vũ Thị Vân Anh 26/01/2000 Nữ QH 2018 (K63) Hóa học Nam Định 301 C2
586 Vùi Thị Thùy Giang 05/10/2000 Nữ QH 2018 (K63) Xã hội học Lai Châu 301 C2
587 Liễu Thị Thanh 16/07/2000 Nữ QH 2018 (K63) Lưu trữ học và QTVP Lạng Sơn 301 C2
588 Nguyễn Kiều Oanh 22/05/2000 Nữ QH 2018 (K7) Y Dược Bắc Ninh 301 C2
589 Lê Ngọc Ánh 20/12/1999 Nữ QH 2017 (K62) Môi trường Hòa Bình 302 C2
590 Nguyễn Kỳ Duyên 10/10/2000 Nữ QH 2018 (K63) Văn học Bắc Ninh 302 C2
591 Nguyễn Thị Phương Thảo 16/12/2000 Nữ QH 2018 (K63) Lịch sử Hòa Bình 302 C2
592 Phạm Thị Minh 27/10/2000 Nữ QH 2018 (K63) Lưu trữ học và QTVP TP Hải Phòng 302 C2
593 Lưu Thị Thúy Ngân 01/11/2000 Nữ QH 2018 (K63) Lưu trữ học và QTVP Lạng Sơn 302 C2
594 Nguyễn Thị Giang 12/01/1999 Nữ QH 2018 (K63) Ngôn ngữ học Nghệ An 302 C2
595 Vương Thùy Linh 23/10/2000 Nữ QH 2018 (K63) Du lịch học Lào Cai 302 C2
596 Nguyễn Thị Thủy 16/06/2000 Nữ QH 2018 (K63) Văn học Hải Dương 302 C2
597 Phùng Thị Yến Hoa 01/05/2000 Nữ QH 2018 (K63) Việt Nam học và Tiếng Việt Phú Thọ 302 C2
598 Lữ Ngọc Ánh 19/03/2000 Nữ QH 2018 (K63) Quản lý Giáo dục Thanh Hóa 302 C2
599 Lê Khánh Huyền 13/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lưu trữ học và QTVP Ninh Bình 303 C2
600 Trần Thị Minh Ngọc 17/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sư phạm Hải Dương 303 C2
601 Nguyễn Thị Chang 01/03/2000 Nữ QH 2018 (K63) Quản lý Giáo dục TP Hà Nội 303 C2
602 Hoàng Diệp Vy 03/06/2000 Nữ QH 2018 (K63) Quản lý Giáo dục Lào Cai 303 C2
603 Lê Thị Hằng 03/11/2000 Nữ QH 2018 (K63) Địa chất Ninh Bình 303 C2
604 Nguyễn Thị Thanh Thanh 27/05/2000 Nữ QH 2018 (K63) KTTV & HDH Nghệ An 303 C2
605 Hồ Thị Thuân 30/12/2000 Nữ QH 2018 (K63) Khoa học Chính trị Quảng Trị 303 C2
606 Nguyễn Thị An 02/02/1999 Nữ QH 2018 (K63) Việt Nam học và Tiếng Việt Thanh Hóa 303 C2
607 Đỗ Thu Bích 06/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Hóa học Hưng Yên 304 C2
608 Trần Thị Hà 17/07/1997 Nữ QH 2016 (K61) Hóa học Nghệ An 304 C2
609 Đinh Thị Kim Huệ 15/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Hóa học TP Hà Nội 304 C2
610 Bùi Nhật Mai 19/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Hóa học Hòa Bình 304 C2
611 Nguyễn Thị Thúy 09/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Hóa học TP Hà Nội 304 C2
612 Đồng Thị Hồng Nhung 05/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Hóa học Bắc Giang 304 C2
613 Hoàng Thị Minh Thúy 20/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Toán - Cơ - Tin học Bắc Giang 304 C2
614 Trần Thị Bình 14/09/1997 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Hưng Yên 304 C2
615 Tạ Thị Ngọc Thanh 12/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Báo chí &Truyền thông TP Hà Nội 304 C2
616 Nguyễn Thị Lâm 06/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Hóa học Hải Dương 305 C2
617 Phạm Thị Thanh 12/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sư phạm Hải Dương 305 C2
618 Hà Thị Sức 15/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Môi trường Phú Thọ 305 C2
619 Trịnh Thị Thanh Hằng 11/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Môi trường Bắc Ninh 305 C2
620 Đỗ Phương Hoa 03/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Bắc Giang 305 C2
621 Nguyễn Thị Phương Thảo 09/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lưu trữ học và QTVP TP Hải Phòng 305 C2
622 Mai Ngọc Hà 25/06/1998 Nữ QH 2016 (K61) Môi trường Phú Thọ 305 C2
623 Nguyễn Vân Khánh 11/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sư phạm Hải Dương 305 C2
624 Hoàng Hoài Thu 24/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lưu trữ học và QTVP TP Hà Nội 305 C2
625 Phạm Thị Tú Trinh 08/02/2000 Nữ QH 2018 (K7) Y Dược Hà Nam 305 C2
626 Nguyễn Thanh Ngà 22/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Môi trường Hưng Yên 306 C2
627 Lưu Thu Hoài 20/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Vật lý TP Hà Nội 306 C2
628 Mai Thị Hương 24/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Địa lý Lạng Sơn 306 C2
629 Đoàn Thị Nguyệt 11/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Nam Định 306 C2
630 Phan Thúy Hằng 28/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) KTTV & HDH Nghệ An 306 C2
631 Đặng Thị Hồng Nhung 23/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) KTTV & HDH Nam Định 306 C2
632 Phùng Lệ Diễm 09/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Toán - Cơ - Tin học TP Hà Nội 306 C2
633 Tăng Thị Diên 19/10/1997 Nữ QH 2016 (K61) Vật lý Hà Giang 306 C2
634 Lê Thị Thu Hà 17/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sư phạm TP Hà Nội 306 C2
635 Vũ Thị Hạnh Trang 05/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Toán - Cơ - Tin học Nam Định 306 C2
636 Nguyễn Hoàng Linh 02/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Môi trường TP Hà Nội 307 C2
637 Phạm Thị Thanh Tâm 02/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Hóa học Hải Dương 307 C2
638 Hoàng Phương Thúy 08/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lịch sử Lạng Sơn 307 C2
639 Nguyễn Thị Mai 16/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Môi trường Vĩnh Phúc 307 C2
640 Nguyễn Thu Hương 12/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Nam Định 307 C2
641 Nguyễn Thị Hồng Duyên 19/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sư phạm Thái Bình 307 C2
642 Nguyễn Thị Huế 27/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Địa chất Quảng Ninh 307 C2
643 Đinh Thị Toàn 16/03/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sư phạm TP Hà Nội 307 C2
644 Vũ Thu Hà 26/08/1997 Nữ QH 2016 (K61) Hóa học Thái Bình 308 C2
645 Đỗ Thị Kim Dung 13/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sư phạm Thái Bình 308 C2
646 Nguyễn Thị Diệp Linh 12/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sư phạm TP Hải Phòng 308 C2
647 Lục Thị Như 19/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học Cao Bằng 308 C2
648 Nguyễn Thị Hường 15/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lí TP Hà Nội 308 C2
649 Hoàng Việt Ngọc Anh 01/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Tâm lí học Nghệ An 308 C2
650 Phạm Thùy Phương 13/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Bộ môn Tôn giáo học TP Hải Phòng 308 C2
651 Đỗ Thạch Thảo 26/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Văn học TP Hà Nội 308 C2
652 Vũ Thị Thanh Huyền 29/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sư phạm Bắc Ninh 308 C2
653 Trần Thị Huyền 08/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sinh học Hải Dương 308 C2
654 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Vật lý TP Hà Nội 309 C2
655 Nguyễn Thị Hồng Nhung 05/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sư phạm Vĩnh Phúc 309 C2
656 Lăng Thị Ngọc Lan 07/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Văn học Vĩnh Phúc 309 C2
657 Nguyễn Thị Tình 01/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Thanh Hóa 309 C2
658 Nguyễn Thị Dung 15/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học TP Hải Phòng 309 C2
659 Lưu Thị Lan Anh 08/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Phú Thọ 309 C2
660 Nguyễn Thị Yến 09/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Việt Nam học và Tiếng Việt Bắc Giang 309 C2
661 Lương Thị Phương Trang 08/08/2000 Nữ QH 2018 (K7) Y Dược TP Hà Nội 309 C2
662 Nguyễn Minh Hằng 04/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương học Thanh Hóa 310 C2
663 Trần Thị Khánh Huyền 05/10/1997 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương học Nghệ An 310 C2
664 Nguyễn Thị Tuyết 12/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương học TP Hà Nội 310 C2
665 Tạ Thùy Linh 07/04/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lưu trữ học và QTVP Lạng Sơn 310 C2
666 Nguyễn Thị Mai Phương 03/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học TP Hà Nội 310 C2
667 Trịnh Khánh Linh 16/06/1996 Nữ QH 2016 (K61) Xã hội học Thanh Hóa 310 C2
668 Nguyễn Thị Thu Trang 09/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Đông phương học Bắc Ninh 310 C2
669 Nguyễn Thị Tình 09/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Thông tin-Thư viện Hưng Yên 310 C2
670 Lê Thị Nga 06/02/1999 Nữ QH 2017 (K62) Văn học Hà Tĩnh 310 C2
671 Nguyễn Kiều Trinh 05/03/2000 Nữ QH 2018 (K63) Quản lý Giáo dục Hà Nam 310 C2
672 Phạm Thị Thanh Bình 21/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Quảng Ninh 311 C2
673 Trần Thị Mỹ Linh 03/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Thái Bình 311 C2
674 Đỗ Thị Xuân Phương 17/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Thanh Hóa 311 C2
675 Vũ Thị Thùy Linh 26/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Môi trường Nam Định 311 C2
676 Nguyễn Thị Ngọc Thư 20/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Môi trường Hải Dương 311 C2
677 Đàm Thị Mỹ Duyên 25/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Thái Bình 311 C2
678 Nguyễn Ngọc Anh 25/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Ngôn ngữ học Phú Thọ 311 C2
679 Ngô Thị Dung 10/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Du lịch học Bắc Giang 311 C2
680 Nguyễn Thị Hằng 22/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Thông tin-Thư viện Hải Dương 311 C2
681 Nguyễn Thị Huyền 27/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Thông tin-Thư viện Bắc Ninh 311 C2
682 Bùi Thị Thúy Quỳnh 23/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học TP Hà Nội 312 C2
683 Vũ Anh Thư 22/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sư phạm TP Hải Phòng 312 C2
684 Đỗ Thị Hải Yến 03/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Hóa học TP Hà Nội 313 C2
685 Trịnh Ngọc Ánh 01/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Vật lý Thái Bình 313 C2
686 Đặng Thu Hương 23/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sư phạm TP Hà Nội 313 C2
687 Nguyễn Thị Vân Anh 06/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Vật lý TP Hà Nội 314 C2
688 Lê Thị MinhTrang 04/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sư phạm TP Hà Nội 314 C2
689 Nguyễn Thị Lán 22/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Văn học Hưng Yên 314 C2
690 Sằn Thạch Thảo 20/04/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y Dược Sơn La 314 C2
691 Phạm Thị Ngọc Huyền 18/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sư phạm TP Hải Phòng 314 C2
692 Nguyễn HảiAnh 21/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Yên Bái 401 C2
693 Lê Thị Ngân 25/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Vật lý Bắc Giang 401 C2
694 Trần Thị Định 20/07/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lịch sử Nam Định 401 C2
695 Lê ThịDuyên 05/01/1998 Nữ QH 2017 (K62) Vật lý Thanh Hóa 401 C2
696 Trần Thị Huệ 20/09/1998 Nữ QH 2017 (K62) Vật lý Quảng Bình 401 C2
697 Đào Thị MinhThu 19/10/2000 Nữ QH 2018 (K63) Báo chí &Truyền thông Phú Thọ 401 C2
698 Ngô Thị Lan Anh 28/01/1997 Nữ QH 2015 Khoa Quốc tế Hà Nam 402 C2
699 Nguyễn Thị KimNương 26/07/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học TP Hà Nội 402 C2
700 Kiều Thị Mỹ Hạnh 05/12/2000 Nữ QH 2018 (K63) Quốc tế học Hải Dương 402 C2
701 Nguyễn Trang Nhung 23/10/2000 Nữ QH 2018 (K63) Toán - Cơ - Tin học Phú Thọ 403 C2
702 Phan Hải Linh 14/03/2000 Nữ QH 2018 (K63) Toán - Cơ - Tin học Phú Thọ 403 C2
703 Đỗ Băng Thanh 03/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sư phạm TP Hà Nội 404 C2
704 Nguyễn Hồng Vân 25/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sư phạm Hưng Yên 404 C2
705 Đặng Thị Thu Trang 02/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Ngôn ngữ học Hưng Yên 404 C2
706 Hoàng Quỳnh Lưu 27/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Bộ môn Tôn giáo học Yên Bái 404 C2
707 Lê Thị Diệu Ngọc 04/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Triết học TP Hà Nội 404 C2
708 Dương Thị Phương Mai 01/02/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hóa học Ninh Bình 404 C2
709 Nguyễn Thị Hoàn 10/08/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sinh học Thanh Hóa 405 C2
710 Trần Thùy Dương 31/05/1999 Nữ QH 2017 (K62) Báo chí &Truyền thông Quảng Ninh 405 C2
711 Lê Thị Hải Yến 02/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Quảng Bình 406 C2
712 Trần Thị Thơm 28/10/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lí Hưng Yên 406 C2
713 Nguyễn Thị Cẩm Anh 27/12/1998 Nữ QH 2016 (K61) Khoa học quản lí Bắc Giang 406 C2
714 Trịnh Thị Lan Hương 01/02/1998 Nam QH 2016 (K61) Khoa học quản lí Hưng Yên 406 C2
715 Nguyễn Thị Minh Nhật 19/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Thông tin-Thư viện TP Hà Nội 406 C2
716 Ngô Thị Hồng Chinh 15/03/1998 Nữ QH 2017 (K62) Quốc tế học Yên Bái 406 C2
717 Nguyễn Thị Huyền Thương 26/03/1997 Nữ QH 2017 (K62) Triết học TP Hà Nội 406 C2
718 Nguyễn Thị Dự 14/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Văn học Bắc Ninh 406 C2
719 Trần Thị Dạ Thảo 23/04/1998 Nữ QH 2017 (K62) Toán - Cơ - Tin học Quảng Trị 406 C2
720 Phạm Thị Hường 12/09/1997 Nữ QH 2015 (K60) Văn học TP Hải Phòng 407 C2
721 Phạm Thị Hải Quỳnh 04/04/1997 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Nghệ An 407 C2
722 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 22/11/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sinh học Yên Bái 407 C2
723 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/02/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sư phạm Ninh Bình 407 C2
724 Nguyễn Thị Thu Vang 17/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Sư phạm Hải Dương 408 C2
725 Trần Thị Ngọc Ánh 29/12/1999 Nữ QH 2017 (K6) Y Dược Hà Tĩnh 408 C2
726 Vũ Thị Thủy 21/06/1998 Nữ QH 2017 (K62) Văn học Hải Dương 408 C2
727 Dương Thị Huyền Trang 08/11/1997 Nữ QH 2016 (K61) Môi trường Hà Nam 409 C2
728 Bùi Thị Hồng Hà 28/02/1997 Nữ QH 2016 (K61) Lưu trữ học và QTVP Thanh Hóa 409 C2
729 Lê Thị Hồng Hải 04/11/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sinh học Bắc Ninh 410 C2
730 Phạm Mai Phương 07/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Hóa học TP Hải Phòng 410 C2
731 Nguyễn Thị Dung 06/11/1997 Nữ QH 2016 (K61) Ngôn ngữ học Nam Định 411 C2
732 Hoàng Thị Như Quỳnh 19/01/1998 Nữ QH 2016 (K61) Bộ môn Tôn giáo học Hà Tĩnh 411 C2
733 Nguyễn Thị Lụa 16/03/1998 Nữ QH 2016 (K61) Lịch sử Bắc Ninh 411 C2
734 Nguyễn Thị Thu Trang 29/05/1998 Nữ QH 2016 (K61) Hóa học Thái Bình 411 C2
735 Bùi Thị Vui 09/04/1998 Nữ QH 2017 (K62) Toán - Cơ - Tin học Ninh Bình 411 C2
736 Hoàng Thị Anh 26/11/1999 Nữ QH 2017 (K62) Lưu trữ học và QTVP TP Hà Nội 411 C2
737 Cù Thị Hông Ngọc 09/11/2000 Nữ QH 2018 (K63) Khoa học quản lí Tuyên Quang 411 C2
738 Lã Diệu Linh 14/09/1998 Nữ QH 2016 (K61) Hóa học TP Hà Nội 412 C2
739 Trần Thị Oanh 28/07/1996 Nữ QH 2016 (K61) Địa chất Hà Tĩnh 412 C2
740 Lê Ngọc Huyền 23/07/2000 Nữ QH 2018 (K63) Đông phương học TP Hà Nội 412 C2
741 Nguyễn Thị Thảo Chinh 29/10/2000 Nữ QH 2018 (K63) Nhân học Bắc Giang 412 C2
742 Nguyễn Thị Hằng 12/02/1997 Nữ QH 2015 (K60) Văn học Hưng Yên 413 C2
743 Trần Thị Hạ 17/04/1998 Nữ QH 2016 (K61) Văn học Hải Dương 414 C2
744 Nguyễn Thị Lan Anh 28/06/2000 Nữ QH 2018 (K63) Sư phạm TP Hải Phòng 414 C2
745 Nguyễn Khánh Huyền 10/08/1998 Nữ QH 2016 (K61) Toán - Cơ - Tin học Nghệ An 1.5a C2
746 Phạm Thùy Linh 28/01/2000 Nữ QH 2018 (K63) Khoa học quản lí Phú Thọ 1.5a C2
747 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 23/01/2000 Nữ QH 2018 (K63) Lưu trữ học và QTVP Phú Thọ 1.5a C2
748 Phạm Thùy Linh 20/10/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sinh học TP Hải Phòng 1.5b C2
749 Đặng Thị Thu Phương 20/09/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sư phạm Bắc Ninh 1.5b C2
750 Trần Phương Thảo 30/11/1999 Nữ QH 2017 (K62) Sinh học TP Hà Nội 2.5a C2
751 Nguyễn Diệu Xuân 07/06/1997 Nữ QH 2016 (K5) Y Dược TP Hà Nội 2.5b C2
752 Vũ Thị Dung 13/01/1997 Nữ QH 2017 (K62) Triết học Nam Định 2.5b C2
753 Đặng Châu Anh 09/01/2000 Nữ QH 2018 (K63) Nhân học Thái Nguyên 3.5a C2